Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 08
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định xâm nhập thị trường mới bằng cách cấp phép (licensing) quyền sản xuất sản phẩm của mình cho một công ty địa phương. Hình thức xâm nhập thị trường này phù hợp nhất với tình huống nào sau đây?
- A. Công ty muốn kiểm soát hoàn toàn hoạt động sản xuất và phân phối ở thị trường nước ngoài.
- B. Thị trường nước ngoài có quy mô rất lớn và tiềm năng tăng trưởng cao, đòi hỏi đầu tư mạnh mẽ.
- C. Công ty muốn giảm thiểu rủi ro tài chính và chính trị khi thâm nhập thị trường mới, đồng thời tận dụng lợi thế về kiến thức thị trường địa phương của đối tác.
- D. Công ty có nguồn lực tài chính dồi dào và kinh nghiệm quản lý quốc tế sâu rộng.
Câu 2: Phân tích PESTEL là một công cụ quan trọng trong chiến lược kinh doanh quốc tế. Yếu tố "Legal" (Pháp lý) trong mô hình PESTEL chủ yếu tập trung vào việc đánh giá khía cạnh nào của môi trường kinh doanh quốc tế?
- A. Sức ép từ các tổ chức phi chính phủ và dư luận xã hội về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
- B. Hệ thống luật pháp, các quy định về thương mại, đầu tư, sở hữu trí tuệ, và các vấn đề pháp lý liên quan đến kinh doanh quốc tế.
- C. Tình hình chính trị ổn định, chính sách của chính phủ, và quan hệ quốc tế của quốc gia.
- D. Các yếu tố về cơ sở hạ tầng công nghệ, tốc độ đổi mới công nghệ, và mức độ ứng dụng công nghệ trong xã hội.
Câu 3: Chiến lược "đa nội địa" (multidomestic strategy) trong kinh doanh quốc tế thường được áp dụng khi nào?
- A. Khi công ty muốn tối ưu hóa chi phí sản xuất và tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô trên toàn cầu.
- B. Khi có áp lực mạnh mẽ về việc tiêu chuẩn hóa sản phẩm và dịch vụ trên toàn cầu để xây dựng thương hiệu toàn cầu mạnh mẽ.
- C. Khi môi trường cạnh tranh giữa các quốc gia có sự tương đồng cao và ít khác biệt về văn hóa tiêu dùng.
- D. Khi nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng giữa các quốc gia có sự khác biệt đáng kể, đòi hỏi sản phẩm và dịch vụ phải được địa phương hóa cao độ.
Câu 4: Mô hình "Kim cương Porter" (Porter"s Diamond) xác định những yếu tố nào quyết định lợi thế cạnh tranh quốc gia của một ngành công nghiệp?
- A. Điều kiện yếu tố sản xuất; Điều kiện nhu cầu; Các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan; Chiến lược, cấu trúc và cạnh tranh doanh nghiệp.
- B. Môi trường chính trị; Môi trường kinh tế; Môi trường văn hóa xã hội; Môi trường công nghệ.
- C. Sức mạnh nhà cung cấp; Sức mạnh khách hàng; Đối thủ cạnh tranh hiện tại; Đối thủ tiềm ẩn; Sản phẩm thay thế.
- D. Nguồn lực hữu hình; Nguồn lực vô hình; Năng lực tổ chức; Khả năng động.
Câu 5: Rào cản văn hóa là một thách thức lớn trong kinh doanh quốc tế. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về rào cản văn hóa?
- A. Sự khác biệt về ngôn ngữ giao tiếp trong kinh doanh.
- B. Phong tục tập quán kinh doanh khác nhau giữa các quốc gia.
- C. Giá trị và thái độ khác nhau đối với thời gian và công việc.
- D. Các rào cản thương mại như thuế quan và hạn ngạch nhập khẩu.
Câu 6: Trong quản trị rủi ro kinh doanh quốc tế, "rủi ro chính trị" (political risk) đề cập đến loại rủi ro nào?
- A. Rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái và lãi suất.
- B. Rủi ro xuất phát từ sự thay đổi chính sách, luật pháp, hoặc sự bất ổn chính trị ở quốc gia sở tại, ảnh hưởng đến hoạt động và lợi nhuận của doanh nghiệp.
