Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp A tại Việt Nam ký hợp đồng mua bán gạo với doanh nghiệp B tại Philippines. Trong hợp đồng, các bên thỏa thuận áp dụng Incoterms 2020. Vấn đề nào sau đây thuộc phạm vi điều chỉnh của Incoterms 2020 trong trường hợp này?
- A. Luật áp dụng cho hợp đồng mua bán gạo.
- B. Cơ chế giải quyết tranh chấp phát sinh từ hợp đồng.
- C. Sự phân chia chi phí vận tải và bảo hiểm giữa doanh nghiệp A và B.
- D. Quyền sở hữu đối với lô hàng gạo.
Câu 2: Một quốc gia áp thuế nhập khẩu 20% đối với ô tô nhập khẩu từ tất cả các quốc gia khác, ngoại trừ các quốc gia thành viên của một hiệp định thương mại tự do (FTA) mà quốc gia đó tham gia, nơi thuế suất là 0%. Nguyên tắc nào của WTO có thể bị vi phạm bởi chính sách thuế này?
- A. Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia (National Treatment).
- B. Nguyên tắc tối huệ quốc (Most-Favored-Nation Treatment).
- C. Nguyên tắc minh bạch hóa (Transparency).
- D. Nguyên tắc tự do hóa thương mại (Trade Liberalization).
Câu 3: WTO cho phép các quốc gia thành viên áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại trong trường hợp nào sau đây để bảo vệ môi trường?
- A. Khi các biện pháp đó là cần thiết để bảo vệ các nguồn tài nguyên thiên nhiên có thể bị cạn kiệt, và được áp dụng không phân biệt đối xử.
- B. Bất kỳ biện pháp nào mà quốc gia thành viên cho là cần thiết để bảo vệ môi trường, không cần xem xét đến tính phân biệt đối xử.
- C. Khi có bằng chứng khoa học rõ ràng về tác động tiêu cực đến môi trường, bất kể biện pháp đó có phân biệt đối xử hay không.
- D. Chỉ khi các biện pháp đó được sự chấp thuận của Ủy ban Thương mại và Môi trường của WTO.
Câu 4: Một quốc gia X trợ cấp cho các nhà sản xuất thép trong nước, giúp họ bán thép với giá thấp hơn trên thị trường quốc tế. Hành động này có thể bị coi là gì theo luật WTO?
- A. Bán phá giá (Dumping).
- B. Hàng rào kỹ thuật đối với thương mại (Technical Barrier to Trade).
- C. Trợ cấp bị cấm hoặc trợ cấp có thể bị kiện (Prohibited or Actionable Subsidy).
- D. Biện pháp tự vệ (Safeguard Measure).
Câu 5: Hiệp định TRIPS của WTO điều chỉnh vấn đề nào sau đây trong thương mại quốc tế?
- A. Hàng rào phi thuế quan.
- B. Giải quyết tranh chấp thương mại.
- C. Thuế quan và cắt giảm thuế quan.
- D. Quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại.
Câu 6: Phương thức "Hiện diện thương mại" (Commercial Presence) trong GATS (Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ) đề cập đến hình thức cung cấp dịch vụ nào?
- A. Cung cấp dịch vụ qua biên giới (Cross-border supply).
- B. Doanh nghiệp nước ngoài thành lập chi nhánh hoặc công ty con tại quốc gia khác để cung cấp dịch vụ.
- C. Người tiêu dùng của một quốc gia di chuyển đến quốc gia khác để tiêu dùng dịch vụ (Consumption abroad).
- D. Sự hiện diện của thể nhân (Presence of natural persons).
Câu 7: Trong trường hợp tranh chấp thương mại giữa Việt Nam và một quốc gia thành viên WTO khác, cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO ưu tiên biện pháp nào đầu tiên?
- A. Tham vấn giữa các bên tranh chấp.
- B. Thành lập Ban Hội thẩm (Panel).
- C. Kháng cáo lên Cơ quan Phúc thẩm (Appellate Body).
- D. Áp dụng biện pháp trả đũa thương mại.
