Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Chất Lượng Dịch Vụ Du Lịch – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Chất Lượng Dịch Vụ Du Lịch

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng Dịch Vụ Du Lịch - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng Dịch Vụ Du Lịch bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong lĩnh vực dịch vụ du lịch, chất lượng dịch vụ được đánh giá chủ yếu dựa trên:

  • A. Số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ
  • B. Sự hài lòng và trải nghiệm của khách hàng
  • C. Giá thành dịch vụ so với đối thủ cạnh tranh
  • D. Quy trình cung cấp dịch vụ được tiêu chuẩn hóa

Câu 2: Mô hình SERVQUAL được sử dụng rộng rãi để đo lường chất lượng dịch vụ dựa trên khoảng cách giữa:

  • A. Kỳ vọng của khách hàng và cảm nhận thực tế về dịch vụ
  • B. Chi phí đầu tư và lợi nhuận thu được từ dịch vụ
  • C. Tiêu chuẩn dịch vụ của doanh nghiệp và tiêu chuẩn ngành
  • D. Mức độ hài lòng của nhân viên và sự hài lòng của khách hàng

Câu 3: Yếu tố "Độ tin cậy" (Reliability) trong mô hình SERVQUAL đề cập đến:

  • A. Ngoại hình cơ sở vật chất, trang thiết bị và nhân viên
  • B. Sự sẵn lòng giúp đỡ khách hàng và cung cấp dịch vụ nhanh chóng
  • C. Khả năng thực hiện dịch vụ chính xác và đáng tin cậy như đã hứa
  • D. Sự quan tâm, chăm sóc cá nhân mà doanh nghiệp dành cho khách hàng

Câu 4: Một khách sạn nhận được phàn nàn về việc phòng không được dọn dẹp sạch sẽ như quảng cáo. Điều này phản ánh sự thiếu hụt chất lượng dịch vụ ở khía cạnh nào theo SERVQUAL?

  • A. Tính đáp ứng (Responsiveness)
  • B. Sự đảm bảo (Assurance)
  • C. Độ tin cậy (Reliability)
  • D. Sự hữu hình (Tangibles)

Câu 5: Để cải thiện "Tính hữu hình" (Tangibles) trong một tour du lịch, công ty nên tập trung vào điều gì?

  • A. Đào tạo kỹ năng giao tiếp cho hướng dẫn viên
  • B. Xây dựng quy trình xử lý khiếu nại hiệu quả
  • C. Đảm bảo thông tin tour được cung cấp chính xác
  • D. Nâng cấp phương tiện vận chuyển và điểm tham quan

Câu 6: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, "khoảng cách dịch vụ" (service gap) xảy ra khi:

  • A. Khách hàng không hài lòng với giá dịch vụ
  • B. Có sự khác biệt giữa kỳ vọng của khách hàng và dịch vụ thực tế nhận được
  • C. Nhân viên không tuân thủ quy trình làm việc
  • D. Doanh nghiệp không quảng bá dịch vụ hiệu quả

Câu 7: Khoảng cách "Tri thức" (Knowledge Gap) trong mô hình khoảng cách dịch vụ xuất hiện khi:

  • A. Doanh nghiệp không hiểu rõ nhu cầu và kỳ vọng của khách hàng
  • B. Doanh nghiệp không thiết lập tiêu chuẩn dịch vụ phù hợp
  • C. Nhân viên không cung cấp dịch vụ theo tiêu chuẩn
  • D. Doanh nghiệp không truyền đạt thông tin dịch vụ chính xác đến khách hàng

Câu 8: Để thu hẹp khoảng cách "Tiêu chuẩn" (Standards Gap), doanh nghiệp du lịch cần tập trung vào:

  • A. Nâng cao kỹ năng giao tiếp và giải quyết vấn đề cho nhân viên
  • B. Thiết lập các tiêu chuẩn dịch vụ rõ ràng, đo lường được và phù hợp với kỳ vọng khách hàng
  • C. Tăng cường hoạt động quảng cáo và khuyến mãi
  • D. Giảm giá dịch vụ để thu hút khách hàng

Câu 9: Một nhà hàng áp dụng chính sách "khách hàng luôn đúng" để giải quyết khiếu nại. Điều này thể hiện nỗ lực quản trị chất lượng dịch vụ nào?

  • A. Quản lý chất lượng đầu vào
  • B. Kiểm soát chất lượng trong quá trình
  • C. Đảm bảo chất lượng đầu ra
  • D. Dịch vụ khắc phục sự cố (Service Recovery)

Câu 10: Quy trình "dịch vụ khắc phục sự cố" (service recovery) hiệu quả có thể mang lại lợi ích nào cho doanh nghiệp du lịch?

