Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Luật Hình Sự – Đề 08

7

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Luật Hình Sự

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hình Sự - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hình Sự bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây không phải là dấu hiệu bắt buộc của tội phạm theo luật hình sự Việt Nam?

  • A. Tính nguy hiểm cho xã hội
  • B. Tính trái pháp luật hình sự
  • C. Tính có lỗi
  • D. Tính phổ biến trong xã hội

Câu 2: Ông A, vì muốn đòi lại món nợ 50 triệu đồng mà bà B đã vay từ lâu nhưng không trả, đã bắt giữ bà B trái pháp luật trong 3 ngày. Hành vi của ông A cấu thành tội gì?

  • A. Tội bắt cóc nhằm chiếm đoạt tài sản
  • B. Tội bắt, giữ hoặc giam người trái pháp luật
  • C. Tội cưỡng đoạt tài sản
  • D. Tội xâm phạm quyền tự do dân chủ của công dân

Câu 3: Trong trường hợp phòng vệ chính đáng, hành vi gây thiệt hại cho người tấn công phải đáp ứng yêu cầu nào sau đây?

  • A. Gây thiệt hại ngang bằng hoặc lớn hơn thiệt hại có thể xảy ra cho mình.
  • B. Chỉ được gây thiệt hại về tài sản, không được xâm phạm tính mạng, sức khỏe.
  • C. Tương xứng với tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi tấn công.
  • D. Phải là biện pháp cuối cùng sau khi đã áp dụng các biện pháp hòa giải.

Câu 4: Tình huống nào sau đây được xem là tình thế cấp thiết theo quy định của Luật Hình sự?

  • A. Chữa cháy rừng lan rộng đe dọa khu dân cư lân cận, buộc phải phá bỏ một phần rừng.
  • B. Vượt đèn đỏ để đưa người nhà đi cấp cứu vì đau bụng dữ dội.
  • C. Xâm nhập vào nhà hàng xóm để trộm cắp thức ăn vì quá đói.
  • D. Vi phạm quy định về tốc độ để kịp giờ đến cuộc họp quan trọng.

Câu 5: Người từ đủ bao nhiêu tuổi phải chịu trách nhiệm hình sự về mọi tội phạm, trừ những tội phạm mà luật có quy định khác?

  • A. 14 tuổi
  • B. 15 tuổi
  • C. 16 tuổi
  • D. 18 tuổi

Câu 6: Hình phạt nào sau đây không phải là hình phạt chính theo quy định của Bộ luật Hình sự Việt Nam?

  • A. Phạt tù có thời hạn
  • B. Cải tạo không giam giữ
  • C. Phạt tiền
  • D. Tước danh hiệu

Câu 7: Hành vi nào sau đây cấu thành tội "Trộm cắp tài sản" theo Điều 173 Bộ luật Hình sự?

  • A. Công khai chiếm đoạt chiếc xe máy đang dựng trước cửa nhà.
  • B. Lén lút lấy chiếc điện thoại trong túi xách của người khác.
  • C. Dùng vũ lực để chiếm đoạt tiền của người đi đường.
  • D. Gian dối để người khác tự nguyện giao tài sản cho mình.

Câu 8: Phân biệt giữa "Tội phạm ít nghiêm trọng" và "Tội phạm nghiêm trọng" dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Mức cao nhất của khung hình phạt tù được quy định cho tội đó.
  • B. Giá trị tài sản bị xâm phạm bởi tội phạm.
  • C. Hậu quả thực tế mà tội phạm gây ra cho xã hội.
  • D. Thái độ ăn năn hối cải của người phạm tội sau khi thực hiện hành vi.

Câu 9: Ông X bị kết án 3 năm tù giam về tội "Vi phạm quy định về tham gia giao thông đường bộ" gây hậu quả nghiêm trọng. Hỏi tội của ông X thuộc loại tội phạm nào?

  • A. Tội phạm đặc biệt nghiêm trọng
  • B. Tội phạm rất nghiêm trọng
  • C. Tội phạm nghiêm trọng
  • D. Tội phạm ít nghiêm trọng

Câu 10: Hành vi nào sau đây không được coi là đồng phạm trong Luật Hình sự?

