Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Và Định Chế Tài Chính - Đề 08
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Và Định Chế Tài Chính bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Điều gì phân biệt rõ nhất thị trường tiền tệ với thị trường vốn trong hệ thống tài chính?
- A. Loại hình tổ chức phát hành công cụ tài chính.
- B. Thời hạn đáo hạn của các công cụ tài chính.
- C. Mức độ rủi ro của các giao dịch.
- D. Quy mô vốn hóa thị trường.
Câu 2: Trong các công cụ sau, công cụ nào được xem là điển hình của thị trường tiền tệ?
- A. Tín phiếu kho bạc.
- B. Cổ phiếu thường.
- C. Trái phiếu doanh nghiệp kỳ hạn 10 năm.
- D. Chứng chỉ quỹ mở.
Câu 3: Ngân hàng thương mại tạo ra lợi nhuận chủ yếu từ hoạt động nào sau đây?
- A. Kinh doanh ngoại hối.
- B. Đầu tư chứng khoán.
- C. Cho vay và nhận tiền gửi.
- D. Cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính.
Câu 4: Điều gì là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận cho ngân hàng trung ương.
- B. Ổn định tỷ giá hối đoái bằng mọi giá.
- C. Tăng trưởng GDP nhanh chóng trong ngắn hạn.
- D. Ổn định giá cả và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế bền vững.
Câu 5: Trong các loại hình thị trường tài chính, thị trường nào mà các chứng khoán mới phát hành lần đầu được giao dịch?
- A. Thị trường sơ cấp.
- B. Thị trường thứ cấp.
- C. Thị trường phái sinh.
- D. Thị trường OTC (Over-the-counter).
Câu 6: Chức năng quan trọng nhất của thị trường thứ cấp là gì?
- A. Huy động vốn cho doanh nghiệp.
- B. Cung cấp tính thanh khoản cho các nhà đầu tư.
- C. Ấn định giá trị ban đầu cho chứng khoán.
- D. Phòng ngừa rủi ro biến động giá.
Câu 7: Công cụ phái sinh nào cho phép người mua có quyền, nhưng không bắt buộc, mua hoặc bán một tài sản cơ sở tại một mức giá xác định trước trong tương lai?
- A. Hợp đồng kỳ hạn.
- B. Hợp đồng tương lai.
- C. Hợp đồng quyền chọn.
- D. Hợp đồng hoán đổi.
Câu 8: Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng phát sinh chủ yếu từ đâu?
- A. Biến động lãi suất.
- B. Biến động tỷ giá hối đoái.
- C. Gian lận và tội phạm tài chính.
- D. Khả năng người đi vay không trả được nợ.
Câu 9: Lãi suất chiết khấu (discount rate) được ngân hàng trung ương sử dụng để làm gì?
- A. Tính lãi suất cho vay tiêu dùng.
- B. Điều chỉnh lãi suất thị trường liên ngân hàng.
- C. Quy định lãi suất tiền gửi tiết kiệm.
- D. Kiểm soát lạm phát thông qua tăng thuế.
Câu 10: Quỹ đầu tư tương hỗ (mutual fund) hoạt động theo nguyên tắc nào?
- A. Tập trung đầu tư vào một loại tài sản duy nhất để tối đa hóa lợi nhuận.
- B. Đảm bảo lợi nhuận cố định cho nhà đầu tư.
- C. Huy động vốn từ nhiều nhà đầu tư và đa dạng hóa danh mục đầu tư.
- D. Chỉ đầu tư vào các cổ phiếu có vốn hóa lớn.
Câu 11: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ảnh hưởng tiêu cực nhất đến giá trái phiếu?
- A. Lãi suất thị trường tăng.
- B. Lạm phát giảm.
- C. Tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ.
- D. Nhu cầu đầu tư vào trái phiếu tăng.
Câu 12: Chỉ số VN30 trên thị trường chứng khoán Việt Nam phản ánh điều gì?
- A. Giá trị vốn hóa của tất cả các cổ phiếu trên sàn HOSE.
- B. Biến động giá của 30 cổ phiếu vốn hóa lớn nhất trên sàn HOSE.
