Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tài Chính Hành Vi – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tài Chính Hành Vi

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhà đầu tư A vừa mua một cổ phiếu và giá của nó đã giảm 10% sau khi mua. Theo hiệu ứng "sợ hối tiếc" (regret aversion), nhà đầu tư A có xu hướng làm gì?

  • A. Bán cổ phiếu ngay lập tức để cắt lỗ và tránh thua lỗ thêm.
  • B. Giữ cổ phiếu và chờ đợi giá hồi phục, hy vọng tránh được cảm giác hối tiếc nếu bán ra.
  • C. Mua thêm cổ phiếu này để trung bình giá xuống.
  • D. Chuyển toàn bộ vốn sang một loại tài sản khác an toàn hơn.

Câu 2: "Neo đậu" (anchoring bias) trong tài chính hành vi mô tả hiện tượng nhà đầu tư thường:

  • A. Đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro.
  • B. Phân tích kỹ lưỡng báo cáo tài chính trước khi đầu tư.
  • C. Quá chú trọng vào mức giá tham chiếu ban đầu của tài sản khi đánh giá giá trị hiện tại.
  • D. Chỉ đầu tư vào những tài sản mà họ đã quen thuộc.

Câu 3: Lý thuyết triển vọng (Prospect Theory) khác biệt với lý thuyết hữu dụng kỳ vọng (Expected Utility Theory) ở điểm nào?

  • A. Lý thuyết triển vọng cho rằng con người luôn hành động рационально.
  • B. Lý thuyết hữu dụng kỳ vọng tập trung vào giá trị tuyệt đối của tài sản, không quan tâm đến thay đổi.
  • C. Lý thuyết triển vọng bỏ qua yếu tố tâm lý trong quyết định tài chính.
  • D. Lý thuyết triển vọng mô tả cách con người đưa ra quyết định dựa trên giá trị cảm nhận về lợi nhuận và thua lỗ so với một điểm tham chiếu, và cách họ đánh giá xác suất không tuyến tính.

Câu 4: Một nhà đầu tư liên tục mua thêm cổ phiếu của một công ty đang gặp khó khăn, mặc dù các phân tích cho thấy triển vọng phục hồi rất thấp. Hành vi này có thể được giải thích bởi:

  • A. Thiên kiến hiện diện (Availability bias).
  • B. Hiệu ứng đám đông (Herding effect).
  • C. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias) và leo thang cam kết (Escalation of commitment).
  • D. Tự tin thái quá (Overconfidence).

Câu 5: Hiệu ứng "thiên kiến có sẵn" (availability bias) ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

  • A. Nhà đầu tư có xu hướng đánh giá quá cao khả năng xảy ra của các sự kiện gần đây hoặc dễ dàng hình dung.
  • B. Nhà đầu tư có xu hướng tìm kiếm thông tin xác nhận quan điểm đầu tư của mình.
  • C. Nhà đầu tư có xu hướng bắt chước hành vi đầu tư của đám đông.
  • D. Nhà đầu tư có xu hướng quá tự tin vào khả năng dự đoán thị trường của mình.

Câu 6: Khái niệm "hạch toán tinh thần" (mental accounting) trong tài chính hành vi đề cập đến:

  • A. Việc ghi chép cẩn thận các giao dịch tài chính để theo dõi dòng tiền.
  • B. Xu hướng phân loại tiền bạc vào các "tài khoản" tinh thần khác nhau và đưa ra quyết định chi tiêu/đầu tư dựa trên các phân loại này.
  • C. Sử dụng các công cụ tài chính để lập kế hoạch ngân sách và theo dõi chi tiêu.
  • D. Việc tuân thủ các nguyên tắc kế toán chuẩn mực trong quản lý tài chính cá nhân.

Câu 7: Một người trúng xổ số độc đắc có xu hướng chi tiêu mạnh tay hơn từ số tiền trúng thưởng so với thu nhập từ lương. Điều này minh họa cho:

  • A. Hiệu ứng mỏ neo (Anchoring effect).
  • B. Thiên kiến tự tin thái quá (Overconfidence bias).
  • C. Hạch toán tinh thần (Mental accounting).
  • D. Sợ hối tiếc (Regret aversion).

Câu 8: "Hiệu ứng sở hữu" (endowment effect) giải thích tại sao:

  • A. Nhà đầu tư thường bán cổ phiếu đang có lãi quá sớm.
  • B. Người tiêu dùng thường mua hàng hóa khi giá giảm.
  • C. Nhà đầu tư thường mua thêm cổ phiếu khi giá tăng.
  • D. Người ta có xu hướng định giá cao hơn những thứ mà họ đang sở hữu so với những thứ tương tự mà họ không sở hữu.

Câu 9: "Thiên kiến lạc quan" (optimism bias) trong đầu tư có thể dẫn đến:

  • A. Đầu tư quá thận trọng và bỏ lỡ cơ hội tăng trưởng.
  • B. Đánh giá thấp rủi ro và đầu tư vào các dự án quá mạo hiểm.
  • C. Quá nhạy cảm với thông tin tiêu cực và bán tháo tài sản.
  • D. Chỉ đầu tư vào các tài sản quen thuộc và bỏ qua các cơ hội mới.

Câu 10: "Hiệu ứng khung" (framing effect) cho thấy quyết định của con người có thể bị ảnh hưởng bởi:

  • A. Khả năng ghi nhớ thông tin tài chính trong quá khứ.
  • B. Mức độ hiểu biết về thị trường tài chính.
  • C. Cách thức thông tin được trình bày hoặc diễn đạt.
  • D. Kinh nghiệm đầu tư trong quá khứ.

Câu 11: Trong bối cảnh ra quyết định đầu tư, "e ngại mất mát" (loss aversion) nghĩa là:

  • A. Nỗi đau từ việc thua lỗ lớn hơn niềm vui từ việc đạt được lợi nhuận tương đương.
  • B. Xu hướng tránh đưa ra quyết định khi không chắc chắn về kết quả.
  • C. Sự lo lắng quá mức về khả năng mất tiền.
  • D. Khuynh hướng bán các tài sản đang thua lỗ để tránh thua lỗ thêm.

Câu 12: Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về "thiên kiến nhận thức" (cognitive bias) trong tài chính hành vi?

  • A. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias).
  • B. Thiên kiến có sẵn (Availability bias).
  • C. Hiệu ứng đám đông (Herding effect).
  • D. Gian lận kế toán (Accounting fraud).

Câu 13: "Hiệu ứng lan truyền" (herd behavior) trên thị trường chứng khoán có thể dẫn đến:

  • A. Thị trường hoạt động hiệu quả hơn do thông tin được lan truyền nhanh chóng.
  • B. Giá tài sản bị định giá sai lệch so với giá trị thực, tạo ra bong bóng và sụp đổ thị trường.
  • C. Thanh khoản thị trường tăng lên và giảm chi phí giao dịch.
  • D. Rủi ro thị trường giảm xuống do sự đồng thuận của các nhà đầu tư.

Câu 14: "Tự kiểm soát" (self-control) hạn chế trong quyết định tài chính thường dẫn đến:

  • A. Đầu tư dài hạn và kỷ luật.
  • B. Tiết kiệm đầy đủ cho hưu trí.
  • C. Chi tiêu quá mức và tiết kiệm không đủ cho tương lai.
  • D. Lập kế hoạch tài chính cẩn thận và tuân thủ nghiêm ngặt.

Câu 15: Một nhà đầu tư chỉ mua cổ phiếu của các công ty mà họ quen thuộc, ví dụ như các thương hiệu lớn mà họ sử dụng hàng ngày. Điều này có thể là do:

  • A. Phân tích cơ bản (Fundamental analysis).
  • B. Phân tích kỹ thuật (Technical analysis).
  • C. Đa dạng hóa danh mục đầu tư (Diversification).
  • D. Thiên kiến quen thuộc (Familiarity bias) hoặc thiên kiến thoải mái (Comfort bias).