- C. Rủi ro do sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ và tập quán kinh doanh giữa các quốc gia.
- D. Rủi ro liên quan đến các vấn đề về vận hành, sản xuất và chuỗi cung ứng quốc tế.
Câu 7: Chiến lược "toàn cầu hóa" (globalization strategy) thường tập trung vào việc đạt được lợi thế cạnh tranh thông qua yếu tố nào?
- A. Hiệu quả chi phí và lợi thế kinh tế theo quy mô thông qua tiêu chuẩn hóa sản phẩm và hoạt động trên toàn cầu.
- B. Đáp ứng nhu cầu và sở thích khác biệt của từng thị trường địa phương bằng cách tùy chỉnh sản phẩm và dịch vụ.
- C. Tập trung vào các thị trường ngách cụ thể trên toàn cầu với sản phẩm chuyên biệt.
- D. Xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược với các công ty địa phương để thâm nhập thị trường.
Câu 8: Khái niệm "chuỗi giá trị toàn cầu" (global value chain - GVC) mô tả điều gì?
- A. Tổng giá trị sản phẩm và dịch vụ được tạo ra bởi một công ty đa quốc gia trên toàn cầu.
- B. Mạng lưới các nhà cung cấp và khách hàng của một công ty đa quốc gia trên toàn cầu.
- C. Sự phân chia các công đoạn sản xuất và dịch vụ khác nhau của một sản phẩm/dịch vụ trên phạm vi toàn cầu, tận dụng lợi thế của từng quốc gia.
- D. Hệ thống quản lý chất lượng toàn cầu áp dụng cho tất cả các hoạt động của công ty đa quốc gia.
Câu 9: Trong các hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), hình thức "greenfield investment" (đầu tư mới hoàn toàn) khác biệt so với "mergers and acquisitions" (M&A - sáp nhập và mua lại) như thế nào?
- A. Greenfield investment chỉ giới hạn trong lĩnh vực sản xuất, còn M&A có thể áp dụng cho mọi lĩnh vực.
- B. Greenfield investment là hình thức xây dựng cơ sở kinh doanh mới hoàn toàn ở nước ngoài, còn M&A là hình thức mua lại hoặc sáp nhập với doanh nghiệp đã tồn tại.
- C. Greenfield investment thường đòi hỏi vốn đầu tư lớn hơn M&A.
- D. Greenfield investment thường nhanh chóng hơn M&A trong việc thâm nhập thị trường.
Câu 10: "Văn hóa doanh nghiệp" (corporate culture) có vai trò như thế nào trong việc thực hiện chiến lược kinh doanh quốc tế?
- A. Văn hóa doanh nghiệp không ảnh hưởng đáng kể đến việc thực hiện chiến lược kinh doanh quốc tế.
- B. Văn hóa doanh nghiệp chỉ quan trọng đối với các hoạt động trong nước, không liên quan đến quốc tế.
- C. Văn hóa doanh nghiệp có thể hỗ trợ hoặc cản trở việc thực hiện chiến lược kinh doanh quốc tế, đặc biệt là trong việc quản lý đa văn hóa và thích ứng với môi trường mới.
- D. Văn hóa doanh nghiệp chỉ cần tuân thủ theo văn hóa của quốc gia sở tại khi hoạt động quốc tế.
Câu 11: Lợi thế "vị trí" (location advantages) là một yếu tố quan trọng trong quyết định FDI. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về lợi thế vị trí?
- A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và chi phí thấp.
- B. Thị trường tiêu thụ lớn và tiềm năng tăng trưởng cao.
- C. Chi phí lao động thấp và lực lượng lao động có tay nghề.
- D. Năng lực quản lý và công nghệ tiên tiến của doanh nghiệp.
Câu 12: "Lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế" (International Product Life Cycle theory) giải thích điều gì?
- A. Quá trình một công ty đa quốc gia quốc tế hóa hoạt động của mình theo thời gian.
- B. Sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng toàn cầu theo thời gian.
