Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tiếng Trung 1 – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tiếng Trung 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1 - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: 你好! (Nǐ hǎo!) là một lời chào hỏi phổ biến trong tiếng Trung. Nó có nghĩa là gì?

  • A. Xin chào
  • B. Cảm ơn
  • C. Tạm biệt
  • D. Xin lỗi

Câu 2: Trong tiếng Trung, thứ tự từ thường là Chủ ngữ - Vị ngữ - Tân ngữ (SVO). Hãy chọn câu có cấu trúc đúng.

  • A. 书 我 看 (Shū wǒ kàn - Sách tôi đọc)
  • B. 我 看 书 (Wǒ kàn shū - Tôi đọc sách)
  • C. 看 我 书 (Kàn wǒ shū - Đọc tôi sách)
  • D. 书 看 我 (Shū kàn wǒ - Sách đọc tôi)

Câu 3: "我 (Wǒ)" có nghĩa là gì trong tiếng Trung?

  • A. Bạn
  • B. Anh ấy
  • C. Tôi
  • D. Chúng tôi

Câu 4: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 这是 _____ 书。 (Zhè shì _____ shū. - Đây là _____ sách.)

  • A. 个 (gè)
  • B. 本 (běn)
  • C. 支 (zhī)
  • D. 位 (wèi)

Câu 5: "谢谢 (Xièxie)" có nghĩa là gì và thường được dùng trong tình huống nào?

  • A. Xin chào, khi gặp ai đó
  • B. Xin lỗi, khi làm phiền người khác
  • C. Tạm biệt, khi chia tay
  • D. Cảm ơn, khi nhận được sự giúp đỡ

Câu 6: Trong tiếng Trung, để hỏi "Bạn khỏe không?", bạn sẽ nói như thế nào?

  • A. 你叫什么名字? (Nǐ jiào shénme míngzì? - Bạn tên là gì?)
  • B. 你是哪国人? (Nǐ shì nǎ guórén? - Bạn là người nước nào?)
  • C. 你好吗? (Nǐ hǎo ma? - Bạn khỏe không?)
  • D. 你喜欢什么? (Nǐ xǐhuān shénme? - Bạn thích gì?)

Câu 7: Số "5" trong tiếng Trung được viết là gì?

  • A. 四 (sì)
  • B. 五 (wǔ)
  • C. 六 (liù)
  • D. 七 (qī)

Câu 8: Chọn từ trái nghĩa với "大 (dà)" (lớn).

  • A. 好 (hǎo) - tốt
  • B. 多 (duō) - nhiều
  • C. 长 (cháng) - dài
  • D. 小 (xiǎo) - nhỏ

Câu 9: Để hỏi "Cái này giá bao nhiêu?", bạn sẽ dùng câu nào?

  • A. 这个多少钱? (Zhège duōshao qián?)
  • B. 你是谁? (Nǐ shì shéi? - Bạn là ai?)
  • C. 你在哪儿? (Nǐ zài nǎr? - Bạn ở đâu?)
  • D. 你吃了吗? (Nǐ chī le ma? - Bạn ăn chưa?)

Câu 10: "不 (bù)" là một phó từ quan trọng trong tiếng Trung. Nó thường được dùng để làm gì?

  • A. Nhấn mạnh
  • B. Phủ định
  • C. Nghi vấn
  • D. So sánh

Câu 11: Trong câu "我不是学生 (Wǒ bù shì xuésheng - Tôi không phải là học sinh)", "是 (shì)" là loại từ gì?

  • A. Danh từ
  • B. Tính từ
  • C. Động từ
  • D. Lượng từ

Câu 12: Chọn cách viết đúng của "tạm biệt" trong tiếng Trung.

  • A. 你好 (Nǐ hǎo)
  • B. 谢谢 (Xièxie)
  • C. 对不起 (Duìbuqǐ)
  • D. 再见 (Zàijiàn)

Câu 13: "今天 (Jīntiān)" có nghĩa là gì?

  • A. Hôm nay
  • B. Hôm qua
  • C. Ngày mai
  • D. Năm nay

Câu 14: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu: _____ 是我的妈妈。(_____ shì wǒ de māma. - _____ là mẹ của tôi.)

  • A. 那 (nà) - kia
  • B. 这 (zhè) - đây
  • C. 谁 (shéi) - ai
  • D. 哪 (nǎ) - nào

Câu 15: Trong tiếng Trung, bạn sẽ nói "Tôi là người Việt Nam" như thế nào?

  • A. 我是中国人。(Wǒ shì Zhōngguó rén. - Tôi là người Trung Quốc.)
  • B. 我是美国人。(Wǒ shì Měiguó rén. - Tôi là người Mỹ.)
  • C. 我是越南人。(Wǒ shì Yuènán rén. - Tôi là người Việt Nam.)
  • D. 我是英国人。(Wǒ shì Yīngguó rén. - Tôi là người Anh.)

Câu 16: "吃 (chī)" có nghĩa là gì?

  • A. Uống
  • B. Xem
  • C. Nghe
  • D. Ăn

Câu 17: Chọn câu hỏi đúng để hỏi "Bạn có khỏe không?" (formal, trang trọng).

  • A. 你好吗? (Nǐ hǎo ma?)
  • B. 您好吗? (Nín hǎo ma?)
  • C. 你怎么样? (Nǐ zěnme yàng?)
  • D. 你身体好吗? (Nǐ shēntǐ hǎo ma?)

Câu 18: "咖啡 (kāfēi)" là từ mượn. Nó có nghĩa là gì?