  • A. Cùng nhau lên kế hoạch và thực hiện vụ cướp ngân hàng.
  • B. Phân công vai trò cụ thể cho từng người trong việc buôn bán ma túy.
  • C. Cung cấp phương tiện cho người khác thực hiện hành vi phạm tội.
  • D. Biết người khác phạm tội nhưng không tố giác với cơ quan chức năng.

Câu 11: A và B cùng bàn bạc và thực hiện hành vi giết người. A trực tiếp gây ra cái chết cho nạn nhân, còn B đứng ngoài cảnh giới. Hỏi vai trò của B trong vụ án này là gì?

  • A. Người thực hành
  • B. Người chủ mưu
  • C. Người giúp sức
  • D. Người che giấu tội phạm

Câu 12: Thế nào là "lỗi cố ý gián tiếp" trong luật hình sự?

  • A. Mong muốn hậu quả nguy hiểm cho xã hội xảy ra.
  • B. Thấy trước hậu quả nguy hiểm có thể xảy ra, để mặc cho hậu quả xảy ra.
  • C. Không thấy trước hậu quả nguy hiểm, mặc dù phải thấy trước và có thể thấy trước.
  • D. Tin rằng hậu quả nguy hiểm sẽ không xảy ra hoặc có thể ngăn chặn được.

Câu 13: Hành vi nào sau đây được xem là "hành động" phạm tội?

  • A. Đánh người gây thương tích.
  • B. Không cứu giúp người bị tai nạn giao thông.
  • C. Suy nghĩ về việc trộm cắp tài sản.
  • D. Sự cố cháy rừng do thiên tai.

Câu 14: Trong trường hợp phạm tội chưa đạt, người phạm tội phải chịu trách nhiệm hình sự như thế nào?

  • A. Không phải chịu trách nhiệm hình sự vì tội phạm chưa hoàn thành.
  • B. Phải chịu trách nhiệm hình sự về tội phạm chưa đạt.
  • C. Chỉ phải chịu trách nhiệm hành chính.
  • D. Được miễn trách nhiệm hình sự nếu bồi thường thiệt hại.

Câu 15: Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự được tính từ thời điểm nào?

  • A. Ngày tội phạm được thực hiện.
  • B. Ngày hành vi phạm tội bị phát hiện.
  • C. Ngày cơ quan điều tra khởi tố vụ án.
  • D. Ngày tòa án xét xử sơ thẩm.

Câu 16: Tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự nào sau đây thể hiện sự ăn năn hối cải của người phạm tội?

  • A. Phạm tội lần đầu và thuộc trường hợp ít nghiêm trọng.
  • B. Phạm tội vì hoàn cảnh đặc biệt khó khăn.
  • C. Tự thú, thành khẩn khai báo, ăn năn hối cải.
  • D. Tích cực hợp tác với cơ quan điều tra trong quá trình giải quyết vụ án.

Câu 17: Hành vi nào sau đây có thể được coi là tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự?

  • A. Phạm tội do bị kích động về tinh thần.
  • B. Phạm tội có tổ chức.
  • C. Tự nguyện bồi thường thiệt hại.
  • D. Người phạm tội là người có công với cách mạng.

Câu 18: Trong trường hợp nào thì người phạm tội được miễn trách nhiệm hình sự?

  • A. Tự nguyện khắc phục hậu quả và bồi thường thiệt hại.
  • B. Phạm tội lần đầu và thuộc trường hợp ít nghiêm trọng.
  • C. Được người bị hại xin giảm nhẹ hình phạt.
  • D. Khi có sự thay đổi chính sách, pháp luật làm cho hành vi đó không còn là tội phạm.

Câu 19: Hình phạt "Cảnh cáo" thường được áp dụng đối với loại tội phạm nào?

  • A. Tội phạm ít nghiêm trọng.
  • B. Tội phạm nghiêm trọng.
  • C. Tội phạm rất nghiêm trọng.
  • D. Tội phạm đặc biệt nghiêm trọng.

Câu 20: Thời gian thử thách của án treo được quy định như thế nào?

