Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Học Giáo Dục - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một giáo viên nhận thấy một học sinh gặp khó khăn trong việc tập trung và thường xuyên bị phân tâm trong lớp. Theo Tâm lý học Giáo dục, yếu tố nào sau đây có khả năng ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng tập trung của học sinh này?
- A. Thể trạng dinh dưỡng và sức khỏe thể chất của học sinh.
- B. Mức độ quan tâm và hỗ trợ từ gia đình.
- C. Môi trường học tập vật lý tại lớp học (ánh sáng, tiếng ồn).
- D. Phương pháp và kỹ năng sư phạm của giáo viên.
Câu 2: Trong một lớp học đa văn hóa, giáo viên nhận thấy một số học sinh có xu hướng học tốt hơn khi làm việc nhóm và thảo luận, trong khi những học sinh khác lại thích học một mình và tự suy ngẫm. Để tối ưu hóa việc học tập cho tất cả học sinh, giáo viên nên áp dụng nguyên tắc nào của Tâm lý học Giáo dục?
- A. Đồng nhất hóa phương pháp giảng dạy để đảm bảo tính công bằng.
- B. Tập trung vào các hoạt động cạnh tranh để thúc đẩy động lực học tập.
- C. Cá nhân hóa phương pháp tiếp cận, tôn trọng sự khác biệt về phong cách học.
- D. Giảm thiểu sự tương tác xã hội để tránh phân tán sự tập trung.
Câu 3: Một học sinh thường xuyên đạt điểm kém trong các bài kiểm tra môn Toán, mặc dù em rất chăm chỉ và dành nhiều thời gian học tập. Theo lý thuyết quy gán (attribution theory) trong Tâm lý học Giáo dục, học sinh này có xu hướng quy gán nguyên nhân thất bại của mình cho yếu tố nào nếu em có "locus of control" bên ngoài (external locus of control)?
- A. Sự thiếu nỗ lực cá nhân và chưa đầu tư đủ thời gian học tập.
- B. Độ khó của bài kiểm tra và sự không công bằng trong đánh giá.
- C. Khả năng bẩm sinh về môn Toán của bản thân còn hạn chế.
- D. Phương pháp học tập chưa hiệu quả và cần điều chỉnh.
Câu 4: Giáo viên muốn khuyến khích học sinh tự giác và chủ động hơn trong việc học. Biện pháp nào sau đây, dựa trên nguyên tắc của thuyết tự quyết (self-determination theory), sẽ hiệu quả nhất để tăng cường động lực nội tại (intrinsic motivation) của học sinh?
- A. Thường xuyên kiểm tra và đánh giá để đảm bảo học sinh luôn nỗ lực.
- B. Sử dụng phần thưởng và hình phạt để điều chỉnh hành vi học tập của học sinh.
- C. Tạo cơ hội cho học sinh lựa chọn chủ đề và phương pháp học tập theo sở thích.
- D. Đặt ra mục tiêu học tập cao và thách thức để thúc đẩy học sinh vượt qua giới hạn bản thân.
Câu 5: Trong quá trình thiết kế bài giảng, giáo viên muốn áp dụng nguyên tắc "vùng phát triển gần nhất" (Zone of Proximal Development - ZPD) của Vygotsky. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc vận dụng ZPD?
- A. Giao bài tập về nhà tương tự như bài đã chữa trên lớp để củng cố kiến thức.
- B. Giao nhiệm vụ có độ khó cao hơn một chút so với khả năng hiện tại và cung cấp hướng dẫn từng bước.
- C. Chia lớp thành các nhóm nhỏ có trình độ khác nhau và để các em tự giúp đỡ lẫn nhau.
- D. Tập trung vào việc ôn tập kiến thức cũ để đảm bảo học sinh nắm vững nền tảng.
Câu 6: Một học sinh lớp 6 gặp khó khăn trong việc phân biệt giữa ý chính và ý phụ khi đọc một đoạn văn. Kỹ năng nhận thức nào mà học sinh này cần phát triển theo phân loại Bloom?