- C. Mức độ thanh khoản của thị trường chứng khoán Việt Nam.
- D. Tình hình kinh tế vĩ mô của Việt Nam.
Câu 13: Loại hình định chế tài chính nào chuyên thực hiện bảo lãnh phát hành chứng khoán và tư vấn M&A?
- A. Ngân hàng thương mại.
- B. Công ty bảo hiểm.
- C. Ngân hàng đầu tư.
- D. Quỹ hưu trí.
Câu 14: Để giảm thiểu rủi ro thanh khoản, ngân hàng thương mại nên ưu tiên điều gì?
- A. Tăng cường cho vay dài hạn.
- B. Giảm lãi suất huy động vốn.
- C. Tập trung vào kinh doanh ngoại hối.
- D. Duy trì tỷ lệ dự trữ thanh khoản hợp lý và đa dạng hóa nguồn vốn.
Câu 15: Trong thị trường ngoại hối, giao dịch giao ngay (spot transaction) là gì?
- A. Giao dịch mua bán ngoại tệ và thanh toán được thực hiện ngay lập tức.
- B. Giao dịch mua bán ngoại tệ và thanh toán được thực hiện vào một ngày xác định trong tương lai.
- C. Giao dịch quyền chọn mua hoặc bán ngoại tệ.
- D. Giao dịch hoán đổi hai loại tiền tệ khác nhau.
Câu 16: Điều gì thể hiện tính hiệu quả của thị trường tài chính?
- A. Số lượng giao dịch lớn và chi phí giao dịch thấp.
- B. Giá cả tài sản phản ánh đầy đủ và nhanh chóng các thông tin liên quan.
- C. Sự ổn định của thị trường trong dài hạn.
- D. Khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài lớn.
Câu 17: Tại sao đa dạng hóa danh mục đầu tư lại quan trọng?
- A. Để tăng tỷ suất lợi nhuận kỳ vọng tối đa.
- B. Để đơn giản hóa quá trình quản lý đầu tư.
- C. Để giảm rủi ro tổng thể của danh mục đầu tư.
- D. Để tập trung vào các tài sản có tiềm năng tăng trưởng cao nhất.
Câu 18: Trong các hình thức đầu tư sau, hình thức nào thường được coi là ít rủi ro nhất?
- A. Đầu tư vào cổ phiếu của các công ty mới niêm yết.
- B. Đầu tư vào trái phiếu doanh nghiệp có xếp hạng tín nhiệm thấp.
- C. Đầu tư vào chứng khoán phái sinh.
- D. Đầu tư vào tín phiếu kho bạc.
Câu 19: Điều gì là đặc điểm của thị trường OTC (Over-the-counter)?
- A. Giao dịch được thực hiện thông qua sở giao dịch chứng khoán.
- B. Giao dịch được thực hiện trực tiếp giữa người mua và người bán, không qua sàn giao dịch tập trung.
- C. Chỉ giao dịch các chứng khoán đã niêm yết.
- D. Giá cả được xác định hoàn toàn bởi nhà môi giới.
Câu 20: Vai trò của công ty chứng khoán trên thị trường tài chính là gì?
- A. Quản lý chính sách tiền tệ.
- B. Cung cấp dịch vụ bảo hiểm.
- C. Môi giới, tự doanh chứng khoán và tư vấn đầu tư.
- D. Phát hành tiền giấy và tiền kim loại.
Câu 21: Hành vi "bán khống" (short selling) trong thị trường chứng khoán là gì?
- A. Bán chứng khoán mà nhà đầu tư đang sở hữu để thu lợi nhuận.
- B. Mua chứng khoán với số lượng lớn để đẩy giá lên cao.
- C. Bán chứng khoán phái sinh để phòng ngừa rủi ro.
- D. Bán chứng khoán mà nhà đầu tư không sở hữu, với kỳ vọng giá sẽ giảm trong tương lai.
Câu 22: Trong quá trình IPO (phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng), điều gì xảy ra đầu tiên?
- A. Cổ phiếu được niêm yết trên sàn giao dịch.
- B. Doanh nghiệp chuẩn bị hồ sơ và thẩm định.
