Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Đại Cương bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong các nguyên tắc hoạt động bảo hiểm, nguyên tắc nào đòi hỏi người được bảo hiểm phải có quyền lợi có thể được bảo hiểm đối với đối tượng bảo hiểm tại thời điểm giao kết hợp đồng?
- A. Nguyên tắc bồi thường (Indemnity)
- B. Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm (Insurable Interest)
- C. Nguyên tắc thế quyền (Subrogation)
- D. Nguyên tắc đóng góp (Contribution)
Câu 2: Một người tham gia bảo hiểm tài sản cho ngôi nhà của mình với giá trị bảo hiểm là 2 tỷ VNĐ. Tuy nhiên, giá trị thị trường thực tế của ngôi nhà tại thời điểm đó chỉ là 1.5 tỷ VNĐ. Nếu ngôi nhà bị thiệt hại toàn bộ do hỏa hoạn, số tiền bồi thường tối đa mà người này có thể nhận được là bao nhiêu theo nguyên tắc bồi thường?
- A. 2 tỷ VNĐ
- B. 3.5 tỷ VNĐ
- C. 1.5 tỷ VNĐ
- D. Không được bồi thường do bảo hiểm trên giá trị
Câu 3: Công ty bảo hiểm A đã bồi thường 500 triệu VNĐ cho khách hàng B do xe ô tô bị tai nạn. Sau đó, công ty A phát hiện ra lỗi thuộc về bên thứ ba C và tiến hành đòi bồi thường từ C. Hành động này của công ty bảo hiểm A thể hiện nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc bồi thường (Indemnity)
- B. Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm (Insurable Interest)
- C. Nguyên tắc thế quyền (Subrogation)
- D. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối (Utmost Good Faith)
Câu 4: Điều khoản loại trừ trong hợp đồng bảo hiểm có vai trò gì?
- A. Tăng phạm vi trách nhiệm của công ty bảo hiểm.
- B. Giới hạn phạm vi trách nhiệm của công ty bảo hiểm đối với một số rủi ro nhất định.
- C. Đảm bảo người được bảo hiểm luôn nhận được bồi thường tối đa.
- D. Quy định phí bảo hiểm mà người tham gia phải trả.
Câu 5: Phân loại bảo hiểm nào sau đây dựa trên đối tượng bảo hiểm?
- A. Bảo hiểm tài sản, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, bảo hiểm con người
- B. Bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm phi nhân thọ
- C. Bảo hiểm thương mại và bảo hiểm xã hội
- D. Bảo hiểm bắt buộc và bảo hiểm tự nguyện
Câu 6: Sự khác biệt chính giữa bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm phi nhân thọ là gì?
- A. Bảo hiểm nhân thọ do nhà nước quản lý, bảo hiểm phi nhân thọ do tư nhân quản lý.
- B. Bảo hiểm nhân thọ chỉ dành cho người già, bảo hiểm phi nhân thọ dành cho mọi lứa tuổi.
- C. Đối tượng bảo hiểm và mục đích bảo hiểm khác nhau.
- D. Thời hạn hợp đồng và phí bảo hiểm khác nhau.
Câu 7: Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, "người thứ ba" thường được hiểu là ai?
- A. Người bảo hiểm
- B. Người được bảo hiểm
- C. Người môi giới bảo hiểm
- D. Bên bị thiệt hại do hành động của người được bảo hiểm
Câu 8: Đồng bảo hiểm (Co-insurance) là gì?
- A. Hình thức bảo hiểm mà người được bảo hiểm tự chịu một phần rủi ro.
- B. Hình thức chia sẻ rủi ro giữa nhiều công ty bảo hiểm cho cùng một đối tượng bảo hiểm.
- C. Hình thức bảo hiểm mà phí bảo hiểm được chia sẻ giữa người lao động và người sử dụng lao động.
- D. Hình thức bảo hiểm bắt buộc theo quy định của pháp luật.
Câu 9: Tái bảo hiểm (Reinsurance) có vai trò gì đối với công ty bảo hiểm gốc?
- A. Phân tán rủi ro và tăng cường năng lực tài chính của công ty bảo hiểm gốc.
- B. Tăng doanh thu phí bảo hiểm cho công ty bảo hiểm gốc.
- C. Giảm chi phí hoạt động của công ty bảo hiểm gốc.
- D. Tăng cường cạnh tranh giữa các công ty bảo hiểm gốc.
Câu 10: Nguyên tắc "trung thực tuyệt đối" (Utmost Good Faith) trong hợp đồng bảo hiểm có ý nghĩa như thế nào?
- A. Công ty bảo hiểm có quyền từ chối bồi thường nếu phát hiện người được bảo hiểm không trung thực.
