Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tài Chính Công – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tài Chính Công

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tài chính công đóng vai trò trung tâm trong việc thực hiện chức năng kinh tế của nhà nước. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc vai trò chính của tài chính công?

  • A. Phân bổ nguồn lực công hiệu quả
  • B. Ổn định kinh tế vĩ mô
  • C. Tái phân phối thu nhập và phúc lợi xã hội
  • D. Quản lý trực tiếp hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp nhà nước

Câu 2: Giả sử chính phủ quyết định tăng chi tiêu cho đầu tư cơ sở hạ tầng giao thông. Biện pháp này thuộc loại chính sách tài khóa nào và tác động ngắn hạn dự kiến đến tổng cầu là gì?

  • A. Chính sách tài khóa mở rộng, tăng tổng cầu
  • B. Chính sách tài khóa mở rộng, giảm tổng cầu
  • C. Chính sách tài khóa thắt chặt, tăng tổng cầu
  • D. Chính sách tài khóa thắt chặt, giảm tổng cầu

Câu 3: Thuế giá trị gia tăng (VAT) là một loại thuế gián thu phổ biến. Đặc điểm chính của thuế gián thu so với thuế trực thu là gì?

  • A. Thuế gián thu đánh trực tiếp vào thu nhập hoặc tài sản, còn thuế trực thu đánh vào tiêu dùng.
  • B. Thuế gián thu dễ dàng chuyển gánh nặng thuế cho người khác thông qua giá cả hơn thuế trực thu.
  • C. Thuế gián thu thường có tỷ lệ lũy tiến, còn thuế trực thu thường có tỷ lệ cố định.
  • D. Thuế gián thu do chính quyền địa phương quản lý, còn thuế trực thu do chính quyền trung ương quản lý.

Câu 4: Hàng hóa công cộng (public goods) có hai đặc tính chính là không loại trừ (non-excludability) và không cạnh tranh (non-rivalry). Tính không loại trừ của hàng hóa công cộng nghĩa là gì?

  • A. Việc một người tiêu dùng hàng hóa này sẽ làm giảm lượng hàng hóa còn lại cho người khác.
  • B. Chi phí sản xuất ra hàng hóa này rất cao và chỉ có nhà nước mới có khả năng cung cấp.
  • C. Rất khó hoặc không thể ngăn chặn những người không trả tiền sử dụng hàng hóa này.
  • D. Hàng hóa này chỉ mang lại lợi ích cho một số ít người trong xã hội.

Câu 5: Ô nhiễm không khí từ các nhà máy là một ví dụ điển hình về ngoại ứng tiêu cực. Giải pháp tài chính công nào sau đây có thể được áp dụng để giảm thiểu ngoại ứng tiêu cực này?

  • A. Tăng cường trợ cấp cho các ngành công nghiệp
  • B. Áp dụng thuế phát thải (thuế Pigou) đối với các nhà máy gây ô nhiễm
  • C. Giảm chi tiêu công cho y tế và môi trường
  • D. Tư nhân hóa các nhà máy gây ô nhiễm

Câu 6: Khi nền kinh tế đối mặt với tình trạng suy thoái và tỷ lệ thất nghiệp gia tăng, chính phủ nên áp dụng loại chính sách tài khóa nào để kích thích kinh tế?

  • A. Chính sách tài khóa mở rộng (tăng chi tiêu hoặc giảm thuế)
  • B. Chính sách tài khóa thắt chặt (giảm chi tiêu hoặc tăng thuế)
  • C. Chính sách tiền tệ thắt chặt
  • D. Chính sách thương mại bảo hộ

Câu 7: Nợ công gia tăng có thể gây ra những hệ lụy nào cho nền kinh tế trong dài hạn?

  • A. Giảm phát và giảm lãi suất
  • B. Tăng trưởng kinh tế nhanh hơn do chính phủ có thêm nguồn lực để đầu tư
  • C. Cải thiện cán cân thương mại
  • D. Tăng gánh nặng thuế cho thế hệ tương lai và giảm đầu tư tư nhân

Câu 8: Chi thường xuyên của ngân sách nhà nước bao gồm những khoản chi nào?

  • A. Chi đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng
  • B. Chi trả nợ gốc
  • C. Chi lương cho cán bộ công chức, chi hoạt động sự nghiệp giáo dục, y tế
  • D. Chi dự trữ quốc gia

Câu 9: Quy trình lập dự toán ngân sách nhà nước thường bắt đầu từ đâu?

