Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Tử Công Suất bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong mạch chỉnh lưu cầu ba pha, diode nào sẽ dẫn khi điện áp pha Va lớn nhất và dương so với các pha khác?
- A. Diode đấu với pha Va ở phía anode và diode đấu với pha có điện áp âm nhất ở phía cathode.
- B. Diode đấu với pha Va ở phía cathode và diode đấu với pha có điện áp dương nhất ở phía anode.
- C. Chỉ có diode đấu với pha Va ở phía anode sẽ dẫn.
- D. Tất cả các diode trong cầu chỉnh lưu sẽ đồng thời dẫn.
Câu 2: Xét mạch nghịch lưu cầu bán dẫn một pha điều khiển được. Để chuyển mạch các thyristor một cách tự nhiên, điều kiện nào sau đây là cần thiết?
- A. Cung cấp xung kích liên tục vào cổng thyristor.
- B. Sử dụng thyristor có thời gian tắt nhanh.
- C. Đảm bảo dòng điện qua thyristor giảm xuống dưới dòng duy trì và điện áp ngược đặt lên thyristor.
- D. Tăng tần số đóng cắt của mạch nghịch lưu.
Câu 3: Trong bộ biến đổi DC-DC Buck-Boost, khi hệ số điều khiển D tăng lên (với tần số đóng cắt không đổi), điều gì sẽ xảy ra với điện áp đầu ra?
- A. Điện áp đầu ra luôn giảm.
- B. Điện áp đầu ra có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào giá trị hiện tại của hệ số điều khiển và chế độ hoạt động (Buck hay Boost).
- C. Điện áp đầu ra không đổi.
- D. Điện áp đầu ra luôn tăng tuyến tính với D.
Câu 4: MOSFET công suất thường được ưu tiên hơn BJT công suất trong các ứng dụng chuyển mạch tần số cao vì lý do chính nào?
- A. MOSFET có điện áp bão hòa VCE(sat) thấp hơn BJT.
- B. MOSFET có dòng điện điều khiển cổng nhỏ hơn BJT.
- C. MOSFET có khả năng chịu dòng điện lớn hơn BJT.
- D. MOSFET có thời gian chuyển mạch nhanh hơn và ít chịu ảnh hưởng bởi hiệu ứng lưu trữ điện tích so với BJT.
Câu 5: Để bảo vệ mạch điện tử công suất khỏi quá áp do hiện tượng chuyển mạch gây ra, linh kiện bảo vệ nào thường được sử dụng?
- A. Điện trở cầu chì (Fuse resistor).
- B. Điện trở nhiệt (Thermistor).
- C. Varistor (MOV) hoặc Diode TVS.
- D. Cuộn cảm lọc nhiễu (EMI filter inductor).
Câu 6: Phương pháp điều chế độ rộng xung (PWM) được sử dụng rộng rãi trong điều khiển điện tử công suất nhằm mục đích gì?
- A. Giảm nhiễu điện từ (EMI) phát ra từ mạch.
- B. Điều khiển điện áp hoặc dòng điện trung bình cung cấp cho tải một cách hiệu quả.
- C. Tăng hệ số công suất của mạch điện xoay chiều.
- D. Bảo vệ các linh kiện bán dẫn khỏi quá dòng.
Câu 7: Trong hệ thống truyền động điện sử dụng biến tần, chức năng chính của bộ chỉnh lưu ở tầng đầu vào là gì?
- A. Biến đổi điện áp xoay chiều (AC) đầu vào thành điện áp một chiều (DC) cung cấp cho tầng nghịch lưu.
- B. Ổn định điện áp xoay chiều (AC) đầu vào.
- C. Tăng tần số của điện áp xoay chiều (AC) đầu vào.
- D. Giảm sóng hài trên lưới điện xoay chiều (AC).
Câu 8: IGBT (Transistor lưỡng cực cổng cách ly) kết hợp ưu điểm của MOSFET và BJT. Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là của IGBT?
- A. Trở kháng vào cao, dễ dàng điều khiển bằng điện áp.
- B. Điện áp rơi trên cực dẫn thấp khi dòng điện lớn.
- C. Tốc độ chuyển mạch cực nhanh, vượt trội hơn MOSFET ở mọi điều kiện.
- D. Khả năng chịu điện áp cao.
Câu 9: Mạch Flyback converter là một loại bộ biến đổi DC-DC cách ly. Nguyên lý cách ly trong mạch này đạt được nhờ yếu tố nào?
- A. Sử dụng tụ điện cách ly cao áp.
- B. Sử dụng biến áp xung, năng lượng được truyền qua khe hở từ.
- C. Sử dụng optocoupler trong mạch điều khiển.
- D. Sử dụng diode chỉnh lưu có điện áp ngược cao.
Câu 10: Trong mạch chỉnh lưu có điều khiển nửa sóng một pha với tải thuần trở, góc kích α càng lớn thì điều gì xảy ra với điện áp đầu ra trung bình?
- A. Điện áp đầu ra trung bình giảm.
- B. Điện áp đầu ra trung bình tăng.
- C. Điện áp đầu ra trung bình không đổi.
