Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đạo Đức Nghề Luật bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong một vụ án hình sự, luật sư X phát hiện ra rằng thân chủ của mình (bị cáo) đã khai man về một số tình tiết quan trọng với luật sư trước đó. Tuy nhiên, luật sư X tin rằng những tình tiết này không ảnh hưởng trực tiếp đến tội danh mà bị cáo bị buộc tội. Theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp, luật sư X nên hành xử như thế nào?
- A. Tiết lộ thông tin khai man của thân chủ với tòa án để đảm bảo tính minh bạch của phiên tòa.
- B. Yêu cầu thân chủ phải khai báo lại toàn bộ sự thật trước tòa, nếu không luật sư sẽ từ chối bào chữa.
- C. Tiếp tục giữ bí mật thông tin này nhưng không sử dụng những thông tin sai lệch đó để bào chữa cho thân chủ.
- D. Báo cáo sự việc với Đoàn luật sư để xin ý kiến chỉ đạo trước khi đưa ra quyết định.
Câu 2: Luật sư Y đang bào chữa cho một công ty trong vụ kiện tranh chấp thương mại lớn. Trong quá trình thu thập chứng cứ, luật sư Y phát hiện ra một email nội bộ của công ty, trong đó thừa nhận hành vi vi phạm hợp đồng. Tuy nhiên, email này có vẻ như bị ‘rò rỉ’ một cách bất hợp pháp từ hệ thống của đối phương. Luật sư Y nên sử dụng email này như thế nào?
- A. Sử dụng email này một cách kín đáo để củng cố lập luận bào chữa mà không cần tiết lộ nguồn gốc của nó.
- B. Cân nhắc kỹ lưỡng về tính hợp pháp và đạo đức của việc sử dụng email, có thể tham vấn ý kiến của đồng nghiệp hoặc chuyên gia về đạo đức trước khi quyết định.
- C. Từ chối sử dụng email này vì nguồn gốc không rõ ràng và có thể gây bất lợi cho uy tín nghề nghiệp.
- D. Thông báo ngay cho tòa án và đối phương về việc phát hiện email này và xin ý kiến của tòa về việc sử dụng nó.
Câu 3: Luật sư Z được một khách hàng mời làm đại diện trong một vụ việc ly hôn. Tuy nhiên, luật sư Z nhận ra rằng vợ của khách hàng lại là bạn học cũ thân thiết của mình. Tình huống này đặt ra vấn đề gì về đạo đức nghề nghiệp?
- A. Xung đột lợi ích tiềm ẩn do mối quan hệ cá nhân có thể ảnh hưởng đến sự khách quan và tận tâm của luật sư đối với khách hàng.
- B. Vi phạm quy tắc bảo mật thông tin nếu luật sư vô tình tiết lộ thông tin của vợ khách hàng cho bạn bè chung.
- C. Không có vấn đề đạo đức nếu luật sư đảm bảo giữ bí mật thông tin của cả hai bên và hành xử công bằng.
- D. Vi phạm quy tắc cạnh tranh không lành mạnh nếu luật sư cố tình gây khó khăn cho bạn học cũ trong vụ ly hôn.
Câu 4: Một văn phòng luật sư đang xem xét việc quảng cáo dịch vụ của mình trên mạng xã hội. Theo quy định về đạo đức nghề nghiệp, hình thức quảng cáo nào sau đây được xem là phù hợp?
- A. Quảng cáo bằng cách so sánh trực tiếp chất lượng dịch vụ của văn phòng mình với các văn phòng luật sư khác để thu hút khách hàng.
- B. Sử dụng các lời lẽ ‘mạnh miệng’ như ‘chúng tôi là văn phòng luật sư giỏi nhất’, ‘đảm bảo thắng kiện 100%’ để gây ấn tượng.
- C. Đăng tải thông tin về các vụ án thành công mà văn phòng đã thực hiện, kèm theo tên và hình ảnh của khách hàng (kể cả khi chưa được sự đồng ý).
- D. Quảng cáo một cách khách quan, trung thực về lĩnh vực chuyên môn, kinh nghiệm, và thông tin liên hệ của văn phòng.
Câu 5: Luật sư A nhận thấy đồng nghiệp của mình, luật sư B, thường xuyên có hành vi trì hoãn vụ án một cách không cần thiết, gây thiệt hại đến quyền lợi của khách hàng và làm chậm trễ tiến trình tố tụng. Luật sư A nên làm gì trong tình huống này?
