Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Quản Trị bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một nhóm dự án đang đối mặt với việc trễ hạn chót của một nhiệm vụ quan trọng. Các thành viên đang tranh cãi về cách tiếp cận vấn đề. Trong tình huống này, kỹ năng quản trị cảm xúc nào của trưởng nhóm là quan trọng nhất để duy trì hiệu suất làm việc của nhóm?
- A. Nhận diện cảm xúc của từng thành viên để thấu hiểu vấn đề cá nhân.
- B. Thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với những lo lắng của các thành viên.
- C. Tự điều chỉnh cảm xúc cá nhân để duy trì sự bình tĩnh và tập trung vào giải pháp.
- D. Chia sẻ cảm xúc của bản thân để tạo sự gần gũi với các thành viên.
Câu 2: Trong cuộc họp giao ban hàng tuần, một nhân viên liên tục ngắt lời người khác và đưa ra những ý kiến không liên quan đến chủ đề thảo luận. Hành vi này ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả cuộc họp. Biện pháp quản trị giao tiếp nào hiệu quả nhất mà người chủ trì cuộc họp nên áp dụng?
- A. Phớt lờ hành vi đó và tiếp tục điều khiển cuộc họp như bình thường.
- B. Lịch sự nhắc nhở nhân viên đó về quy tắc phát biểu và đề nghị tập trung vào chủ đề.
- C. Yêu cầu các thành viên khác trong cuộc họp lên tiếng phản đối hành vi đó.
- D. Ghi nhận hành vi và báo cáo lên cấp trên sau cuộc họp.
Câu 3: Một quản lý nhận thấy hiệu suất làm việc của một nhân viên giảm sút đáng kể trong thời gian gần đây. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề, kỹ năng phân tích nào sau đây là quan trọng nhất mà người quản lý cần sử dụng?
- A. Phân tích SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu của nhân viên.
- B. Phân tích PEST để xem xét các yếu tố môi trường bên ngoài ảnh hưởng.
- C. Phân tích 5W1H để làm rõ các khía cạnh của vấn đề.
- D. Phân tích nguyên nhân - kết quả để xác định các yếu tố có thể gây ra sự suy giảm hiệu suất.
Câu 4: Một công ty đang xem xét áp dụng một hệ thống quản lý mới. Để đảm bảo quá trình chuyển đổi diễn ra suôn sẻ và nhận được sự ủng hộ của nhân viên, kỹ năng quản trị thay đổi nào là quan trọng nhất mà nhà quản lý cần thể hiện?
- A. Giao tiếp hiệu quả về lợi ích của sự thay đổi và giải đáp thắc mắc của nhân viên.
- B. Đưa ra quyết định nhanh chóng và áp đặt hệ thống mới một cách dứt khoát.
- C. Tập trung vào việc đào tạo kỹ thuật sử dụng hệ thống mới cho nhân viên.
- D. Thưởng cho những nhân viên chấp nhận thay đổi và phạt những người chống đối.
Câu 5: Bạn là trưởng nhóm dự án và cần phân công công việc cho các thành viên. Để đảm bảo sự công bằng và hiệu quả, nguyên tắc phân công công việc nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Phân công công việc theo thứ tự thời gian đến trước, làm trước.
- B. Phân công công việc đều cho tất cả các thành viên để đảm bảo khối lượng công việc ngang nhau.
- C. Phân công công việc phù hợp với năng lực, kinh nghiệm và sở thích của từng thành viên.
- D. Phân công công việc dựa trên mối quan hệ cá nhân và sự thân thiết với các thành viên.
Câu 6: Sử dụng ma trận Eisenhower để quản lý thời gian giúp bạn tập trung vào các công việc quan trọng. Vậy, nhóm công việc nào sau đây nên được ưu tiên "Làm ngay" theo ma trận này?
- A. Công việc quan trọng nhưng không khẩn cấp.
- B. Công việc vừa quan trọng vừa khẩn cấp.
- C. Công việc khẩn cấp nhưng không quan trọng.
- D. Công việc không quan trọng và không khẩn cấp.
Câu 7: Mục tiêu SMART là một công cụ hữu ích để thiết lập mục tiêu hiệu quả. Chữ "M" trong SMART đại diện cho yếu tố nào?
- A. Meaningful (Ý nghĩa)
- B. Manageable (Có thể quản lý)
- C. Measurable (Có thể đo lường)
- D. Motivating (Truyền động lực)
Câu 8: Trong quá trình giải quyết vấn đề, bước "Xác định vấn đề" đóng vai trò quan trọng. Vì sao việc xác định vấn đề chính xác lại quan trọng?
- A. Giúp tiết kiệm thời gian và nguồn lực cho quá trình giải quyết vấn đề.
- B. Giúp thu hút sự chú ý và quan tâm của các bên liên quan.
- C. Giúp tạo ra nhiều ý tưởng sáng tạo hơn trong quá trình tìm kiếm giải pháp.
- D. Giúp đảm bảo rằng giải pháp được đưa ra sẽ giải quyết đúng vấn đề gốc rễ.
Câu 9: Phong cách lãnh đạo "Ủy quyền" phù hợp với những tình huống nào?
- A. Khi nhân viên có năng lực cao, có kinh nghiệm và có thể tự chủ trong công việc.
- B. Khi nhân viên mới vào nghề, thiếu kinh nghiệm và cần sự hướng dẫn sát sao.
- C. Khi công việc mang tính khẩn cấp và đòi hỏi quyết định nhanh chóng từ lãnh đạo.
- D. Khi cần tạo ra sự đồng thuận và thống nhất cao trong nhóm.
Câu 10: Kỹ năng "Lắng nghe chủ động" là một phần quan trọng của giao tiếp hiệu quả. Biểu hiện nào sau đây thể hiện kỹ năng lắng nghe chủ động?