  • A. Giảm chi phí marketing
  • B. Tăng giá dịch vụ
  • C. Tăng cường lòng trung thành của khách hàng và truyền miệng tích cực
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào nhân viên

Câu 11: Phương pháp "bí mật khách hàng" (mystery shopper) được sử dụng để đánh giá chất lượng dịch vụ từ góc độ:

  • A. Nhân viên
  • B. Khách hàng
  • C. Quản lý
  • D. Đối thủ cạnh tranh

Câu 12: Chỉ số NPS (Net Promoter Score) đo lường điều gì?

  • A. Mức độ hài lòng chung của khách hàng
  • B. Tỷ lệ khách hàng quay lại sử dụng dịch vụ
  • C. Mức độ sẵn lòng giới thiệu dịch vụ của khách hàng cho người khác
  • D. Số lượng khiếu nại nhận được

Câu 13: Vai trò của nhân viên tuyến đầu (front-line employees) trong việc đảm bảo chất lượng dịch vụ là gì?

  • A. Trực tiếp cung cấp dịch vụ và tạo ấn tượng ban đầu cho khách hàng
  • B. Xây dựng chiến lược marketing và quảng bá dịch vụ
  • C. Quản lý tài chính và ngân sách của doanh nghiệp
  • D. Thiết kế và phát triển sản phẩm dịch vụ mới

Câu 14: Đào tạo nhân viên về kỹ năng giao tiếp và giải quyết vấn đề góp phần nâng cao khía cạnh nào của chất lượng dịch vụ?

  • A. Tính hữu hình (Tangibles)
  • B. Tính đáp ứng (Responsiveness) và Sự đảm bảo (Assurance)
  • C. Độ tin cậy (Reliability)
  • D. Sự đồng cảm (Empathy)

Câu 15: Văn hóa dịch vụ (service culture) mạnh mẽ trong doanh nghiệp du lịch có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn
  • B. Quy trình làm việc nghiêm ngặt và ít linh hoạt
  • C. Mọi nhân viên đều hướng tới mục tiêu chung là làm hài lòng khách hàng
  • D. Ít chú trọng đến phản hồi của khách hàng

Câu 16: Tiêu chuẩn ISO 9001 trong quản lý chất lượng dịch vụ tập trung vào:

  • A. Đo lường sự hài lòng của khách hàng
  • B. Đánh giá năng lực nhân viên
  • C. Kiểm soát chi phí hoạt động
  • D. Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng để đảm bảo cung cấp dịch vụ ổn định và đáp ứng yêu cầu khách hàng

Câu 17: Nguyên tắc "cải tiến liên tục" (continuous improvement) trong quản lý chất lượng dịch vụ có ý nghĩa gì?

  • A. Không ngừng tìm kiếm và thực hiện các thay đổi nhỏ để nâng cao chất lượng dịch vụ
  • B. Chỉ cải tiến khi có khiếu nại từ khách hàng
  • C. Duy trì chất lượng dịch vụ ở mức hiện tại
  • D. Chỉ tập trung cải tiến vào sản phẩm dịch vụ mới

Câu 18: Phản hồi từ khách hàng (customer feedback) đóng vai trò như thế nào trong quản trị chất lượng dịch vụ?

  • A. Chỉ dùng để đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng
  • B. Cung cấp thông tin để xác định điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội cải thiện dịch vụ
  • C. Để nhân viên biết được đánh giá của khách hàng về mình
  • D. Chủ yếu phục vụ cho mục đích marketing

Câu 19: Trong bối cảnh du lịch trực tuyến (online tourism), yếu tố nào trở nên quan trọng hơn trong việc đảm bảo chất lượng dịch vụ?

  • A. Vị trí địa lý của doanh nghiệp
  • B. Giá cả dịch vụ
  • C. Chất lượng thông tin trực tuyến và trải nghiệm người dùng trên website/ứng dụng
  • D. Số lượng nhân viên phục vụ

Câu 20: Một công ty du lịch sử dụng công nghệ chatbot để hỗ trợ khách hàng 24/7. Điều này thể hiện nỗ lực cải thiện khía cạnh nào của chất lượng dịch vụ?

  • A. Tính đáp ứng (Responsiveness)
  • B. Độ tin cậy (Reliability)
  • C. Sự đảm bảo (Assurance)
  • D. Sự đồng cảm (Empathy)

Câu 21: Để đo lường chất lượng dịch vụ trong ngành khách sạn, chỉ số RevPAR (Revenue Per Available Room) phản ánh điều gì?

