Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương - Đề 08
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Nguyên tắc "Đối xử Tối huệ quốc" (MFN) trong WTO, theo cách tiếp cận hiện đại, tập trung chủ yếu vào việc đảm bảo điều gì giữa các quốc gia thành viên?
- A. Các quốc gia giàu có phải hỗ trợ thương mại cho các quốc gia nghèo hơn.
- B. Mọi ưu đãi thương mại dành cho một quốc gia phải được tự động mở rộng cho tất cả các quốc gia đang phát triển.
- C. Bất kỳ lợi thế thương mại nào được một thành viên WTO dành cho một quốc gia, cũng phải được dành ngay lập tức và vô điều kiện cho tất cả các thành viên khác.
- D. Các quốc gia có quyền tự do áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại để phát triển kinh tế trong nước.
Câu 2: Xét về khía cạnh pháp lý và thực tiễn, điểm khác biệt chính giữa GATT 1947 và WTO là gì?
- A. GATT 1947 chỉ tập trung vào thương mại hàng hóa, trong khi WTO bao gồm cả dịch vụ và sở hữu trí tuệ.
- B. GATT 1947 là một hiệp định đa phương tạm thời, trong khi WTO là một tổ chức quốc tế thường trực với cơ chế giải quyết tranh chấp mạnh mẽ hơn.
- C. WTO có số lượng thành viên lớn hơn GATT 1947 và bao phủ phạm vi địa lý rộng lớn hơn.
- D. WTO thúc đẩy tự do hóa thương mại nhanh chóng hơn GATT 1947 thông qua các vòng đàm phán liên tục.
Câu 3: Một quốc gia áp đặt thuế chống bán phá giá lên sản phẩm thép nhập khẩu từ một quốc gia khác. Hành động này của quốc gia nhập khẩu, theo quy định của WTO, cần phải dựa trên cơ sở nào?
- A. Quyết định đơn phương của chính phủ để bảo vệ ngành thép trong nước.
- B. Thỏa thuận song phương với quốc gia xuất khẩu để hạn chế nhập khẩu thép.
- C. Yêu cầu từ các doanh nghiệp sản xuất thép trong nước mà không cần bằng chứng cụ thể về thiệt hại.
- D. Kết quả điều tra chính thức chứng minh rằng sản phẩm thép nhập khẩu đang bán phá giá và gây ra thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất thép trong nước.
Câu 4: Trong trường hợp một quốc gia thành viên WTO nhận thấy chính sách trợ cấp xuất khẩu nông sản của một thành viên khác gây tổn hại đến ngành nông nghiệp trong nước, quốc gia này có thể sử dụng cơ chế nào của WTO để giải quyết?
- A. Khởi kiện lên Cơ quan Giải quyết Tranh chấp (DSB) của WTO để yêu cầu loại bỏ trợ cấp và bồi thường thiệt hại.
- B. Áp dụng ngay lập tức các biện pháp trả đũa thương mại tương ứng để gây áp lực lên quốc gia trợ cấp.
- C. Đàm phán song phương trực tiếp với quốc gia trợ cấp để đạt được thỏa thuận hạn chế trợ cấp.
- D. Yêu cầu Ban Thư ký WTO can thiệp và đưa ra phán quyết ràng buộc về vấn đề trợ cấp.
Câu 5: Hiệp định CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương) thể hiện mức độ tự do hóa thương mại "sâu rộng" hơn so với các hiệp định thương mại tự do truyền thống, chủ yếu ở điểm nào?
- A. CPTPP chỉ tập trung vào cắt giảm thuế quan đối với hàng hóa, không bao gồm các lĩnh vực khác.
- B. CPTPP có cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả hơn và nhanh chóng hơn so với các FTA truyền thống.
- C. CPTPP bao gồm nhiều lĩnh vực "phi truyền thống" như lao động, môi trường, doanh nghiệp nhà nước, và thương mại điện tử, bên cạnh các lĩnh vực truyền thống như hàng hóa và dịch vụ.
- D. CPTPP có số lượng thành viên lớn hơn và quy mô kinh tế lớn hơn so với hầu hết các FTA truyền thống.
Câu 6: Trong bối cảnh đàm phán thương mại đa phương tại WTO, "vòng đàm phán Doha Phát triển" (Doha Development Agenda) được khởi xướng với mục tiêu chính là gì?
- A. Tự do hóa hoàn toàn thương mại hàng hóa và dịch vụ giữa tất cả các thành viên WTO.
