Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thống Kê Kinh Tế bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một nhà kinh tế đang phân tích dữ liệu về thu nhập hộ gia đình và chi tiêu tiêu dùng. Họ nhận thấy rằng khi thu nhập tăng 10%, chi tiêu tiêu dùng trung bình tăng 7%. Hệ số co giãn thu nhập của cầu (income elasticity of demand) trong trường hợp này là bao nhiêu và nó cho thấy loại hàng hóa nào?
- A. 1.7, hàng hóa xa xỉ
- B. 0.7, hàng hóa thiết yếu
- C. -0.7, hàng hóa thứ cấp
- D. -1.7, hàng hóa Giffen
Câu 2: Trong thống kê kinh tế, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) thường được sử dụng để đo lường điều gì?
- A. Sự thay đổi giá sản xuất của các doanh nghiệp
- B. Sự thay đổi tổng sản phẩm quốc nội (GDP) danh nghĩa
- C. Sự thay đổi mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng
- D. Sự thay đổi tỷ lệ thất nghiệp
Câu 3: Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để ước tính GDP theo phương pháp chi tiêu?
- A. Tổng thu nhập của người lao động, lợi nhuận doanh nghiệp và thuế
- B. Tổng giá trị sản xuất của tất cả các ngành kinh tế trừ đi chi phí trung gian
- C. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ cuối cùng sản xuất ra trong nước
- D. Tổng chi tiêu của hộ gia đình, doanh nghiệp, chính phủ và xuất khẩu ròng
Câu 4: Giả sử tỷ lệ thất nghiệp của một quốc gia là 6% và tỷ lệ tham gia lực lượng lao động là 65%. Điều này có nghĩa là:
- A. 6% lực lượng lao động đang thất nghiệp và 65% dân số trong độ tuổi lao động đang làm việc hoặc tìm việc
- B. 6% dân số trong độ tuổi lao động đang thất nghiệp và 65% lực lượng lao động đang làm việc
- C. Tổng cộng 71% dân số trong độ tuổi lao động đang không làm việc
- D. 94% lực lượng lao động đang có việc làm và 35% dân số trong độ tuổi lao động không tham gia lực lượng lao động
Câu 5: Trong phân tích hồi quy tuyến tính đơn biến, hệ số xác định (R-squared) đo lường điều gì?
- A. Độ mạnh của mối quan hệ tuyến tính giữa các biến độc lập
- B. Tỷ lệ phương sai của biến phụ thuộc được giải thích bởi biến độc lập
- C. Sai số chuẩn của các hệ số hồi quy
- D. Ý nghĩa thống kê của các hệ số hồi quy
Câu 6: Một nhà phân tích kinh tế sử dụng dữ liệu chuỗi thời gian hàng quý về GDP của Việt Nam trong 10 năm qua. Để loại bỏ ảnh hưởng của yếu tố mùa vụ và tập trung vào xu hướng dài hạn, phương pháp thống kê nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Phân tích hồi quy đa biến
- B. Kiểm định giả thuyết
- C. Phương pháp trung bình động (Moving Average)
- D. Phân tích phương sai (ANOVA)
Câu 7: Trong thống kê mô tả, độ lệch chuẩn (standard deviation) đo lường điều gì về một tập dữ liệu?
- A. Giá trị trung tâm của dữ liệu
- B. Vị trí tương đối của dữ liệu trong phân phối
- C. Hình dạng của phân phối dữ liệu
- D. Mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình
Câu 8: Cho bảng số liệu về GDP danh nghĩa và GDP thực tế của một quốc gia trong hai năm:
| Năm | GDP Danh nghĩa (tỷ USD) | GDP Thực tế (tỷ USD, năm gốc 2010) |
|---|---|---|
| 2022 | 2500 | 2200 |
| 2023 | 2800 | 2350 |
Tỷ lệ lạm phát (GDP deflator) từ năm 2022 đến 2023 là bao nhiêu?
Câu 9: Trong thống kê kinh tế, "giá trị gia tăng" (value added) được tính như thế nào?
- A. Tổng doanh thu trừ đi tổng chi phí sản xuất
- B. Giá trị sản lượng hàng hóa và dịch vụ trừ đi giá trị chi phí trung gian
- C. Tổng lợi nhuận của doanh nghiệp cộng với tiền lương trả cho người lao động
- D. Giá trị sản lượng cuối cùng trừ đi giá trị sản lượng ban đầu
Câu 10: Loại biểu đồ nào sau đây thích hợp nhất để so sánh tỷ trọng chi tiêu của các hộ gia đình cho các mục khác nhau (ví dụ: thực phẩm, nhà ở, giao thông) trong tổng chi tiêu?
