Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thiết Kế Cầu Đường Hầm Giao Thông - Đề 08
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thiết Kế Cầu Đường Hầm Giao Thông bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong thiết kế đường cong nằm trên đường ô tô, siêu cao được bố trí nhằm mục đích chính nào?
- A. Tăng cường độ ổn định của mặt đường trong đường cong.
- B. Cân bằng một phần lực ly tâm, giúp xe chạy ổn định và an toàn hơn.
- C. Giảm thiểu độ dốc dọc của đường trong khu vực đường cong.
- D. Cải thiện tầm nhìn cho người lái xe khi vào và ra khỏi đường cong.
Câu 2: Loại hình kết cấu nhịp cầu nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn cho các nhịp cầu lớn vượt sông hoặc vượt biển, nơi có khẩu độ vượt nhịp yêu cầu rất lớn?
- A. Cầu dầm giản đơn bê tông cốt thép.
- B. Cầu vòm thép.
- C. Cầu dây văng hoặc cầu treo.
- D. Cầu giàn thép.
Câu 3: Trong công nghệ thi công hầm NATM (Phương pháp đào hầm kiểu Áo mới), trình tự thi công nào sau đây là chính xác?
- A. Đào toàn tiết diện -> Lắp dựng vòm thép -> Bê tông phun -> Văng chống.
- B. Lắp dựng vòm thép -> Đào phân đoạn -> Bê tông phun -> Văng chống.
- C. Bê tông phun -> Đào phân đoạn -> Lắp dựng vòm thép -> Văng chống.
- D. Đào phân đoạn -> Bê tông phun ngay sau đào -> Lắp vòm thép (nếu cần) -> Văng chống (nếu cần) -> Quan trắc và điều chỉnh.
Câu 4: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng quyết định nhất đến việc lựa chọn phương pháp đào hầm (ví dụ: NATM, TBM, đào hở)?
- A. Điều kiện địa chất công trình (loại đất đá, tính chất cơ lý, nước ngầm).
- B. Chiều dài và tiết diện hầm.
- C. Tiến độ thi công yêu cầu.
- D. Chi phí đầu tư xây dựng.
Câu 5: Trong thiết kế áo đường mềm, chỉ số CBR (California Bearing Ratio) dùng để đánh giá điều gì?
- A. Độ nhám của bề mặt vật liệu làm áo đường.
- B. Khả năng chống thấm nước của lớp móng đường.
- C. Cường độ chịu cắt của vật liệu nền đường hoặc vật liệu áo đường.
- D. Độ chặt lu lèn của lớp vật liệu áo đường.
Câu 6: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu nguy cơ trượt lở mái dốc ta luy đường đào trong quá trình thi công?
- A. Trồng cỏ hoặc cây bụi trên mái dốc.
- B. Xây dựng tường chắn hoặc hệ thống neo giữ mái dốc.
- C. Tăng cường hệ thống thoát nước mặt.
- D. Giảm tải trọng tác dụng lên đỉnh mái dốc.
Câu 7: Khi thiết kế cầu bê tông cốt thép dự ứng lực theo phương pháp đúc hẫng cân bằng, việc kiểm soát biến dạng võng trong quá trình thi công có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Chỉ cần kiểm soát biến dạng võng sau khi hoàn thành thi công.
- B. Kiểm soát biến dạng võng không quan trọng bằng kiểm soát ứng suất.
- C. Kiểm soát biến dạng võng chỉ cần thực hiện ở giai đoạn hợp long.
- D. Đảm bảo hình dạng hình học của kết cấu nhịp theo thiết kế và ổn định trong quá trình thi công.
Câu 8: Trong thiết kế hệ thống thoát nước cho hầm giao thông, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo hiệu quả thoát nước lâu dài?
- A. Lưu lượng nước mưa lớn nhất trong năm.
- B. Độ dốc dọc hầm.
- C. Khả năng bảo trì, bảo dưỡng hệ thống thoát nước định kỳ.
- D. Vật liệu xây dựng vỏ hầm.
Câu 9: Tại sao việc khảo sát địa chất công trình chi tiết là bước không thể thiếu trước khi thiết kế và thi công đường hầm?
- A. Để xác định trữ lượng khoáng sản trong khu vực xây dựng hầm.
- B. Để phục vụ công tác đền bù giải phóng mặt bằng.
- C. Để lựa chọn nhà thầu thi công phù hợp.
- D. Để hiểu rõ điều kiện địa chất, lựa chọn phương pháp thi công và giải pháp chống đỡ phù hợp, đảm bảo an toàn và kinh tế.
