Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Internet Và E - Learning bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Sự khác biệt cốt lõi giữa Internet và World Wide Web (WWW) là gì?
- A. Internet là một tập hợp các trang web, còn WWW là mạng lưới vật lý kết nối các máy tính.
- B. WWW được phát minh sau Internet và là một phiên bản nâng cấp của Internet.
- C. Internet là hạ tầng mạng toàn cầu, còn WWW là một hệ thống thông tin dựa trên Internet, bao gồm các trang web và tài liệu liên kết.
- D. Không có sự khác biệt, Internet và WWW là hai thuật ngữ đồng nghĩa.
Câu 2: Giao thức HTTPS khác biệt so với HTTP chủ yếu ở điểm nào, và sự khác biệt này có ý nghĩa gì đối với người dùng E-Learning?
- A. HTTPS nhanh hơn HTTP và giúp tải trang web nhanh hơn trong E-Learning.
- B. HTTPS mã hóa dữ liệu truyền tải, bảo vệ thông tin cá nhân và dữ liệu học tập của người dùng E-Learning tốt hơn HTTP.
- C. HTTP chỉ được sử dụng cho văn bản, còn HTTPS dùng cho hình ảnh và video trong E-Learning.
- D. HTTPS là giao thức mới hơn, thay thế hoàn toàn HTTP trong các hệ thống E-Learning hiện đại.
Câu 3: Trong bối cảnh E-Learning, LMS (Learning Management System) đóng vai trò trung tâm như thế nào?
- A. LMS là nền tảng quản lý toàn bộ quá trình dạy và học trực tuyến, bao gồm phân phối nội dung, giao bài tập, theo dõi tiến độ và tương tác giữa người học và giảng viên.
- B. LMS chỉ đơn thuần là nơi lưu trữ tài liệu học tập trực tuyến.
- C. LMS chủ yếu được sử dụng để tổ chức các buổi học trực tuyến qua video.
- D. LMS là công cụ để giảng viên tạo bài giảng điện tử, còn việc quản lý lớp học do các phần mềm khác đảm nhiệm.
Câu 4: Xét tình huống một sinh viên ở vùng sâu vùng xa gặp khó khăn khi tham gia E-Learning do kết nối Internet không ổn định. Giải pháp công nghệ nào sau đây có thể giúp giảm thiểu vấn đề này nhất?
- A. Sử dụng các bài giảng video chất lượng cao để tăng tính hấp dẫn.
- B. Tổ chức các buổi học trực tuyến đồng bộ (synchronous) thường xuyên hơn.
- C. Thiết kế bài giảng dạng module nhỏ, tối ưu hóa băng thông và hỗ trợ tải xuống tài liệu học tập để xem offline.
- D. Yêu cầu sinh viên nâng cấp đường truyền Internet cá nhân bằng mọi giá.
Câu 5: Phương pháp E-Learning đồng bộ (Synchronous E-Learning) và không đồng bộ (Asynchronous E-Learning) khác nhau cơ bản ở yếu tố nào?
- A. Đồng bộ sử dụng video, không đồng bộ dùng văn bản.
- B. Đồng bộ diễn ra theo thời gian thực, yêu cầu người học và giảng viên tương tác cùng lúc; không đồng bộ cho phép người học tự học theo tiến độ cá nhân.
- C. Đồng bộ chỉ dành cho nhóm nhỏ, không đồng bộ cho số lượng lớn.
- D. Đồng bộ cần Internet tốc độ cao, không đồng bộ có thể học offline.
Câu 6: Trong thiết kế bài giảng E-Learning, nguyên tắc "chunking" (chia nhỏ nội dung) mang lại lợi ích gì chính cho người học?
- A. Giúp người học dễ dàng tập trung, tiếp thu và ghi nhớ thông tin hơn do nội dung được trình bày dưới dạng các đơn vị nhỏ, dễ quản lý.
- B. Giảm dung lượng bài giảng, tiết kiệm băng thông Internet.
- C. Giúp giảng viên soạn bài nhanh hơn và đơn giản hóa quy trình thiết kế.
- D. Tăng tính tương tác và hấp dẫn của bài giảng E-Learning.
Câu 7: Công cụ hội nghị trực tuyến (video conferencing) đóng vai trò quan trọng trong E-Learning đồng bộ. Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất của việc lạm dụng công cụ này là gì?
- A. Tốn kém chi phí bản quyền phần mềm.
- B. Yêu cầu giảng viên phải có kỹ năng sử dụng công nghệ cao.
- C. Khó khăn trong việc ghi lại và lưu trữ các buổi học.
- D. Có thể dẫn đến sự thụ động của người học nếu chỉ tập trung vào việc nghe giảng thụ động, thiếu tương tác và tự học.
Câu 8: "Gamification" (ứng dụng yếu tố trò chơi) trong E-Learning được kỳ vọng sẽ mang lại hiệu quả gì?
- A. Giảm thời gian hoàn thành khóa học E-Learning.
- B. Thay thế hoàn toàn các phương pháp đánh giá truyền thống.
- C. Tăng cường động lực học tập, sự hứng thú và mức độ tương tác của người học với nội dung.
- D. Đơn giản hóa việc quản lý lớp học trực tuyến cho giảng viên.
Câu 9: "Mobile Learning" (M-Learning) tận dụng ưu thế của thiết bị di động. Đâu là lợi ích đặc trưng nhất của M-Learning so với các hình thức E-Learning khác?
- A. Chi phí triển khai M-Learning thấp hơn E-Learning truyền thống.
- B. Tính linh hoạt và khả năng truy cập mọi lúc mọi nơi, phù hợp với nhịp sống hiện đại và đa dạng hóa không gian học tập.
- C. M-Learning giúp tăng cường tương tác giữa người học và giảng viên.
- D. Nội dung M-Learning thường phong phú và đa dạng hơn.
Câu 10: "Learning Analytics" (phân tích dữ liệu học tập) trong E-Learning có thể cung cấp thông tin giá trị nào cho giảng viên và nhà quản lý?
- A. Thông tin về điểm số và xếp hạng của sinh viên.
- B. Dữ liệu về nhân khẩu học của người học E-Learning.
- C. Phân tích lỗi sai của sinh viên trong bài kiểm tra trắc nghiệm.
- D. Thông tin chi tiết về tiến độ học tập, mức độ tương tác, khó khăn của người học, giúp cá nhân hóa trải nghiệm học tập và cải tiến chương trình đào tạo.
Câu 11: Vấn đề "digital divide" (khoảng cách số) ảnh hưởng đến E-Learning như thế nào?
- A. Digital divide giúp giảm chi phí triển khai E-Learning.
- B. Digital divide thúc đẩy sự sáng tạo trong thiết kế bài giảng E-Learning.
- C. Digital divide tạo ra sự bất bình đẳng trong cơ hội tiếp cận giáo dục chất lượng cao thông qua E-Learning, đặc biệt đối với những người ở vùng sâu vùng xa hoặc có điều kiện kinh tế khó khăn.
- D. Digital divide không liên quan đến E-Learning.
Câu 12: "Microlearning" là hình thức học tập trực tuyến như thế nào và phù hợp với mục tiêu học tập nào?
- A. Học tập thông qua các đơn vị nội dung nhỏ, ngắn gọn, tập trung vào một mục tiêu học tập cụ thể, phù hợp để học nhanh, ôn tập kiến thức hoặc học kỹ năng thực hành.
- B. Học tập dựa trên các trò chơi trực tuyến phức tạp.
- C. Học tập thông qua các khóa học trực tuyến kéo dài hàng tháng.
- D. Hình thức E-Learning chỉ dành cho trẻ em.
Câu 13: Khi sử dụng tài liệu E-Learning trực tuyến, sinh viên cần đặc biệt lưu ý đến vấn đề bản quyền và trích dẫn nguồn như thế nào?
- A. Không cần lo lắng về bản quyền vì tài liệu E-Learning thường miễn phí.
- B. Luôn kiểm tra giấy phép sử dụng, tuân thủ luật bản quyền và trích dẫn nguồn đầy đủ khi sử dụng tài liệu của người khác trong bài làm hoặc nghiên cứu.
- C. Chỉ cần trích dẫn nguồn khi sử dụng tài liệu cho mục đích thương mại.
- D. Bản quyền chỉ áp dụng cho sách in, không áp dụng cho tài liệu trực tuyến.
Câu 14: "Virtual Learning Environment" (VLE) có thể bao gồm những thành phần chính nào để hỗ trợ E-Learning?
- A. Chỉ bao gồm diễn đàn thảo luận và công cụ gửi bài tập.
- B. Chỉ bao gồm kho tài liệu học tập và công cụ đánh giá trắc nghiệm.
- C. Chỉ bao gồm hệ thống quản lý người dùng và công cụ tạo bài giảng.
- D. Bao gồm nhiều công cụ và tài nguyên tích hợp như: hệ thống quản lý khóa học (LMS), công cụ giao tiếp (diễn đàn, chat), kho tài liệu, công cụ đánh giá, và các tài nguyên học tập đa phương tiện.
Câu 15: Trong E-Learning, phản hồi (feedback) từ giảng viên đóng vai trò như thế nào đối với quá trình học tập của sinh viên?
- A. Phản hồi không quan trọng bằng điểm số.
- B. Phản hồi chỉ cần thiết cho sinh viên yếu kém.
- C. Phản hồi kịp thời, chi tiết và mang tính xây dựng giúp sinh viên nhận biết điểm mạnh, điểm yếu, điều chỉnh phương pháp học tập và nâng cao kết quả.