Câu 16: "Thiên kiến hồi tưởng" (hindsight bias) là xu hướng:

  • A. Đánh giá thấp rủi ro trong tương lai dựa trên kinh nghiệm thành công trong quá khứ.
  • B. Tin rằng mình đã dự đoán được một sự kiện sau khi nó đã xảy ra.
  • C. Tìm kiếm thông tin xác nhận quan điểm hiện tại.
  • D. Quá tự tin vào khả năng dự đoán thị trường trong tương lai.

Câu 17: Để giảm thiểu ảnh hưởng của các thiên kiến tâm lý trong đầu tư, nhà đầu tư nên:

  • A. Hoàn toàn tin tưởng vào trực giác và cảm xúc cá nhân.
  • B. Chỉ đầu tư dựa trên tin tức và lời khuyên từ người khác.
  • C. Xây dựng một quy trình đầu tư có kỷ luật và dựa trên phân tích khách quan.
  • D. Tránh đọc bất kỳ thông tin tài chính nào để không bị ảnh hưởng.

Câu 18: "Thuyết thị trường hiệu quả" (Efficient Market Hypothesis - EMH) và tài chính hành vi có quan điểm khác nhau như thế nào về thị trường?

  • A. EMH cho rằng thị trường bị chi phối bởi tâm lý nhà đầu tư, trong khi tài chính hành vi tin vào tính рационально của thị trường.
  • B. Cả hai đều đồng ý rằng thị trường luôn hiệu quả và không thể đánh bại thị trường.
  • C. Tài chính hành vi là một phần mở rộng của EMH, bổ sung các yếu tố tâm lý vào mô hình.
  • D. EMH cho rằng thị trường luôn hiệu quả, trong khi tài chính hành vi chỉ ra rằng các yếu tố tâm lý có thể làm thị trường kém hiệu quả và tạo ra cơ hội đầu tư.

Câu 19: Nghiên cứu về "tài chính thần kinh" (neurofinance) sử dụng phương pháp nào để hiểu rõ hơn về quyết định tài chính?

  • A. Sử dụng công nghệ quét não (fMRI, EEG) để nghiên cứu hoạt động não bộ khi ra quyết định tài chính.
  • B. Phân tích dữ liệu lịch sử giá cổ phiếu và các chỉ số kinh tế.
  • C. Thực hiện khảo sát và phỏng vấn nhà đầu tư về hành vi của họ.
  • D. Xây dựng mô hình toán học để dự đoán thị trường tài chính.

Câu 20: "Thiên kiến tự phục vụ" (self-serving bias) trong tài chính hành vi thể hiện ở việc:

  • A. Luôn tìm kiếm thông tin xác nhận quan điểm của mình.
  • B. Đổ lỗi cho thị trường khi đầu tư thua lỗ, nhưng nhận công về mình khi đầu tư có lãi.
  • C. Quá tự tin vào khả năng kiểm soát thị trường.
  • D. Có xu hướng duy trì trạng thái hiện tại và ngại thay đổi.

Câu 21: "Hiệu ứng phân biệt đối xử theo giá" (price discrimination) trong tài chính hành vi liên quan đến việc:

  • A. Các công ty định giá sản phẩm khác nhau cho các phân khúc khách hàng khác nhau.
  • B. Nhà đầu tư mua vào khi giá thấp và bán ra khi giá cao.
  • C. Nhà đầu tư phản ứng khác nhau với cùng một mức giá tùy thuộc vào điểm tham chiếu (ví dụ, giá mua ban đầu).
  • D. Sự biến động giá cả trên thị trường tài chính.

Câu 22: "Hiệu ứng số nhỏ" (small sample fallacy) khiến nhà đầu tư:

  • A. Đa dạng hóa danh mục đầu tư quá mức.
  • B. Bỏ qua thông tin quan trọng khi phân tích thị trường.
  • C. Quá tự tin vào khả năng dự đoán thị trường dựa trên kinh nghiệm cá nhân.
  • D. Đánh giá quá cao tính đại diện của một mẫu số liệu nhỏ và đưa ra kết luận khái quát.