Câu 10: Khi thiết kế mặt đường bê tông xi măng, khe co giãn ngang và khe co giãn dọc được bố trí nhằm mục đích gì?
- A. Tăng cường độ cứng của mặt đường.
- B. Hạn chế ứng suất do co ngót và giãn nở nhiệt trong tấm bê tông.
- C. Tạo mỹ quan cho mặt đường.
- D. Giảm tiếng ồn khi xe chạy.
Câu 11: Trong các loại tải trọng tác dụng lên cầu, tải trọng hoạt tải (HL-93 theo AASHTO) đại diện cho loại tải trọng nào?
- A. Tải trọng do xe cộ và người tham gia giao thông.
- B. Tải trọng bản thân kết cấu cầu.
- C. Tải trọng gió tác dụng lên cầu.
- D. Tải trọng động đất.
Câu 12: Biện pháp chiếu sáng nào thường được sử dụng trong hầm giao thông để đảm bảo an toàn và tầm nhìn cho người lái xe?
- A. Đèn sợi đốt thông thường.
- B. Đèn huỳnh quang.
- C. Đèn LED với cường độ sáng và độ đồng đều cao, bố trí liên tục dọc hầm.
- D. Ánh sáng tự nhiên từ cửa hầm.
Câu 13: Khi thiết kế đường cong chuyển tiếp trên đường ô tô, chiều dài đường cong chuyển tiếp có vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo điều gì?
- A. Tăng bán kính đường cong nằm.
- B. Đảm bảo sự thay đổi siêu cao và lực ly tâm diễn ra từ từ, tạo cảm giác thoải mái cho hành khách.
- C. Giảm chiều dài tổng thể của đường cong.
- D. Tăng tầm nhìn trong đường cong.
Câu 14: Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm lớp móng dưới của áo đường mềm cấp cao (ví dụ: đường cao tốc)?
- A. Đất đồi.
- B. Cát.
- C. Đất sét.
- D. Đá dăm hoặc cấp phối đá dăm.
Câu 15: Trong thiết kế cầu, hệ số xung kích được sử dụng để xét đến ảnh hưởng của yếu tố nào?
- A. Ảnh hưởng của gió thổi ngang cầu.
- B. Ảnh hưởng của nhiệt độ thay đổi.
- C. Ảnh hưởng động lực của tải trọng xe khi di chuyển trên cầu (dao động, va chạm).
- D. Ảnh hưởng của tải trọng tĩnh bản thân kết cấu.
Câu 16: Phương pháp thi công hầm nào sau đây thường được áp dụng cho các hầm đào trong đất yếu, đô thị, nơi yêu cầu ít gây lún bề mặt?
- A. Phương pháp đào hở (Cut and Cover).
- B. Phương pháp khiên đào (TBM - Tunnel Boring Machine) hoặc đào bằng máy đào hầm microtunneling.
- C. Phương pháp NATM.
- D. Phương pháp nổ mìn.
Câu 17: Tại sao việc bố trí dải phân cách giữa trên đường cao tốc lại quan trọng trong việc đảm bảo an toàn giao thông?
- A. Tăng khả năng thoát nước mặt đường.
- B. Giảm chi phí bảo trì mặt đường.
- C. Tăng cường độ cứng của mặt đường.
- D. Ngăn ngừa xe cộ đi ngược chiều hoặc lấn làn, giảm nguy cơ tai nạn đối đầu.
Câu 18: Trong thiết kế cầu, gối cầu có chức năng chính là gì?
- A. Truyền tải trọng từ kết cấu nhịp xuống mố trụ và cho phép kết cấu nhịp dịch chuyển do nhiệt độ, co ngót...
- B. Tăng cường độ cứng của kết cấu nhịp.
- C. Giảm tải trọng tác dụng lên mố trụ.
- D. Đảm bảo mỹ quan cho cầu.
Câu 19: Biện pháp thông gió nào thường được sử dụng cho các hầm giao thông ngắn và lưu lượng giao thông không quá lớn?
- A. Thông gió dọc cưỡng bức hoàn toàn.
- B. Thông gió tự nhiên hoặc thông gió dọc bán cưỡng bức.
- C. Thông gió ngang hoàn toàn.
- D. Không cần thông gió.
Câu 20: Khi thiết kế đường, độ dốc dọc tối đa của đường phụ thuộc vào yếu tố nào quan trọng nhất?
- A. Lưu lượng xe thiết kế.