  • A. Quốc hội phê duyệt dự toán ngân sách
  • B. Các bộ, ngành và địa phương xây dựng dự toán thu chi
  • C. Chính phủ ban hành chỉ thị về lập dự toán ngân sách
  • D. Bộ Tài chính tổng hợp và trình dự toán ngân sách lên Chính phủ

Câu 10: Nguyên tắc công bằng theo chiều ngang (horizontal equity) trong thuế khóa đòi hỏi điều gì?

  • A. Những người có điều kiện kinh tế ngang nhau phải chịu mức thuế như nhau.
  • B. Những người có thu nhập cao hơn phải chịu tỷ lệ thuế cao hơn.
  • C. Hệ thống thuế phải đơn giản và dễ hiểu.
  • D. Thuế phải được sử dụng để tái phân phối thu nhập.

Câu 11: Ai là người chịu thuế cuối cùng (gánh nặng thuế) khi chính phủ đánh thuế vào hàng hóa, dịch vụ?

  • A. Luôn luôn là nhà sản xuất hoặc người bán hàng hóa, dịch vụ.
  • B. Luôn luôn là người tiêu dùng hàng hóa, dịch vụ.
  • C. Chỉ có thể là nhà sản xuất nếu thuế đánh vào khâu sản xuất.
  • D. Có thể là người tiêu dùng hoặc nhà sản xuất, tùy thuộc vào độ co giãn của cung và cầu.

Câu 12: Khoản mục nào sau đây KHÔNG phải là nguồn thu ngân sách nhà nước?

  • A. Thuế thu nhập doanh nghiệp
  • B. Phí sử dụng đường bộ
  • C. Viện trợ không hoàn lại từ nước ngoài
  • D. Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết

Câu 13: Phân cấp ngân sách (fiscal decentralization) có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Tăng cường tính tự chủ và trách nhiệm của chính quyền địa phương
  • B. Giảm thiểu sự trùng lặp và chồng chéo trong quản lý ngân sách trung ương
  • C. Tập trung quyền lực tài chính về trung ương để dễ kiểm soát
  • D. Đơn giản hóa quy trình lập và chấp hành ngân sách

Câu 14: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quản lý nợ công hiệu quả?

  • A. Xây dựng chiến lược vay và trả nợ trung và dài hạn
  • B. Đa dạng hóa nguồn vay và công cụ nợ
  • C. Theo dõi và đánh giá rủi ro nợ thường xuyên
  • D. Tăng cường vay nợ ngắn hạn để trang trải các khoản nợ đến hạn

Câu 15: Mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) có liên quan đến tài chính công như thế nào?

  • A. SDGs không liên quan đến tài chính công, mà chủ yếu là vấn đề của khu vực tư nhân và phi chính phủ.
  • B. Tài chính công là công cụ quan trọng để huy động nguồn lực và thực hiện các mục tiêu SDGs.
  • C. SDGs chỉ tập trung vào các nước đang phát triển, không liên quan đến tài chính công của các nước phát triển.
  • D. Tài chính công chỉ nên tập trung vào tăng trưởng kinh tế, còn SDGs là vấn đề thứ yếu.

Câu 16: Tại sao tính minh bạch trong tài chính công lại quan trọng?

  • A. Để giữ bí mật thông tin về ngân sách nhà nước, tránh lộ bí mật quốc gia.
  • B. Để chính phủ dễ dàng điều hành ngân sách mà không cần sự can thiệp của bên ngoài.
  • C. Để tăng cường trách nhiệm giải trình, giảm tham nhũng và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn công.
  • D. Để các tổ chức quốc tế dễ dàng đánh giá xếp hạng tín nhiệm quốc gia.

Câu 17: Kiểm toán nhà nước (government audit) có vai trò gì trong quản lý tài chính công?

  • A. Lập dự toán ngân sách nhà nước hàng năm.
  • B. Điều hành chính sách tiền tệ quốc gia.
  • C. Thu thuế và các khoản thu khác vào ngân sách nhà nước.
  • D. Đánh giá tính tuân thủ, tính kinh tế, hiệu lực và hiệu quả trong quản lý và sử dụng tài chính công.

Câu 18: Hệ thống an sinh xã hội (social security system) được tài trợ chủ yếu từ nguồn nào?

  • A. Thuế xuất nhập khẩu
  • B. Đóng góp từ người lao động, người sử dụng lao động và ngân sách nhà nước
  • C. Vay nợ công
  • D. Viện trợ quốc tế

Câu 19: Mô hình tài chính y tế (healthcare financing model) nào dựa trên nguyên tắc "bảo hiểm toàn dân" và thường được tài trợ chủ yếu từ thuế?

