Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp A sản xuất đồ nội thất và nhập khẩu gỗ từ nước ngoài. Gần đây, giá gỗ nhập khẩu tăng mạnh do biến động tỷ giá và chi phí vận chuyển tăng cao. Để giảm thiểu rủi ro này trong tương lai, doanh nghiệp A nên ưu tiên áp dụng chiến lược nào trong quản trị chuỗi cung ứng?
- A. Tập trung vào giảm chi phí sản xuất nội bộ
- B. Đa dạng hóa nguồn cung ứng nguyên vật liệu
- C. Tăng cường dự trữ tồn kho gỗ để đối phó với biến động giá
- D. Chuyển hoàn toàn sang sử dụng nguyên liệu thay thế trong nước
Câu 2: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh đang đối mặt với tình trạng tồn kho linh kiện điện tử quá mức do dự báo nhu cầu thị trường không chính xác. Để giải quyết vấn đề này, giải pháp quản lý hàng tồn kho nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Áp dụng mô hình EOQ (Economic Order Quantity) để tối ưu hóa lượng đặt hàng
- B. Tăng cường kiểm kê định kỳ để kiểm soát hàng tồn kho
- C. Chuyển sang mô hình JIT (Just-in-Time) để giảm thiểu lượng tồn kho
- D. Thực hiện giảm giá sâu để nhanh chóng giải phóng hàng tồn kho
Câu 3: Trong mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference), quy trình "Make" (Sản xuất) bao gồm hoạt động nào sau đây?
- A. Xác định nhu cầu khách hàng và yêu cầu thị trường
- B. Lựa chọn nhà cung cấp và đàm phán hợp đồng mua hàng
- C. Vận chuyển hàng hóa đến điểm tiêu thụ cuối cùng
- D. Lập kế hoạch sản xuất và quản lý cơ sở vật chất sản xuất
Câu 4: Để nâng cao hiệu quả của hoạt động vận tải đa phương thức, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?
- A. Sự phối hợp và trao đổi thông tin hiệu quả giữa các bên liên quan
- B. Đầu tư vào phương tiện vận tải hiện đại và đa dạng
- C. Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển để giảm chi phí nhiên liệu
- D. Đàm phán giá cước vận chuyển cạnh tranh với các nhà cung cấp dịch vụ
Câu 5: Một nhà bán lẻ trực tuyến nhận thấy tỷ lệ khách hàng trả lại hàng hóa (tỷ lệ hoàn trả) tăng cao đối với một số mặt hàng thời trang. Nguyên nhân có thể là do mô tả sản phẩm và hình ảnh trên website không chính xác so với thực tế. Giải pháp nào sau đây giúp nhà bán lẻ này giảm tỷ lệ hoàn trả hiệu quả nhất?
- A. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi giao hàng
- B. Cải thiện chất lượng mô tả sản phẩm và hình ảnh trên website
- C. Thắt chặt chính sách hoàn trả hàng hóa để hạn chế khách hàng trả lại
- D. Cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh hơn để tăng sự hài lòng của khách hàng
Câu 6: Trong quản trị chuỗi cung ứng bền vững, "logistics ngược" (reverse logistics) chủ yếu tập trung vào hoạt động nào?
- A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất
- B. Phân phối sản phẩm hoàn thiện đến khách hàng cuối cùng
- C. Thu hồi và xử lý hàng hóa trả lại, tái chế và chất thải
- D. Quản lý dòng thông tin và dữ liệu trong chuỗi cung ứng
Câu 7: Công nghệ RFID (Radio-Frequency Identification) được ứng dụng trong quản lý kho hàng để làm gì?
- A. Tự động hóa quy trình đóng gói và dán nhãn sản phẩm
- B. Nhận dạng và theo dõi hàng hóa tự động trong kho
- C. Dự báo nhu cầu hàng hóa để lập kế hoạch sản xuất
- D. Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển và giao hàng
Câu 8: Chỉ số đo lường hiệu suất chuỗi cung ứng "Fill Rate" (Tỷ lệ lấp đầy đơn hàng) thể hiện điều gì?
- A. Tỷ lệ chi phí vận chuyển trên tổng doanh thu
- B. Thời gian trung bình để hoàn thành một đơn hàng
- C. Số lượng hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển
- D. Tỷ lệ đơn hàng được giao đầy đủ và đúng thời hạn từ kho
Câu 9: Phương pháp dự báo nhu cầu nào phù hợp nhất khi doanh nghiệp mới ra mắt sản phẩm hoàn toàn mới và chưa có dữ liệu lịch sử bán hàng?
- A. Phương pháp dự báo định tính (Qualitative Forecasting)
- B. Phương pháp trung bình trượt (Moving Average)
- C. Phương pháp san bằng mũ (Exponential Smoothing)
- D. Phương pháp hồi quy tuyến tính (Linear Regression)
Câu 10: Trong quản trị mối quan hệ với nhà cung cấp (SRM), hoạt động đánh giá hiệu suất nhà cung cấp nhằm mục đích gì?