- B. Bề rộng mặt đường.
- C. Cấp kỹ thuật của đường và khả năng leo dốc của các loại xe thiết kế.
- D. Địa hình khu vực xây dựng đường.
Câu 21: Loại hình kiểm tra không phá hủy (NDT) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chất lượng mối hàn trong kết cấu thép cầu?
- A. Thử nghiệm nén mẫu bê tông.
- B. Thí nghiệm kéo thép.
- C. Phương pháp đo điện trở suất.
- D. Kiểm tra siêu âm (Ultrasonic Testing - UT) hoặc chụp ảnh phóng xạ (Radiographic Testing - RT).
Câu 22: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp bảo vệ môi trường thường được áp dụng trong quá trình thi công cầu đường?
- A. Kiểm soát và xử lý nước thải, bụi, tiếng ồn từ công trường.
- B. Hoàn trả mặt bằng và phục hồi cảnh quan sau thi công.
- C. Xả trực tiếp nước thải công trường chưa qua xử lý ra môi trường.
- D. Sử dụng vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường.
Câu 23: Trong quản lý dự án xây dựng cầu đường hầm, giai đoạn nào sau đây thường chiếm tỷ trọng chi phí và thời gian lớn nhất?
- A. Giai đoạn chuẩn bị dự án và thiết kế.
- B. Giai đoạn thi công xây dựng.
- C. Giai đoạn nghiệm thu và bàn giao công trình.
- D. Giai đoạn vận hành và bảo trì.
Câu 24: Loại hình hầm nào sau đây thường được xây dựng để dẫn dòng chảy tự nhiên (ví dụ: sông, suối) qua một công trình giao thông (ví dụ: đường, đắp)?
- A. Hầm giao thông đường bộ.
- B. Hầm giao thông đường sắt.
- C. Hầm kỹ thuật hoặc hầm hộp (culvert).
- D. Hầm trú ẩn.
Câu 25: Khi thiết kế đường cong đứng lồi trên đường ô tô, yếu tố nào sau đây quyết định chiều dài tối thiểu của đường cong đứng?
- A. Tầm nhìn dừng xe (Stopping Sight Distance - SSD) theo tốc độ thiết kế.
- B. Bán kính đường cong nằm.
- C. Độ dốc dọc trước và sau đường cong đứng.
- D. Lưu lượng xe thiết kế.
Câu 26: Trong công nghệ bê tông phun gia cố hầm, phụ gia nào sau đây thường được sử dụng để đẩy nhanh quá trình đông kết và ninh kết của bê tông?
- A. Phụ gia giảm nước.
- B. Phụ gia xúc tiến ninh kết.
- C. Phụ gia kéo dài thời gian ninh kết.
- D. Phụ gia chống thấm.
Câu 27: Loại hình mố trụ cầu nào sau đây thường được sử dụng cho các cầu vượt cạn hoặc cầu dẫn trên địa hình bằng phẳng, nơi không có yêu cầu đặc biệt về khả năng chịu lực ngang lớn?
- A. Mố chữ U.
- B. Mố tường phản áp.
- C. Mố cột hoặc mố tường đầu dốc.
- D. Mố hộp.
Câu 28: Trong hệ thống an toàn giao thông đường bộ, biển báo hiệu đường bộ có vai trò chính là gì?
- A. Tăng cường độ cứng mặt đường.
- B. Điều tiết lưu lượng giao thông.
- C. Giảm tốc độ xe.
- D. Cung cấp thông tin, cảnh báo nguy hiểm và hướng dẫn giao thông cho người tham gia giao thông.
Câu 29: Khi đánh giá độ ổn định của mái dốc tự nhiên hoặc mái dốc đào, phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng để xác định hệ số an toàn trượt?
- A. Phương pháp phần tử hữu hạn (Finite Element Method - FEM).
- B. Phương pháp phân tích giới hạn dẻo (Limit Equilibrium Method) như phương pháp Fellenius, Bishop, Janbu...
- C. Phương pháp phần tử biên (Boundary Element Method - BEM).
- D. Phương pháp đường đặc trưng (Method of Characteristics).
Câu 30: Trong thiết kế đường cong nằm, độ dốc ngang mặt đường (siêu cao) tối đa thường được quy định bởi yếu tố nào?
- A. Lưu lượng xe thiết kế.
- B. Bán kính đường cong nằm.
- C. Tiêu chuẩn thiết kế đường ô tô và giới hạn ổn định lật ngang của xe.
- D. Loại vật liệu mặt đường.