- A. Mặc kệ hành vi của luật sư B vì đó là vấn đề cá nhân của đồng nghiệp, không liên quan đến mình.
- B. Góp ý trực tiếp với luật sư B về hành vi không phù hợp, nếu không có chuyển biến thì báo cáo lên Đoàn luật sư.
- C. Âm thầm thu thập chứng cứ về hành vi sai phạm của luật sư B để sau này sử dụng khi cần thiết.
- D. Công khai phê phán hành vi của luật sư B trên các diễn đàn nghề nghiệp để cảnh báo những người khác.
Câu 6: Trong quá trình tư vấn cho khách hàng về một hợp đồng phức tạp, luật sư C nhận ra rằng mình không có đủ kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực pháp luật liên quan. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất với đạo đức nghề nghiệp?
- A. Cố gắng tự nghiên cứu và giải quyết vụ việc để không mất lòng khách hàng và giữ thể diện.
- B. Nhờ một đồng nghiệp có kinh nghiệm hơn trong văn phòng hỗ trợ bí mật mà không thông báo cho khách hàng.
- C. Thành thật với khách hàng về hạn chế chuyên môn của mình và đề xuất khách hàng tìm kiếm luật sư khác có chuyên môn phù hợp hơn.
- D. Nhận vụ việc nhưng thuê một luật sư khác có chuyên môn phù hợp để làm thay mình, vẫn giữ vai trò là luật sư chính thức của khách hàng.
Câu 7: Luật sư D được một tổ chức phi chính phủ (NGO) mời tham gia hỗ trợ pháp lý miễn phí cho người nghèo. Luật sư D đang có rất nhiều vụ việc thương mại bận rộn. Luật sư D nên ưu tiên như thế nào giữa các nghĩa vụ nghề nghiệp khác nhau?
- A. Từ chối lời mời của NGO vì đang quá bận rộn với các vụ việc có thu phí, ưu tiên lợi ích kinh tế.
- B. Cân bằng giữa các vụ việc thương mại và công tác trợ giúp pháp lý miễn phí, dành thời gian nhất định cho hoạt động vì cộng đồng.
- C. Nhận lời mời nhưng chỉ tham gia hình thức, không dành nhiều thời gian và tâm huyết cho hoạt động này.
- D. Chỉ nhận lời mời nếu NGO trả một khoản phí tượng trưng để bù đắp thời gian và công sức của luật sư.
Câu 8: Một luật sư trẻ mới vào nghề nhận được lời đề nghị từ một khách hàng giàu có, yêu cầu luật sư này thực hiện một số hành vi có dấu hiệu vi phạm pháp luật để đạt được mục đích của khách hàng. Luật sư trẻ này nên phản ứng như thế nào?
- A. Cân nhắc thực hiện theo yêu cầu của khách hàng vì đây là cơ hội tốt để tạo dựng mối quan hệ và kiếm tiền.
- B. Thực hiện một phần yêu cầu của khách hàng, những hành vi nào ít rủi ro vi phạm pháp luật nhất.
- C. Kiên quyết từ chối thực hiện các hành vi vi phạm pháp luật, giải thích rõ ràng cho khách hàng về giới hạn hành nghề của luật sư.
- D. Báo cáo sự việc với Đoàn luật sư và xin ý kiến chỉ đạo trước khi trả lời khách hàng.
Câu 9: Luật sư E đang tham gia một phiên tòa xét xử vụ án dân sự. Trong quá trình tranh tụng, luật sư E biết rằng một trong những chứng cứ mà mình sử dụng có thể không hoàn toàn chính xác. Luật sư E nên xử lý tình huống này như thế nào?
- A. Tiếp tục sử dụng chứng cứ đó mà không cần đề cập đến sự không chắc chắn về tính chính xác của nó, vì mục tiêu là bảo vệ quyền lợi khách hàng.
- B. Chỉ sử dụng chứng cứ đó khi không có chứng cứ nào khác tốt hơn để hỗ trợ lập luận của mình.
- C. Rút chứng cứ đó ra khỏi hồ sơ vụ án để tránh rủi ro bị phát hiện và ảnh hưởng đến uy tín.