- A. Ghi nhớ (Remembering)
- B. Hiểu (Understanding)
- C. Phân tích (Analyzing)
- D. Đánh giá (Evaluating)
Câu 7: Giáo viên sử dụng kỹ thuật "brainstorming" (động não) trong giờ học để khuyến khích học sinh đưa ra nhiều ý tưởng sáng tạo về một vấn đề. Kỹ thuật này chủ yếu tập trung phát triển loại hình tư duy nào?
- A. Tư duy hội tụ (Convergent thinking)
- B. Tư duy phân kỳ (Divergent thinking)
- C. Tư duy phản biện (Critical thinking)
- D. Tư duy logic (Logical thinking)
Câu 8: Theo thuyết học tập xã hội (social learning theory) của Bandura, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc học tập thông qua quan sát và mô phỏng?
- A. Phần thưởng và hình phạt từ môi trường bên ngoài.
- B. Kinh nghiệm trực tiếp của bản thân.
- C. Khả năng nhận thức bẩm sinh.
- D. Tự tin vào khả năng bản thân (self-efficacy).
Câu 9: Trong lớp học, một số học sinh tiếp thu thông tin tốt hơn khi được nghe giảng, một số khác lại học hiệu quả hơn qua hình ảnh và sơ đồ. Hiện tượng này phản ánh sự khác biệt về yếu tố nào?
- A. Phong cách học tập (Learning styles)
- B. Mức độ thông minh (Intelligence levels)
- C. Động cơ học tập (Learning motivation)
- D. Khả năng tập trung (Attention span)
Câu 10: Giáo viên nhận thấy một học sinh có biểu hiện lo lắng quá mức trước mỗi kỳ kiểm tra, ảnh hưởng đến kết quả học tập. Trong Tâm lý học Giáo dục, loại can thiệp nào sau đây được xem là phù hợp nhất để giúp học sinh kiểm soát sự lo lắng này?
- A. Yêu cầu học sinh dành nhiều thời gian hơn để ôn tập.
- B. Giảm bớt áp lực bằng cách hạ thấp kỳ vọng về điểm số.
- C. Dạy học sinh các kỹ thuật thư giãn và kiểm soát căng thẳng.
- D. Cho phép học sinh sử dụng tài liệu tham khảo trong khi kiểm tra.
Câu 11: Trong một dự án học tập nhóm, giáo viên khuyến khích học sinh tự đánh giá lẫn nhau về sự đóng góp và tinh thần làm việc. Hoạt động này thuộc loại đánh giá nào trong giáo dục?
- A. Đánh giá tổng kết (Summative assessment)
- B. Đánh giá đồng đẳng (Peer assessment)
- C. Đánh giá chẩn đoán (Diagnostic assessment)
- D. Đánh giá hình thành (Formative assessment)
Câu 12: Một học sinh có khả năng ghi nhớ rất tốt các sự kiện lịch sử và công thức Toán học, nhưng lại gặp khó khăn trong việc áp dụng kiến thức vào giải quyết các vấn đề thực tế. Theo lý thuyết đa trí tuệ của Gardner, học sinh này có thể mạnh về loại hình trí tuệ nào?
- A. Trí tuệ không gian (Spatial intelligence)
- B. Trí tuệ vận động cơ thể (Bodily-kinesthetic intelligence)
- C. Trí tuệ ngôn ngữ và logic-toán học (Linguistic and Logical-mathematical intelligence)
- D. Trí tuệ tương tác cá nhân (Interpersonal intelligence)
Câu 13: Giáo viên sử dụng bản đồ tư duy (mind map) để giúp học sinh hệ thống hóa kiến thức và nhìn thấy mối liên hệ giữa các khái niệm. Công cụ trực quan này hỗ trợ tốt nhất cho quá trình nhận thức nào?
- A. Ghi nhớ thông tin chi tiết (Detailed information recall)
- B. Tổ chức và cấu trúc hóa thông tin (Information organization and structuring)
- C. Tăng cường khả năng đọc hiểu văn bản (Text comprehension)
- D. Phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề (Problem-solving skills)
Câu 14: Theo Erikson, giai đoạn phát triển tâm lý xã hội nào mà trẻ em lứa tuổi tiểu học (khoảng 6-12 tuổi) thường trải qua, với xung đột chính là "siêng năng vs. tự ti"?