Câu 23: "Thiên kiến trạng thái hiện tại" (status quo bias) giải thích tại sao mọi người thường:

  • A. Chủ động tìm kiếm cơ hội đầu tư mới và thay đổi danh mục thường xuyên.
  • B. Ngại thay đổi các lựa chọn hiện tại, ngay cả khi có lựa chọn tốt hơn.
  • C. Thích sự mạo hiểm và luôn tìm kiếm những khoản đầu tư có lợi nhuận cao.
  • D. Dễ dàng chấp nhận rủi ro để đạt được lợi nhuận lớn.

Câu 24: "Hiệu ứng dàn xếp" (disposition effect) trong đầu tư chứng khoán là xu hướng:

  • A. Bán cổ phiếu đang có lãi quá sớm và giữ cổ phiếu đang thua lỗ quá lâu.
  • B. Mua thêm cổ phiếu đang tăng giá và bán cổ phiếu đang giảm giá.
  • C. Đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro.
  • D. Chỉ đầu tư vào các cổ phiếu có lịch sử tăng trưởng ổn định.

Câu 25: "Thừa nhận sai lầm" (cognitive dissonance) trong đầu tư có thể dẫn đến hành vi nào?

  • A. Bán hết các cổ phiếu đang thua lỗ để cắt lỗ.
  • B. Nghiên cứu kỹ lưỡng hơn về các khoản đầu tư trước khi đưa ra quyết định.
  • C. Tìm kiếm thông tin củng cố niềm tin vào quyết định đầu tư ban đầu, ngay cả khi có bằng chứng ngược lại.
  • D. Chấp nhận thua lỗ và học hỏi từ sai lầm.

Câu 26: "Lập khung tham chiếu" (reference dependence) trong lý thuyết triển vọng nghĩa là:

  • A. Quyết định đầu tư dựa trên giá trị tuyệt đối của tài sản.
  • B. Sử dụng các chỉ số thị trường làm chuẩn để đánh giá hiệu quả đầu tư.
  • C. Lập kế hoạch tài chính dựa trên các mục tiêu dài hạn.
  • D. Đánh giá kết quả đầu tư (lãi/lỗ) dựa trên một điểm tham chiếu, thường là giá mua ban đầu.

Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là một công cụ của "tài chính hành vi" để cải thiện quyết định đầu tư?

  • A. Nhắc nhở (Nudges).
  • B. Phân tích kỹ thuật (Technical analysis).
  • C. Kiến trúc lựa chọn (Choice architecture).
  • D. Khung tham chiếu (Framing).

Câu 28: "Hiệu ứng mỏ neo" (anchoring) có thể ảnh hưởng đến quyết định mua nhà như thế nào?

  • A. Người mua nhà có xu hướng trả giá thấp hơn so với giá thị trường.
  • B. Người mua nhà luôn tìm kiếm những ngôi nhà có giá niêm yết thấp nhất.
  • C. Người mua nhà có thể bị ảnh hưởng bởi giá niêm yết ban đầu và đánh giá giá trị ngôi nhà dựa trên mức giá này.
  • D. Người mua nhà chỉ quan tâm đến vị trí và tiện nghi của ngôi nhà, không quan tâm đến giá cả.

Câu 29: "Thiên kiến xác nhận" (confirmation bias) có thể khiến nhà đầu tư làm gì khi đọc tin tức về một cổ phiếu mà họ đang nắm giữ?

  • A. Chỉ chú ý đến các tin tức tích cực và bỏ qua các tin tức tiêu cực.
  • B. Phân tích kỹ lưỡng cả tin tức tích cực và tiêu cực để đưa ra quyết định khách quan.
  • C. Bán cổ phiếu ngay lập tức nếu có bất kỳ tin tức tiêu cực nào.
  • D. Mua thêm cổ phiếu nếu có bất kỳ tin tức tích cực nào.