- B. Đặt trọng tâm vào nhu cầu và lợi ích của các nước đang phát triển và kém phát triển trong hệ thống thương mại đa phương.
- C. Giải quyết các vấn đề thương mại mới như thương mại điện tử và đầu tư quốc tế.
- D. Tăng cường vai trò và quyền lực của các nước phát triển trong WTO.
Câu 7: Một quốc gia muốn gia nhập WTO phải trải qua quá trình đàm phán gia nhập, trong đó "cam kết mở cửa thị trường" là một phần quan trọng. Cam kết này bao gồm những nội dung chủ yếu nào?
- A. Cam kết tăng cường bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ và mở cửa thị trường dịch vụ tài chính.
- B. Cam kết giảm thuế nhập khẩu đối với hàng hóa công nghiệp và nông sản xuống mức trung bình của các nước phát triển.
- C. Cam kết tuân thủ các tiêu chuẩn lao động và môi trường quốc tế.
- D. Cam kết cắt giảm thuế quan và các rào cản phi thuế quan, mở cửa thị trường dịch vụ, và cải cách các chính sách thương mại phù hợp với quy định của WTO.
Câu 8: "Nguyên tắc đối xử quốc gia" (National Treatment - NT) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử như thế nào đối với hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu so với hàng hóa và dịch vụ trong nước?
- A. Hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu phải được đối xử không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa và dịch vụ tương tự trong nước sau khi đã nhập khẩu vào thị trường.
- B. Hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu phải được ưu đãi hơn so với hàng hóa và dịch vụ trong nước để khuyến khích thương mại quốc tế.
- C. Các quốc gia có quyền tự do lựa chọn đối xử ưu đãi hơn cho hàng hóa và dịch vụ trong nước để bảo vệ sản xuất trong nước.
- D. Nguyên tắc đối xử quốc gia chỉ áp dụng cho hàng hóa, không áp dụng cho dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ.
Câu 9: Trong khuôn khổ WTO, "các biện pháp tự vệ thương mại" (safeguards) được áp dụng khi nào và với mục đích gì?
- A. Khi một quốc gia muốn bảo hộ ngành công nghiệp non trẻ trong nước khỏi cạnh tranh quốc tế.
- B. Khi một quốc gia phát hiện ra hành vi bán phá giá hoặc trợ cấp từ quốc gia xuất khẩu.
- C. Khi có sự gia tăng đột biến về nhập khẩu một sản phẩm cụ thể, gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
- D. Khi một quốc gia muốn trả đũa thương mại đối với các hành vi thương mại không công bằng từ quốc gia khác.
Câu 10: Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) song phương giữa hai quốc gia, so với hệ thống thương mại đa phương WTO, có ưu điểm nổi bật nào?
- A. FTA song phương có phạm vi điều chỉnh rộng lớn hơn và bao gồm nhiều quốc gia hơn WTO.
- B. FTA song phương cho phép hai quốc gia linh hoạt hơn trong việc lựa chọn đối tác và đàm phán các cam kết phù hợp với lợi ích riêng của mình.
- C. Cơ chế giải quyết tranh chấp trong FTA song phương hiệu quả và ràng buộc hơn so với cơ chế của WTO.
- D. FTA song phương đảm bảo nguyên tắc "không phân biệt đối xử" một cách toàn diện hơn so với WTO.
Câu 11: "Rào cản phi thuế quan" (Non-Tariff Barriers - NTBs) trong thương mại quốc tế bao gồm những loại biện pháp nào?
- A. Chỉ bao gồm hạn ngạch nhập khẩu và giấy phép nhập khẩu.
- B. Chỉ bao gồm các quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh dịch tễ.
- C. Chỉ bao gồm trợ cấp xuất khẩu và các biện pháp hỗ trợ giá.
- D. Bao gồm hạn ngạch, giấy phép, tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định về vệ sinh dịch tễ, quy tắc xuất xứ, thủ tục hải quan phức tạp, và các biện pháp hành chính khác cản trở thương mại.
Câu 12: Mục tiêu chính của "Hiệp định về các Biện pháp Kiểm dịch Động thực vật" (SPS Agreement) của WTO là gì?
- A. Thúc đẩy thương mại tự do nông sản bằng cách loại bỏ hoàn toàn các biện pháp kiểm dịch.
- B. Cho phép các quốc gia áp dụng tùy ý các biện pháp kiểm dịch để bảo hộ sản xuất nông nghiệp trong nước.
