Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Ngân Hàng bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty phát hành trái phiếu doanh nghiệp kỳ hạn 5 năm với lãi suất cố định 8%/năm, trả lãi hàng năm. Nhà đầu tư A mua trái phiếu này với mệnh giá 100 triệu đồng. Sau 2 năm, lãi suất thị trường cho các trái phiếu tương tự tăng lên 9%/năm. Điều gì có khả năng xảy ra nhất với giá trái phiếu mà nhà đầu tư A đang nắm giữ?
- A. Giá trái phiếu sẽ tăng lên vì lãi suất cố định của nó hấp dẫn hơn.
- B. Giá trái phiếu sẽ không đổi vì lãi suất cố định đã được xác định từ đầu.
- C. Giá trái phiếu sẽ giảm xuống vì lợi suất hiện tại của nó thấp hơn so với lãi suất thị trường.
- D. Giá trái phiếu có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào đánh giá chủ quan của nhà đầu tư.
Câu 2: Ngân hàng trung ương quyết định tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với các ngân hàng thương mại. Biện pháp này có tác động trực tiếp nào sau đây đến nền kinh tế?
- A. Kích thích tăng trưởng kinh tế và giảm lạm phát.
- B. Hạn chế tăng trưởng tín dụng và kiềm chế lạm phát.
- C. Tăng cường thanh khoản cho hệ thống ngân hàng.
- D. Giảm lãi suất cho vay trên thị trường.
Câu 3: Một doanh nghiệp xuất khẩu nhận thanh toán bằng ngoại tệ (USD) sau 3 tháng nữa. Doanh nghiệp lo ngại rằng tỷ giá USD/VND có thể giảm trong thời gian tới, ảnh hưởng đến doanh thu quy đổi ra VND. Biện pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Ký hợp đồng kỳ hạn bán USD với ngân hàng.
- B. Mua hợp đồng quyền chọn mua USD.
- C. Tăng cường nắm giữ VND và giảm nắm giữ USD.
- D. Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu sang các quốc gia sử dụng đồng tiền khác.
Câu 4: Phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ của một công ty cho thấy dòng tiền từ hoạt động kinh doanh âm trong khi lợi nhuận kế toán vẫn dương. Điều này có thể gợi ý về vấn đề gì của công ty?
- A. Công ty đang đầu tư mạnh vào tài sản cố định.
- B. Công ty đang trả nợ vay nhiều.
- C. Chất lượng lợi nhuận của công ty có thể không cao, có thể có vấn đề về quản lý vốn lưu động hoặc ghi nhận doanh thu.
- D. Công ty đang thực hiện chính sách khấu hao nhanh.
Câu 5: Trong thị trường chứng khoán, hiện tượng “bong bóng” giá tài sản (asset bubble) thường xảy ra khi:
- A. Nền kinh tế tăng trưởng ổn định và bền vững.
- B. Lãi suất ngân hàng giảm mạnh.
- C. Thông tin về triển vọng lợi nhuận của doanh nghiệp được công bố rộng rãi.
- D. Giá tài sản tăng nhanh chóng dựa trên kỳ vọng đầu cơ và tâm lý đám đông, vượt xa giá trị thực tế.
Câu 6: Một nhà đầu tư cá nhân muốn xây dựng một danh mục đầu tư đa dạng hóa rủi ro. Loại tài sản nào sau đây có hệ số tương quan (correlation coefficient) thấp nhất với cổ phiếu, và do đó có tiềm năng đa dạng hóa rủi ro tốt nhất?
- A. Trái phiếu doanh nghiệp.
- B. Bất động sản.
- C. Vàng.
- D. Cổ phiếu của các công ty cùng ngành.
Câu 7: Chức năng chính của thị trường tiền tệ (money market) là gì?
- A. Huy động vốn dài hạn cho doanh nghiệp và chính phủ.
- B. Cung cấp vốn ngắn hạn và các công cụ đầu tư có tính thanh khoản cao.
- C. Giao dịch cổ phiếu và các công cụ vốn chủ sở hữu.
- D. Kinh doanh ngoại hối và các sản phẩm phái sinh.
Câu 8: Nguyên tắc thận trọng (prudence principle) trong kế toán tài chính yêu cầu điều gì?
- A. Doanh thu và chi phí phải được ghi nhận phù hợp với kỳ phát sinh, không phụ thuộc vào thời điểm thu chi tiền.
- B. Mọi nghiệp vụ kinh tế phát sinh phải được ghi chép đầy đủ và chính xác.
- C. Báo cáo tài chính phải được lập một cách nhất quán giữa các kỳ kế toán.
- D. Ghi nhận chi phí và lỗ tiềm tàng khi có dấu hiệu, nhưng chỉ ghi nhận doanh thu khi chắc chắn thu được.
Câu 9: Một ngân hàng thương mại thực hiện nghiệp vụ chiết khấu thương phiếu cho khách hàng. Nghiệp vụ này có bản chất là gì?