- D. Thông báo cho tòa án và đối phương về sự không chắc chắn về tính chính xác của chứng cứ và giải thích lý do sử dụng nó.
Câu 10: Luật sư F được khách hàng thanh toán trước một khoản tiền lớn cho dịch vụ pháp lý. Tuy nhiên, sau đó vụ việc không tiến triển như dự kiến và có khả năng sẽ kết thúc sớm hơn. Luật sư F có nghĩa vụ gì đối với khoản tiền tạm ứng này?
- A. Hoàn trả lại phần tiền dịch vụ chưa sử dụng cho khách hàng một cách minh bạch và kịp thời.
- B. Giữ lại toàn bộ số tiền tạm ứng vì đó là ‘phí cam kết’ mà khách hàng đã trả.
- C. Chỉ hoàn trả một phần nhỏ số tiền, giữ lại phần lớn để bù đắp cho ‘công sức’ đã bỏ ra ban đầu.
- D. Chỉ hoàn trả nếu khách hàng yêu cầu một cách gay gắt, còn nếu không thì coi như khách hàng ‘tặng’ cho luật sư.
Câu 11: Trong một vụ án môi trường, luật sư G đại diện cho một cộng đồng dân cư bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm từ nhà máy. Luật sư G nhận được đề nghị ‘hậu hĩnh’ từ phía công ty gây ô nhiễm để dàn xếp vụ việc một cách kín đáo, không đưa ra tòa. Luật sư G nên ưu tiên điều gì?
- A. Chấp nhận đề nghị dàn xếp kín đáo để có thu nhập cao và tránh rủi ro kiện tụng kéo dài.
- B. Ưu tiên lợi ích của cộng đồng dân cư, tham khảo ý kiến của họ trước khi quyết định có dàn xếp hay không, đảm bảo sự công khai và minh bạch.
- C. Từ chối thẳng thừng đề nghị dàn xếp vì cho rằng đó là hành vi ‘mua chuộc’ luật sư.
- D. Đồng ý dàn xếp nhưng yêu cầu công ty gây ô nhiễm phải tăng mức ‘hậu hĩnh’ hơn nữa để đảm bảo quyền lợi cho cả luật sư và cộng đồng.
Câu 12: Luật sư H đang bào chữa cho một bị cáo trong vụ án tham nhũng. Trong quá trình làm việc, luật sư H phát hiện ra rằng thân chủ của mình có dấu hiệu tẩu tán tài sản phi pháp ra nước ngoài. Luật sư H có nghĩa vụ pháp lý và đạo đức nào trong tình huống này?
- A. Giữ bí mật tuyệt đối thông tin này vì đó là thông tin do thân chủ cung cấp trong quá trình hành nghề.
- B. Âm thầm báo cáo với cơ quan điều tra mà không thông báo cho thân chủ để tránh làm mất lòng tin.
- C. Cân nhắc giữa nghĩa vụ bảo mật và nghĩa vụ tuân thủ pháp luật, có thể khuyên thân chủ dừng hành vi tẩu tán tài sản, nếu không hiệu quả thì có thể báo cáo cơ quan có thẩm quyền.
- D. Thông báo ngay cho thân chủ biết rằng luật sư sẽ báo cáo hành vi này với cơ quan điều tra nếu thân chủ không dừng lại.
Câu 13: Một Đoàn luật sư địa phương tổ chức chương trình bốc thăm chỉ định luật sư bào chữa miễn phí cho các bị can nghèo. Luật sư K được chỉ định một vụ án mà luật sư K không có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực hình sự. Luật sư K nên làm gì?
- A. Từ chối nhận vụ việc vì không có kinh nghiệm, sợ làm ảnh hưởng đến kết quả vụ án và uy tín cá nhân.
- B. Nhận vụ việc nhưng chỉ làm ‘cho có’, không đầu tư nhiều thời gian và công sức vì là vụ án miễn phí.
- C. Nhận vụ việc và đề nghị Đoàn luật sư đổi cho một luật sư khác có kinh nghiệm hơn.
- D. Nhận vụ việc, chủ động học hỏi, tìm hiểu thêm kiến thức pháp luật hình sự, và có thể tham vấn ý kiến của các luật sư hình sự có kinh nghiệm hơn để đảm bảo chất lượng bào chữa.
