Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế - Đề 01
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp X nhập khẩu lô hàng máy móc từ Đức về Việt Nam theo điều kiện CIF Cảng Hải Phòng. Khi tàu chở hàng đến gần cảng, doanh nghiệp X nhận được thông báo tàu bị chậm trễ do thời tiết xấu tại khu vực kênh đào Panama. Rủi ro phát sinh do chậm trễ này thuộc về trách nhiệm của bên nào theo Incoterms 2020?
- A. Doanh nghiệp xuất khẩu ở Đức
- B. Doanh nghiệp nhập khẩu X tại Việt Nam
- C. Hãng tàu vận chuyển
- D. Công ty bảo hiểm hàng hóa
Câu 2: Vận đơn đường biển (B/L) có ba chức năng chính. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của vận đơn gốc?
- A. Biên lai xác nhận đã nhận hàng để vận chuyển
- B. Bằng chứng của hợp đồng vận tải biển
- C. Chứng từ sở hữu hàng hóa
- D. Phương tiện thanh toán quốc tế
Câu 3: Trong phương thức vận tải đường biển, thuật ngữ "Demurrage" và "Detention" dùng để chỉ loại phí phát sinh nào?
- A. Phí nâng hạ container tại cảng
- B. Phí vệ sinh container
- C. Phí lưu container vượt quá thời gian quy định
- D. Phí bảo hiểm trách nhiệm
Câu 4: Để lựa chọn phương thức vận tải quốc tế phù hợp, doanh nghiệp cần cân nhắc nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên hàng đầu khi vận chuyển hàng hóa có giá trị cao và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng?
- A. Vận tải hàng không
- B. Vận tải đường biển
- C. Vận tải đường sắt
- D. Vận tải đường bộ
Câu 5: Trong quy trình thủ tục hải quan xuất khẩu, chứng từ nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải có trong bộ hồ sơ hải quan?
- A. Tờ khai hải quan
- B. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
- C. Giấy phép nhập khẩu
- D. Vận đơn (Bill of Lading/Air Waybill)
Câu 6: Một lô hàng 10 tấn gạo được vận chuyển từ Việt Nam sang Philippines bằng đường biển theo điều kiện FOB Cảng Cát Lái. Ai là người chịu trách nhiệm thuê tàu và trả cước phí vận chuyển?
- A. Người bán (xuất khẩu gạo tại Việt Nam)
- B. Người mua (nhập khẩu gạo tại Philippines)
- C. Công ty giao nhận vận tải do người bán chỉ định
- D. Cả người mua và người bán cùng chia sẻ trách nhiệm
Câu 7: Phân tích tình huống: Một công ty logistics sử dụng hệ thống quản lý vận tải (TMS) để tối ưu hóa lộ trình giao hàng, quản lý đội xe và theo dõi đơn hàng. Lợi ích chính mà TMS mang lại trong trường hợp này là gì?
- A. Giảm thiểu rủi ro mất mát hàng hóa
- B. Đảm bảo chất lượng hàng hóa trong quá trình vận chuyển
- C. Tăng cường mối quan hệ với khách hàng
- D. Nâng cao hiệu quả và giảm chi phí hoạt động vận tải
Câu 8: Trong vận tải đa phương thức, chứng từ vận tải thường được sử dụng là?
- A. Vận đơn đường biển (Ocean Bill of Lading)
- B. Vận đơn đa phương thức (FBL - FIATA Bill of Lading)
- C. Vận đơn hàng không (Air Waybill)
- D. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin)
Câu 9: So sánh phương thức thuê tàu chợ (Liner) và thuê tàu chuyến (Tramp). Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai phương thức này là gì?
- A. Lịch trình và tuyến đường hoạt động
- B. Loại hàng hóa vận chuyển
- C. Quy mô và kích thước tàu
- D. Giá cước vận chuyển
Câu 10: Khi xảy ra tranh chấp liên quan đến hợp đồng vận tải biển, cơ quan nào sau đây có thẩm quyền giải quyết tranh chấp theo luật pháp quốc tế?