- A. Biểu đồ tròn (Pie chart)
- B. Biểu đồ đường (Line chart)
- C. Biểu đồ cột (Bar chart)
- D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
Câu 11: Phân tích hồi quy đa biến khác với hồi quy tuyến tính đơn biến ở điểm nào?
- A. Hồi quy đa biến chỉ sử dụng dữ liệu định tính
- B. Hồi quy đa biến không có hệ số chặn (intercept)
- C. Hồi quy đa biến sử dụng nhiều biến độc lập để giải thích biến phụ thuộc
- D. Hồi quy đa biến luôn cho kết quả chính xác hơn hồi quy đơn biến
Câu 12: Trong thống kê kinh tế, "sai số loại I" (Type I error) trong kiểm định giả thuyết xảy ra khi nào?
- A. Chấp nhận giả thuyết không khi nó sai
- B. Bác bỏ giả thuyết không khi nó đúng
- C. Sai số trong quá trình thu thập dữ liệu
- D. Sai số do chọn mẫu không đại diện
Câu 13: Chỉ số Laspeyres và chỉ số Paasche khác nhau chủ yếu ở điểm nào trong cách tính chỉ số giá?
- A. Công thức tính toán toán học
- B. Loại dữ liệu giá được sử dụng
- C. Mục đích sử dụng của chỉ số
- D. Quyền số (lượng hàng hóa) được sử dụng
Câu 14: Để nghiên cứu tác động của chính sách giảm thuế thu nhập doanh nghiệp đến đầu tư tư nhân, phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để kiểm soát các yếu tố gây nhiễu khác?
- A. Thống kê mô tả
- B. Hồi quy chuỗi thời gian đơn thuần
- C. Phương pháp "difference-in-differences" (DID)
- D. Phân tích tương quan
Câu 15: Trong thống kê kinh tế, "phương sai" (variance) của một biến ngẫu nhiên đo lường điều gì?
- A. Mức độ phân tán của biến ngẫu nhiên xung quanh giá trị trung bình
- B. Giá trị trung bình của biến ngẫu nhiên
- C. Độ lệch tuyệt đối trung bình của biến ngẫu nhiên
- D. Xác suất xảy ra của biến ngẫu nhiên
Câu 16: Khi phân tích dữ liệu khảo sát về mức độ hài lòng của khách hàng, thang đo Likert thường được sử dụng thuộc loại thang đo nào?
- A. Thang đo tỷ lệ (Ratio scale)
- B. Thang đo thứ bậc (Ordinal scale)
- C. Thang đo khoảng (Interval scale)
- D. Thang đo định danh (Nominal scale)
Câu 17: Trong phân tích chuỗi thời gian, thành phần "xu hướng" (trend) thể hiện điều gì?
- A. Biến động ngẫu nhiên, không dự đoán được
- B. Biến động lặp đi lặp lại trong khoảng thời gian ngắn (ví dụ: hàng năm)
- C. Biến động dài hạn và có tính hệ thống của chuỗi thời gian
- D. Biến động do các yếu tố kinh tế vĩ mô bất thường
Câu 18: Để ước tính khoảng tin cậy 95% cho trung bình tổng thể khi biết độ lệch chuẩn tổng thể và cỡ mẫu lớn (n > 30), phân phối xác suất nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Phân phối Student"s t
- B. Phân phối Chi bình phương (Chi-squared)
- C. Phân phối F
- D. Phân phối chuẩn (Z)
Câu 19: Trong thống kê kinh tế, "ngoại suy" (extrapolation) là gì và khi nào nên thận trọng khi sử dụng ngoại suy?
- A. Phương pháp làm mịn dữ liệu chuỗi thời gian
- B. Dự đoán giá trị bên ngoài phạm vi dữ liệu đã quan sát, cần thận trọng khi ngoại suy quá xa
- C. Tính toán trung bình cộng có trọng số
- D. Phân tích dữ liệu định tính sang định lượng
Câu 20: Trong phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) của mô hình kinh tế, mục đích chính là gì?