Câu 14: Luật sư L đang giải quyết một vụ án tranh chấp đất đai phức tạp. Khách hàng của luật sư L đề nghị ‘bồi dưỡng’ thêm cho thẩm phán để vụ án được giải quyết có lợi cho mình. Luật sư L nên hành xử như thế nào?
- A. Gợi ý khách hàng tăng mức ‘bồi dưỡng’ để đảm bảo ‘chắc chắn’ thắng kiện.
- B. Tìm cách tiếp cận thẩm phán để ‘thăm dò’ ý kiến và ‘bôi trơn’ mối quan hệ.
- C. Kiên quyết từ chối hành vi đưa hối lộ, giải thích cho khách hàng về tính bất hợp pháp và hậu quả nghiêm trọng của hành vi này, cũng như khẳng định giải quyết vụ án bằng con đường pháp lý trong sạch.
- D. Báo cáo ngay sự việc với Đoàn luật sư và cơ quan điều tra để xử lý hành vi ‘mua chuộc’ thẩm phán của khách hàng.
Câu 15: Luật sư M nhận thấy một điều khoản trong Quy tắc đạo đức và ứng xử nghề nghiệp luật sư có vẻ không còn phù hợp với thực tiễn hành nghề hiện nay. Luật sư M nên làm gì để góp phần hoàn thiện quy tắc này?
- A. Phớt lờ điều khoản đó và hành nghề theo cách mình cho là phù hợp với thực tiễn.
- B. Đề xuất ý kiến sửa đổi, bổ sung điều khoản đó lên Đoàn luật sư hoặc Liên đoàn Luật sư Việt Nam.
- C. Công khai phê phán điều khoản đó trên các phương tiện truyền thông để gây áp lực thay đổi.
- D. Tổ chức một nhóm luật sư có cùng quan điểm để ‘vận động hành lang’ thay đổi quy tắc.
Câu 16: Một công ty luật lớn muốn tuyển dụng luật sư mới. Trong quá trình phỏng vấn, họ yêu cầu ứng viên phải cung cấp thông tin về các khách hàng cũ mà ứng viên đã từng làm việc. Yêu cầu này có phù hợp với đạo đức nghề nghiệp không?
- A. Yêu cầu này hoàn toàn phù hợp vì công ty cần đánh giá kinh nghiệm và năng lực thực tế của ứng viên.
- B. Yêu cầu này có thể chấp nhận được nếu ứng viên đã được sự đồng ý của khách hàng cũ về việc tiết lộ thông tin.
- C. Yêu cầu này không phù hợp vì vi phạm nguyên tắc bảo mật thông tin khách hàng, trừ khi có sự đồng ý rõ ràng bằng văn bản của khách hàng.
- D. Yêu cầu này chỉ không phù hợp nếu công ty luật đối thủ cạnh tranh trực tiếp với khách hàng cũ của ứng viên.
Câu 17: Luật sư N nhận bào chữa cho một bị cáo trong vụ án ma túy. Luật sư N tin rằng thân chủ của mình có khả năng vô tội, nhưng các chứng cứ buộc tội lại rất mạnh. Luật sư N nên tập trung vào chiến lược bào chữa nào?
- A. Tuyên bố trước tòa rằng thân chủ hoàn toàn vô tội và yêu cầu tòa án trả tự do ngay lập tức.
- B. Tập trung phân tích, phản biện các chứng cứ buộc tội, tìm kiếm các tình tiết giảm nhẹ, và bào chữa theo hướng giảm nhẹ trách nhiệm hình sự cho thân chủ.
- C. Khuyên thân chủ nhận tội để được hưởng khoan hồng của pháp luật, tránh phải đối mặt với bản án nặng hơn.
- D. Từ bỏ việc bào chữa vì cho rằng không có khả năng thắng kiện với các chứng cứ hiện tại.
Câu 18: Luật sư P đang tham gia hòa giải một vụ tranh chấp dân sự giữa hai doanh nghiệp. Trong quá trình hòa giải, luật sư P nhận thấy một bên doanh nghiệp có dấu hiệu gian dối, cung cấp thông tin không trung thực để gây bất lợi cho bên kia. Luật sư P có trách nhiệm gì?