- A. Tự chủ vs. Xấu hổ và nghi ngờ (Autonomy vs. Shame and Doubt)
- B. Sáng kiến vs. Tội lỗi (Initiative vs. Guilt)
- C. Siêng năng vs. Tự ti (Industry vs. Inferiority)
- D. Đồng nhất bản sắc vs. Mơ hồ vai trò (Identity vs. Role Confusion)
Câu 15: Trong lớp học hòa nhập, có một học sinh mắc chứng rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD). Biện pháp sư phạm nào sau đây là quan trọng nhất để hỗ trợ học sinh này?
- A. Giảm bớt yêu cầu về bài tập về nhà để tránh gây áp lực.
- B. Áp dụng kỷ luật nghiêm khắc để kiểm soát hành vi hiếu động.
- C. Giao cho học sinh này các nhiệm vụ đơn giản để đảm bảo thành công.
- D. Xây dựng cấu trúc lớp học rõ ràng và cung cấp hướng dẫn cụ thể, ngắn gọn.
Câu 16: Giáo viên sử dụng phương pháp "dạy học dự án" (project-based learning) trong môn Khoa học. Ưu điểm lớn nhất của phương pháp này là gì về mặt phát triển kỹ năng cho học sinh?
- A. Cung cấp kiến thức chuyên sâu về một chủ đề cụ thể.
- B. Tăng cường khả năng ghi nhớ và tái hiện thông tin.
- C. Phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề và tư duy phản biện.
- D. Đảm bảo tất cả học sinh đạt được kết quả học tập đồng đều.
Câu 17: Trong lý thuyết "điều kiện hóa cổ điển" của Pavlov, phản xạ có điều kiện được hình thành dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Học tập thông qua thử và sai.
- B. Sự kết hợp giữa kích thích trung tính và kích thích không điều kiện.
- C. Học tập bằng cách quan sát và mô phỏng người khác.
- D. Sử dụng phần thưởng để củng cố hành vi mong muốn.
Câu 18: Giáo viên muốn tạo ra một môi trường học tập tích cực, khuyến khích sự hợp tác và tôn trọng lẫn nhau giữa học sinh. Phong cách quản lý lớp học nào sau đây được xem là phù hợp nhất?
- A. Độc đoán (Authoritarian)
- B. Buông thả (Permissive)
- C. Dân chủ/Ủng hộ (Authoritative)
- D. Thờ ơ/Lơ là (Neglectful)
Câu 19: Theo Piaget, giai đoạn phát triển nhận thức nào mà trẻ em bắt đầu có khả năng suy luận logic về các đối tượng và sự kiện cụ thể, nhưng còn gặp hạn chế với tư duy trừu tượng?
- A. Cảm giác - vận động (Sensorimotor)
- B. Thao tác cụ thể (Concrete operational)
- C. Tiền thao tác (Preoperational)
- D. Thao tác hình thức (Formal operational)
Câu 20: Một giáo viên muốn đánh giá khả năng vận dụng kiến thức vào thực tế của học sinh sau khi học xong một chủ đề. Loại câu hỏi kiểm tra nào sau đây phù hợp nhất để đánh giá năng lực này?
- A. Câu hỏi trắc nghiệm khách quan (Multiple-choice questions)
- B. Câu hỏi đúng/sai (True/False questions)
- C. Câu hỏi tự luận ngắn (Short-answer questions)
- D. Câu hỏi tình huống/ứng dụng (Application-based questions)
Câu 21: Trong quá trình học tập, sự quên lãng thường xảy ra nhanh nhất vào giai đoạn nào sau khi tiếp thu thông tin?
- A. Ngay sau khi tiếp thu thông tin.
- B. Sau một tuần.
- C. Sau một tháng.
- D. Sau một năm.
Câu 22: Giáo viên sử dụng kỹ thuật "dạy học đảo ngược" (flipped classroom). Đặc điểm chính của phương pháp này là gì?
- A. Tập trung vào việc học sinh tự học hoàn toàn, giáo viên chỉ đóng vai trò hỗ trợ.
- B. Bài giảng được thực hiện trực tuyến, học sinh học mọi lúc mọi nơi.
- C. Học sinh tự học lý thuyết ở nhà, thời gian trên lớp dành cho hoạt động ứng dụng và tương tác.
- D. Giáo viên giảng bài ngắn gọn trên lớp, sau đó giao bài tập về nhà để học sinh tự nghiên cứu.