- C. Quá trình sản xuất và thương mại quốc tế của một sản phẩm thay đổi theo các giai đoạn khác nhau của vòng đời sản phẩm, từ khi mới ra mắt đến khi suy thoái.
- D. Tác động của toàn cầu hóa đến vòng đời của sản phẩm.
Câu 13: "Rủi ro tỷ giá hối đoái" (exchange rate risk) ảnh hưởng đến doanh nghiệp kinh doanh quốc tế như thế nào?
- A. Rủi ro tỷ giá chỉ ảnh hưởng đến các doanh nghiệp nhập khẩu, không ảnh hưởng đến doanh nghiệp xuất khẩu.
- B. Biến động tỷ giá hối đoái có thể làm thay đổi giá trị của doanh thu, chi phí và lợi nhuận khi quy đổi về đồng tiền hạch toán của doanh nghiệp, gây ra rủi ro tài chính.
- C. Rủi ro tỷ giá chỉ xảy ra khi doanh nghiệp vay vốn bằng ngoại tệ.
- D. Rủi ro tỷ giá có thể được loại bỏ hoàn toàn bằng cách sử dụng hợp đồng kỳ hạn (forward contract).
Câu 14: "Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp" (Corporate Social Responsibility - CSR) trong kinh doanh quốc tế bao gồm những khía cạnh nào?
- A. Chỉ tập trung vào việc tuân thủ luật pháp và quy định của quốc gia sở tại.
- B. Chủ yếu liên quan đến hoạt động từ thiện và đóng góp cho cộng đồng.
- C. Bao gồm các khía cạnh về kinh tế, môi trường, xã hội và đạo đức, thể hiện cam kết của doanh nghiệp đối với các bên liên quan và sự phát triển bền vững.
- D. Chỉ áp dụng cho các công ty lớn và có thương hiệu toàn cầu.
Câu 15: "Hội nhập kinh tế khu vực" (regional economic integration) mang lại lợi ích gì cho các doanh nghiệp trong khu vực?
- A. Giảm thiểu rào cản thương mại, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và đầu tư giữa các quốc gia thành viên, mở rộng thị trường và tăng cường hợp tác kinh tế.
- B. Tăng cường sự bảo hộ của chính phủ đối với các ngành công nghiệp trong nước.
- C. Hạn chế sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài.
- D. Tiêu chuẩn hóa hoàn toàn các quy định pháp lý và chính sách kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
Câu 16: "Năng lực cốt lõi" (core competencies) của một doanh nghiệp có vai trò gì trong việc xây dựng lợi thế cạnh tranh quốc tế?
- A. Năng lực cốt lõi chỉ quan trọng trong thị trường nội địa, không ảnh hưởng đến cạnh tranh quốc tế.
- B. Năng lực cốt lõi giúp doanh nghiệp giảm chi phí hoạt động quốc tế.
- C. Năng lực cốt lõi giúp doanh nghiệp thích ứng nhanh hơn với các thay đổi của thị trường quốc tế.
- D. Năng lực cốt lõi là nguồn gốc tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp khác biệt hóa sản phẩm, dịch vụ và cạnh tranh hiệu quả trên thị trường quốc tế.
Câu 17: "Đạo đức kinh doanh quốc tế" (international business ethics) khác biệt so với đạo đức kinh doanh trong nước như thế nào?
- B. Đạo đức kinh doanh quốc tế phức tạp hơn do phải đối mặt với sự khác biệt về văn hóa, luật pháp, và chuẩn mực đạo đức giữa các quốc gia, cũng như các vấn đề toàn cầu như tham nhũng, lao động trẻ em, và ô nhiễm môi trường.
- C. Đạo đức kinh doanh quốc tế chỉ tập trung vào việc tuân thủ luật pháp quốc tế.
- D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa đạo đức kinh doanh quốc tế và đạo đức kinh doanh trong nước.
Câu 18: Trong phân tích SWOT, yếu tố "Cơ hội" (Opportunities) và "Thách thức" (Threats) thường liên quan đến môi trường nào của doanh nghiệp?
- A. Môi trường bên ngoài (external environment), bao gồm môi trường vĩ mô và môi trường ngành.
- B. Môi trường bên trong (internal environment) của doanh nghiệp.