Câu 30: Theo tài chính hành vi, "khung lựa chọn" (choice architecture) có thể được sử dụng để:

  • A. Hạn chế quyền tự do lựa chọn của cá nhân.
  • B. Tăng cường sự phức tạp của các lựa chọn tài chính.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của các thiên kiến tâm lý.
  • D. Thiết kế môi trường lựa chọn sao cho dễ dàng hơn để mọi người đưa ra quyết định tài chính tốt hơn.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Nhà đầu tư A vừa mua một cổ phiếu và giá của nó đã giảm 10% sau khi mua. Theo hiệu ứng 'sợ hối tiếc' (regret aversion), nhà đầu tư A có xu hướng làm gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: 'Neo đậu' (anchoring bias) trong tài chính hành vi mô tả hiện tượng nhà đầu tư thường:

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Lý thuyết triển vọng (Prospect Theory) khác biệt với lý thuyết hữu dụng kỳ vọng (Expected Utility Theory) ở điểm nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Một nhà đầu tư liên tục mua thêm cổ phiếu của một công ty đang gặp khó khăn, mặc dù các phân tích cho thấy triển vọng phục hồi rất thấp. Hành vi này có thể được giải thích bởi:

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Hiệu ứng 'thiên kiến có sẵn' (availability bias) ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Khái niệm 'hạch toán tinh thần' (mental accounting) trong tài chính hành vi đề cập đến:

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Một người trúng xổ số độc đắc có xu hướng chi tiêu mạnh tay hơn từ số tiền trúng thưởng so với thu nhập từ lương. Điều này minh họa cho:

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: 'Hiệu ứng sở hữu' (endowment effect) giải thích tại sao:

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: 'Thiên kiến lạc quan' (optimism bias) trong đầu tư có thể dẫn đến:

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: 'Hiệu ứng khung' (framing effect) cho thấy quyết định của con người có thể bị ảnh hưởng bởi:

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong bối cảnh ra quyết định đầu tư, 'e ngại mất mát' (loss aversion) nghĩa là:

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về 'thiên kiến nhận thức' (cognitive bias) trong tài chính hành vi?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: 'Hiệu ứng lan truyền' (herd behavior) trên thị trường chứng khoán có thể dẫn đến:

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: 'Tự kiểm soát' (self-control) hạn chế trong quyết định tài chính thường dẫn đến:

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Một nhà đầu tư chỉ mua cổ phiếu của các công ty mà họ quen thuộc, ví dụ như các thương hiệu lớn mà họ sử dụng hàng ngày. Điều này có thể là do:

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: 'Thiên kiến hồi tưởng' (hindsight bias) là xu hướng:

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Để giảm thiểu ảnh hưởng của các thiên kiến tâm lý trong đầu tư, nhà đầu tư nên:

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: 'Thuyết thị trường hiệu quả' (Efficient Market Hypothesis - EMH) và tài chính hành vi có quan điểm khác nhau như thế nào về thị trường?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Nghiên cứu về 'tài chính thần kinh' (neurofinance) sử dụng phương pháp nào để hiểu rõ hơn về quyết định tài chính?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: 'Thiên kiến tự phục vụ' (self-serving bias) trong tài chính hành vi thể hiện ở việc:

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: 'Hiệu ứng phân biệt đối xử theo giá' (price discrimination) trong tài chính hành vi liên quan đến việc:

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: 'Hiệu ứng số nhỏ' (small sample fallacy) khiến nhà đầu tư:

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: 'Thiên kiến trạng thái hiện tại' (status quo bias) giải thích tại sao mọi người thường:

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: 'Hiệu ứng dàn xếp' (disposition effect) trong đầu tư chứng khoán là xu hướng:

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: 'Thừa nhận sai lầm' (cognitive dissonance) trong đầu tư có thể dẫn đến hành vi nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: 'Lập khung tham chiếu' (reference dependence) trong lý thuyết triển vọng nghĩa là:

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là một công cụ của 'tài chính hành vi' để cải thiện quyết định đầu tư?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: 'Hiệu ứng mỏ neo' (anchoring) có thể ảnh hưởng đến quyết định mua nhà như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: 'Thiên kiến xác nhận' (confirmation bias) có thể khiến nhà đầu tư làm gì khi đọc tin tức về một cổ phiếu mà họ đang nắm giữ?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Theo tài chính hành vi, 'khung lựa chọn' (choice architecture) có thể được sử dụng để:

Xem kết quả