- A. Tòa án dân sự
- B. Tòa án kinh tế
- C. Tòa án hàng hải
- D. Trung tâm trọng tài thương mại
Câu 11: Trong nghiệp vụ giao nhận hàng hóa quốc tế, thuật ngữ "CFS" (Container Freight Station) dùng để chỉ?
- A. Cảng cạn (Inland Container Depot)
- B. Địa điểm thu gom và phân loại hàng lẻ
- C. Trung tâm phân phối hàng hóa
- D. Khu vực kiểm hóa hải quan
Câu 12: Ưu điểm chính của việc sử dụng container trong vận tải hàng hóa quốc tế là gì?
- A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường
- B. Đơn giản hóa thủ tục hải quan
- C. Tiết kiệm chi phí và thời gian xếp dỡ, bảo vệ hàng hóa
- D. Tăng khả năng cạnh tranh cho các hãng tàu
Câu 13: Incoterms có vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế. Vai trò chính của Incoterms là gì?
- A. Quy định về chất lượng hàng hóa trong thương mại quốc tế
- B. Hướng dẫn về thủ tục thanh toán quốc tế
- C. Xác định luật áp dụng cho hợp đồng mua bán quốc tế
- D. Giải thích các điều khoản thương mại phổ biến, phân chia trách nhiệm và chi phí
Câu 14: Trong vận tải đường biển, "LCL" và "FCL" là các thuật ngữ liên quan đến?
- A. Cách thức đóng gói và xếp dỡ hàng hóa
- B. Loại hình tàu vận chuyển
- C. Tuyến đường vận chuyển
- D. Phương thức thanh toán cước phí
Câu 15: Khi hàng hóa bị tổn thất trong quá trình vận chuyển quốc tế, loại hình bảo hiểm nào thường được sử dụng để bảo vệ quyền lợi của chủ hàng?
- A. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
- B. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển
- C. Bảo hiểm cháy nổ
- D. Bảo hiểm tín dụng
Câu 16: Phân tích quy trình: Doanh nghiệp A xuất khẩu lô hàng nông sản tươi sống sang Nhật Bản. Để đảm bảo chất lượng nông sản khi đến nơi, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong quá trình vận chuyển?
- A. Chi phí vận chuyển thấp nhất
- B. Sử dụng tàu có trọng tải lớn
- C. Kiểm soát nhiệt độ và thời gian vận chuyển
- D. Thủ tục hải quan nhanh chóng
Câu 17: Trong hệ thống cảng biển, chức năng chính của "cầu cảng" (Wharf/Quay) là gì?
- A. Nơi tàu neo đậu để xếp dỡ hàng hóa và hành khách
- B. Khu vực lưu trữ container
- C. Văn phòng làm việc của các hãng tàu
- D. Hệ thống đèn báo hiệu cho tàu thuyền
Câu 18: "Notify Party" trên vận đơn đường biển là?
- A. Người gửi hàng (Shipper)
- B. Bên nhận thông báo khi hàng đến cảng đích
- C. Hãng tàu vận chuyển
- D. Công ty bảo hiểm hàng hóa
Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến giá cước vận tải biển?
- A. Giá nhiên liệu (giá dầu)
- B. Quan hệ cung cầu tàu vận tải
- C. Tuyến đường vận chuyển
- D. Thương hiệu của hàng hóa
Câu 20: Trong thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán nào được xem là an toàn nhất cho người bán trong giao dịch thương mại quốc tế?
- A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
- B. Nhờ thu (Collection)
- C. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
- D. Ghi sổ (Open Account)
Câu 21: Phân tích ảnh hưởng của biến động tỷ giá hối đoái đến hoạt động xuất nhập khẩu. Khi đồng nội tệ (VND) mất giá so với đồng ngoại tệ (USD), điều này có lợi hay bất lợi cho nhà xuất khẩu Việt Nam?
- A. Có lợi, vì hàng xuất khẩu trở nên rẻ hơn và cạnh tranh hơn
- B. Bất lợi, vì chi phí nhập khẩu nguyên liệu tăng lên
- C. Không ảnh hưởng, vì giá cả đã được cố định trong hợp đồng
- D. Cả lợi và hại đan xen, cần phân tích cụ thể từng trường hợp
Câu 22: Trong quản lý rủi ro vận tải quốc tế, biện pháp phòng ngừa nào sau đây thuộc về kiểm soát rủi ro trước khi hàng hóa được vận chuyển?