- D. Dạng sóng điện áp đầu ra trở nên sin hơn.
Câu 11: Để giảm sóng hài dòng điện đầu vào trong mạch chỉnh lưu cầu diode, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Tăng tần số đóng cắt của mạch chỉnh lưu.
- B. Sử dụng diode chỉnh lưu nhanh.
- C. Giảm điện dung lọc đầu ra.
- D. Sử dụng bộ lọc tích cực (Active Power Filter) hoặc bộ lọc thụ động (Passive Filter) ở đầu vào AC.
Câu 12: Chức năng chính của mạch Snubber trong các mạch chuyển mạch điện tử công suất là gì?
- A. Tăng tốc độ chuyển mạch của linh kiện bán dẫn.
- B. Giảm điện áp đầu ra của mạch.
- C. Hạn chế tốc độ biến thiên điện áp (dV/dt) và dòng điện (dI/dt) khi chuyển mạch, giảm quá điện áp và quá dòng.
- D. Bảo vệ mạch khỏi ngắn mạch đầu ra.
Câu 13: Trong hệ thống điện mặt trời hòa lưới, bộ biến đổi điện (inverter) có vai trò gì?
- A. Tăng điện áp DC từ tấm pin mặt trời.
- B. Biến đổi điện áp một chiều (DC) từ tấm pin mặt trời thành điện áp xoay chiều (AC) đồng pha và tần số với lưới điện.
- C. Lưu trữ năng lượng từ tấm pin mặt trời vào ắc quy.
- D. Bảo vệ hệ thống điện mặt trời khỏi sét đánh.
Câu 14: Để điều khiển tốc độ động cơ DC kích từ độc lập, phương pháp điều khiển điện áp phần ứng thay đổi được thực hiện bằng cách nào trong điện tử công suất?
- A. Thay đổi điện trở phần ứng của động cơ.
- B. Thay đổi dòng điện kích từ của động cơ.
- C. Thay đổi tần số nguồn cung cấp cho động cơ.
- D. Sử dụng bộ biến đổi DC-DC (ví dụ: Buck converter) để điều chỉnh điện áp cung cấp cho phần ứng động cơ.
Câu 15: Triac là linh kiện bán dẫn công suất thường được sử dụng trong mạch điều khiển AC nào?
- A. Mạch điều chỉnh độ sáng đèn (dimmer) và mạch điều khiển tốc độ quạt dân dụng.
- B. Mạch chỉnh lưu cầu ba pha.
- C. Mạch nghịch lưu cầu H.
- D. Mạch biến tần cho động cơ ba pha.
Câu 16: Phương pháp điều khiển vector (Field-Oriented Control - FOC) trong điều khiển động cơ xoay chiều (AC) có ưu điểm nổi bật gì so với điều khiển vô hướng (Scalar Control - V/f)?
- A. Đơn giản và dễ thực hiện hơn.
- B. Yêu cầu ít cảm biến hơn.
- C. Khả năng điều khiển mô-men và tốc độ động cơ chính xác và nhanh chóng hơn, đặc biệt ở dải tốc độ thấp.
- D. Hoạt động tốt hơn ở tần số cao.
Câu 17: Trong bộ nguồn xung (Switching Mode Power Supply - SMPS), biến áp xung có vai trò quan trọng. Ngoài chức năng cách ly, biến áp xung còn thực hiện chức năng nào khác?
- A. Ổn định điện áp đầu ra.
- B. Điều chỉnh tỷ số điện áp vào/ra thông qua tỷ lệ vòng dây và dự trữ năng lượng.
- C. Lọc nhiễu điện từ (EMI).
- D. Bảo vệ quá tải cho mạch.
Câu 18: Để cải thiện hệ số công suất trong mạch chỉnh lưu diode cầu một pha, người ta có thể sử dụng mạch PFC (Power Factor Correction). Mạch PFC hoạt động dựa trên nguyên lý nào?
- A. Giảm dòng điện đỉnh đầu vào.
- B. Tăng điện áp đầu ra.
- C. Lọc sóng hài bậc cao.
- D. Điều khiển dạng sóng dòng điện đầu vào bám theo dạng sóng điện áp, làm cho hệ số công suất gần bằng 1.
Câu 19: Trong mạch nghịch lưu cầu H, để tạo ra điện áp xoay chiều ở đầu ra, các van bán dẫn (ví dụ MOSFET) được điều khiển đóng cắt theo trình tự nào?
- A. Tất cả các van đóng đồng thời, sau đó tất cả mở đồng thời.
- B. Các van trên cùng một nhánh (ví dụ S1 và S2) đóng mở đồng thời.
- C. Các cặp van chéo nhau (ví dụ S1-S4 và S2-S3) đóng mở luân phiên để đảo chiều dòng điện qua tải.
- D. Chỉ có hai van được đóng đồng thời, hai van còn lại luôn mở.
Câu 20: SCR (Thyristor) có thể được tắt bằng cách nào sau đây?
- A. Cung cấp xung kích âm vào cực cổng.
- B. Giảm dòng điện anode xuống dưới dòng duy trì hoặc cưỡng bức dòng điện anode về 0.
- C. Tăng điện áp anode-cathode lên cao.
- D. Ngắt xung kích cổng.
Câu 21: Ưu điểm chính của bộ biến đổi cộng hưởng (Resonant Converter) so với bộ biến đổi PWM truyền thống là gì?
- A. Giảm tổn hao chuyển mạch và nhiễu điện từ (EMI) do chuyển mạch ở điều kiện zero-voltage switching (ZVS) hoặc zero-current switching (ZCS).
- B. Điện áp đầu ra ổn định hơn.
- C. Mạch điều khiển đơn giản hơn.
- D. Hiệu suất cao hơn ở mọi dải tải.
Câu 22: Trong mạch bảo vệ quá dòng cho mạch điện tử công suất, loại cảm biến dòng điện nào thường được sử dụng để phát hiện dòng điện quá mức một cách nhanh chóng và chính xác?
- A. Điện trở shunt.
- B. Cảm biến dòng Hall hiệu ứng vòng hở (Open-loop Hall effect sensor).
- C. Cảm biến dòng Hall hiệu ứng vòng kín (Closed-loop Hall effect sensor) hoặc biến dòng (Current Transformer).
- D. Cảm biến nhiệt điện trở (Thermistor).
Câu 23: Để điều khiển động cơ bước (Stepper Motor), loại mạch điện tử công suất nào thường được sử dụng?
- A. Mạch chỉnh lưu cầu diode.
- B. Mạch nghịch lưu cầu H ba pha.
- C. Bộ biến đổi DC-DC Buck converter.
- D. Mạch cầu H hoặc mạch bán cầu (Half-bridge) với điều khiển PWM cho từng pha của động cơ.
Câu 24: Trong hệ thống UPS (Uninterruptible Power Supply - Nguồn cung cấp liên tục), bộ chỉnh lưu có vai trò gì trong chế độ hoạt động bình thường (lưới điện có)?
- A. Vừa cung cấp điện cho tải vừa sạc ắc quy dự phòng.
- B. Chỉ cung cấp điện cho tải, ắc quy không được sử dụng.
- C. Chỉ sạc ắc quy, tải được cấp điện trực tiếp từ lưới.
- D. Hoàn toàn không hoạt động, nguồn điện cho tải lấy trực tiếp từ lưới.
Câu 25: Tại sao cần phải cách ly điện giữa mạch điều khiển và mạch công suất trong nhiều ứng dụng điện tử công suất?
- A. Để tăng hiệu suất của mạch.
- B. Để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và thiết bị, tránh điện áp cao từ mạch công suất lan sang mạch điều khiển và ngược lại, đồng thời giảm nhiễu.
- C. Để giảm kích thước của mạch.
- D. Để mạch hoạt động ổn định hơn khi nhiệt độ thay đổi.
Câu 26: Để đo hiệu suất của một bộ biến đổi điện tử công suất, cần đo những đại lượng nào?
- A. Điện áp và dòng điện đầu vào.
- B. Điện áp và dòng điện đầu ra.
- C. Công suất đầu vào và công suất đầu ra.
- D. Nhiệt độ của linh kiện bán dẫn.
Câu 27: Trong mạch Boost converter, diode được mắc ở vị trí nào và có vai trò gì?
- A. Nối song song với cuộn cảm, bảo vệ mạch khi quá áp.
- B. Nối tiếp với MOSFET, hạn chế dòng điện.
- C. Nối song song với tụ điện đầu ra, lọc nhiễu.
- D. Nối tiếp với cuộn cảm và MOSFET, đảm bảo dòng điện chỉ đi theo một chiều từ nguồn vào tụ điện đầu ra khi MOSFET tắt.
Câu 28: Phương pháp làm mát nào thường được sử dụng cho các linh kiện bán dẫn công suất trong các ứng dụng công suất lớn?
- A. Làm mát bằng đối lưu tự nhiên.
- B. Sử dụng tản nhiệt (heatsink) kết hợp đối lưu cưỡng bức (quạt) hoặc làm mát bằng chất lỏng.
- C. Làm mát bằng bức xạ nhiệt.
- D. Không cần làm mát, linh kiện tự tản nhiệt đủ.
Câu 29: Để giảm nhiễu điện từ (EMI) phát ra từ bộ biến đổi DC-DC, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng?
- A. Tăng tần số đóng cắt.
- B. Sử dụng linh kiện chuyển mạch nhanh hơn.
- C. Sử dụng bộ lọc EMI ở đầu vào và đầu ra, đi dây mạch tối ưu, sử dụng lớp vỏ chắn EMI.
- D. Giảm điện áp đầu vào.
Câu 30: Trong hệ thống truyền tải điện DC cao áp (HVDC), công nghệ điện tử công suất nào đóng vai trò then chốt trong việc biến đổi AC-DC và DC-AC?
- A. Diode chỉnh lưu công suất lớn.
- B. Thyristor điều khiển pha (Phase-Controlled Thyristor).
- C. BJT công suất.
- D. Van bán dẫn điều khiển được hoàn toàn (ví dụ: IGBT, GTO) trong các bộ biến đổi nguồn áp (Voltage Source Converter - VSC).