- C. Thiết lập các quy tắc và hướng dẫn khoa học để các quốc gia áp dụng các biện pháp kiểm dịch nhằm bảo vệ sức khỏe con người, động vật và thực vật, đồng thời tránh tạo ra rào cản thương mại không cần thiết.
- D. Hài hòa hóa hoàn toàn các tiêu chuẩn kiểm dịch động thực vật trên toàn thế giới.
Câu 13: "Cơ chế Rà soát Chính sách Thương mại" (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) của WTO có chức năng chính là gì?
- A. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
- B. Thúc đẩy tính minh bạch và hiểu biết lẫn nhau về chính sách thương mại của các quốc gia thành viên thông qua việc định kỳ rà soát và đánh giá.
- C. Đàm phán các hiệp định thương mại đa phương mới.
- D. Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và xây dựng năng lực cho các nước đang phát triển trong lĩnh vực thương mại.
Câu 14: "Nguyên tắc minh bạch" (Transparency) trong WTO đòi hỏi các quốc gia thành viên phải thực hiện nghĩa vụ gì liên quan đến các quy định và chính sách thương mại của mình?
- A. Chỉ cần thông báo các quy định thương mại mới cho các doanh nghiệp trong nước.
- B. Bí mật các chính sách thương mại để đảm bảo lợi thế cạnh tranh quốc gia.
- C. Công khai và thông báo đầy đủ, kịp thời các luật, quy định, quyết định hành chính và chính sách thương mại của mình cho WTO và các thành viên khác.
- D. Chỉ cần minh bạch với các quốc gia phát triển, không cần minh bạch với các nước đang phát triển.
Câu 15: Trong khuôn khổ WTO, "trợ cấp bị cấm" (prohibited subsidies) là loại trợ cấp nào và tại sao chúng bị cấm?
- A. Trợ cấp cho các ngành công nghiệp non trẻ ở các nước đang phát triển.
- B. Trợ cấp cho nghiên cứu và phát triển (R&D) trong lĩnh vực công nghệ cao.
- C. Trợ cấp để hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs).
- D. Trợ cấp xuất khẩu (export subsidies) và trợ cấp thay thế nhập khẩu (import substitution subsidies), vì chúng gây bóp méo thương mại nghiêm trọng.
Câu 16: "Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ" (GATS) của WTO có phạm vi điều chỉnh như thế nào đối với thương mại dịch vụ?
- A. GATS chỉ điều chỉnh thương mại dịch vụ qua biên giới (cross-border supply).
- B. GATS bao gồm tất cả các hình thức cung cấp dịch vụ quốc tế, bao gồm cung cấp qua biên giới, tiêu dùng ở nước ngoài, hiện diện thương mại, và hiện diện thể nhân.
- C. GATS chỉ áp dụng cho một số ngành dịch vụ cụ thể như dịch vụ tài chính và viễn thông.
- D. GATS không có cơ chế thực thi và giải quyết tranh chấp hiệu quả.
Câu 17: "Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến Thương mại của Quyền Sở hữu Trí tuệ" (TRIPS Agreement) của WTO nhằm mục đích chính là gì?
- A. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ tuyệt đối cho tất cả các quốc gia thành viên WTO.
- B. Hạn chế việc thực thi quyền sở hữu trí tuệ để thúc đẩy chuyển giao công nghệ cho các nước đang phát triển.
- C. Thiết lập các tiêu chuẩn tối thiểu về bảo hộ và thực thi quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại, nhằm giảm thiểu sự bóp méo và cản trở thương mại do bảo hộ sở hữu trí tuệ không đầy đủ.
- D. Cho phép các quốc gia thành viên tự do lựa chọn mức độ bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ.
Câu 18: "Nguyên tắc đặc biệt và khác biệt" (Special and Differential Treatment - SDT) dành cho các nước đang phát triển trong WTO được thể hiện như thế nào?
- A. Cho phép các nước đang phát triển có thời gian chuyển đổi dài hơn để thực hiện các cam kết, được hưởng hỗ trợ kỹ thuật, và có thể được miễn trừ hoặc ưu đãi trong một số lĩnh vực.
- B. Yêu cầu các nước phát triển phải mở cửa thị trường hoàn toàn cho hàng hóa và dịch vụ từ các nước đang phát triển.
- C. Cho phép các nước đang phát triển áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại mạnh mẽ hơn để phát triển kinh tế.
- D. Nguyên tắc SDT không còn được áp dụng trong WTO hiện nay.