- A. Im lặng và tiếp tục quá trình hòa giải vì mục tiêu chính là đạt được thỏa thuận giữa hai bên, không can thiệp vào ‘chuyện nội bộ’ của doanh nghiệp.
- B. Bí mật thông báo cho bên doanh nghiệp bị thiệt hại về hành vi gian dối của đối phương để họ có biện pháp đối phó.
- C. Khéo léo nhắc nhở bên doanh nghiệp có hành vi gian dối về yêu cầu trung thực trong hòa giải, và có thể báo cáo với cơ quan có thẩm quyền nếu hành vi đó vi phạm pháp luật nghiêm trọng.
- D. Công khai vạch trần hành vi gian dối của doanh nghiệp đó trước mặt cả hai bên để gây áp lực buộc họ phải thay đổi.
Câu 19: Luật sư Q được một khách hàng mời làm đại diện trong một vụ kiện đòi bồi thường thiệt hại do tai nạn giao thông. Khách hàng yêu cầu luật sư phải đòi được mức bồi thường cao nhất có thể, bất kể có căn cứ pháp lý hay không. Luật sư Q nên tư vấn cho khách hàng như thế nào?
- A. Đồng ý với yêu cầu của khách hàng và hứa sẽ cố gắng ‘tối đa’ để đạt được mức bồi thường cao nhất.
- B. Nhận lời làm đại diện nhưng âm thầm điều chỉnh mục tiêu đòi bồi thường xuống mức hợp lý hơn mà không thông báo cho khách hàng.
- C. Từ chối thẳng thừng yêu cầu của khách hàng và khuyên khách hàng tìm luật sư khác ‘dám’ làm theo ý họ.
- D. Giải thích rõ ràng cho khách hàng về căn cứ pháp lý để xác định mức bồi thường, tư vấn mức bồi thường hợp lý và khả thi, đồng thời khẳng định sẽ nỗ lực hết mình để bảo vệ quyền lợi chính đáng của khách hàng trong khuôn khổ pháp luật.
Câu 20: Một văn phòng luật sư muốn chia sẻ thông tin về các vụ án thành công của mình trên website để thu hút khách hàng. Hình thức chia sẻ thông tin nào sau đây được xem là phù hợp với quy định về bảo mật thông tin khách hàng?
- A. Chia sẻ thông tin vụ án đã được công khai trên các bản án, quyết định của tòa án, đã được ‘ẩn danh’ thông tin cá nhân của khách hàng.
- B. Chia sẻ thông tin chi tiết về vụ án, bao gồm cả tên và thông tin liên hệ của khách hàng (nếu khách hàng đồng ý bằng miệng).
- C. Chia sẻ thông tin vụ án một cách ‘mập mờ’, không rõ ràng để gây tò mò cho khách hàng tiềm năng.
- D. Không chia sẻ bất kỳ thông tin nào về vụ án thành công để đảm bảo bảo mật tuyệt đối cho khách hàng.
Câu 21: Luật sư R đang hướng dẫn tập sự cho một người tập sự hành nghề luật sư. Người tập sự này thường xuyên vi phạm nội quy văn phòng và có thái độ thiếu nghiêm túc trong công việc. Luật sư R có trách nhiệm gì?
- A. Mặc kệ hành vi của người tập sự vì cho rằng đó là vấn đề cá nhân của người tập sự, không liên quan đến trách nhiệm hướng dẫn.
- B. Nhắc nhở, giáo dục người tập sự về nội quy văn phòng, đạo đức nghề nghiệp, và báo cáo với tổ chức hành nghề luật sư nếu người tập sự không có chuyển biến tích cực.
- C. Âm thầm đánh giá không đạt cho người tập sự vào cuối kỳ tập sự mà không cần góp ý trực tiếp.
- D. Công khai phê bình người tập sự trước mặt các đồng nghiệp khác để ‘răn đe’.
Câu 22: Một văn phòng luật sư áp dụng hình thức tính phí dịch vụ theo ‘phần trăm thắng kiện’ (success fee). Hình thức tính phí này có phù hợp với quy định về đạo đức nghề nghiệp không?
- A. Hình thức này hoàn toàn phù hợp vì khuyến khích luật sư phải nỗ lực hết mình để đạt được kết quả tốt nhất cho khách hàng.
- B. Hình thức này có thể chấp nhận được trong một số lĩnh vực pháp luật nhất định, ví dụ như vụ án kinh doanh, thương mại.