Câu 8: Theo Hiệp định SPS (về các biện pháp vệ sinh dịch tễ và kiểm dịch thực vật) của WTO, quốc gia nhập khẩu có quyền áp dụng biện pháp SPS nào sau đây?
- A. Áp dụng biện pháp SPS tùy tiện, không cần dựa trên cơ sở khoa học.
- B. Cấm nhập khẩu hoàn toàn sản phẩm nông sản mà không cần đánh giá rủi ro.
- C. Áp dụng biện pháp SPS cần thiết để bảo vệ sức khỏe, dựa trên đánh giá rủi ro khoa học.
- D. Áp đặt các tiêu chuẩn SPS khắt khe hơn tiêu chuẩn quốc tế, ngay cả khi không có cơ sở khoa học.
Câu 9: Điều khoản "đãi ngộ quốc gia" (National Treatment) trong GATT và GATS yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu như thế nào?
- A. Ưu đãi hơn so với hàng hóa và dịch vụ trong nước.
- B. Không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa và dịch vụ trong nước tương tự.
- C. Tương tự như hàng hóa và dịch vụ từ các quốc gia kém phát triển.
- D. Theo các điều kiện và tiêu chuẩn riêng biệt, tùy thuộc vào quốc gia xuất xứ.
Câu 10: Một công ty đa quốc gia có trụ sở tại Mỹ muốn đầu tư vào lĩnh vực dịch vụ tài chính tại Việt Nam. Phương thức cung cấp dịch vụ nào theo GATS sẽ phù hợp nhất trong trường hợp này?
- A. Cung cấp dịch vụ qua biên giới (Cross-border supply).
- B. Hiện diện thương mại (Commercial presence).
- C. Tiêu dùng ở nước ngoài (Consumption abroad).
- D. Hiện diện của thể nhân (Presence of natural persons).
Câu 11: Trong luật thương mại quốc tế, "nguyên tắc có đi có lại" (reciprocity) thường được thể hiện rõ nhất trong hoạt động nào?
- A. Giải quyết tranh chấp thương mại.
- B. Áp dụng biện pháp tự vệ thương mại.
- C. Đàm phán các hiệp định thương mại.
- D. Thực thi quyền sở hữu trí tuệ.
Câu 12: Cơ chế "Rà soát chính sách thương mại" (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) của WTO nhằm mục đích gì?
- A. Giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
- B. Đánh giá và xếp hạng mức độ tự do thương mại của các quốc gia.
- C. Thúc đẩy các vòng đàm phán thương mại đa phương mới.
- D. Tăng cường tính minh bạch và hiểu biết về chính sách thương mại của các quốc gia thành viên WTO.
Câu 13: Biện pháp "chống bán phá giá" (anti-dumping) được áp dụng khi nào?
- A. Khi hàng hóa nhập khẩu được bán với giá thấp hơn giá trị thông thường và gây ra thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước.
- B. Khi hàng hóa nhập khẩu có chất lượng kém hơn so với hàng hóa sản xuất trong nước.
- C. Khi số lượng hàng hóa nhập khẩu tăng đột biến.
- D. Khi quốc gia xuất khẩu trợ cấp cho hàng hóa xuất khẩu.
Câu 14: Incoterms được Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành nhằm mục đích gì?
- A. Thay thế cho luật quốc gia về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.
- B. Giải thích các điều khoản thương mại phổ biến, giúp đơn giản hóa và chuẩn hóa hợp đồng mua bán quốc tế.
- C. Quy định về giải quyết tranh chấp trong thương mại quốc tế.
- D. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và giảm thiểu hàng rào thuế quan.
Câu 15: Trong thương mại quốc tế, "giá trị hải quan" (customs value) của hàng hóa nhập khẩu được xác định chủ yếu dựa trên yếu tố nào?
- A. Giá trị thị trường của hàng hóa tương tự tại quốc gia nhập khẩu.
- B. Chi phí sản xuất hàng hóa.
- C. Giá thực tế đã thanh toán hoặc sẽ phải thanh toán cho hàng hóa.