- A. Tăng cường kiểm soát nhà cung cấp và gây áp lực giảm giá
- B. So sánh giá cả của các nhà cung cấp khác nhau trên thị trường
- C. Xác định nhà cung cấp tốt và cải thiện quan hệ hợp tác
- D. Tìm kiếm nhà cung cấp mới để thay thế nhà cung cấp hiện tại
Câu 11: Sự khác biệt chính giữa chuỗi cung ứng "linh hoạt" (agile supply chain) và chuỗi cung ứng "tinh gọn" (lean supply chain) là gì?
- A. Chuỗi cung ứng linh hoạt tập trung vào giảm chi phí, chuỗi cung ứng tinh gọn tập trung vào tốc độ
- B. Chuỗi cung ứng linh hoạt tập trung vào đáp ứng biến động nhu cầu, chuỗi cung ứng tinh gọn tập trung vào hiệu quả chi phí
- C. Chuỗi cung ứng linh hoạt sử dụng công nghệ cao, chuỗi cung ứng tinh gọn sử dụng lao động thủ công
- D. Chuỗi cung ứng linh hoạt phù hợp với sản phẩm tiêu dùng, chuỗi cung ứng tinh gọn phù hợp với sản phẩm công nghiệp
Câu 12: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, "ma trận rủi ro" (risk matrix) được sử dụng để làm gì?
- A. Đo lường chi phí của các biện pháp phòng ngừa rủi ro
- B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của các sự cố trong chuỗi cung ứng
- C. Ưu tiên các rủi ro cần được ứng phó dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra
- D. Phân tích mối quan hệ giữa các rủi ro khác nhau trong chuỗi cung ứng
Câu 13: "Hiệu ứng Bullwhip" (Bullwhip Effect) trong chuỗi cung ứng mô tả hiện tượng gì?
- A. Sự chậm trễ trong việc vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến khách hàng
- B. Sự khuếch đại biến động nhu cầu khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng
- C. Tình trạng thiếu hụt hàng hóa do dự báo nhu cầu quá thấp
- D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng
Câu 14: Mô hình "Vendor Managed Inventory" (VMI) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?
- A. Tăng chi phí vận chuyển và lưu kho cho doanh nghiệp
- B. Giảm sự phụ thuộc vào nhà cung cấp và tăng tính chủ động
- C. Làm chậm quá trình đặt hàng và giao hàng
- D. Giảm lượng hàng tồn kho và cải thiện dịch vụ khách hàng
Câu 15: Trong thương mại điện tử, "Last-Mile Delivery" (Giao hàng chặng cuối) là giai đoạn nào trong quy trình logistics?
- A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà máy sản xuất đến kho trung tâm
- B. Xử lý đơn hàng và chuẩn bị hàng hóa tại kho
- C. Giao hàng từ trung tâm phân phối đến địa chỉ của khách hàng
- D. Thu hồi hàng hóa trả lại từ khách hàng
Câu 16: Mục tiêu chính của "quản lý chất lượng toàn diện" (TQM) trong chuỗi cung ứng là gì?
- A. Giảm chi phí sản xuất và vận hành chuỗi cung ứng
- B. Cải tiến liên tục chất lượng và sự hài lòng của khách hàng
- C. Tăng cường kiểm soát chất lượng ở từng giai đoạn sản xuất
- D. Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế
Câu 17: "Chi phí tồn kho" (inventory holding cost) bao gồm những loại chi phí nào?
- A. Chi phí vận chuyển, chi phí đặt hàng, chi phí thiếu hàng
- B. Chi phí sản xuất, chi phí marketing, chi phí bán hàng
- C. Chi phí nhân công, chi phí nguyên vật liệu, chi phí quản lý
- D. Chi phí vốn, chi phí lưu kho, chi phí rủi ro và hao hụt
Câu 18: "Supply Chain Visibility" (Khả năng hiển thị chuỗi cung ứng) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?
- A. Cải thiện khả năng theo dõi hàng hóa và ra quyết định kịp thời
- B. Tăng chi phí đầu tư vào công nghệ thông tin
- C. Giảm sự linh hoạt và khả năng thích ứng của chuỗi cung ứng
- D. Tăng sự phụ thuộc vào các đối tác trong chuỗi cung ứng
Câu 19: "Cross-docking" là phương pháp quản lý kho hàng như thế nào?
- A. Lưu trữ hàng hóa trong kho trong thời gian dài để đáp ứng nhu cầu tương lai
- B. Chuyển hàng hóa trực tiếp từ khu vực nhận hàng sang khu vực giao hàng, giảm lưu kho
- C. Sử dụng robot và tự động hóa để quản lý hàng hóa trong kho
- D. Phân loại hàng hóa theo chủng loại và khu vực địa lý trong kho
Câu 20: "Lead Time" (Thời gian chờ) trong chuỗi cung ứng được tính từ thời điểm nào đến thời điểm nào?
- A. Từ khi nhà cung cấp nhận được đơn hàng đến khi nhà sản xuất nhận được nguyên vật liệu
- B. Từ khi sản phẩm được sản xuất xong đến khi sản phẩm được giao đến khách hàng
- C. Từ khi khách hàng đặt hàng đến khi khách hàng nhận được hàng
- D. Từ khi nhà sản xuất lập kế hoạch sản xuất đến khi sản phẩm được sản xuất xong
Câu 21: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức lớn nhất đối với quản trị chuỗi cung ứng là gì?
- A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và tự động hóa
- B. Xu hướng cá nhân hóa sản phẩm và dịch vụ
- C. Nhu cầu ngày càng cao về sản phẩm chất lượng và giá rẻ
- D. Sự phức tạp và rủi ro gia tăng do chuỗi cung ứng kéo dài và đa dạng
Câu 22: "Just-in-Time" (JIT) là hệ thống sản xuất và quản lý hàng tồn kho tập trung vào nguyên tắc nào?
- A. Sản xuất và cung cấp hàng hóa đúng số lượng, đúng thời điểm cần thiết
- B. Dự trữ lượng lớn hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu biến động
- C. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển bằng cách giao hàng số lượng lớn
- D. Tập trung vào sản xuất hàng loạt để giảm chi phí đơn vị sản phẩm
Câu 23: "Kênh phân phối" (distribution channel) trong chuỗi cung ứng bao gồm những thành phần nào?
- A. Nhà cung cấp nguyên vật liệu, nhà sản xuất, công ty vận tải
- B. Nhà sản xuất, nhà bán buôn, nhà bán lẻ, người tiêu dùng cuối cùng
- C. Bộ phận marketing, bộ phận bán hàng, bộ phận dịch vụ khách hàng
- D. Kho hàng, trung tâm phân phối, cửa hàng bán lẻ trực tuyến
Câu 24: "Dự báo nhu cầu" (demand forecasting) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong quản trị chuỗi cung ứng?
- A. Giúp doanh nghiệp giảm chi phí marketing và quảng cáo
- B. Đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng
- C. Là cơ sở để lập kế hoạch sản xuất, tồn kho và các hoạt động khác
- D. Tăng cường quan hệ với nhà cung cấp và đối tác
Câu 25: "Outsourcing logistics" (Thuê ngoài logistics) là gì?
- A. Doanh nghiệp tự đầu tư và quản lý toàn bộ hoạt động logistics
- B. Hợp tác với một nhà cung cấp để quản lý hàng tồn kho
- C. Sử dụng công nghệ thông tin để tự động hóa quy trình logistics
- D. Thuê một công ty bên ngoài để thực hiện các hoạt động logistics
Câu 26: "Chuỗi cung ứng điện tử" (e-supply chain) khác biệt so với chuỗi cung ứng truyền thống như thế nào?
- A. Chuỗi cung ứng điện tử chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp thương mại điện tử
- B. Chuỗi cung ứng điện tử tích hợp công nghệ thông tin và internet mạnh mẽ hơn
- C. Chuỗi cung ứng điện tử tập trung vào sản xuất sản phẩm điện tử
- D. Chuỗi cung ứng điện tử không bao gồm hoạt động vận chuyển và kho bãi
Câu 27: "Ethical sourcing" (Nguồn cung ứng đạo đức) đề cập đến khía cạnh nào trong quản trị chuỗi cung ứng?
- A. Tìm kiếm nhà cung cấp có giá cả cạnh tranh nhất
- B. Đảm bảo chất lượng nguyên vật liệu đầu vào
- C. Tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức, xã hội và môi trường trong quá trình cung ứng
- D. Tối ưu hóa quy trình mua hàng và thanh toán
Câu 28: "Collaboration" (Hợp tác) trong chuỗi cung ứng mang lại lợi ích gì?
- A. Tăng cường hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh của toàn chuỗi cung ứng
- B. Giảm sự phụ thuộc vào các đối tác và tăng tính độc lập
- C. Tăng chi phí quản lý và điều phối chuỗi cung ứng
- D. Hạn chế sự đổi mới và sáng tạo trong chuỗi cung ứng
Câu 29: "Safety stock" (Hàng tồn kho an toàn) được sử dụng để đối phó với yếu tố bất định nào trong chuỗi cung ứng?
- A. Biến động về giá cả nguyên vật liệu đầu vào
- B. Biến động về nhu cầu thị trường và thời gian giao hàng
- C. Sự thay đổi về công nghệ sản xuất và quy trình logistics
- D. Sự cạnh tranh từ các đối thủ và sản phẩm thay thế
Câu 30: Phương thức vận tải nào thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng?
- A. Vận tải đường biển
- B. Vận tải đường sắt
- C. Vận tải hàng không
- D. Vận tải đường bộ