- A. Tối ưu hóa các tham số của mô hình
- B. Kiểm định tính chính xác tuyệt đối của mô hình
- C. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi tham số đầu vào đến kết quả mô hình
- D. Xây dựng mô hình phức tạp hơn
Câu 21: Chỉ số giá sản xuất (PPI) khác với chỉ số giá tiêu dùng (CPI) chủ yếu ở điểm nào?
- A. PPI đo giá ở cấp độ sản xuất, CPI đo giá ở cấp độ tiêu dùng
- B. PPI tính cho khu vực thành thị, CPI tính cho cả thành thị và nông thôn
- C. PPI sử dụng quyền số cố định, CPI sử dụng quyền số thay đổi
- D. PPI đo lường lạm phát lõi, CPI đo lường lạm phát toàn phần
Câu 22: Để kiểm định xem liệu có sự khác biệt đáng kể về trung bình thu nhập giữa hai nhóm dân cư (ví dụ: thành thị và nông thôn) hay không, kiểm định giả thuyết nào sau đây là phù hợp?
- A. Kiểm định Chi bình phương (Chi-squared test)
- B. Kiểm định t-test hai mẫu độc lập (Independent samples t-test)
- C. Phân tích phương sai (ANOVA)
- D. Kiểm định tương quan Pearson
Câu 23: Trong thống kê kinh tế, "dữ liệu bảng" (panel data) là gì và ưu điểm chính của việc sử dụng dữ liệu bảng so với dữ liệu chuỗi thời gian hoặc dữ liệu cắt ngang là gì?
- A. Dữ liệu thu thập từ nhiều nguồn khác nhau
- B. Dữ liệu được trình bày dưới dạng bảng biểu
- C. Dữ liệu chỉ bao gồm các biến định tính
- D. Dữ liệu kết hợp cả chuỗi thời gian và cắt ngang, giúp kiểm soát tính không đồng nhất không quan sát được
Câu 24: Trong mô hình hồi quy, hiện tượng "đa cộng tuyến" (multicollinearity) đề cập đến vấn đề gì?
- A. Sai số của mô hình không tuân theo phân phối chuẩn
- B. Biến phụ thuộc không có quan hệ tuyến tính với biến độc lập
- C. Tương quan cao giữa các biến độc lập trong mô hình
- D. Mô hình không phù hợp với dữ liệu
Câu 25: Để đo lường mức độ bất bình đẳng thu nhập trong một quốc gia, chỉ số thống kê nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Tỷ lệ nghèo đói
- B. Hệ số Gini (Gini coefficient)
- C. GDP bình quân đầu người
- D. Chỉ số phát triển con người (HDI)
Câu 26: Trong dự báo kinh tế, mô hình ARIMA (Autoregressive Integrated Moving Average) được sử dụng để dự báo loại dữ liệu nào?
- A. Dữ liệu cắt ngang
- B. Dữ liệu bảng
- C. Dữ liệu chuỗi thời gian
- D. Dữ liệu định tính
Câu 27: Khi thực hiện kiểm định giả thuyết, mức ý nghĩa (significance level) α thường được chọn (ví dụ: α = 0.05) đại diện cho điều gì?
- A. Xác suất chấp nhận giả thuyết không khi nó đúng
- B. Xác suất mắc sai số loại II
- C. Độ mạnh của kiểm định
- D. Xác suất mắc sai số loại I (bác bỏ giả thuyết không khi nó đúng)
Câu 28: Trong phân tích chi phí - lợi ích (cost-benefit analysis), "giá trị hiện tại ròng" (Net Present Value - NPV) được sử dụng để đánh giá điều gì?
- A. Tổng chi phí của dự án trong tương lai
- B. Giá trị hiện tại của lợi ích ròng của dự án
- C. Tỷ lệ lợi ích trên chi phí của dự án
- D. Thời gian hoàn vốn của dự án
Câu 29: Để phân tích mối quan hệ giữa hai biến định tính (ví dụ: giới tính và tình trạng việc làm), phương pháp thống kê nào sau đây là phù hợp?
- A. Kiểm định Chi bình phương (Chi-squared test)
- B. Phân tích hồi quy tuyến tính
- C. Tính hệ số tương quan Pearson
- D. Phân tích phương sai (ANOVA)
Câu 30: Trong thống kê kinh tế, "số trung vị" (median) của một tập dữ liệu có ý nghĩa gì?
- A. Giá trị trung bình cộng của dữ liệu
- B. Giá trị xuất hiện nhiều nhất trong dữ liệu
- C. Giá trị chia dữ liệu đã sắp xếp thành hai phần bằng nhau
- D. Mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình