Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Soạn Thảo Văn Bản - Đề 08
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Soạn Thảo Văn Bản bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bạn đang soạn thảo một báo cáo dài và phức tạp. Để giúp người đọc dễ dàng theo dõi cấu trúc và nội dung chính, bạn nên sử dụng kỹ thuật định dạng văn bản nào sau đây?
- A. Sử dụng chữ in đậm và in nghiêng tùy ý
- B. Tăng khoảng cách dòng lên gấp đôi cho toàn bộ văn bản
- C. Sử dụng Heading (Tiêu đề) các cấp độ khác nhau
- D. Chèn nhiều hình ảnh minh họa không liên quan
Câu 2: Trong quá trình soạn thảo văn bản, bạn muốn nhanh chóng di chuyển đến một vị trí cụ thể đã được đánh dấu trước đó. Kỹ thuật nào sau đây là hiệu quả nhất để thực hiện việc này?
- A. Sử dụng chức năng Find (Tìm kiếm) và nhập từ khóa gần vị trí cần đến
- B. Sử dụng chức năng Bookmark (Đánh dấu trang) và truy cập bookmark đã tạo
- C. Kéo thanh cuộn dọc một cách cẩn thận cho đến khi tìm thấy vị trí mong muốn
- D. In văn bản ra giấy và dùng tay dò tìm vị trí cần đến
Câu 3: Bạn cần tạo một bảng biểu trong văn bản để so sánh chi phí và lợi ích của ba phương án đầu tư khác nhau. Loại bảng nào sau đây phù hợp nhất để trình bày thông tin này một cách rõ ràng và dễ so sánh?
- A. Bảng thời gian biểu
- B. Bảng thống kê tần số
- C. Bảng ma trận
- D. Bảng so sánh
Câu 4: Khi soạn thảo một hợp đồng, việc đánh số trang là rất quan trọng để đảm bảo tính chuyên nghiệp và dễ dàng quản lý. Bạn nên đặt số trang ở vị trí nào trên trang văn bản để đảm bảo tính thẩm mỹ và không gây rối mắt?
- A. Góc trên cùng bên trái của trang
- B. Giữa trang, ngay dưới tiêu đề chính
- C. Chân trang (Footer), căn giữa hoặc căn phải
- D. Lề trái của trang, dọc theo chiều dài văn bản
Câu 5: Bạn muốn tạo một mục lục tự động cho cuốn sách điện tử (ebook) của mình. Để mục lục hoạt động chính xác và liên kết đến đúng các chương mục, bạn cần sử dụng tính năng nào của phần mềm soạn thảo văn bản?
- A. Sử dụng Styles (Kiểu định dạng) cho các tiêu đề chương, mục và tạo mục lục tự động
- B. Gõ thủ công tên các chương mục và số trang vào đầu văn bản
- C. Chụp ảnh màn hình các trang tiêu đề và chèn vào đầu văn bản
- D. Sử dụng chức năng chú thích cuối trang (Footnote) để liệt kê các chương mục
Câu 6: Trong quá trình chỉnh sửa văn bản, bạn nhận thấy có một thuật ngữ chuyên ngành được lặp lại quá nhiều lần. Để văn bản trở nên đa dạng và hấp dẫn hơn, bạn nên sử dụng kỹ thuật nào sau đây?
- A. Xóa bớt các lần xuất hiện của thuật ngữ đó
- B. Sử dụng Thesaurus (Từ điển đồng nghĩa) để tìm các từ ngữ tương đương thay thế
- C. In đậm tất cả các lần xuất hiện của thuật ngữ đó để nhấn mạnh
- D. Giữ nguyên tần suất sử dụng thuật ngữ để đảm bảo tính chuyên môn
Câu 7: Bạn cần gửi một tài liệu quan trọng cho đối tác qua email. Để đảm bảo tài liệu hiển thị đúng định dạng trên mọi thiết bị và không bị chỉnh sửa trái phép, bạn nên lưu tài liệu dưới định dạng nào?