- D. Phản hồi chỉ nên tập trung vào lỗi sai của sinh viên.
Câu 16: Đâu là một ví dụ về công cụ "collaborative learning" (học tập cộng tác) thường được sử dụng trong E-Learning?
- A. Phần mềm trình chiếu bài giảng (ví dụ: PowerPoint).
- B. Google Docs hoặc các nền tảng wiki cho phép nhiều người cùng chỉnh sửa và xây dựng tài liệu.
- C. Hệ thống quản lý bài kiểm tra trắc nghiệm tự động.
- D. Phần mềm tạo video bài giảng.
Câu 17: "Accessibility" (tính dễ tiếp cận) trong E-Learning đề cập đến việc đảm bảo nội dung và nền tảng học tập phù hợp với đối tượng người học nào?
- A. Chỉ dành cho sinh viên quốc tế.
- B. Chỉ dành cho sinh viên có kỹ năng công nghệ cao.
- C. Chỉ dành cho sinh viên ở vùng sâu vùng xa.
- D. Dành cho tất cả người học, bao gồm cả người khuyết tật, người sử dụng thiết bị và kết nối Internet khác nhau, đảm bảo mọi người đều có cơ hội học tập bình đẳng.
Câu 18: "Blended Learning" (học tập kết hợp) là mô hình giáo dục như thế nào?
- A. Hình thức E-Learning chỉ sử dụng video bài giảng.
- B. Hình thức học tập hoàn toàn trực tuyến, không có tương tác trực tiếp.
- C. Mô hình kết hợp giữa học trực tuyến (E-Learning) và học truyền thống trên lớp (face-to-face), tận dụng ưu điểm của cả hai hình thức.
- D. Mô hình học tập cá nhân hóa hoàn toàn, không có sự hướng dẫn của giảng viên.
Câu 19: "Cloud computing" (điện toán đám mây) mang lại lợi ích gì cho các hệ thống E-Learning?
- A. Giảm chi phí đầu tư cơ sở hạ tầng, tăng khả năng mở rộng và linh hoạt, dễ dàng truy cập dữ liệu và ứng dụng từ mọi nơi có Internet.
- B. Tăng độ phức tạp và khó khăn trong quản lý hệ thống E-Learning.
- C. Giảm tính bảo mật của dữ liệu E-Learning.
- D. Yêu cầu người dùng phải có kiến thức chuyên sâu về công nghệ thông tin.
Câu 20: "Cybersecurity" (an ninh mạng) là một yếu tố ngày càng quan trọng trong E-Learning. Đâu là một mối đe dọa an ninh mạng phổ biến đối với người dùng E-Learning?
- A. Sự cố mất điện đột ngột.
- B. Tấn công phishing (giả mạo) để đánh cắp thông tin tài khoản và dữ liệu cá nhân của người học.
- C. Lỗi phần mềm hệ thống E-Learning.
- D. Thiên tai gây hư hỏng cơ sở hạ tầng mạng.
Câu 21: "Digital Literacy" (năng lực số) là một kỹ năng thiết yếu cho người học E-Learning. Năng lực số bao gồm những thành phần chính nào?
- A. Chỉ bao gồm kỹ năng sử dụng máy tính và các phần mềm văn phòng.
- B. Chỉ bao gồm kỹ năng lập trình và thiết kế web.
- C. Bao gồm nhiều kỹ năng như: tìm kiếm, đánh giá thông tin trực tuyến, giao tiếp và cộng tác trực tuyến, sử dụng phần mềm và ứng dụng, đảm bảo an toàn và đạo đức trên môi trường số.
- D. Chỉ bao gồm kỹ năng sử dụng mạng xã hội.
Câu 22: So sánh ưu điểm của diễn đàn (forum) và chat trực tuyến trong E-Learning. Diễn đàn phù hợp hơn cho mục đích nào?
- A. Thảo luận sâu về các chủ đề học tập, đặt câu hỏi và nhận phản hồi không yêu cầu tức thì, lưu trữ thông tin lâu dài để tham khảo lại.
- B. Trao đổi nhanh các thông tin ngắn, giải đáp thắc mắc tức thì và trò chuyện phiếm.
- C. Tổ chức các buổi học trực tuyến đồng bộ.
- D. Gửi thông báo và tài liệu học tập hàng loạt.
Câu 23: Giả sử bạn muốn tạo một bài kiểm tra trắc nghiệm trực tuyến hiệu quả cho khóa học E-Learning. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo tính giá trị và độ tin cậy của bài kiểm tra?
- A. Sử dụng nhiều câu hỏi ghi nhớ sự kiện và định nghĩa.
- B. Tăng số lượng câu hỏi trắc nghiệm lên tối đa.