Câu 19: "Thỏa thuận tạo thuận lợi thương mại" (Trade Facilitation Agreement - TFA) của WTO tập trung vào việc đơn giản hóa và hài hòa hóa các thủ tục nào?
- A. Thủ tục cấp phép xuất nhập khẩu và kiểm soát ngoại hối.
- B. Thủ tục hải quan, kiểm tra hàng hóa, công bố thông tin, và hợp tác giữa các cơ quan biên giới, nhằm giảm chi phí và thời gian giao dịch thương mại.
- C. Thủ tục giải quyết tranh chấp thương mại và rà soát chính sách thương mại.
- D. Thủ tục đàm phán và gia nhập WTO.
Câu 20: Liên minh thuế quan (Customs Union) là một hình thức hội nhập kinh tế khu vực, với đặc điểm nổi bật nào so với khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area)?
- A. Liên minh thuế quan có số lượng thành viên lớn hơn khu vực mậu dịch tự do.
- B. Liên minh thuế quan chỉ tập trung vào thương mại hàng hóa, trong khi khu vực mậu dịch tự do bao gồm cả dịch vụ.
- C. Khu vực mậu dịch tự do có mức độ tự do hóa thương mại sâu rộng hơn liên minh thuế quan.
- D. Liên minh thuế quan thiết lập một mức thuế quan chung đối với nhập khẩu từ các nước không phải thành viên, ngoài việc loại bỏ thuế quan giữa các thành viên như khu vực mậu dịch tự do.
Câu 21: Trong hệ thống giải quyết tranh chấp của WTO, vai trò của "Cơ quan Phúc thẩm" (Appellate Body) là gì?
- A. Tiến hành điều tra và thu thập bằng chứng trong các vụ tranh chấp thương mại.
- B. Đưa ra phán quyết cuối cùng và ràng buộc đối với các bên tranh chấp.
- C. Xem xét lại các báo cáo của Ban Hội thẩm (Panel) về các vấn đề pháp lý và đưa ra khuyến nghị hoặc bác bỏ báo cáo.
- D. Đàm phán hòa giải giữa các bên tranh chấp để đạt được thỏa thuận chung.
Câu 22: "Nguyên tắc không phân biệt đối xử" (Non-discrimination) trong WTO bao gồm hai khía cạnh chính là "Đối xử Tối huệ quốc" (MFN) và "Đối xử Quốc gia" (NT). Mối quan hệ giữa hai nguyên tắc này là gì?
- A. MFN và NT là hai nguyên tắc hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.
- B. Cả MFN và NT đều nhằm mục đích đảm bảo sự công bằng và không phân biệt đối xử trong thương mại quốc tế, nhưng MFN tập trung vào đối xử giữa các quốc gia, còn NT tập trung vào đối xử giữa hàng hóa/dịch vụ nhập khẩu và trong nước.
- C. MFN chỉ áp dụng cho thương mại hàng hóa, còn NT chỉ áp dụng cho thương mại dịch vụ.
- D. MFN là nguyên tắc cơ bản, còn NT chỉ là nguyên tắc thứ yếu và ít quan trọng hơn.
Câu 23: Trong trường hợp một quốc gia áp dụng "biện pháp vệ sinh dịch tễ" (SPS) có thể ảnh hưởng đến thương mại, WTO yêu cầu biện pháp này phải dựa trên cơ sở nào?
- A. Cơ sở chính trị để bảo vệ ngành nông nghiệp trong nước.
- B. Cơ sở kinh tế để hạn chế nhập khẩu và tăng cường xuất khẩu.
- C. Cơ sở văn hóa và truyền thống tiêu dùng của quốc gia.
- D. Cơ sở khoa học và đánh giá rủi ro, đồng thời phải là biện pháp ít hạn chế thương mại nhất có thể để đạt được mức bảo vệ sức khỏe phù hợp.
Câu 24: "Hiệp định về Hàng rào Kỹ thuật đối với Thương mại" (TBT Agreement) của WTO nhằm mục đích gì?
- A. Loại bỏ hoàn toàn tất cả các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy chuẩn khác nhau giữa các quốc gia.
- B. Cho phép các quốc gia tự do áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy chuẩn để bảo hộ sản xuất trong nước.
- C. Ngăn chặn việc sử dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy chuẩn làm rào cản thương mại không cần thiết, đồng thời khuyến khích hài hòa hóa và công nhận lẫn nhau về tiêu chuẩn.
- D. Thúc đẩy việc áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy chuẩn nghiêm ngặt nhất trên toàn thế giới.