  • A. Mức độ hài lòng của khách hàng về phòng
  • B. Giá phòng trung bình
  • C. Công suất sử dụng phòng
  • D. Doanh thu trung bình trên một phòng có sẵn, gián tiếp phản ánh hiệu quả quản lý chất lượng dịch vụ và công suất phòng

Câu 22: Trong quản lý chất lượng dịch vụ ăn uống, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo trải nghiệm tốt cho khách hàng?

  • A. Thiết kế nội thất nhà hàng
  • B. Chất lượng món ăn và thái độ phục vụ của nhân viên
  • C. Giá cả cạnh tranh
  • D. Vị trí thuận lợi

Câu 23: Một hướng dẫn viên du lịch chuyên nghiệp thể hiện chất lượng dịch vụ thông qua những hành vi nào?

  • A. Ngoại hình ưa nhìn và trang phục lịch sự
  • B. Khả năng nói được nhiều ngoại ngữ
  • C. Kiến thức chuyên môn sâu rộng, kỹ năng giao tiếp tốt và khả năng xử lý tình huống linh hoạt
  • D. Mức lương cao và kinh nghiệm làm việc lâu năm

Câu 24: Doanh nghiệp du lịch bền vững nên tích hợp yếu tố chất lượng dịch vụ với yếu tố nào khác?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận
  • B. Mở rộng thị phần nhanh chóng
  • C. Giảm chi phí hoạt động
  • D. Bảo vệ môi trường và trách nhiệm xã hội

Câu 25: Trong quản trị chất lượng dịch vụ, "tiêu chuẩn hóa dịch vụ" (service standardization) có ưu điểm gì?

  • A. Đảm bảo tính nhất quán và đồng đều trong chất lượng dịch vụ
  • B. Tăng sự linh hoạt và cá nhân hóa dịch vụ
  • C. Giảm chi phí đào tạo nhân viên
  • D. Tăng khả năng cạnh tranh về giá

Câu 26: Tuy nhiên, "tiêu chuẩn hóa dịch vụ" có thể gây ra hạn chế nào?

  • A. Khó đo lường và kiểm soát chất lượng dịch vụ
  • B. Có thể làm giảm tính cá nhân hóa và sự linh hoạt trong việc đáp ứng nhu cầu riêng biệt của khách hàng
  • C. Tăng chi phí đào tạo và quản lý
  • D. Giảm sự hài lòng của nhân viên

Câu 27: Phương pháp "thiết kế dịch vụ" (service design) tập trung vào điều gì để nâng cao chất lượng dịch vụ?

  • A. Giảm thiểu sai sót trong quá trình cung cấp dịch vụ
  • B. Tăng cường kiểm soát chất lượng đầu ra
  • C. Tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng thông qua việc thiết kế quy trình và điểm tiếp xúc dịch vụ
  • D. Đào tạo nhân viên theo tiêu chuẩn

Câu 28: Sử dụng bản đồ hành trình khách hàng (customer journey map) giúp doanh nghiệp du lịch cải thiện chất lượng dịch vụ như thế nào?

  • A. Tăng cường quảng bá dịch vụ
  • B. Giảm chi phí dịch vụ
  • C. Tăng số lượng khách hàng
  • D. Hiểu rõ trải nghiệm của khách hàng ở từng giai đoạn và xác định các điểm cần cải thiện

Câu 29: Trong quản lý rủi ro chất lượng dịch vụ, doanh nghiệp du lịch cần ưu tiên điều gì?

  • A. Chuyển rủi ro cho khách hàng
  • B. Phòng ngừa rủi ro xảy ra hơn là chỉ tập trung vào khắc phục hậu quả
  • C. Chấp nhận mọi rủi ro để tiết kiệm chi phí
  • D. Bảo hiểm mọi rủi ro có thể xảy ra

Câu 30: Để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững trong ngành du lịch, doanh nghiệp nên tập trung vào:

  • A. Giá cả dịch vụ thấp nhất thị trường
  • B. Chiến dịch marketing mạnh mẽ nhất
  • C. Cung cấp chất lượng dịch vụ vượt trội và trải nghiệm khách hàng xuất sắc
  • D. Mạng lưới phân phối rộng khắp

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng Dịch Vụ Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong lĩnh vực dịch vụ du lịch, chất lượng dịch vụ được đánh giá chủ yếu dựa trên:

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng Dịch Vụ Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Mô hình SERVQUAL được sử dụng rộng rãi để đo lường chất lượng dịch vụ dựa trên khoảng cách giữa:

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng Dịch Vụ Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Yếu tố 'Độ tin cậy' (Reliability) trong mô hình SERVQUAL đề cập đến:

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng Dịch Vụ Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Một khách sạn nhận được phàn nàn về việc phòng không được dọn dẹp sạch sẽ như quảng cáo. Điều này phản ánh sự thiếu hụt chất lượng dịch vụ ở khía cạnh nào theo SERVQUAL?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng Dịch Vụ Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Để cải thiện 'Tính hữu hình' (Tangibles) trong một tour du lịch, công ty nên tập trung vào điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng Dịch Vụ Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'khoảng cách dịch vụ' (service gap) xảy ra khi:

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng Dịch Vụ Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Khoảng cách 'Tri thức' (Knowledge Gap) trong mô hình khoảng cách dịch vụ xuất hiện khi:

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng Dịch Vụ Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Để thu hẹp khoảng cách 'Tiêu chuẩn' (Standards Gap), doanh nghiệp du lịch cần tập trung vào:

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng Dịch Vụ Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Một nhà hàng áp dụng chính sách 'khách hàng luôn đúng' để giải quyết khiếu nại. Điều này thể hiện nỗ lực quản trị chất lượng dịch vụ nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng Dịch Vụ Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Quy trình 'dịch vụ khắc phục sự cố' (service recovery) hiệu quả có thể mang lại lợi ích nào cho doanh nghiệp du lịch?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng Dịch Vụ Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Phương pháp 'bí mật khách hàng' (mystery shopper) được sử dụng để đánh giá chất lượng dịch vụ từ góc độ:

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng Dịch Vụ Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Chỉ số NPS (Net Promoter Score) đo lường điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng Dịch Vụ Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Vai trò của nhân viên tuyến đầu (front-line employees) trong việc đảm bảo chất lượng dịch vụ là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng Dịch Vụ Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Đào tạo nhân viên về kỹ năng giao tiếp và giải quyết vấn đề góp phần nâng cao khía cạnh nào của chất lượng dịch vụ?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng Dịch Vụ Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Văn hóa dịch vụ (service culture) mạnh mẽ trong doanh nghiệp du lịch có đặc điểm nổi bật nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng Dịch Vụ Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Tiêu chuẩn ISO 9001 trong quản lý chất lượng dịch vụ tập trung vào:

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng Dịch Vụ Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Nguyên tắc 'cải tiến liên tục' (continuous improvement) trong quản lý chất lượng dịch vụ có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng Dịch Vụ Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Phản hồi từ khách hàng (customer feedback) đóng vai trò như thế nào trong quản trị chất lượng dịch vụ?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng Dịch Vụ Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong bối cảnh du lịch trực tuyến (online tourism), yếu tố nào trở nên quan trọng hơn trong việc đảm bảo chất lượng dịch vụ?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng Dịch Vụ Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Một công ty du lịch sử dụng công nghệ chatbot để hỗ trợ khách hàng 24/7. Điều này thể hiện nỗ lực cải thiện khía cạnh nào của chất lượng dịch vụ?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng Dịch Vụ Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Để đo lường chất lượng dịch vụ trong ngành khách sạn, chỉ số RevPAR (Revenue Per Available Room) phản ánh điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng Dịch Vụ Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong quản lý chất lượng dịch vụ ăn uống, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo trải nghiệm tốt cho khách hàng?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng Dịch Vụ Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Một hướng dẫn viên du lịch chuyên nghiệp thể hiện chất lượng dịch vụ thông qua những hành vi nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng Dịch Vụ Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Doanh nghiệp du lịch bền vững nên tích hợp yếu tố chất lượng dịch vụ với yếu tố nào khác?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng Dịch Vụ Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong quản trị chất lượng dịch vụ, 'tiêu chuẩn hóa dịch vụ' (service standardization) có ưu điểm gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng Dịch Vụ Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Tuy nhiên, 'tiêu chuẩn hóa dịch vụ' có thể gây ra hạn chế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng Dịch Vụ Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Phương pháp 'thiết kế dịch vụ' (service design) tập trung vào điều gì để nâng cao chất lượng dịch vụ?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng Dịch Vụ Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Sử dụng bản đồ hành trình khách hàng (customer journey map) giúp doanh nghiệp du lịch cải thiện chất lượng dịch vụ như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng Dịch Vụ Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong quản lý rủi ro chất lượng dịch vụ, doanh nghiệp du lịch cần ưu tiên điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chất Lượng Dịch Vụ Du Lịch

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững trong ngành du lịch, doanh nghiệp nên tập trung vào:

Xem kết quả