- D. Giá do cơ quan hải quan quốc gia nhập khẩu ấn định.
Câu 16: Một quốc gia áp dụng "hạn ngạch nhập khẩu" (import quota) đối với một số mặt hàng nông sản. Biện pháp này thuộc loại hàng rào thương mại nào?
- A. Hàng rào thuế quan (Tariff barrier).
- B. Biện pháp tự vệ (Safeguard measure).
- C. Biện pháp vệ sinh dịch tễ (SPS measure).
- D. Hàng rào phi thuế quan (Non-tariff barrier).
Câu 17: Hiệp định TBT (Hàng rào kỹ thuật đối với thương mại) của WTO nhằm mục tiêu chính là gì?
- A. Loại bỏ hoàn toàn các tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật khác nhau giữa các quốc gia.
- B. Ngăn chặn việc sử dụng các tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật như là hàng rào cản trở thương mại quốc tế.
- C. Thúc đẩy việc hài hòa hóa các tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật trên toàn cầu, bất kể điều kiện kinh tế và xã hội.
- D. Cho phép các quốc gia tự do áp đặt bất kỳ tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật nào để bảo vệ thị trường trong nước.
Câu 18: Trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, điều khoản "chọn luật" (choice of law clause) có vai trò gì?
- A. Xác định ngôn ngữ chính thức của hợp đồng.
- B. Quy định về thời điểm chuyển giao rủi ro hàng hóa.
- C. Chỉ định hệ thống pháp luật của quốc gia nào sẽ được áp dụng để giải quyết tranh chấp phát sinh từ hợp đồng.
- D. Ấn định địa điểm trọng tài hoặc tòa án có thẩm quyền giải quyết tranh chấp.
Câu 19: "Lệnh trừng phạt kinh tế" (economic sanctions) thường được áp dụng trong luật thương mại quốc tế như một biện pháp gì?
- A. Biện pháp chính trị và ngoại giao, không phải là biện pháp thương mại thông thường.
- B. Biện pháp thương mại hợp pháp theo quy định của WTO để giải quyết tranh chấp.
- C. Công cụ bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh không lành mạnh.
- D. Biện pháp tự vệ thương mại khẩn cấp theo luật WTO.
Câu 20: "Nguyên tắc đối xử tối huệ quốc" (MFN) trong WTO có nghĩa là gì?
- A. Các quốc gia thành viên WTO phải đối xử với nhau một cách bình đẳng tuyệt đối trong mọi lĩnh vực.
- B. Các quốc gia phát triển phải dành ưu đãi thương mại đặc biệt cho các quốc gia đang phát triển.
- C. Mỗi quốc gia thành viên WTO có quyền tự do áp dụng bất kỳ biện pháp thương mại nào đối với các thành viên khác.
- D. Bất kỳ ưu đãi thương mại nào dành cho một quốc gia thành viên WTO cũng phải được tự động mở rộng cho tất cả các thành viên khác.
Câu 21: Trong trường hợp một quốc gia áp dụng biện pháp tự vệ thương mại (safeguard measure), biện pháp này thường có đặc điểm gì?
- A. Được áp dụng vĩnh viễn để bảo hộ ngành sản xuất trong nước.
- B. Là biện pháp tạm thời, áp dụng khi có sự gia tăng đột biến về nhập khẩu gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
- C. Chỉ được áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia không phải là thành viên WTO.
- D. Không cần phải chứng minh thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.
Câu 22: "Thỏa thuận trọng tài" (arbitration agreement) trong thương mại quốc tế có vai trò gì?
- A. Xác định luật áp dụng cho hợp đồng thương mại.
- B. Quy định về nghĩa vụ giao hàng và thanh toán trong hợp đồng.
- C. Thỏa thuận giữa các bên về việc giải quyết tranh chấp phát sinh bằng phương thức trọng tài thay vì tòa án.
- D. Đảm bảo việc thực thi phán quyết của tòa án nước ngoài.
Câu 23: Việc một quốc gia gia nhập WTO mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp xuất khẩu của quốc gia đó?
