Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: 你好! (Nǐ hǎo!) là một lời chào hỏi phổ biến trong tiếng Trung. Nó có nghĩa là gì?
- A. Xin chào
- B. Cảm ơn
- C. Tạm biệt
- D. Xin lỗi
Câu 2: Trong tiếng Trung, thứ tự từ thường là Chủ ngữ - Vị ngữ - Tân ngữ (SVO). Hãy chọn câu có cấu trúc đúng.
- A. 书 我 看 (Shū wǒ kàn - Sách tôi đọc)
- B. 我 看 书 (Wǒ kàn shū - Tôi đọc sách)
- C. 看 我 书 (Kàn wǒ shū - Đọc tôi sách)
- D. 书 看 我 (Shū kàn wǒ - Sách đọc tôi)
Câu 3: "我 (Wǒ)" có nghĩa là gì trong tiếng Trung?
- A. Bạn
- B. Anh ấy
- C. Tôi
- D. Chúng tôi
Câu 4: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 这是 _____ 书。 (Zhè shì _____ shū. - Đây là _____ sách.)
- A. 个 (gè)
- B. 本 (běn)
- C. 支 (zhī)
- D. 位 (wèi)
Câu 5: "谢谢 (Xièxie)" có nghĩa là gì và thường được dùng trong tình huống nào?
- A. Xin chào, khi gặp ai đó
- B. Xin lỗi, khi làm phiền người khác
- C. Tạm biệt, khi chia tay
- D. Cảm ơn, khi nhận được sự giúp đỡ
Câu 6: Trong tiếng Trung, để hỏi "Bạn khỏe không?", bạn sẽ nói như thế nào?
- A. 你叫什么名字? (Nǐ jiào shénme míngzì? - Bạn tên là gì?)
- B. 你是哪国人? (Nǐ shì nǎ guórén? - Bạn là người nước nào?)
- C. 你好吗? (Nǐ hǎo ma? - Bạn khỏe không?)
- D. 你喜欢什么? (Nǐ xǐhuān shénme? - Bạn thích gì?)
Câu 7: Số "5" trong tiếng Trung được viết là gì?
- A. 四 (sì)
- B. 五 (wǔ)
- C. 六 (liù)
- D. 七 (qī)
Câu 8: Chọn từ trái nghĩa với "大 (dà)" (lớn).
- A. 好 (hǎo) - tốt
- B. 多 (duō) - nhiều
- C. 长 (cháng) - dài
- D. 小 (xiǎo) - nhỏ
Câu 9: Để hỏi "Cái này giá bao nhiêu?", bạn sẽ dùng câu nào?
- A. 这个多少钱? (Zhège duōshao qián?)
- B. 你是谁? (Nǐ shì shéi? - Bạn là ai?)
- C. 你在哪儿? (Nǐ zài nǎr? - Bạn ở đâu?)
- D. 你吃了吗? (Nǐ chī le ma? - Bạn ăn chưa?)
Câu 10: "不 (bù)" là một phó từ quan trọng trong tiếng Trung. Nó thường được dùng để làm gì?
- A. Nhấn mạnh
- B. Phủ định
- C. Nghi vấn
- D. So sánh
Câu 11: Trong câu "我不是学生 (Wǒ bù shì xuésheng - Tôi không phải là học sinh)", "是 (shì)" là loại từ gì?
- A. Danh từ
- B. Tính từ
- C. Động từ
- D. Lượng từ
Câu 12: Chọn cách viết đúng của "tạm biệt" trong tiếng Trung.
- A. 你好 (Nǐ hǎo)
- B. 谢谢 (Xièxie)
- C. 对不起 (Duìbuqǐ)
- D. 再见 (Zàijiàn)
Câu 13: "今天 (Jīntiān)" có nghĩa là gì?
- A. Hôm nay
- B. Hôm qua
- C. Ngày mai
- D. Năm nay
Câu 14: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu: _____ 是我的妈妈。(_____ shì wǒ de māma. - _____ là mẹ của tôi.)
- A. 那 (nà) - kia
- B. 这 (zhè) - đây
- C. 谁 (shéi) - ai
- D. 哪 (nǎ) - nào
Câu 15: Trong tiếng Trung, bạn sẽ nói "Tôi là người Việt Nam" như thế nào?