  • A. Bằng với thời hạn tù.
  • B. Dài hơn thời hạn tù từ 1 đến 5 năm.
  • C. Ngắn hơn thời hạn tù nhưng không dưới 6 tháng.
  • D. Do tòa án quyết định tùy theo mức độ nguy hiểm của hành vi.

Câu 21: Biện pháp tư pháp "Tịch thu vật, tiền trực tiếp liên quan đến tội phạm" được áp dụng trong trường hợp nào?

  • A. Đối với tất cả tài sản của người phạm tội.
  • B. Chỉ áp dụng đối với tài sản có giá trị lớn.
  • C. Đối với vật, tiền là công cụ, phương tiện phạm tội hoặc thu lợi bất chính từ tội phạm.
  • D. Chỉ áp dụng khi người phạm tội không có khả năng bồi thường thiệt hại.

Câu 22: Nguyên tắc "Không ai bị kết tội hai lần vì một tội phạm" được hiểu như thế nào trong luật hình sự?

  • A. Không ai bị xử phạt hành chính và hình sự cùng một hành vi.
  • B. Một người chỉ bị xét xử một lần duy nhất trong suốt quá trình tố tụng.
  • C. Không ai bị khởi tố và điều tra hai lần cho cùng một hành vi.
  • D. Một người đã bị kết án về một tội thì không bị xét xử lại về tội đó, ngay cả khi có tình tiết mới.

Câu 23: Trong hệ thống cấu thành tội phạm, "khách thể của tội phạm" là gì?

  • A. Người thực hiện hành vi phạm tội.
  • B. Quan hệ xã hội được luật hình sự bảo vệ.
  • C. Công cụ, phương tiện được sử dụng để phạm tội.
  • D. Hậu quả do hành vi phạm tội gây ra.

Câu 24: Chọn đáp án đúng về "chủ thể của tội phạm" theo luật hình sự:

  • A. Chỉ có thể là cá nhân, không bao gồm tổ chức.
  • B. Bất kỳ ai thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội đều là chủ thể.
  • C. Phải là người có năng lực trách nhiệm hình sự và đạt độ tuổi luật định.
  • D. Chỉ bao gồm người Việt Nam, không áp dụng cho người nước ngoài.

Câu 25: Điều kiện để một hành vi được coi là "hành vi khách quan" của tội phạm là gì?

  • A. Phải gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại cho xã hội.
  • B. Phải được thực hiện một cách công khai, minh bạch.
  • C. Phải được thực hiện bởi một người có chức vụ, quyền hạn.
  • D. Phải được ghi lại bằng hình ảnh hoặc video.

Câu 26: "Mặt chủ quan của tội phạm" bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Hành vi, hậu quả và mối quan hệ nhân quả.
  • B. Lỗi, mục đích và động cơ phạm tội.
  • C. Chủ thể, khách thể và công cụ phạm tội.
  • D. Thời gian, địa điểm và phương thức thực hiện tội phạm.

Câu 27: Phân biệt giữa "tội cố ý" và "tội vô ý" dựa trên yếu tố nào?

  • A. Mức độ thiệt hại do hành vi gây ra.
  • B. Tính chất nguy hiểm của hành vi.
  • C. Hình thức lỗi của người phạm tội.
  • D. Độ tuổi và năng lực trách nhiệm hình sự của người phạm tội.

Câu 28: Ví dụ nào sau đây thể hiện "lỗi vô ý vì cẩu thả"?

  • A. Cố ý đốt nhà hàng xóm vì mâu thuẫn cá nhân.
  • B. Biết rõ xe không đảm bảo an toàn nhưng vẫn lái xe gây tai nạn.
  • C. Vô tình làm rơi điện thoại của người khác và bỏ đi.
  • D. Để quên bếp gas đang đun nấu gây cháy nhà.

Câu 29: Trong trường hợp "phòng vệ vượt quá giới hạn chính đáng", người phòng vệ sẽ phải chịu trách nhiệm hình sự như thế nào?

  • A. Được miễn trách nhiệm hình sự hoàn toàn.
  • B. Phải chịu trách nhiệm hình sự về tội vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng.
  • C. Chỉ phải chịu trách nhiệm dân sự bồi thường thiệt hại.
  • D. Được giảm nhẹ trách nhiệm hình sự nhưng vẫn phải chịu hình phạt.