- C. Sao chép câu hỏi từ các nguồn khác nhau để tiết kiệm thời gian.
- D. Đảm bảo câu hỏi bao phủ kiến thức trọng tâm, đa dạng về mức độ nhận thức (từ ghi nhớ đến phân tích, ứng dụng), và có phương án nhiễu hợp lý.
Câu 24: Trong tương lai, xu hướng phát triển nào của E-Learning được dự đoán sẽ trở nên phổ biến hơn?
- A. E-Learning sẽ dần thay thế hoàn toàn giáo dục truyền thống.
- B. Cá nhân hóa học tập (personalized learning) và ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để hỗ trợ học tập sẽ ngày càng phát triển mạnh mẽ.
- C. Video bài giảng sẽ trở thành hình thức nội dung E-Learning duy nhất.
- D. E-Learning sẽ chỉ tập trung vào đào tạo kỹ năng nghề nghiệp, không còn vai trò trong giáo dục phổ thông và đại học.
Câu 25: Một giảng viên muốn sử dụng phương pháp "flipped classroom" (lớp học đảo ngược) trong E-Learning. Phương pháp này thay đổi vai trò của giờ học trên lớp (trực tuyến đồng bộ) như thế nào?
- A. Giờ học trên lớp vẫn dành cho giảng viên thuyết giảng kiến thức mới.
- B. Giờ học trên lớp bị loại bỏ hoàn toàn.
- C. Giờ học trên lớp chuyển từ thuyết giảng sang các hoạt động tương tác, thảo luận, giải quyết vấn đề, ứng dụng kiến thức mà sinh viên đã tự học trước ở nhà.
- D. Giờ học trên lớp chỉ dùng để làm bài kiểm tra.
Câu 26: "Open Educational Resources" (OER) là gì và lợi ích chính của việc sử dụng OER trong E-Learning là gì?
- A. Tài liệu giáo dục miễn phí, được cấp phép mở, cho phép sử dụng, chỉnh sửa và chia sẻ lại, giúp giảm chi phí học tập và tăng cường khả năng tiếp cận giáo dục.
- B. Phần mềm E-Learning mã nguồn mở.
- C. Các khóa học E-Learning trực tuyến đại chúng (MOOCs).
- D. Tài liệu giáo dục chỉ dành cho giáo viên, không dành cho sinh viên.
Câu 27: "MOOCs" (Massive Open Online Courses) có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Chỉ dành cho sinh viên đại học chính quy.
- B. Khóa học trực tuyến mở, số lượng người học lớn, thường miễn phí hoặc chi phí thấp, nội dung đa dạng.
- C. Khóa học E-Learning có tính tương tác cao với giảng viên.
- D. Khóa học E-Learning tập trung vào đào tạo kỹ năng chuyên sâu.
Câu 28: "Digital citizenship" (công dân số) là khái niệm liên quan đến trách nhiệm và hành vi của người dùng trên môi trường trực tuyến. Đâu là một khía cạnh quan trọng của công dân số trong bối cảnh E-Learning?
- A. Kỹ năng sử dụng thành thạo các công cụ và ứng dụng trực tuyến.
- B. Khả năng truy cập Internet tốc độ cao.
- C. Hành vi đạo đức, tôn trọng người khác, tuân thủ luật pháp và bản quyền, bảo vệ thông tin cá nhân và góp phần xây dựng môi trường học tập trực tuyến tích cực.
- D. Khả năng kiếm tiền trực tuyến thông qua E-Learning.
Câu 29: "Personal Learning Environment" (PLE) là gì và khác biệt với LMS như thế nào?
- A. PLE là phiên bản nâng cấp của LMS.
- B. PLE và LMS là hai thuật ngữ đồng nghĩa.
- C. LMS do cá nhân người học tự xây dựng, còn PLE do tổ chức cung cấp.
- D. PLE là môi trường học tập cá nhân hóa do người học tự xây dựng và kiểm soát, sử dụng các công cụ và tài nguyên đa dạng; LMS là hệ thống quản lý học tập tập trung do tổ chức cung cấp và quản lý.
Câu 30: Đánh giá vai trò của "Internet of Things" (IoT - Internet vạn vật) trong việc cải thiện trải nghiệm E-Learning trong tương lai. IoT có thể ứng dụng như thế nào?
- A. IoT không liên quan đến E-Learning.
- B. IoT có thể tạo ra môi trường học tập thông minh, thu thập dữ liệu về hành vi học tập, cá nhân hóa trải nghiệm, tự động hóa các tác vụ quản lý lớp học, và kết nối các thiết bị học tập.
- C. IoT chỉ làm tăng chi phí triển khai E-Learning.
- D. IoT chỉ hữu ích trong giáo dục mầm non, không phù hợp với giáo dục đại học và sau đại học.