- C. Cả môi trường bên trong và bên ngoài.
- D. Chỉ môi trường cạnh tranh trực tiếp.
Câu 19: "Lợi thế so sánh" (comparative advantage) là cơ sở lý thuyết cho điều gì trong thương mại quốc tế?
- A. Sự cần thiết phải bảo hộ các ngành công nghiệp non trẻ trong nước.
- B. Lợi ích của việc áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại.
- C. Lợi ích của việc chuyên môn hóa sản xuất và thương mại quốc tế, dựa trên chi phí cơ hội thấp hơn.
- D. Vai trò của chính phủ trong việc điều tiết thương mại quốc tế.
Câu 20: "Thương mại điện tử quốc tế" (international e-commerce) tạo ra những cơ hội và thách thức nào cho doanh nghiệp?
- B. Cơ hội mở rộng thị trường toàn cầu, giảm chi phí giao dịch, tiếp cận khách hàng dễ dàng hơn, nhưng cũng đối mặt với thách thức về logistics quốc tế, thanh toán xuyên biên giới, khác biệt văn hóa và pháp lý.
- C. Thương mại điện tử quốc tế chỉ phù hợp với các doanh nghiệp lớn.
- D. Thương mại điện tử quốc tế không tạo ra thách thức đáng kể nào cho doanh nghiệp.
Câu 21: "Hofstede"s Cultural Dimensions Theory" (Lý thuyết về các chiều văn hóa của Hofstede) giúp doanh nghiệp hiểu điều gì về văn hóa các quốc gia?
- A. Mức độ phát triển kinh tế và xã hội của các quốc gia.
- B. Hệ thống chính trị và pháp luật của các quốc gia.
- C. Ngôn ngữ và tôn giáo phổ biến ở các quốc gia.
- D. Các giá trị văn hóa cốt lõi và sự khác biệt giữa các quốc gia thông qua sáu chiều văn hóa chính (ví dụ: Khoảng cách quyền lực, Chủ nghĩa cá nhân, Nam tính, v.v.).
Câu 22: "Chiến lược đại dương xanh" (blue ocean strategy) có thể được áp dụng trong kinh doanh quốc tế như thế nào?
- C. Doanh nghiệp có thể tìm kiếm các thị trường mới, ít cạnh tranh hoặc chưa được khai thác ở các quốc gia khác nhau, tạo ra "đại dương xanh" bằng cách cung cấp giá trị khác biệt và độc đáo.
- D. Chiến lược đại dương xanh chỉ phù hợp với thị trường nội địa.
Câu 23: "Quản lý đa văn hóa" (cross-cultural management) là gì và tại sao nó quan trọng trong kinh doanh quốc tế?
- A. Quá trình quản lý con người và hoạt động kinh doanh trong môi trường đa văn hóa, bao gồm việc hiểu và tôn trọng sự khác biệt văn hóa, xây dựng mối quan hệ và giao tiếp hiệu quả, nhằm đạt được mục tiêu kinh doanh quốc tế.
- B. Chỉ đơn thuần là việc tuyển dụng nhân viên từ nhiều quốc gia khác nhau.
- C. Áp dụng một phương pháp quản lý duy nhất cho tất cả các thị trường quốc tế.
- D. Tập trung vào việc loại bỏ sự khác biệt văn hóa trong tổ chức.
Câu 24: "Chủ nghĩa bảo hộ thương mại" (protectionism) gây ảnh hưởng tiêu cực đến kinh doanh quốc tế như thế nào?
- B. Làm tăng chi phí nhập khẩu, hạn chế thương mại tự do, giảm hiệu quả kinh tế toàn cầu, và tạo ra rào cản cho các doanh nghiệp muốn mở rộng hoạt động quốc tế.
- C. Chủ nghĩa bảo hộ thương mại chỉ có lợi cho các quốc gia phát triển.
- D. Chủ nghĩa bảo hộ thương mại giúp tăng cường cạnh tranh quốc tế.
Câu 25: "Chiến lược định vị thương hiệu toàn cầu" (global brand positioning strategy) cần xem xét yếu tố nào?