- A. 我是中国人。(Wǒ shì Zhōngguó rén. - Tôi là người Trung Quốc.)
- B. 我是美国人。(Wǒ shì Měiguó rén. - Tôi là người Mỹ.)
- C. 我是越南人。(Wǒ shì Yuènán rén. - Tôi là người Việt Nam.)
- D. 我是英国人。(Wǒ shì Yīngguó rén. - Tôi là người Anh.)
Câu 16: "吃 (chī)" có nghĩa là gì?
- A. Uống
- B. Xem
- C. Nghe
- D. Ăn
Câu 17: Chọn câu hỏi đúng để hỏi "Bạn có khỏe không?" (formal, trang trọng).
- A. 你好吗? (Nǐ hǎo ma?)
- B. 您好吗? (Nín hǎo ma?)
- C. 你怎么样? (Nǐ zěnme yàng?)
- D. 你身体好吗? (Nǐ shēntǐ hǎo ma?)
Câu 18: "咖啡 (kāfēi)" là từ mượn. Nó có nghĩa là gì?
- A. Trà
- B. Sữa
- C. Cà phê
- D. Nước ngọt
Câu 19: "请 (qǐng)" thường được dùng để làm gì trong câu?
- A. Thể hiện sự lịch sự, mời
- B. Thể hiện sự ngạc nhiên
- C. Thể hiện sự không chắc chắn
- D. Thể hiện sự tức giận
Câu 20: Chọn từ chỉ màu sắc:
- A. 椅子 (yǐzi) - ghế
- B. 桌子 (zhuōzi) - bàn
- C. 杯子 (bēizi) - cốc
- D. 红色 (hóngsè) - màu đỏ
Câu 21: "岁 (suì)" là lượng từ dùng cho?
- A. Số lượng đồ vật
- B. Tuổi
- C. Thời gian
- D. Tiền tệ
Câu 22: Trong tiếng Trung, "mấy giờ" được hỏi như thế nào?
- A. 今天几号? (Jīntiān jǐ hào? - Hôm nay ngày mấy?)
- B. 现在星期几? (Xiànzài xīngqí jǐ? - Bây giờ thứ mấy?)
- C. 现在几点? (Xiànzài jǐ diǎn? - Bây giờ mấy giờ?)
- D. 你几岁? (Nǐ jǐ suì? - Bạn bao nhiêu tuổi?)
Câu 23: "医生 (yīshēng)" nghĩa là gì?
- A. Bác sĩ
- B. Giáo viên
- C. Học sinh
- D. Kỹ sư
Câu 24: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我 _____ 学习汉语。(Wǒ _____ xuéxí Hànyǔ. - Tôi _____ học tiếng Hán.)
- A. 都 (dōu) - đều
- B. 也 (yě) - cũng
- C. 不 (bù) - không
- D. 很 (hěn) - rất
Câu 25: "家 (jiā)" có nghĩa là gì?
- A. Trường học
- B. Nhà
- C. Công ty
- D. Cửa hàng
Câu 26: Để nói "Xin lỗi", bạn sẽ dùng từ nào?
- A. 谢谢 (Xièxie)
- B. 再见 (Zàijiàn)
- C. 对不起 (Duìbuqǐ)
- D. 没关系 (Méi guānxi)
Câu 27: "电脑 (diànnǎo)" là gì?
- A. Điện thoại
- B. Ti Vi
- C. Máy tính bảng
- D. Máy tính (PC, Laptop)
Câu 28: Chọn từ chỉ phương hướng:
- A. 东 (dōng) - Đông
- B. 书 (shū) - sách
- C. 吃 (chī) - ăn
- D. 看 (kàn) - xem
Câu 29: "喜欢 (xǐhuan)" nghĩa là gì?
- A. Ghét
- B. Thích
- C. Yêu
- D. Nhớ
Câu 30: Trong câu "我学习汉语 (Wǒ xuéxí Hànyǔ - Tôi học tiếng Hán)", động từ là từ nào?
- A. 我 (Wǒ) - Tôi
- B. 汉语 (Hànyǔ) - Tiếng Hán
- C. 学习 (xuéxí) - học
- D. 是 (shì) - là