- A. DOCX (Microsoft Word Document)
- B. TXT (Plain Text)
- C. PDF (Portable Document Format)
- D. RTF (Rich Text Format)
Câu 8: Bạn đang làm việc nhóm trên một báo cáo chung. Để dễ dàng theo dõi các thay đổi và góp ý của từng thành viên, bạn nên sử dụng tính năng nào của phần mềm soạn thảo văn bản?
- A. Chỉ chia sẻ file văn bản qua email và yêu cầu các thành viên gửi lại bản chỉnh sửa
- B. Sử dụng chế độ Read Only (Chỉ đọc) để tránh các thành viên chỉnh sửa
- C. Tạo nhiều bản sao của văn bản và phân chia cho mỗi thành viên chỉnh sửa riêng
- D. Sử dụng tính năng Track Changes (Theo dõi thay đổi) và Comments (Ghi chú)
Câu 9: Trong một văn bản khoa học, bạn muốn trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo một cách chính xác và theo chuẩn định dạng. Công cụ nào sau đây giúp bạn quản lý và chèn trích dẫn một cách hiệu quả nhất?
- A. Chức năng Spell Check (Kiểm tra chính tả)
- B. Citation Management tools (Công cụ quản lý trích dẫn) như Mendeley, Zotero
- C. Chức năng Mail Merge (Trộn thư)
- D. Chức năng AutoCorrect (Tự động sửa lỗi)
Câu 10: Bạn muốn tạo một mẫu (template) văn bản cho các báo cáo hàng tuần của nhóm. Việc sử dụng template mang lại lợi ích chính nào sau đây?
- A. Tiết kiệm thời gian soạn thảo và đảm bảo tính nhất quán về định dạng
- B. Giảm dung lượng file văn bản
- C. Tăng độ bảo mật cho văn bản
- D. Tự động dịch văn bản sang ngôn ngữ khác
Câu 11: Để cải thiện khả năng đọc và thẩm mỹ của một đoạn văn bản dài, bạn nên chú ý đến yếu tố định dạng nào sau đây?
- A. Màu sắc chữ và màu nền trang
- B. Khoảng cách dòng (Line spacing) và khoảng cách đoạn (Paragraph spacing)
- C. Kích thước lề trang (Page margins)
- D. Kiểu chữ (Font style) và kích thước chữ (Font size)
Câu 12: Khi soạn thảo một email trang trọng, bạn nên sử dụng kiểu chữ (font) nào để đảm bảo tính chuyên nghiệp và dễ đọc?
- A. Font chữ viết tay (Script font) như Brush Script MT
- B. Font chữ trang trí (Decorative font) như Comic Sans MS
- C. Font chữ không chân (Sans-serif font) như Arial hoặc Calibri
- D. Font chữ chân (Serif font) kích thước rất nhỏ như Times New Roman 8pt
Câu 13: Bạn muốn tạo một sơ đồ tổ chức trong văn bản. Công cụ đồ họa nào của phần mềm soạn thảo văn bản phù hợp nhất để thực hiện việc này?
- A. Shapes (Hình dạng) cơ bản
- B. Charts (Biểu đồ)
- C. WordArt (Nghệ thuật chữ)
- D. SmartArt
Câu 14: Trong một tài liệu dài, bạn muốn tạo liên kết nội bộ để người đọc có thể nhấp vào một cụm từ và跳转 đến một phần khác của văn bản. Tính năng nào sau đây cho phép bạn tạo liên kết này?
- A. Hyperlink (Siêu liên kết)
- B. Footnote (Chú thích cuối trang)
- C. Endnote (Chú thích cuối tài liệu)
- D. Caption (Chú thích hình ảnh)
Câu 15: Khi in văn bản hai mặt, bạn muốn lề trái của trang lẻ rộng hơn để có đủ không gian đóng gáy. Thiết lập lề trang nào sau đây phù hợp với yêu cầu này?