  • A. Trà
  • B. Sữa
  • C. Cà phê
  • D. Nước ngọt

Câu 19: "请 (qǐng)" thường được dùng để làm gì trong câu?

  • A. Thể hiện sự lịch sự, mời
  • B. Thể hiện sự ngạc nhiên
  • C. Thể hiện sự không chắc chắn
  • D. Thể hiện sự tức giận

Câu 20: Chọn từ chỉ màu sắc:

  • A. 椅子 (yǐzi) - ghế
  • B. 桌子 (zhuōzi) - bàn
  • C. 杯子 (bēizi) - cốc
  • D. 红色 (hóngsè) - màu đỏ

Câu 21: "岁 (suì)" là lượng từ dùng cho?

  • A. Số lượng đồ vật
  • B. Tuổi
  • C. Thời gian
  • D. Tiền tệ

Câu 22: Trong tiếng Trung, "mấy giờ" được hỏi như thế nào?

  • A. 今天几号? (Jīntiān jǐ hào? - Hôm nay ngày mấy?)
  • B. 现在星期几? (Xiànzài xīngqí jǐ? - Bây giờ thứ mấy?)
  • C. 现在几点? (Xiànzài jǐ diǎn? - Bây giờ mấy giờ?)
  • D. 你几岁? (Nǐ jǐ suì? - Bạn bao nhiêu tuổi?)

Câu 23: "医生 (yīshēng)" nghĩa là gì?

  • A. Bác sĩ
  • B. Giáo viên
  • C. Học sinh
  • D. Kỹ sư

Câu 24: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我 _____ 学习汉语。(Wǒ _____ xuéxí Hànyǔ. - Tôi _____ học tiếng Hán.)

  • A. 都 (dōu) - đều
  • B. 也 (yě) - cũng
  • C. 不 (bù) - không
  • D. 很 (hěn) - rất

Câu 25: "家 (jiā)" có nghĩa là gì?

  • A. Trường học
  • B. Nhà
  • C. Công ty
  • D. Cửa hàng

Câu 26: Để nói "Xin lỗi", bạn sẽ dùng từ nào?

  • A. 谢谢 (Xièxie)
  • B. 再见 (Zàijiàn)
  • C. 对不起 (Duìbuqǐ)
  • D. 没关系 (Méi guānxi)

Câu 27: "电脑 (diànnǎo)" là gì?

  • A. Điện thoại
  • B. Ti Vi
  • C. Máy tính bảng
  • D. Máy tính (PC, Laptop)

Câu 28: Chọn từ chỉ phương hướng:

  • A. 东 (dōng) - Đông
  • B. 书 (shū) - sách
  • C. 吃 (chī) - ăn
  • D. 看 (kàn) - xem

Câu 29: "喜欢 (xǐhuan)" nghĩa là gì?

  • A. Ghét
  • B. Thích
  • C. Yêu
  • D. Nhớ

Câu 30: Trong câu "我学习汉语 (Wǒ xuéxí Hànyǔ - Tôi học tiếng Hán)", động từ là từ nào?

  • A. 我 (Wǒ) - Tôi
  • B. 汉语 (Hànyǔ) - Tiếng Hán
  • C. 学习 (xuéxí) - học
  • D. 是 (shì) - là

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: 你好! (Nǐ hǎo!) là một lời chào hỏi phổ biến trong tiếng Trung. Nó có nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong tiếng Trung, thứ tự từ thường là Chủ ngữ - Vị ngữ - Tân ngữ (SVO). Hãy chọn câu có cấu trúc đúng.

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: '我 (Wǒ)' có nghĩa là gì trong tiếng Trung?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 这是 _____ 书。 (Zhè shì _____ shū. - Đây là _____ sách.)

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: '谢谢 (Xièxie)' có nghĩa là gì và thường được dùng trong tình huống nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong tiếng Trung, để hỏi 'Bạn khỏe không?', bạn sẽ nói như thế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Số '5' trong tiếng Trung được viết là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Chọn từ trái nghĩa với '大 (dà)' (lớn).

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Để hỏi 'Cái này giá bao nhiêu?', bạn sẽ dùng câu nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: '不 (bù)' là một phó từ quan trọng trong tiếng Trung. Nó thường được dùng để làm gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong câu '我不是学生 (Wǒ bù shì xuésheng - Tôi không phải là học sinh)', '是 (shì)' là loại từ gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Chọn cách viết đúng của 'tạm biệt' trong tiếng Trung.

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: '今天 (Jīntiān)' có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu: _____ 是我的妈妈。(_____ shì wǒ de māma. - _____ là mẹ của tôi.)

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong tiếng Trung, bạn sẽ nói 'Tôi là người Việt Nam' như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: '吃 (chī)' có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Chọn câu hỏi đúng để hỏi 'Bạn có khỏe không?' (formal, trang trọng).

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: '咖啡 (kāfēi)' là từ mượn. Nó có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: '请 (qǐng)' thường được dùng để làm gì trong câu?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Chọn từ chỉ màu sắc:

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: '岁 (suì)' là lượng từ dùng cho?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong tiếng Trung, 'mấy giờ' được hỏi như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: '医生 (yīshēng)' nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我 _____ 学习汉语。(Wǒ _____ xuéxí Hànyǔ. - Tôi _____ học tiếng Hán.)

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: '家 (jiā)' có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Để nói 'Xin lỗi', bạn sẽ dùng từ nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: '电脑 (diànnǎo)' là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Chọn từ chỉ phương hướng:

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: '喜欢 (xǐhuan)' nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong câu '我学习汉语 (Wǒ xuéxí Hànyǔ - Tôi học tiếng Hán)', động từ là từ nào?

Xem kết quả