  • A. Mô hình thị trường tự do
  • B. Mô hình bảo hiểm xã hội bắt buộc (Bismarck)
  • C. Mô hình dịch vụ y tế quốc gia (Beveridge)
  • D. Mô hình hỗn hợp công - tư

Câu 20: Đầu tư công vào giáo dục mang lại lợi ích kinh tế và xã hội nào?

  • A. Nâng cao năng suất lao động, tăng trưởng kinh tế, giảm bất bình đẳng và cải thiện sức khỏe
  • B. Chỉ mang lại lợi ích xã hội, không có tác động đáng kể đến kinh tế.
  • C. Chủ yếu tạo ra chi phí cho ngân sách nhà nước, ít lợi ích.
  • D. Làm tăng sự phụ thuộc của người dân vào nhà nước.

Câu 21: Hình thức hợp tác công tư (PPP - Public-Private Partnership) thường được sử dụng để huy động vốn cho loại dự án nào?

  • A. Các chương trình phúc lợi xã hội ngắn hạn
  • B. Dự án cơ sở hạ tầng quy mô lớn (đường cao tốc, sân bay, nhà máy điện)
  • C. Các hoạt động nghiên cứu khoa học cơ bản
  • D. Chi thường xuyên của bộ máy hành chính nhà nước

Câu 22: Thuế môi trường (environmental tax) được thiết kế để đạt được mục tiêu chính nào?

  • A. Tăng nguồn thu ngân sách nhà nước để bù đắp thâm hụt.
  • B. Bảo hộ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh quốc tế.
  • C. Giảm giá hàng hóa và dịch vụ để kích thích tiêu dùng.
  • D. Khuyến khích hành vi thân thiện với môi trường và giảm thiểu ô nhiễm.

Câu 23: Trong bối cảnh kinh tế học hành vi (behavioral economics), "cú hích" (nudge) trong chính sách công được hiểu là gì?

  • A. Biện pháp cưỡng chế mạnh mẽ để thay đổi hành vi của người dân.
  • B. Chính sách trợ cấp tài chính lớn để khuyến khích hành vi.
  • C. Biện pháp nhẹ nhàng, tinh tế để định hướng hành vi theo hướng tích cực mà không hạn chế lựa chọn.
  • D. Luật pháp và quy định chặt chẽ để kiểm soát hành vi của người dân.

Câu 24: Làm thế nào để đánh giá hiệu quả hoạt động của khu vực công (public sector efficiency)?

  • A. Chỉ dựa vào số lượng dịch vụ công cung cấp hàng năm.
  • B. So sánh đầu ra (dịch vụ công) với đầu vào (chi phí, nguồn lực) và đánh giá mức độ đạt mục tiêu.
  • C. Chủ yếu dựa vào ý kiến đánh giá chủ quan của người dân.
  • D. Chỉ đo lường mức độ tuân thủ quy trình và thủ tục hành chính.

Câu 25: Yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến tính bền vững tài khóa (fiscal sustainability) của một quốc gia?

  • A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế
  • B. Cơ cấu dân số và chi phí an sinh xã hội
  • C. Mức độ nợ công và chi phí lãi vay
  • D. Biến động tỷ giá hối đoái ngắn hạn

Câu 26: Toàn cầu hóa (globalization) tạo ra thách thức nào đối với tài chính công của các quốc gia?

  • A. Khó khăn trong việc thu thuế do vốn và lao động di chuyển dễ dàng hơn
  • B. Giảm nhu cầu chi tiêu công do kinh tế tăng trưởng nhanh hơn.
  • C. Tăng cường khả năng kiểm soát dòng vốn quốc tế.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế.

Câu 27: Chuyển đổi số (digital transformation) có thể mang lại lợi ích gì cho quản lý tài chính công?

  • A. Làm giảm tính bảo mật của thông tin tài chính công.
  • B. Tăng cường minh bạch, hiệu quả quản lý thu chi, giảm chi phí và cải thiện dịch vụ công.
  • C. Gây khó khăn cho việc kiểm toán và giám sát tài chính công.
  • D. Chỉ phù hợp với các nước phát triển, không áp dụng được cho các nước đang phát triển.

Câu 28: Nguyên tắc cơ bản của mua sắm công (public procurement) là gì?

  • A. Ưu tiên mua hàng hóa, dịch vụ sản xuất trong nước.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà cung cấp tư nhân.
  • C. Cạnh tranh, minh bạch, công bằng và hiệu quả kinh tế.
  • D. Tối giản hóa thủ tục mua sắm để tiết kiệm thời gian.