Câu 23: Để phát triển tư duy phản biện cho học sinh, giáo viên nên khuyến khích các em thực hiện hoạt động nào sau đây?
- A. Ghi nhớ các định nghĩa và khái niệm quan trọng.
- B. Phân tích và đánh giá các nguồn thông tin khác nhau về một vấn đề.
- C. Làm bài tập theo mẫu và luyện tập nhiều lần.
- D. Tóm tắt nội dung bài học và trình bày lại cho bạn bè.
Câu 24: Trong bối cảnh giáo dục hiện đại, kỹ năng nào sau đây được xem là quan trọng nhất mà Tâm lý học Giáo dục cần tập trung phát triển cho học sinh để thích ứng với xã hội thay đổi nhanh chóng?
- A. Khả năng ghi nhớ và tái hiện kiến thức.
- B. Kỹ năng làm việc nhóm và hợp tác.
- C. Năng lực sử dụng công nghệ thông tin.
- D. Khả năng tự học và thích ứng với sự thay đổi.
Câu 25: Theo mô hình "đa thành phần" của trí nhớ làm việc (working memory), bộ phận nào chịu trách nhiệm điều phối và kiểm soát các quá trình xử lý thông tin trong trí nhớ làm việc?
- A. Bộ điều hành trung tâm (Central executive)
- B. Vòng lặp âm vị (Phonological loop)
- C. Bảng phác thảo thị giác-không gian (Visuospatial sketchpad)
- D. Bộ đệm tập trung (Episodic buffer)
Câu 26: Giáo viên muốn sử dụng "lý thuyết kiến tạo" (constructivism) để thiết kế hoạt động học tập. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc của lý thuyết này?
- A. Giáo viên giảng bài chi tiết và học sinh ghi chép đầy đủ.
- B. Học sinh làm bài tập trắc nghiệm để kiểm tra kiến thức.
- C. Học sinh tự thiết kế và thực hiện dự án nghiên cứu về một vấn đề.
- D. Giáo viên cung cấp tài liệu và hướng dẫn học sinh tự đọc và tìm hiểu.
Câu 27: Để giúp học sinh chuyển kiến thức và kỹ năng đã học từ môn Toán sang môn Vật lý, giáo viên cần chú ý đến yếu tố nào trong quá trình dạy học?
- A. Tăng cường luyện tập các bài tập tương tự trong cả hai môn.
- B. Nhấn mạnh các nguyên tắc và khái niệm chung giữa hai môn học.
- C. Dạy riêng biệt từng môn và không liên hệ với môn khác.
- D. Sử dụng phần thưởng để khuyến khích học sinh học tốt cả hai môn.
Câu 28: Trong lớp học trực tuyến, yếu tố nào sau đây có thể gây trở ngại lớn nhất đến sự tương tác và giao tiếp hiệu quả giữa giáo viên và học sinh?
- A. Sự khác biệt về trình độ công nghệ giữa giáo viên và học sinh.
- B. Khả năng tiếp cận tài liệu học tập trực tuyến của học sinh.
- C. Thiếu giao tiếp phi ngôn ngữ và tương tác trực tiếp.
- D. Sự phân tán do môi trường học tập tại nhà của học sinh.
Câu 29: Giáo viên muốn thiết kế một bài kiểm tra đánh giá năng lực "sáng tạo" của học sinh. Loại câu hỏi nào sau đây phù hợp nhất để mục tiêu này?
- A. Câu hỏi trắc nghiệm nhiều lựa chọn (Multiple-choice questions)
- B. Câu hỏi mở/tự do (Open-ended questions)
- C. Câu hỏi đúng/sai (True/False questions)
- D. Câu hỏi điền vào chỗ trống (Fill-in-the-blank questions)
Câu 30: Theo Bronfenbrenner"s ecological systems theory, hệ thống nào bao gồm các yếu tố văn hóa, xã hội, kinh tế và chính trị vĩ mô ảnh hưởng đến sự phát triển của cá nhân?
- A. Hệ vi mô (Microsystem)
- B. Hệ trung mô (Mesosystem)
- C. Hệ ngoại mô (Exosystem)
- D. Hệ vĩ mô (Macrosystem)