- A. Ngân hàng cho khách hàng vay tiền có đảm bảo bằng thương phiếu.
- B. Ngân hàng mua lại thương phiếu chưa đến hạn thanh toán từ khách hàng với giá thấp hơn mệnh giá.
- C. Ngân hàng bán thương phiếu cho khách hàng để thu phí.
- D. Ngân hàng bảo lãnh thanh toán cho thương phiếu của khách hàng.
Câu 10: Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tăng cao liên tục trong một thời gian dài được gọi là gì?
- A. Giảm phát.
- B. Lạm phát.
- C. Đình lạm.
- D. Siêu lạm phát.
Câu 11: Một quỹ đầu tư tương hỗ (mutual fund) loại mở (open-end fund) có đặc điểm gì khác biệt so với quỹ đóng (closed-end fund)?
- A. Quỹ mở có quy mô vốn cố định, quỹ đóng có quy mô vốn thay đổi.
- B. Quỹ mở tập trung đầu tư vào cổ phiếu, quỹ đóng tập trung vào trái phiếu.
- C. Quỹ mở phát hành và mua lại chứng chỉ quỹ trực tiếp từ nhà đầu tư, quỹ đóng giao dịch trên thị trường chứng khoán.
- D. Quỹ mở có mức phí quản lý thấp hơn quỹ đóng.
Câu 12: Hệ số beta của một cổ phiếu đo lường điều gì?
- A. Khả năng sinh lời của cổ phiếu so với rủi ro.
- B. Mức độ biến động giá của cổ phiếu so với biến động của thị trường chung.
- C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu của công ty phát hành cổ phiếu.
- D. Mức độ thanh khoản của cổ phiếu trên thị trường.
Câu 13: Trong phân tích kỹ thuật chứng khoán, đường trung bình động (moving average - MA) được sử dụng để làm gì?
- A. Xác định xu hướng giá và các mức hỗ trợ, kháng cự.
- B. Đo lường khối lượng giao dịch của cổ phiếu.
- C. Tính toán giá trị nội tại của cổ phiếu.
- D. Dự báo lợi nhuận của công ty phát hành cổ phiếu.
Câu 14: Rủi ro đạo đức (moral hazard) trong lĩnh vực tài chính ngân hàng thường phát sinh trong tình huống nào?
- A. Khi thông tin về thị trường không được công bố minh bạch.
- B. Khi lãi suất thị trường biến động mạnh.
- C. Khi một bên được bảo vệ khỏi hậu quả của hành vi rủi ro của mình (ví dụ: bảo hiểm tiền gửi).
- D. Khi quy định pháp luật về tài chính ngân hàng chưa đầy đủ.
Câu 15: Phương pháp chiết khấu dòng tiền (discounted cash flow - DCF) được sử dụng để định giá loại tài sản nào là phù hợp nhất?
- A. Bất động sản.
- B. Cổ phiếu.
- C. Hàng hóa phái sinh.
- D. Tiền tệ.
Câu 16: Một công ty quyết định tăng tỷ lệ nợ vay trong cơ cấu vốn (capital structure). Quyết định này có thể mang lại lợi ích và rủi ro gì?
- A. Lợi ích: Giảm chi phí vốn, Rủi ro: Giảm rủi ro tài chính.
- B. Lợi ích: Tăng tính linh hoạt tài chính, Rủi ro: Giảm lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
- C. Lợi ích: Tăng lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu, Rủi ro: Tăng rủi ro tài chính.
- D. Lợi ích: Tăng hệ số tín nhiệm, Rủi ro: Giảm giá cổ phiếu.
Câu 17: Trong quản lý rủi ro tín dụng, xếp hạng tín nhiệm (credit rating) có vai trò gì?
- A. Xác định lãi suất cho vay phù hợp.
- B. Đảm bảo khả năng thu hồi nợ 100%.
- C. Giảm thiểu chi phí thẩm định tín dụng.
- D. Đánh giá rủi ro vỡ nợ và khả năng trả nợ của người vay.
Câu 18: Sự khác biệt chính giữa ngân hàng đầu tư (investment bank) và ngân hàng thương mại (commercial bank) là gì?
- A. Ngân hàng đầu tư chỉ hoạt động ở thị trường quốc tế, ngân hàng thương mại chỉ hoạt động trong nước.
- B. Ngân hàng đầu tư tập trung vào dịch vụ tài chính doanh nghiệp và thị trường vốn, ngân hàng thương mại tập trung vào dịch vụ bán lẻ và cho vay truyền thống.
- C. Ngân hàng đầu tư được quản lý bởi nhà nước, ngân hàng thương mại là tư nhân.
- D. Ngân hàng đầu tư có quy mô vốn lớn hơn ngân hàng thương mại.
Câu 19: Lãi suất thực tế (real interest rate) được tính toán như thế nào?
- A. Lãi suất danh nghĩa trừ đi tỷ lệ lạm phát.
- B. Lãi suất danh nghĩa cộng với tỷ lệ lạm phát.
- C. Lãi suất danh nghĩa nhân với tỷ lệ lạm phát.
- D. Lãi suất danh nghĩa chia cho tỷ lệ lạm phát.
Câu 20: Một trong những mục tiêu chính của chính sách tài khóa (fiscal policy) là gì?
- A. Ổn định tỷ giá hối đoái.
- B. Điều tiết cung tiền.
- C. Ổn định kinh tế vĩ mô và kiểm soát lạm phát.
- D. Quản lý dự trữ ngoại hối quốc gia.
Câu 21: Công cụ phái sinh (derivative) là gì và tại sao chúng được sử dụng?
- A. Công cụ nợ dài hạn được phát hành bởi chính phủ.
- B. Công cụ tài chính có giá trị phụ thuộc vào tài sản cơ sở, được sử dụng để phòng ngừa rủi ro, đầu cơ hoặc арбитраж.
- C. Loại tiền tệ kỹ thuật số mới.
- D. Cổ phiếu ưu đãi có cổ tức cố định.
Câu 22: Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) trong ngân hàng phát sinh khi nào?
- A. Khi ngân hàng cho vay quá nhiều.
- B. Khi ngân hàng đầu tư vào tài sản rủi ro cao.
- C. Khi ngân hàng có tỷ lệ nợ xấu tăng cao.
- D. Khi ngân hàng không có đủ tiền mặt hoặc tài sản có thể nhanh chóng chuyển đổi thành tiền mặt để đáp ứng nhu cầu thanh toán.
Câu 23: Hành vi giao dịch nội gián (insider trading) là gì và tại sao nó bị cấm?
- A. Giao dịch chứng khoán với khối lượng lớn.
- B. Giao dịch chứng khoán của nhân viên công ty mình.
- C. Giao dịch chứng khoán dựa trên thông tin nội bộ chưa công bố, tạo lợi thế không công bằng.
- D. Giao dịch chứng khoán vượt quá giới hạn quy định.
Câu 24: Phân tích SWOT được sử dụng trong tài chính doanh nghiệp để làm gì?
- A. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp để đưa ra quyết định chiến lược.
- B. Phân tích báo cáo tài chính của đối thủ cạnh tranh.
- C. Dự báo xu hướng thị trường chứng khoán.
- D. Tính toán giá trị doanh nghiệp.
Câu 25: Mục đích chính của việc kiểm toán báo cáo tài chính là gì?
- A. Soát xét các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong kỳ.
- B. Đưa ra ý kiến độc lập về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
- C. Lập báo cáo tài chính cho doanh nghiệp.
- D. Tư vấn về hệ thống kiểm soát nội bộ cho doanh nghiệp.
Câu 26: Trong quản trị rủi ro hoạt động của ngân hàng, loại rủi ro nào liên quan đến sự cố hệ thống công nghệ thông tin?
- A. Rủi ro thị trường.
- B. Rủi ro tín dụng.
- C. Rủi ro công nghệ thông tin.
- D. Rủi ro pháp lý.
Câu 27: Chính sách tiền tệ nới lỏng (expansionary monetary policy) thường được thực hiện khi nào?
- A. Khi nền kinh tế tăng trưởng quá nóng và lạm phát cao.
- B. Khi nền kinh tế suy thoái hoặc tăng trưởng chậm và lạm phát thấp.
- C. Khi tỷ giá hối đoái biến động mạnh.
- D. Khi dự trữ ngoại hối quốc gia giảm sút.
Câu 28: Mô hình CAPM (Capital Asset Pricing Model) được sử dụng để làm gì?
- A. Phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp.
- B. Dự báo xu hướng thị trường chứng khoán.
- C. Đo lường rủi ro tín dụng.
- D. Tính toán lợi suất kỳ vọng hợp lý của một tài sản dựa trên rủi ro hệ thống.
Câu 29: Trong lĩnh vực bảo hiểm, nguyên tắc “khoản bồi thường” (indemnity) có nghĩa là gì?
- A. Người được bảo hiểm phải có quyền lợi có thể bảo hiểm đối với đối tượng bảo hiểm.
- B. Người bảo hiểm và người được bảo hiểm phải trung thực tuyệt đối.
- C. Người được bảo hiểm chỉ được bồi thường để khôi phục lại tình trạng tài chính trước khi xảy ra tổn thất, không được lợi nhuận.
- D. Rủi ro được bảo hiểm phải là rủi ro ngẫu nhiên và có thể đo lường được.
Câu 30: Ngân hàng số (digital bank) có ưu điểm gì so với ngân hàng truyền thống?
- A. Chi phí hoạt động thấp hơn, tiện lợi hơn cho khách hàng, dịch vụ nhanh chóng và cá nhân hóa.
- B. An toàn và bảo mật thông tin khách hàng cao hơn.
- C. Khả năng huy động vốn lớn hơn từ thị trường quốc tế.
- D. Được quản lý chặt chẽ hơn bởi các cơ quan quản lý nhà nước.