- C. Hình thức này có thể không phù hợp hoặc bị hạn chế theo quy định của pháp luật và đạo đức nghề nghiệp ở một số quốc gia, vì có thể tạo ra xung đột lợi ích và ảnh hưởng đến tính khách quan của luật sư.
- D. Hình thức này chỉ không phù hợp nếu mức ‘phần trăm thắng kiện’ quá cao, gây khó khăn cho khách hàng.
Câu 23: Luật sư S nhận được thông tin mật về một vụ sáp nhập doanh nghiệp lớn từ một người bạn làm trong công ty đối thủ. Luật sư S đang đại diện cho một nhà đầu tư quan tâm đến việc mua cổ phiếu của một trong hai công ty sáp nhập. Luật sư S nên sử dụng thông tin này như thế nào?
- A. Sử dụng thông tin này để tư vấn cho khách hàng đầu tư mua cổ phiếu, vì mục tiêu là tối đa hóa lợi nhuận cho khách hàng.
- B. Chia sẻ thông tin này với một số khách hàng thân thiết khác để ‘tạo mối quan hệ’ và tăng uy tín cá nhân.
- C. Bán thông tin này cho một bên thứ ba để kiếm thêm thu nhập.
- D. Tuyệt đối không sử dụng thông tin mật này cho bất kỳ mục đích nào liên quan đến hành nghề, vì vi phạm nghiêm trọng đạo đức nghề nghiệp và pháp luật về thông tin nội bộ.
Câu 24: Luật sư T đang bào chữa cho một bị cáo bị buộc tội giết người. Trong quá trình thu thập chứng cứ, luật sư T phát hiện ra một nhân chứng quan trọng có thể chứng minh sự vô tội của thân chủ, nhưng nhân chứng này lại e ngại không muốn ra làm chứng vì sợ bị trả thù. Luật sư T nên làm gì để bảo vệ quyền lợi của thân chủ?
- A. Bỏ qua nhân chứng này vì không muốn gây rắc rối và kéo dài vụ án.
- B. Tìm cách thuyết phục nhân chứng ra làm chứng, giải thích về tầm quan trọng của lời khai, và đề xuất các biện pháp bảo vệ nhân chứng theo quy định của pháp luật.
- C. Tự mình thu thập lời khai của nhân chứng một cách bí mật và trình cho tòa án mà không cần sự đồng ý của nhân chứng.
- D. Yêu cầu tòa án triệu tập nhân chứng ra làm chứng bằng biện pháp cưỡng chế, bất chấp sự e ngại của nhân chứng.
Câu 25: Một luật sư mới ra trường muốn thành lập văn phòng luật sư riêng. Theo quy định về đạo đức nghề nghiệp, luật sư này cần đảm bảo những điều kiện cơ bản nào về cơ sở vật chất và trang thiết bị của văn phòng?
- A. Không có yêu cầu cụ thể về cơ sở vật chất, trang thiết bị, luật sư có thể hành nghề ở bất cứ đâu miễn là có giấy phép.
- B. Chỉ cần có một địa điểm làm việc ổn định, không cần trang thiết bị hiện đại, chủ yếu dựa vào năng lực chuyên môn.
- C. Cần có địa điểm làm việc phù hợp, trang thiết bị văn phòng cơ bản (máy tính, điện thoại, kết nối internet), đảm bảo không gian tiếp khách hàng và bảo mật thông tin.
- D. Văn phòng luật sư phải được đặt ở vị trí trung tâm thành phố, có diện tích rộng rãi, trang thiết bị hiện đại, sang trọng để tạo ấn tượng với khách hàng.
Câu 26: Luật sư U được mời tham gia một chương trình truyền hình để bình luận về một vụ án đang gây tranh cãi trong dư luận. Luật sư U cần lưu ý những nguyên tắc đạo đức nào khi phát biểu trên truyền hình?
- A. Tự do phát biểu quan điểm cá nhân một cách thẳng thắn, không cần kiêng dè vì đó là quyền tự do ngôn luận.
- B. Chỉ nên phát biểu những thông tin có lợi cho quan điểm của mình, không cần đề cập đến các khía cạnh khác của vụ án.
- C. Nói chung chung, tránh đưa ra bình luận cụ thể về vụ án để không bị ‘mắc kẹt’ vào quan điểm nào.