- A. Narrow margins (Lề hẹp)
- B. Mirror margins (Lề đối xứng) kết hợp với Gutter (Lề gáy)
- C. Moderate margins (Lề vừa phải)
- D. Wide margins (Lề rộng)
Câu 16: Bạn cần chèn một dấu bản quyền (©) vào cuối mỗi trang của tài liệu. Cách nhanh nhất để thực hiện việc này là gì?
- A. Sao chép và dán dấu bản quyền vào cuối mỗi trang
- B. Sử dụng chức năng Find and Replace để tìm cuối trang và chèn dấu bản quyền
- C. Chèn dấu bản quyền vào Footer (Chân trang)
- D. Sử dụng chức năng Watermark (Hình nền mờ) và đặt ở vị trí cuối trang
Câu 17: Để tạo sự nhất quán về phông chữ, kích thước chữ và màu sắc cho toàn bộ tài liệu, bạn nên sử dụng công cụ định dạng nào?
- A. Format Painter (Cọ định dạng)
- B. Change Case (Thay đổi kiểu chữ)
- C. Clear Formatting (Xóa định dạng)
- D. Styles (Kiểu định dạng)
Câu 18: Bạn muốn tạo một danh sách các thuật ngữ và định nghĩa của chúng ở cuối tài liệu. Loại danh sách nào phù hợp nhất cho mục đích này?
- A. Bulleted list (Danh sách gạch đầu dòng)
- B. Glossary (Bảng thuật ngữ)
- C. Numbered list (Danh sách số thứ tự)
- D. Table of Contents (Mục lục)
Câu 19: Trong quá trình soạn thảo văn bản, bạn vô tình xóa mất một đoạn văn quan trọng. Tổ hợp phím nào sau đây giúp bạn khôi phục lại đoạn văn đã xóa một cách nhanh chóng?
- A. Ctrl + Z
- B. Ctrl + Y
- C. Ctrl + S
- D. Ctrl + C
Câu 20: Bạn nhận được một văn bản PDF và cần trích xuất một đoạn văn bản để sử dụng trong tài liệu Word của mình. Cách tốt nhất để thực hiện việc này là gì?
- A. Chụp ảnh màn hình đoạn văn bản PDF và chèn vào Word
- B. Gõ lại toàn bộ đoạn văn bản từ PDF vào Word
- C. Sao chép (Copy) đoạn văn bản từ file PDF và Dán (Paste) vào Word
- D. Chuyển đổi toàn bộ file PDF sang định dạng Word và sau đó sao chép đoạn văn bản
Câu 21: Bạn muốn căn chỉnh văn bản trong một ô bảng sao cho nội dung nằm chính giữa theo cả chiều ngang và chiều dọc. Thiết lập căn chỉnh nào sau đây là phù hợp?
- A. Căn trái theo chiều ngang và căn trên theo chiều dọc
- B. Căn giữa theo chiều ngang và căn giữa theo chiều dọc
- C. Căn phải theo chiều ngang và căn dưới theo chiều dọc
- D. Căn đều hai bên theo chiều ngang và căn đều theo chiều dọc
Câu 22: Để tạo dấu chấm lửng (ví dụ: Mục lục...................) trong mục lục hoặc bảng biểu, bạn nên sử dụng tính năng nào?
- A. Sử dụng dấu gạch dưới (_) lặp lại
- B. Sử dụng dấu chấm (.) lặp lại bằng tay
- C. Sử dụng dấu cách (Space) lặp lại
- D. Tab stops (Điểm dừng Tab) với kiểu Fill (Dấu điền)
Câu 23: Bạn muốn tạo một thư hàng loạt (mail merge) để gửi thông báo đến nhiều khách hàng. Dữ liệu khách hàng (tên, địa chỉ,...) thường được lưu trữ ở đâu?
