Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Bộ Máy Quản Lý bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ đang phát triển nhanh chóng, từ 10 nhân viên lên 50 nhân viên trong vòng 1 năm. Ban đầu, công ty có cấu trúc phẳng, mọi quyết định đều do người sáng lập đưa ra. Tuy nhiên, khi quy mô tăng lên, xuất hiện tình trạng quá tải thông tin cho người sáng lập và chậm trễ trong quyết định. Giải pháp tổ chức nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?
- A. Duy trì cấu trúc phẳng và tăng cường năng lực xử lý thông tin cho người sáng lập.
- B. Chuyển sang cấu trúc tổ chức theo chức năng, phân chia phòng ban và ủy quyền ra quyết định cho trưởng phòng.
- C. Thuê thêm trợ lý điều hành cho người sáng lập để giảm tải thông tin.
- D. Phân chia công ty thành các đơn vị kinh doanh độc lập theo từng dự án.
Câu 2: Nguyên tắc "thống nhất chỉ huy" (unity of command) trong tổ chức bộ máy quản lý có ý nghĩa quan trọng như thế nào?
- A. Đảm bảo mọi nhân viên đều có quyền ra quyết định.
- B. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận trong tổ chức.
- C. Tránh tình trạng nhân viên nhận lệnh mâu thuẫn từ nhiều cấp trên, gây khó khăn trong thực hiện công việc.
- D. Giảm thiểu số lượng cấp quản lý trong tổ chức.
Câu 3: Một doanh nghiệp sản xuất đa dạng sản phẩm, phục vụ nhiều phân khúc thị trường khác nhau. Để quản lý hiệu quả, doanh nghiệp nên áp dụng hình thức cơ cấu tổ chức nào sau đây?
- A. Cơ cấu tổ chức trực tuyến (Line structure)
- B. Cơ cấu tổ chức chức năng (Functional structure)
- C. Cơ cấu tổ chức ma trận (Matrix structure)
- D. Cơ cấu tổ chức theo đơn vị sản phẩm/thị trường (Divisional structure)
Câu 4: Trong cơ cấu tổ chức chức năng, ưu điểm nổi bật nhất là gì?
- A. Chuyên môn hóa cao trong từng lĩnh vực chức năng, nâng cao hiệu quả hoạt động.
- B. Linh hoạt, dễ dàng thích ứng với thay đổi của môi trường.
- C. Đảm bảo sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận.
- D. Tập trung quyền lực cao, dễ dàng kiểm soát.
Câu 5: Nhược điểm chính của cơ cấu tổ chức ma trận là gì?
- A. Khó kiểm soát chi phí hoạt động.
- B. Chậm trễ trong việc ra quyết định.
- C. Gây ra sự phức tạp và mâu thuẫn do nhân viên chịu sự quản lý của nhiều cấp trên.
- D. Khó thu hút và giữ chân nhân tài.
Câu 6: "Tầm quản lý" (span of control) trong tổ chức đề cập đến điều gì?
- A. Phạm vi quyền hạn của một nhà quản lý.
- B. Số lượng nhân viên cấp dưới mà một nhà quản lý có thể quản lý trực tiếp và hiệu quả.
- C. Mức độ ảnh hưởng của nhà quản lý đến nhân viên.
- D. Thời gian mà nhà quản lý dành cho việc quản lý nhân viên.
Câu 7: Khi nào thì "tầm quản lý" nên được thu hẹp (số lượng nhân viên cấp dưới ít hơn)?
- A. Khi nhân viên có trình độ chuyên môn cao và tự chủ trong công việc.
- B. Khi công việc mang tính chất lặp đi lặp lại và dễ dàng kiểm soát.
- C. Khi nhà quản lý có nhiều kinh nghiệm và năng lực quản lý vượt trội.
- D. Khi công việc của nhân viên phức tạp, đòi hỏi sự giám sát và hướng dẫn sát sao.
Câu 8: Phân quyền (decentralization) trong quản lý tổ chức mang lại lợi ích gì?
- A. Tăng cường sự kiểm soát tập trung từ cấp quản lý cao nhất.
- B. Đảm bảo tính đồng nhất trong quyết định của toàn tổ chức.
- C. Tăng tính chủ động, sáng tạo và ra quyết định nhanh chóng ở các cấp dưới.
- D. Giảm thiểu rủi ro trong hoạt động kinh doanh.
Câu 9: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp?
- A. Môi trường kinh doanh (Business environment)
- B. Chiến lược của doanh nghiệp (Business strategy)
- C. Phong cách cá nhân của CEO (CEO"s personal style)
- D. Quy mô và giai đoạn phát triển của doanh nghiệp (Organization size and life cycle)
Câu 10: Bộ phận "tham mưu" (staff departments) trong cơ cấu tổ chức có vai trò chính là gì?
- A. Trực tiếp thực hiện các hoạt động sản xuất và kinh doanh.
- B. Cung cấp thông tin, tư vấn và hỗ trợ chuyên môn cho các bộ phận trực tuyến.
- C. Đưa ra quyết định cuối cùng về các vấn đề quan trọng của tổ chức.
- D. Kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động của các bộ phận khác.
Câu 11: Trong sơ đồ tổ chức, đường thẳng liền nét thường biểu thị mối quan hệ gì?
- A. Quan hệ trực tuyến (quan hệ chỉ huy - phục tùng).
- B. Quan hệ chức năng (quan hệ phối hợp, tư vấn).
- C. Quan hệ hỗ trợ, dịch vụ.
- D. Quan hệ không chính thức.
Câu 12: "Cơ cấu tổ chức linh hoạt" (organic structure) thường phù hợp với loại hình môi trường nào?
- A. Môi trường ổn định, ít biến động.
- B. Môi trường năng động, phức tạp và thường xuyên thay đổi.
- C. Môi trường cạnh tranh gay gắt.
- D. Môi trường pháp lý chặt chẽ.
Câu 13: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc thiết kế cơ cấu tổ chức?
- A. Đảm bảo đạt được mục tiêu chiến lược của tổ chức.
- B. Nâng cao hiệu quả và hiệu suất hoạt động.
- C. Tạo sự phối hợp và liên kết hiệu quả giữa các bộ phận.
- D. Tối đa hóa quy mô của tổ chức.
Câu 14: Doanh nghiệp nên xem xét yếu tố nào đầu tiên khi tiến hành tái cấu trúc tổ chức?
- A. Xem xét lại chiến lược và mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp.
- B. Đánh giá năng lực và cơ cấu nhân sự hiện tại.
- C. So sánh cơ cấu tổ chức của các đối thủ cạnh tranh.
- D. Tham khảo ý kiến của các chuyên gia tư vấn quản lý.
Câu 15: Trong tổ chức theo chiều ngang (horizontal organization), đặc điểm nổi bật là gì?
- A. Cơ cấu phân cấp rõ ràng với nhiều cấp quản lý.
- B. Quyền lực tập trung cao ở cấp quản lý cao nhất.
- C. Tập trung vào làm việc theo nhóm và quy trình, giảm thiểu cấp bậc quản lý.
- D. Chuyên môn hóa sâu theo chức năng.
Câu 16: "Bộ phận chức năng" (functional department) trong doanh nghiệp thường bao gồm những bộ phận nào?
- A. Bộ phận sản phẩm A, bộ phận sản phẩm B, bộ phận sản phẩm C.
- B. Bộ phận Marketing, bộ phận Tài chính, bộ phận Nhân sự, bộ phận Sản xuất.
- C. Bộ phận miền Bắc, bộ phận miền Trung, bộ phận miền Nam.
- D. Bộ phận khách hàng cá nhân, bộ phận khách hàng doanh nghiệp.
Câu 17: Khi một nhân viên nhận lệnh từ hai người quản lý khác nhau trong cơ cấu tổ chức, điều này vi phạm nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc tập trung.
- B. Nguyên tắc phân quyền.
- C. Nguyên tắc thống nhất chỉ huy.
- D. Nguyên tắc chuyên môn hóa.
Câu 18: Trong môi trường kinh doanh biến động và cạnh tranh, doanh nghiệp nên ưu tiên cơ cấu tổ chức nào để đảm bảo tính linh hoạt và thích ứng nhanh chóng?
- A. Cơ cấu tổ chức trực tuyến - chức năng.
- B. Cơ cấu tổ chức ma trận hoặc cơ cấu theo nhóm.
- C. Cơ cấu tổ chức phân cấp truyền thống.
- D. Cơ cấu tổ chức hoàn toàn phi chính thức.
Câu 19: Điều gì thể hiện "tính ổn định" trong cơ cấu tổ chức?
- A. Sự rõ ràng, nhất quán và ít thay đổi trong các mối quan hệ, quy trình và phân công công việc.
- B. Khả năng dễ dàng thay đổi và thích ứng với môi trường.
- C. Sự phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài.
- D. Tính linh hoạt cao trong việc điều chỉnh nhân sự.
Câu 20: Một doanh nghiệp nhỏ mới thành lập, kinh doanh một dòng sản phẩm đơn giản, nên lựa chọn cơ cấu tổ chức nào để tối ưu hóa hiệu quả?