- A. Mua bảo hiểm hàng hóa
- B. Kiểm tra và gia cố bao bì, đóng gói hàng hóa
- C. Lập biên bản giám định tổn thất khi hàng đến
- D. Yêu cầu hãng tàu bồi thường thiệt hại
Câu 23: So sánh vận tải đường sắt và đường bộ trong vận chuyển hàng hóa quốc tế. Ưu điểm nổi bật của vận tải đường sắt so với đường bộ là gì?
- A. Tính linh hoạt và khả năng giao hàng tận nơi
- B. Thời gian vận chuyển nhanh hơn
- C. Khả năng vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn trên quãng đường dài với chi phí thấp hơn
- D. Thủ tục đơn giản và ít rào cản pháp lý hơn
Câu 24: Trong logistics quốc tế, "Cross-docking" là mô hình?
- A. Lưu kho hàng hóa dài hạn
- B. Phân phối hàng hóa trực tiếp đến người tiêu dùng
- C. Tập kết hàng hóa để kiểm đếm và phân loại
- D. Hàng hóa được chuyển thẳng từ khu vực nhận hàng sang khu vực giao hàng, hạn chế lưu kho
Câu 25: Để xác định trọng lượng tính cước (Chargeable Weight) trong vận tải hàng không, hãng hàng không sẽ so sánh giữa?
- A. Trọng lượng thực tế (Gross Weight) và trọng lượng thể tích (Volume Weight)
- B. Trọng lượng tịnh (Net Weight) và trọng lượng cả bì (Gross Weight)
- C. Trọng lượng hàng hóa và trọng lượng bao bì
- D. Trọng lượng tối đa cho phép và trọng lượng thực tế
Câu 26: Phân tích tình huống: Doanh nghiệp B muốn nhập khẩu một lô hàng hóa chất đặc biệt cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt trong suốt quá trình vận chuyển. Loại container nào phù hợp nhất để vận chuyển lô hàng này?
- A. Container bách hóa (Dry Container)
- B. Container hở mái (Open Top Container)
- C. Container lạnh (Reefer Container)
- D. Container mặt bằng (Flat Rack Container)
Câu 27: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, "Lead Time" là?
- A. Thời gian sản xuất hàng hóa
- B. Tổng thời gian từ khi đặt hàng đến khi nhận được hàng
- C. Thời gian vận chuyển hàng hóa
- D. Thời gian làm thủ tục hải quan
Câu 28: "House Bill of Lading" (HBL) khác với "Master Bill of Lading" (MBL) như thế nào?
- A. MBL có giá trị pháp lý cao hơn HBL
- B. HBL chỉ sử dụng trong vận tải nội địa, MBL cho quốc tế
- C. MBL do người xuất khẩu phát hành, HBL do người nhập khẩu
- D. HBL do công ty giao nhận (Forwarder) phát hành, MBL do hãng tàu phát hành
Câu 29: Trong vận tải hàng rời (Bulk Cargo), loại tàu nào thường được sử dụng để vận chuyển than đá, quặng sắt, ngũ cốc với số lượng lớn?
- A. Tàu container (Container Ship)
- B. Tàu chở hàng rời (Bulk Carrier)
- C. Tàu chở dầu (Tanker)
- D. Tàu Ro-Ro (Roll-on/Roll-off Ship)
Câu 30: Đánh giá tầm quan trọng của việc xây dựng mối quan hệ tốt với các đối tác trong chuỗi cung ứng (hãng tàu, forwarder, đại lý hải quan...). Tại sao mối quan hệ này lại quan trọng đối với doanh nghiệp xuất nhập khẩu?
- A. Để giảm chi phí marketing và quảng bá
- B. Để tăng cường kiểm soát nội bộ doanh nghiệp
- C. Để đảm bảo dịch vụ vận tải tốt, giá cả cạnh tranh, và giải quyết vấn đề hiệu quả
- D. Để tuân thủ các quy định pháp luật về xuất nhập khẩu