- A. Được tự do áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại.
- B. Không phải tuân thủ các quy tắc và cam kết thương mại quốc tế.
- C. Được hưởng trợ cấp xuất khẩu từ chính phủ.
- D. Tiếp cận thị trường xuất khẩu ổn định, minh bạch và được bảo vệ bởi hệ thống giải quyết tranh chấp của WTO.
Câu 24: "Khu vực thương mại tự do" (Free Trade Area - FTA) là hình thức liên kết kinh tế quốc tế mà các quốc gia thành viên cam kết thực hiện điều gì?
- A. Xóa bỏ thuế quan và các hàng rào phi thuế quan đối với thương mại hàng hóa giữa các nước thành viên.
- B. Áp dụng chung một mức thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu từ các nước không phải thành viên.
- C. Cho phép tự do di chuyển lao động và vốn giữa các nước thành viên.
- D. Thống nhất chính sách kinh tế và tiền tệ giữa các nước thành viên.
Câu 25: "Cơ chế một cửa quốc gia" (National Single Window) trong thương mại quốc tế có mục đích gì?
- A. Tăng cường kiểm soát hải quan và biên giới.
- B. Đơn giản hóa và hài hòa hóa các thủ tục hành chính liên quan đến xuất nhập khẩu.
- C. Thúc đẩy hợp tác giữa các cơ quan quản lý nhà nước trong lĩnh vực thương mại.
- D. Giảm thiểu rủi ro gian lận thương mại và trốn thuế.
Câu 26: Trong thương mại quốc tế, "chứng từ vận tải" (transport document) có vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Chứng minh nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa.
- B. Xác nhận chất lượng và số lượng hàng hóa.
- C. Xác nhận việc người vận chuyển đã nhận hàng để chở và là bằng chứng về hợp đồng vận tải.
- D. Đảm bảo thanh toán tiền hàng cho người bán.
Câu 27: Theo Công ước Viên 1980 về mua bán hàng hóa quốc tế (CISG), khi nào rủi ro về hàng hóa được chuyển từ người bán sang người mua trong trường hợp không có điều khoản Incoterms?
- A. Khi hợp đồng mua bán được ký kết.
- B. Khi người mua thanh toán tiền hàng.
- C. Khi hàng hóa đến cảng đích.
- D. Khi hàng hóa được giao cho người vận chuyển đầu tiên để giao cho người mua.
Câu 28: "Điều khoản bất khả kháng" (force majeure clause) trong hợp đồng thương mại quốc tế nhằm mục đích gì?
- A. Quy định về luật áp dụng để giải quyết tranh chấp hợp đồng.
- B. Miễn trách nhiệm cho các bên khi không thực hiện được nghĩa vụ hợp đồng do các sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát.
- C. Ấn định thời hạn hiệu lực của hợp đồng.
- D. Điều chỉnh giá cả hàng hóa trong trường hợp có biến động thị trường.
Câu 29: Trong thương mại quốc tế, "tín dụng thư" (Letter of Credit - L/C) được sử dụng như một phương thức thanh toán nhằm mục đích chính là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận cho ngân hàng phát hành L/C.
- B. Đơn giản hóa thủ tục thanh toán quốc tế.
- C. Giảm thiểu rủi ro thanh toán cho cả người xuất khẩu và người nhập khẩu.
- D. Thúc đẩy việc sử dụng đồng tiền của quốc gia phát hành L/C trong thanh toán quốc tế.
Câu 30: Một quốc gia áp dụng thuế "chống trợ cấp" (countervailing duty) đối với hàng hóa nhập khẩu khi nào?
- A. Khi hàng hóa nhập khẩu được trợ cấp từ chính phủ nước xuất khẩu và gây ra thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.
- B. Khi hàng hóa nhập khẩu được bán với giá thấp hơn giá thành sản xuất.
- C. Khi số lượng hàng hóa nhập khẩu tăng quá nhanh.
- D. Khi hàng hóa nhập khẩu không đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật của quốc gia nhập khẩu.