- C. Chào bán cổ phiếu cho công chúng.
- D. Giao dịch cổ phiếu trên thị trường thứ cấp.
Câu 23: Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ biến động (volatility) của thị trường chứng khoán?
- A. Chỉ số P/E (Price-to-Earnings).
- B. Tỷ suất cổ tức (Dividend Yield).
- C. Chỉ số VIX (Volatility Index).
- D. Chỉ số ROE (Return on Equity).
Câu 24: Quỹ ETF (Exchange-Traded Fund) có ưu điểm gì so với quỹ đầu tư tương hỗ truyền thống?
- A. Giao dịch linh hoạt như cổ phiếu trên sàn giao dịch chứng khoán.
- B. Được quản lý chủ động bởi các chuyên gia đầu tư hàng đầu.
- C. Đảm bảo lợi nhuận cao hơn quỹ tương hỗ.
- D. Chỉ đầu tư vào các tài sản có rủi ro thấp.
Câu 25: Điều gì là rủi ro lạm phát trong đầu tư?
- A. Rủi ro thị trường chứng khoán giảm giá.
- B. Rủi ro giá trị thực của tiền và tài sản bị suy giảm do lạm phát.
- C. Rủi ro doanh nghiệp phá sản.
- D. Rủi ro tỷ giá hối đoái biến động bất lợi.
Câu 26: Trong các hình thức tài trợ vốn cho doanh nghiệp, phát hành trái phiếu có ưu điểm gì so với phát hành cổ phiếu?
- A. Huy động vốn nhanh chóng và dễ dàng hơn.
- B. Chi phí vốn thường thấp hơn.
- C. Không làm pha loãng quyền sở hữu của cổ đông hiện hữu.
- D. Thu hút được nhiều nhà đầu tư hơn.
Câu 27: Fintech (Công nghệ tài chính) đang tác động đến thị trường tài chính như thế nào?
- A. Giảm tính minh bạch của thị trường.
- B. Hạn chế khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính cho người dân.
- C. Làm tăng chi phí giao dịch tài chính.
- D. Tạo ra các dịch vụ tài chính mới, tiện lợi và hiệu quả hơn.
Câu 28: Giả sử bạn có 100 triệu đồng và muốn đầu tư vào thị trường chứng khoán. Bạn phân vân giữa việc tự mua cổ phiếu hoặc mua chứng chỉ quỹ mở. Lựa chọn nào phù hợp hơn nếu bạn là người mới bắt đầu, ít thời gian theo dõi thị trường và muốn đa dạng hóa?
- A. Tự nghiên cứu và mua cổ phiếu trực tiếp để chủ động và có khả năng sinh lời cao hơn.
- B. Mua chứng chỉ quỹ mở vì được quản lý chuyên nghiệp và đa dạng hóa danh mục.
- C. Gửi tiết kiệm ngân hàng vì an toàn và chắc chắn.
- D. Đầu tư vào bất động sản vì có giá trị tăng trưởng ổn định.
Câu 29: Dựa trên dữ liệu lịch sử, cổ phiếu có tỷ suất sinh lợi trung bình cao hơn trái phiếu, nhưng đồng thời cũng có độ lệch chuẩn (standard deviation) lớn hơn. Điều này thể hiện đặc điểm gì?
- A. Trái phiếu luôn là lựa chọn đầu tư tốt hơn cổ phiếu.
- B. Cổ phiếu và trái phiếu có mức độ rủi ro tương đương.
- C. Cổ phiếu có tiềm năng sinh lời cao hơn nhưng rủi ro cũng cao hơn trái phiếu.
- D. Độ lệch chuẩn không liên quan đến rủi ro đầu tư.
Câu 30: Đạo đức nghề nghiệp có vai trò như thế nào trong lĩnh vực tài chính?
- A. Không quan trọng vì thị trường tài chính vận hành theo quy luật cung cầu.
- B. Chỉ quan trọng đối với các nhà quản lý cấp cao.
- C. Giúp giảm thiểu chi phí tuân thủ pháp luật.
- D. Cực kỳ quan trọng để duy trì sự tin tưởng, minh bạch và ổn định của thị trường tài chính.