- D. Phát biểu một cách khách quan, thận trọng, dựa trên kiến thức pháp luật, tránh đưa ra nhận định chủ quan, không tiết lộ thông tin bí mật của vụ án, và tôn trọng các bên liên quan.
Câu 27: Luật sư V nhận thấy một đồng nghiệp trong văn phòng thường xuyên sử dụng chất kích thích trong giờ làm việc, ảnh hưởng đến hiệu suất và chất lượng dịch vụ. Văn phòng luật sư nên có biện pháp xử lý như thế nào?
- A. Mặc kệ vấn đề cá nhân của đồng nghiệp, không can thiệp vào đời tư của người khác.
- B. Gặp gỡ riêng đồng nghiệp để trao đổi, nhắc nhở, đề xuất biện pháp hỗ trợ cai nghiện (nếu cần), và có thể áp dụng biện pháp kỷ luật nếu tình hình không cải thiện.
- C. Công khai phê bình đồng nghiệp trước mặt toàn văn phòng để ‘làm gương’ cho người khác.
- D. Sa thải ngay lập tức đồng nghiệp vi phạm để ‘làm sạch’ văn phòng, không dung túng cho hành vi sai trái.
Câu 28: Luật sư W đang xử lý một vụ án ly hôn có yếu tố nước ngoài. Khách hàng của luật sư W muốn ‘lách luật’ để giành quyền nuôi con bằng mọi giá, kể cả việc khai báo thông tin không trung thực về thu nhập và tài sản. Luật sư W nên hành động như thế nào?
- A. Tìm cách ‘lách luật’ giúp khách hàng đạt được mục đích, vì mục tiêu là bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
- B. Thực hiện theo yêu cầu của khách hàng một cách ‘kín đáo’, tránh bị phát hiện vi phạm.
- C. Giải thích rõ ràng cho khách hàng về quy định của pháp luật, hậu quả của hành vi khai báo không trung thực, và từ chối thực hiện những yêu cầu trái pháp luật.
- D. Báo cáo ngay hành vi ‘lách luật’ của khách hàng với tòa án để ‘phòng ngừa rủi ro’ cho bản thân.
Câu 29: Luật sư X được một người bạn (không phải khách hàng) chia sẻ thông tin về một vụ án mà người bạn này biết được do nghề nghiệp của mình (ví dụ, bạn là công an). Thông tin này có thể giúp ích cho một vụ án khác mà luật sư X đang thụ lý. Luật sư X có được phép sử dụng thông tin này không?
- A. Được phép sử dụng thông tin này một cách tự do vì mục tiêu là bảo vệ quyền lợi khách hàng và tìm kiếm công lý.
- B. Chỉ được phép sử dụng thông tin này nếu đảm bảo nguồn gốc hợp pháp của thông tin, và không vi phạm nguyên tắc bảo mật thông tin của người bạn.
- C. Không được phép sử dụng thông tin này vì nguồn gốc không rõ ràng và có thể vi phạm quy tắc bảo mật thông tin của người bạn.
- D. Chỉ được phép sử dụng thông tin này nếu người bạn đồng ý bằng văn bản cho phép luật sư sử dụng thông tin đó.
Câu 30: Luật sư Y được một tổ chức truyền thông đề nghị hợp tác để viết bài phân tích pháp lý về một vấn đề xã hội nổi bật, có trả nhuận bút cao. Luật sư Y cần cân nhắc những yếu tố đạo đức nào khi tham gia hoạt động này?
- A. Tự do viết bài theo quan điểm cá nhân, không cần quá lo lắng về yếu tố đạo đức vì đây là hoạt động ngoài hành nghề luật sư.
- B. Chỉ cần đảm bảo bài viết không vi phạm pháp luật về báo chí, còn lại có thể ‘linh hoạt’ trong việc thể hiện quan điểm.
- C. Cần đảm bảo tính khách quan, trung thực, phân tích pháp lý dựa trên kiến thức chuyên môn, tránh quảng bá bản thân quá mức, và không tiết lộ thông tin bí mật của khách hàng (nếu có liên quan).
- D. Tận dụng cơ hội này để quảng bá tên tuổi và văn phòng luật sư một cách tối đa, không cần quá quan tâm đến yếu tố đạo đức.