- B. Người được bảo hiểm phải khai báo đầy đủ và trung thực mọi thông tin liên quan đến rủi ro được bảo hiểm.
- C. Cả hai bên (người bảo hiểm và người được bảo hiểm) đều phải hành động trung thực.
- D. Tất cả các ý trên đều đúng.
Câu 11: Rủi ro đạo đức (Moral Hazard) trong bảo hiểm phát sinh khi nào?
- A. Khi công ty bảo hiểm không đánh giá đúng rủi ro.
- B. Khi người được bảo hiểm thay đổi hành vi sau khi mua bảo hiểm, làm tăng khả năng xảy ra tổn thất.
- C. Khi có sự gian lận trong quá trình yêu cầu bồi thường.
- D. Khi rủi ro xảy ra do nguyên nhân khách quan, bất khả kháng.
Câu 12: Giải pháp nào sau đây giúp hạn chế rủi ro lựa chọn bất lợi (Adverse Selection) trong bảo hiểm?
- A. Giảm phí bảo hiểm để thu hút nhiều khách hàng.
- B. Bán bảo hiểm cho tất cả mọi người mà không cần thẩm định rủi ro.
- C. Phân loại rủi ro và định phí bảo hiểm phù hợp với từng nhóm rủi ro.
- D. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi để mở rộng thị trường.
Câu 13: Phí bảo hiểm được xác định dựa trên những yếu tố nào?
- A. Giá trị tài sản được bảo hiểm.
- B. Mức độ cạnh tranh trên thị trường bảo hiểm.
- C. Thu nhập của người tham gia bảo hiểm.
- D. Xác suất rủi ro, mức độ tổn thất, chi phí hoạt động và lợi nhuận kỳ vọng.
Câu 14: Giá trị bảo hiểm (Insurable Value) là gì?
- A. Giá trị thị trường của tài sản tại thời điểm xảy ra tổn thất.
- B. Giá trị của đối tượng bảo hiểm được xác định khi giao kết hợp đồng bảo hiểm.
- C. Số tiền bồi thường tối đa mà công ty bảo hiểm phải trả.
- D. Số tiền mà người tham gia bảo hiểm mong muốn được bảo hiểm.
Câu 15: Điều khoản miễn thường (Deductible) trong hợp đồng bảo hiểm có lợi ích gì cho công ty bảo hiểm?
- A. Tăng phí bảo hiểm mà người tham gia phải trả.
- B. Tăng số tiền bồi thường cho người được bảo hiểm.
- C. Giảm thiểu các yêu cầu bồi thường nhỏ và chi phí quản lý.
- D. Đơn giản hóa quy trình bồi thường.
Câu 16: Hoạt động giám định tổn thất bảo hiểm (Loss Adjustment) nhằm mục đích gì?
- A. Xác định nguyên nhân, mức độ và giá trị thiệt hại để bồi thường.
- B. Quảng bá sản phẩm bảo hiểm của công ty.
- C. Thu thập thông tin khách hàng tiềm năng.
- D. Đánh giá rủi ro của khách hàng trước khi bán bảo hiểm.
Câu 17: Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường là bảo hiểm bắt buộc theo quy định pháp luật ở nhiều quốc gia?
- A. Bảo hiểm nhân thọ.
- B. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự xe cơ giới.
- C. Bảo hiểm tài sản nhà tư nhân.
- D. Bảo hiểm du lịch.
Câu 18: Mục đích chính của quỹ dự trữ nghiệp vụ trong doanh nghiệp bảo hiểm là gì?
- A. Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp bảo hiểm.
- B. Chi trả chi phí hoạt động thường xuyên của doanh nghiệp.
- C. Đảm bảo khả năng thanh toán các cam kết bồi thường và trả tiền bảo hiểm.
- D. Đầu tư sinh lời để tăng trưởng vốn chủ sở hữu.
Câu 19: Đại lý bảo hiểm (Insurance Agent) có vai trò gì trong kênh phân phối bảo hiểm?
- A. Quản lý rủi ro và giám định tổn thất.
- B. Xây dựng sản phẩm bảo hiểm mới.
- C. Đầu tư vốn cho doanh nghiệp bảo hiểm.
- D. Tư vấn, giới thiệu và bán sản phẩm bảo hiểm cho khách hàng.
Câu 20: Môi giới bảo hiểm (Insurance Broker) khác biệt với đại lý bảo hiểm (Insurance Agent) như thế nào?
- A. Môi giới bảo hiểm đại diện cho người mua bảo hiểm, đại lý bảo hiểm đại diện cho công ty bảo hiểm.
- B. Môi giới bảo hiểm chỉ bán bảo hiểm nhân thọ, đại lý bảo hiểm bán cả nhân thọ và phi nhân thọ.