- A. Cơ cấu tổ chức ma trận.
- B. Cơ cấu tổ chức theo đơn vị sản phẩm.
- C. Cơ cấu tổ chức chức năng phức tạp.
- D. Cơ cấu tổ chức trực tuyến đơn giản.
Câu 21: "Chuỗi mệnh lệnh" (scalar chain) trong tổ chức đề cập đến điều gì?
- A. Quy trình ra quyết định trong tổ chức.
- B. Đường đi của quyền lực và thông tin từ cấp cao nhất xuống cấp thấp nhất trong tổ chức.
- C. Hệ thống kiểm soát và đánh giá hiệu quả công việc.
- D. Mạng lưới giao tiếp không chính thức trong tổ chức.
Câu 22: Bộ phận nào thường chịu trách nhiệm chính về việc xây dựng và duy trì cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp?
- A. Phòng Tài chính - Kế toán.
- B. Phòng Marketing.
- C. Phòng Tổ chức - Nhân sự.
- D. Văn phòng Tổng Giám đốc.
Câu 23: "Cơ cấu tổ chức phẳng" (flat organization) có ưu điểm gì?
- A. Giao tiếp nhanh chóng, giảm thiểu các tầng nấc quản lý, tăng tính linh hoạt và tự chủ.
- B. Chuyên môn hóa sâu và hiệu quả trong từng lĩnh vực.
- C. Kiểm soát chặt chẽ và tập trung quyền lực.
- D. Phù hợp với doanh nghiệp quy mô lớn và phức tạp.
Câu 24: Điều gì KHÔNG phải là một hình thức phân chia bộ phận (departmentalization) phổ biến trong tổ chức?
- A. Phân chia theo chức năng (Functional departmentalization).
- B. Phân chia theo sản phẩm (Product departmentalization).
- C. Phân chia theo địa lý (Geographic departmentalization).
- D. Phân chia theo màu sắc (Color departmentalization).
Câu 25: Trong cơ cấu tổ chức, "trách nhiệm giải trình" (accountability) có nghĩa là gì?
- A. Quyền ra quyết định và sử dụng nguồn lực.
- B. Nghĩa vụ phải hoàn thành công việc được giao.
- C. Nghĩa vụ phải báo cáo, giải thích và chịu trách nhiệm về kết quả công việc trước cấp trên.
- D. Khả năng phối hợp và làm việc nhóm hiệu quả.
Câu 26: Khi doanh nghiệp mở rộng hoạt động ra nhiều quốc gia, hình thức cơ cấu tổ chức nào trở nên phù hợp hơn để quản lý các hoạt động quốc tế?
- A. Cơ cấu tổ chức chức năng tập trung.
- B. Cơ cấu tổ chức theo khu vực địa lý hoặc cơ cấu quốc tế.
- C. Cơ cấu tổ chức ma trận toàn cầu.
- D. Cơ cấu tổ chức trực tuyến đơn giản.
Câu 27: "Ủy ban" (committee) trong tổ chức thường được sử dụng cho mục đích gì?
- A. Phối hợp hoạt động giữa các bộ phận, tư vấn cho quản lý cấp cao, hoặc ra quyết định tập thể đối với các vấn đề phức tạp.
- B. Thực hiện các hoạt động sản xuất và kinh doanh hàng ngày.
- C. Kiểm soát và đánh giá hiệu quả công việc của nhân viên.
- D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.
Câu 28: "Cơ cấu tổ chức dạng mạng lưới" (network organization) có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Phân cấp quản lý rõ ràng và chặt chẽ.
- B. Tập trung quyền lực vào một trung tâm điều hành.
- C. Linh hoạt, dựa trên các hợp đồng và quan hệ đối tác, ranh giới tổ chức không rõ ràng.
- D. Chuyên môn hóa cao trong từng bộ phận chức năng.
Câu 29: Trong quá trình xây dựng cơ cấu tổ chức, bước nào sau đây nên được thực hiện ĐẦU TIÊN?
- A. Phân tích và thiết kế các vị trí công việc cụ thể.
- B. Xác định mục tiêu và chiến lược tổng thể của tổ chức.
- C. Xây dựng sơ đồ tổ chức chi tiết.
- D. Tuyển dụng và bố trí nhân sự vào các vị trí.
Câu 30: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá hiệu quả của cơ cấu tổ chức?
- A. Hiệu suất hoạt động của tổ chức (Organizational performance).
- B. Mức độ hài lòng của nhân viên (Employee satisfaction).
- C. Khả năng thích ứng với thay đổi của môi trường (Adaptability to environmental changes).
- D. Màu sắc chủ đạo của logo công ty (Company logo color).