- A. Chỉ tập trung vào việc truyền tải thông điệp thương hiệu thống nhất trên toàn cầu.
- B. Hoàn toàn tùy chỉnh thông điệp thương hiệu theo từng thị trường mà không cần quan tâm đến sự nhất quán toàn cầu.
- C. Chỉ sử dụng các kênh truyền thông toàn cầu để xây dựng thương hiệu.
- D. Cân bằng giữa việc duy trì sự nhất quán và nhận diện thương hiệu toàn cầu với việc điều chỉnh thông điệp và hình ảnh thương hiệu cho phù hợp với văn hóa và thị hiếu của từng thị trường địa phương.
Câu 26: "Hợp đồng liên doanh" (joint venture agreement) trong kinh doanh quốc tế thường quy định những nội dung chính nào?
- A. Chỉ quy định về vốn góp và phân chia lợi nhuận.
- B. Chủ yếu tập trung vào chiến lược marketing và bán hàng.
- C. Mục tiêu liên doanh, vốn góp của các bên, cơ cấu quản lý và điều hành, phân chia lợi nhuận và rủi ro, thời hạn liên doanh, và các điều khoản pháp lý liên quan.
- D. Chỉ cần thỏa thuận miệng giữa các bên, không cần hợp đồng bằng văn bản.
Câu 27: "Rủi ro hoạt động" (operational risk) trong chuỗi cung ứng toàn cầu bao gồm những yếu tố nào?
- A. Gián đoạn sản xuất do thiên tai, sự cố kỹ thuật, vấn đề chất lượng, chậm trễ vận chuyển, và các yếu tố khác ảnh hưởng đến hoạt động liên tục của chuỗi cung ứng.
- B. Rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá và lãi suất.
- C. Rủi ro do sự thay đổi chính sách và luật pháp của các quốc gia.
- D. Rủi ro do sự khác biệt văn hóa và ngôn ngữ trong giao tiếp với đối tác.
Câu 28: "Chiến lược rút lui" (retrenchment strategy) khỏi thị trường quốc tế được doanh nghiệp áp dụng khi nào?
- B. Khi hoạt động kinh doanh ở thị trường quốc tế không còn hiệu quả, gặp thua lỗ, hoặc doanh nghiệp muốn tái cấu trúc và tập trung nguồn lực vào thị trường khác.
- C. Khi thị trường quốc tế đang tăng trưởng nhanh và có nhiều cơ hội.
- D. Khi doanh nghiệp muốn mở rộng thị phần và tăng trưởng doanh thu ở thị trường quốc tế.
Câu 29: "Đàm phán quốc tế" (international negotiation) đòi hỏi kỹ năng và sự chuẩn bị đặc biệt nào?
- A. Chỉ cần tập trung vào lợi ích kinh tế và mục tiêu của doanh nghiệp.
- B. Áp dụng phong cách đàm phán quyết đoán và cứng rắn để đạt được lợi thế.
- C. Không cần quan tâm đến sự khác biệt văn hóa, chỉ cần tuân thủ theo luật pháp quốc tế.
- D. Hiểu biết về văn hóa, ngôn ngữ, phong tục tập quán kinh doanh của đối tác, kỹ năng giao tiếp đa văn hóa, khả năng thích ứng và linh hoạt, và sự chuẩn bị kỹ lưỡng về thông tin và chiến lược đàm phán.
Câu 30: "Chiến lược cạnh tranh chi phí thấp" (cost leadership strategy) có thể được thực hiện trong kinh doanh quốc tế bằng cách nào?
- A. Tập trung vào việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ cao cấp với giá cao.
- B. Tùy chỉnh sản phẩm và dịch vụ theo yêu cầu riêng biệt của từng thị trường địa phương.
- C. Tận dụng lợi thế chi phí sản xuất thấp ở một số quốc gia, tối ưu hóa chuỗi cung ứng toàn cầu, tiêu chuẩn hóa sản phẩm và quy trình sản xuất, và kiểm soát chi phí chặt chẽ trong mọi hoạt động quốc tế.
- D. Xây dựng thương hiệu mạnh mẽ và khác biệt hóa sản phẩm để tạo lợi thế cạnh tranh.