- C. Môi giới bảo hiểm được trả hoa hồng cao hơn đại lý bảo hiểm.
- D. Môi giới bảo hiểm không cần có chứng chỉ hành nghề, đại lý bảo hiểm cần có chứng chỉ.
Câu 21: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của hợp đồng bảo hiểm?
- A. Hợp đồng song vụ.
- B. Hợp đồng có điều kiện.
- C. Hợp đồng vô hiệu tuyệt đối.
- D. Hợp đồng dựa trên sự trung thực tuyệt đối.
Câu 22: Trong trường hợp xảy ra tổn thất thuộc phạm vi bảo hiểm, người được bảo hiểm cần thực hiện hành động nào đầu tiên?
- A. Tự khắc phục hậu quả và sửa chữa thiệt hại.
- B. Thông báo ngay lập tức cho công ty bảo hiểm.
- C. Thu thập chứng cứ và tài liệu liên quan đến tổn thất.
- D. Yêu cầu bồi thường bằng văn bản.
Câu 23: "Rủi ro thuần túy" (Pure Risk) khác với "rủi ro suy đoán" (Speculative Risk) như thế nào?
- A. Rủi ro thuần túy có thể đo lường được, rủi ro suy đoán không đo lường được.
- B. Rủi ro thuần túy luôn gây ra tổn thất, rủi ro suy đoán có thể không gây ra tổn thất.
- C. Rủi ro thuần túy do thiên tai gây ra, rủi ro suy đoán do con người gây ra.
- D. Rủi ro thuần túy chỉ có khả năng tổn thất hoặc không tổn thất, rủi ro suy đoán có thể có cả tổn thất và lợi nhuận.
Câu 24: "Nguy cơ" (Hazard) trong bảo hiểm là gì?
- A. Sự kiện không chắc chắn có thể gây ra tổn thất.
- B. Bản thân tổn thất hoặc thiệt hại đã xảy ra.
- C. Yếu tố làm tăng khả năng hoặc mức độ nghiêm trọng của rủi ro.
- D. Nguyên nhân trực tiếp gây ra tổn thất.
Câu 25: Trong quản lý rủi ro, biện pháp "chuyển giao rủi ro" (Risk Transfer) thường được thực hiện bằng cách nào?
- A. Mua bảo hiểm.
- B. Tránh né rủi ro.
- C. Kiểm soát rủi ro.
- D. Tự chấp nhận rủi ro.
Câu 26: "Rủi ro có thể bảo hiểm" (Insurable Risk) cần đáp ứng những điều kiện cơ bản nào?
- A. Rủi ro phải xảy ra thường xuyên và gây tổn thất lớn.
- B. Rủi ro phải có tính chất suy đoán và mang lại lợi nhuận.
- C. Rủi ro phải do lỗi cố ý của người được bảo hiểm gây ra.
- D. Rủi ro phải ngẫu nhiên, tổn thất xác định được, và có số lượng lớn đối tượng tương tự.
Câu 27: "Nguyên tắc khoán" (Agreed Value) thường được áp dụng trong loại hình bảo hiểm nào?
- A. Bảo hiểm tài sản.
- B. Bảo hiểm nhân thọ.
- C. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
- D. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển.
Câu 28: "Thời hiệu yêu cầu bồi thường" (Claim Limitation Period) có ý nghĩa gì trong hợp đồng bảo hiểm?
- A. Thời gian công ty bảo hiểm phải hoàn tất thủ tục bồi thường.
- B. Thời hạn hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực.
- C. Thời gian tối đa người được bảo hiểm có quyền yêu cầu bồi thường.
- D. Thời gian công ty bảo hiểm được phép giám định tổn thất.
Câu 29: Phân biệt giữa "sự kiện bảo hiểm" (Insured Event) và "rủi ro được bảo hiểm" (Insured Risk).
- A. Hai khái niệm này đồng nghĩa và có thể sử dụng thay thế cho nhau.
- B. Rủi ro được bảo hiểm là nguyên nhân gây ra sự kiện bảo hiểm.
- C. Sự kiện bảo hiểm là điều kiện để hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực, rủi ro được bảo hiểm là đối tượng của hợp đồng.
- D. Rủi ro được bảo hiểm là loại rủi ro được bảo hiểm, sự kiện bảo hiểm là sự kiện cụ thể do rủi ro đó gây ra.
Câu 30: Trong bảo hiểm, "khắc phục hậu quả" (Loss Mitigation) có vai trò gì?
- A. Giảm thiểu mức độ tổn thất khi sự kiện bảo hiểm xảy ra.
- B. Tăng số tiền bồi thường mà người được bảo hiểm nhận được.
- C. Đảm bảo sự kiện bảo hiểm không xảy ra.
- D. Đơn giản hóa quy trình giám định tổn thất.