Câu 29: Ngân sách có sự tham gia của người dân (participatory budgeting) là gì?

  • A. Ngân sách do các tổ chức phi chính phủ quản lý.
  • B. Ngân sách chỉ tập trung vào các dự án phát triển cộng đồng.
  • C. Ngân sách được công khai trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
  • D. Quá trình người dân trực tiếp tham gia quyết định phân bổ một phần ngân sách công.

Câu 30: Đạo đức công vụ (ethics in public service) có vai trò như thế nào trong quản lý tài chính công?

  • A. Không có vai trò quan trọng, chủ yếu dựa vào pháp luật và quy định.
  • B. Đảm bảo tính liêm chính, minh bạch, trách nhiệm và hiệu quả trong quản lý tài chính công.
  • C. Chỉ liên quan đến hành vi cá nhân của cán bộ công chức, không ảnh hưởng đến hệ thống tài chính công.
  • D. Chủ yếu là vấn đề văn hóa, không thể định lượng và đánh giá.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Tài chính công đóng vai trò trung tâm trong việc thực hiện chức năng kinh tế của nhà nước. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc vai trò chính của tài chính công?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Giả sử chính phủ quyết định tăng chi tiêu cho đầu tư cơ sở hạ tầng giao thông. Biện pháp này thuộc loại chính sách tài khóa nào và tác động ngắn hạn dự kiến đến tổng cầu là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Thuế giá trị gia tăng (VAT) là một loại thuế gián thu phổ biến. Đặc điểm chính của thuế gián thu so với thuế trực thu là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Hàng hóa công cộng (public goods) có hai đặc tính chính là không loại trừ (non-excludability) và không cạnh tranh (non-rivalry). Tính không loại trừ của hàng hóa công cộng nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Ô nhiễm không khí từ các nhà máy là một ví dụ điển hình về ngoại ứng tiêu cực. Giải pháp tài chính công nào sau đây có thể được áp dụng để giảm thiểu ngoại ứng tiêu cực này?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Khi nền kinh tế đối mặt với tình trạng suy thoái và tỷ lệ thất nghiệp gia tăng, chính phủ nên áp dụng loại chính sách tài khóa nào để kích thích kinh tế?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Nợ công gia tăng có thể gây ra những hệ lụy nào cho nền kinh tế trong dài hạn?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Chi thường xuyên của ngân sách nhà nước bao gồm những khoản chi nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Quy trình lập dự toán ngân sách nhà nước thường bắt đầu từ đâu?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Nguyên tắc công bằng theo chiều ngang (horizontal equity) trong thuế khóa đòi hỏi điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Ai là người chịu thuế cuối cùng (gánh nặng thuế) khi chính phủ đánh thuế vào hàng hóa, dịch vụ?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Khoản mục nào sau đây KHÔNG phải là nguồn thu ngân sách nhà nước?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Phân cấp ngân sách (fiscal decentralization) có thể mang lại lợi ích gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quản lý nợ công hiệu quả?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) có liên quan đến tài chính công như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Tại sao tính minh bạch trong tài chính công lại quan trọng?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Kiểm toán nhà nước (government audit) có vai trò gì trong quản lý tài chính công?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Hệ thống an sinh xã hội (social security system) được tài trợ chủ yếu từ nguồn nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Mô hình tài chính y tế (healthcare financing model) nào dựa trên nguyên tắc 'bảo hiểm toàn dân' và thường được tài trợ chủ yếu từ thuế?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Đầu tư công vào giáo dục mang lại lợi ích kinh tế và xã hội nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Hình thức hợp tác công tư (PPP - Public-Private Partnership) thường được sử dụng để huy động vốn cho loại dự án nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Thuế môi trường (environmental tax) được thiết kế để đạt được mục tiêu chính nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong bối cảnh kinh tế học hành vi (behavioral economics), 'cú hích' (nudge) trong chính sách công được hiểu là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Làm thế nào để đánh giá hiệu quả hoạt động của khu vực công (public sector efficiency)?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến tính bền vững tài khóa (fiscal sustainability) của một quốc gia?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Toàn cầu hóa (globalization) tạo ra thách thức nào đối với tài chính công của các quốc gia?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Chuyển đổi số (digital transformation) có thể mang lại lợi ích gì cho quản lý tài chính công?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Nguyên tắc cơ bản của mua sắm công (public procurement) là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Ngân sách có sự tham gia của người dân (participatory budgeting) là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Đạo đức công vụ (ethics in public service) có vai trò như thế nào trong quản lý tài chính công?

Xem kết quả