- A. Trong chính file văn bản thư thông báo
- B. Trong phần Header (Đầu trang) của văn bản
- C. Trong Data source (Nguồn dữ liệu) riêng biệt, ví dụ file Excel hoặc Access
- D. Trong phần Footer (Chân trang) của văn bản
Câu 24: Khi soạn thảo văn bản trên thiết bị di động, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý để đảm bảo văn bản dễ đọc trên màn hình nhỏ?
- A. Sử dụng Font size (Kích thước chữ) đủ lớn và Line spacing (Khoảng cách dòng) rộng rãi
- B. Sử dụng nhiều màu sắc và hình ảnh minh họa để thu hút sự chú ý
- C. Căn đều hai bên (Justify) để văn bản trông gọn gàng
- D. Sử dụng nhiều font chữ khác nhau để tạo sự đa dạng
Câu 25: Bạn muốn tạo một chỉ mục (index) ở cuối cuốn sách để người đọc dễ dàng tìm kiếm các chủ đề hoặc thuật ngữ cụ thể. Quy trình tạo chỉ mục thường bao gồm bước nào?
- A. Tự động tạo chỉ mục dựa trên tất cả các từ trong văn bản
- B. Marking entries (Đánh dấu các mục) cần đưa vào chỉ mục
- C. Sắp xếp các chương mục theo thứ tự bảng chữ cái
- D. Sao chép mục lục và dán vào cuối sách
Câu 26: Để ngăn người khác chỉnh sửa nội dung văn bản của bạn, nhưng vẫn cho phép họ xem và sao chép, bạn nên thiết lập chế độ bảo vệ nào cho văn bản?
- A. Đặt mật khẩu mở file
- B. Đặt thuộc tính Read-only (Chỉ đọc) cho file
- C. Sử dụng tính năng Restrict Editing (Hạn chế chỉnh sửa) và chọn "No changes (Read only)"
- D. Lưu file dưới định dạng hình ảnh (JPEG, PNG)
Câu 27: Bạn cần chuyển đổi một bảng biểu phức tạp từ Word sang PowerPoint. Cách nào sau đây giúp đảm bảo bảng được chuyển đổi chính xác và giữ nguyên định dạng tốt nhất?
- A. Chụp ảnh màn hình bảng trong Word và chèn vào PowerPoint
- B. Sao chép (Copy) bảng từ Word và Dán đặc biệt (Paste Special) dưới dạng Rich Text Format hoặc Picture vào PowerPoint
- C. Lưu file Word dưới định dạng PowerPoint
- D. Gõ lại toàn bộ bảng trong PowerPoint
Câu 28: Trong một văn bản pháp lý, việc đánh số dòng (line numbering) thường được sử dụng để làm gì?
- A. Để trang trí văn bản cho đẹp mắt hơn
- B. Để tăng kích thước lề trang
- C. Để đếm số dòng trong văn bản
- D. Để dễ dàng tham chiếu và trích dẫn các phần cụ thể trong văn bản
Câu 29: Bạn muốn tạo một hình nền (watermark) mờ phía sau nội dung văn bản để đánh dấu bản quyền hoặc trạng thái "Bản nháp". Loại watermark nào phù hợp nhất?
- A. Text watermark (Watermark chữ) với nội dung "BẢN NHÁP" hoặc logo bản quyền
- B. Picture watermark (Watermark hình ảnh) là ảnh phong cảnh
- C. Shape watermark (Watermark hình dạng) là hình tròn hoặc vuông
- D. SmartArt watermark (Watermark SmartArt) là sơ đồ tổ chức
Câu 30: Khi kiểm tra chính tả và ngữ pháp (spell and grammar check), phần mềm soạn thảo văn bản thường dựa trên yếu tố nào để phát hiện lỗi?
- A. Dựa trên kinh nghiệm sử dụng của người dùng khác
- B. Dựa trên dictionaries (từ điển) và grammar rules (quy tắc ngữ pháp) được lập trình sẵn
- C. Dựa trên kết nối internet và dữ liệu đám mây
- D. Dựa trên trí tuệ nhân tạo tự học từ văn bản người dùng soạn thảo