Câu 25: "Khuôn khổ pháp lý" của WTO được xây dựng dựa trên các hiệp định và thỏa thuận nào?
- A. Chỉ dựa trên Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (GATT 1994).
- B. Dựa trên một loạt các hiệp định đa phương và nhiều bên, bao gồm GATT 1994, GATS, TRIPS, và các hiệp định khác liên quan đến hàng hóa, dịch vụ và sở hữu trí tuệ.
- C. Dựa trên các tuyên bố và nghị quyết của Hội nghị Bộ trưởng WTO.
- D. Dựa trên luật pháp quốc tế chung và các tập quán thương mại quốc tế.
Câu 26: Trong đàm phán thương mại song phương hoặc khu vực, "quy tắc xuất xứ" (rules of origin) có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Quy tắc xuất xứ chỉ có vai trò thủ tục, không ảnh hưởng đến việc hưởng ưu đãi thuế quan.
- B. Quy tắc xuất xứ nhằm mục đích hạn chế thương mại giữa các nước thành viên hiệp định.
- C. Quy tắc xuất xứ xác định hàng hóa nào được coi là có xuất xứ từ một quốc gia thành viên để được hưởng các ưu đãi thuế quan theo hiệp định, ngăn chặn việc lạm dụng ưu đãi.
- D. Quy tắc xuất xứ chỉ áp dụng cho hàng hóa nông sản, không áp dụng cho hàng hóa công nghiệp.
Câu 27: "Cộng đồng kinh tế" (Common Market) là một giai đoạn cao hơn của hội nhập kinh tế so với liên minh thuế quan, với đặc điểm bổ sung quan trọng nào?
- A. Cộng đồng kinh tế cho phép tự do di chuyển không chỉ hàng hóa và dịch vụ mà còn cả vốn và lao động giữa các nước thành viên, ngoài các đặc điểm của liên minh thuế quan.
- B. Cộng đồng kinh tế có cơ chế giải quyết tranh chấp chung mạnh mẽ hơn liên minh thuế quan.
- C. Liên minh thuế quan có mức độ hài hòa hóa chính sách kinh tế vĩ mô cao hơn cộng đồng kinh tế.
- D. Cộng đồng kinh tế chỉ áp dụng cho các nước phát triển, còn liên minh thuế quan áp dụng cho các nước đang phát triển.
Câu 28: "Nguyên tắc đồng thuận" (Consensus) được sử dụng như thế nào trong quá trình ra quyết định của WTO?
- A. Quyết định của WTO được thông qua theo đa số phiếu của các thành viên.
- B. Các nước phát triển có quyền phủ quyết đối với các quyết định quan trọng của WTO.
- C. Nguyên tắc đồng thuận có nghĩa là một quyết định được thông qua nếu không có thành viên nào chính thức phản đối, tạo điều kiện cho sự tham gia rộng rãi và cân bằng lợi ích.
- D. Nguyên tắc đồng thuận chỉ áp dụng cho các vấn đề thủ tục, không áp dụng cho các vấn đề nội dung.
Câu 29: "Thương mại điện tử" (e-commerce) được WTO quan tâm và điều chỉnh như thế nào trong bối cảnh thương mại quốc tế hiện nay?
- A. WTO đã có một hiệp định riêng biệt và toàn diện về thương mại điện tử.
- B. WTO hoàn toàn không can thiệp vào lĩnh vực thương mại điện tử.
- C. WTO coi thương mại điện tử là một lĩnh vực hoàn toàn mới và chưa có quy định nào điều chỉnh.
- D. WTO công nhận tầm quan trọng của thương mại điện tử và đang tiến hành các cuộc đàm phán để xây dựng các quy tắc đa phương về thương mại điện tử, dựa trên khuôn khổ pháp lý hiện hành của WTO.
Câu 30: "Cơ chế giải quyết tranh chấp" của WTO được đánh giá là một trong những trụ cột quan trọng của hệ thống thương mại đa phương, vì sao?
- A. Cơ chế này giúp WTO kiểm soát và trừng phạt các quốc gia vi phạm luật thương mại quốc tế.
- B. Cơ chế này cung cấp một diễn đàn trung lập và dựa trên luật lệ để giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên, đảm bảo tínhPredictably and ổn định của hệ thống thương mại đa phương.
- C. Cơ chế này giúp các nước phát triển áp đặt các quy tắc thương mại lên các nước đang phát triển.
- D. Cơ chế này chỉ có vai trò tư vấn và khuyến nghị, không có tính ràng buộc pháp lý.