Câu 30: Nguyên tắc "Nhân đạo" trong luật hình sự thể hiện qua quy định nào sau đây?

  • A. Mọi hành vi phạm tội đều bị xử lý nghiêm minh trước pháp luật.
  • B. Người phạm tội có quyền bào chữa để bảo vệ quyền lợi của mình.
  • C. Hạn chế áp dụng hình phạt tử hình đối với một số đối tượng đặc biệt.
  • D. Ưu tiên áp dụng các biện pháp giáo dục, cải tạo thay vì hình phạt tù.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Yếu tố nào sau đây *không phải* là dấu hiệu bắt buộc của tội phạm theo luật hình sự Việt Nam?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Ông A, vì muốn đòi lại món nợ 50 triệu đồng mà bà B đã vay từ lâu nhưng không trả, đã bắt giữ bà B trái pháp luật trong 3 ngày. Hành vi của ông A cấu thành tội gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong trường hợp phòng vệ chính đáng, hành vi gây thiệt hại cho người tấn công phải đáp ứng yêu cầu nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Tình huống nào sau đây được xem là tình thế cấp thiết theo quy định của Luật Hình sự?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Người từ đủ bao nhiêu tuổi phải chịu trách nhiệm hình sự về mọi tội phạm, trừ những tội phạm mà luật có quy định khác?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Hình phạt nào sau đây *không phải* là hình phạt chính theo quy định của Bộ luật Hình sự Việt Nam?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Hành vi nào sau đây cấu thành tội 'Trộm cắp tài sản' theo Điều 173 Bộ luật Hình sự?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Phân biệt giữa 'Tội phạm ít nghiêm trọng' và 'Tội phạm nghiêm trọng' dựa trên tiêu chí nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Ông X bị kết án 3 năm tù giam về tội 'Vi phạm quy định về tham gia giao thông đường bộ' gây hậu quả nghiêm trọng. Hỏi tội của ông X thuộc loại tội phạm nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Hành vi nào sau đây *không* được coi là đồng phạm trong Luật Hình sự?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: A và B cùng bàn bạc và thực hiện hành vi giết người. A trực tiếp gây ra cái chết cho nạn nhân, còn B đứng ngoài cảnh giới. Hỏi vai trò của B trong vụ án này là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Thế nào là 'lỗi cố ý gián tiếp' trong luật hình sự?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Hành vi nào sau đây được xem là 'hành động' phạm tội?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong trường hợp phạm tội chưa đạt, người phạm tội phải chịu trách nhiệm hình sự như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự được tính từ thời điểm nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự nào sau đây thể hiện sự ăn năn hối cải của người phạm tội?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Hành vi nào sau đây có thể được coi là tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong trường hợp nào thì người phạm tội được miễn trách nhiệm hình sự?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Hình phạt 'Cảnh cáo' thường được áp dụng đối với loại tội phạm nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Thời gian thử thách của án treo được quy định như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Biện pháp tư pháp 'Tịch thu vật, tiền trực tiếp liên quan đến tội phạm' được áp dụng trong trường hợp nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Nguyên tắc 'Không ai bị kết tội hai lần vì một tội phạm' được hiểu như thế nào trong luật hình sự?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong hệ thống cấu thành tội phạm, 'khách thể của tội ph??m' là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Chọn đáp án đúng về 'chủ thể của tội phạm' theo luật hình sự:

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Điều kiện để một hành vi được coi là 'hành vi khách quan' của tội phạm là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: 'Mặt chủ quan của tội phạm' bao gồm những yếu tố nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Phân biệt giữa 'tội cố ý' và 'tội vô ý' dựa trên yếu tố nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Ví dụ nào sau đây thể hiện 'lỗi vô ý vì cẩu thả'?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong trường hợp 'phòng vệ vượt quá giới hạn chính đáng', người phòng vệ sẽ phải chịu trách nhiệm hình sự như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Nguyên tắc 'Nhân đạo' trong luật hình sự thể hiện qua quy định nào sau đây?

Xem kết quả