- A. Ngồi im lặng, không ngắt lời người nói.
- B. Tập trung vào người nói, gật đầu, đưa ra phản hồi bằng lời nói và đặt câu hỏi để làm rõ.
- C. Vừa nghe vừa làm việc khác để tiết kiệm thời gian.
- D. Chỉ nghe những phần thông tin quan trọng và bỏ qua những chi tiết không cần thiết.
Câu 11: Trong mô hình cửa sổ Johari, "Vùng mù" (Blind Spot) đại diện cho điều gì?
- A. Những điều cả bản thân và người khác đều biết về mình.
- B. Những điều bản thân biết nhưng người khác không biết về mình.
- C. Những điều cả bản thân và người khác đều không biết về mình.
- D. Những điều người khác biết về mình nhưng bản thân mình không biết.
Câu 12: Khi giao tiếp với người khác, điều gì quan trọng nhất để xây dựng lòng tin?
- A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn và thuật ngữ phức tạp.
- B. Luôn đồng ý với ý kiến của người đối diện.
- C. Thể hiện sự chân thành, trung thực và nhất quán trong lời nói và hành động.
- D. Kể những câu chuyện hài hước và thú vị để tạo không khí thoải mái.
Câu 13: Để nâng cao hiệu quả làm việc nhóm, hoạt động nào sau đây nên được ưu tiên thực hiện định kỳ?
- A. Tổ chức các buổi tiệc liên hoan và hoạt động vui chơi giải trí.
- B. Tăng cường các buổi họp nhóm để kiểm soát tiến độ công việc.
- C. Thay đổi thường xuyên trưởng nhóm để tạo sự mới mẻ.
- D. Tổ chức các buổi phản hồi và đánh giá hiệu quả làm việc nhóm để cải thiện.
Câu 14: Khi đối mặt với xung đột trong nhóm, phong cách giải quyết xung đột "Hợp tác" (Collaborating) thường mang lại kết quả gì?
- A. Một bên nhường nhịn hoàn toàn để tránh xung đột.
- B. Tìm ra giải pháp đáp ứng nhu cầu của cả hai bên và duy trì mối quan hệ tốt đẹp.
- C. Một bên cố gắng áp đặt ý kiến của mình lên bên kia.
- D. Cả hai bên đều chấp nhận một phần và từ bỏ một phần để đạt được thỏa hiệp.
Câu 15: Kỹ năng "Ra quyết định" hiệu quả đòi hỏi người quản lý cần có khả năng gì?
- A. Ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát, không do dự.
- B. Ra quyết định dựa trên cảm tính và trực giác cá nhân.
- C. Phân tích thông tin, đánh giá các phương án và rủi ro, lựa chọn phương án tối ưu.
- D. Tham khảo ý kiến của nhiều người để đảm bảo quyết định được lòng tất cả.
Câu 16: Để động viên nhân viên có hiệu suất làm việc thấp, phương pháp nào sau đây được xem là hiệu quả hơn cả?
- A. So sánh hiệu suất của nhân viên đó với những người khác để tạo động lực cạnh tranh.
- B. Áp dụng các biện pháp kỷ luật nghiêm khắc để răn đe.
- C. Phớt lờ và không quan tâm đến hiệu suất làm việc thấp của nhân viên.
- D. Tìm hiểu nguyên nhân, tập trung vào điểm mạnh, hỗ trợ phát triển và ghi nhận sự tiến bộ.
Câu 17: Quản lý rủi ro là một phần quan trọng của kỹ năng quản trị. Bước đầu tiên trong quy trình quản lý rủi ro là gì?
- A. Nhận diện rủi ro (Risk Identification).
- B. Đánh giá rủi ro (Risk Assessment).
- C. Xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro (Risk Response Planning).
- D. Giám sát và kiểm soát rủi ro (Risk Monitoring and Control).
Câu 18: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?
- A. Phân tích các bên liên quan của dự án.
- B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc của dự án.
- C. Quản lý ngân sách và chi phí của dự án.
- D. Đánh giá rủi ro và xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro cho dự án.
Câu 19: Kỹ năng "Thuyết trình" hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin và tạo ảnh hưởng. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để có một bài thuyết trình thành công?
- A. Sử dụng hiệu ứng hình ảnh và âm thanh đẹp mắt.
- B. Nói to, rõ ràng và tự tin.
- C. Chuẩn bị kỹ lưỡng về nội dung, cấu trúc bài thuyết trình và luyện tập.
- D. Tương tác nhiều với khán giả bằng cách đặt câu hỏi và tổ chức trò chơi.
Câu 20: Để xây dựng một đội nhóm vững mạnh, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên phát triển?
- A. Tuyển dụng những thành viên giỏi nhất và có kinh nghiệm.
- B. Xây dựng hệ thống quy trình làm việc chặt chẽ và kỷ luật.
- C. Tổ chức các hoạt động cạnh tranh giữa các thành viên để thúc đẩy hiệu suất.
- D. Xây dựng sự tin tưởng, tôn trọng và hợp tác giữa các thành viên.
Câu 21: Phương pháp Pomodoro giúp quản lý thời gian bằng cách chia nhỏ công việc thành các khoảng thời gian tập trung ngắn và các khoảng nghỉ. Khoảng thời gian làm việc tập trung trong một Pomodoro thường là bao nhiêu phút?
- A. 15 phút
- B. 25 phút
- C. 45 phút
- D. 60 phút
Câu 22: Trong quản lý tài chính cá nhân, việc lập ngân sách (budgeting) có vai trò gì?
- A. Tăng thu nhập cá nhân.
- B. Giảm các khoản nợ.
- C. Lập kế hoạch chi tiêu, kiểm soát dòng tiền và đạt được các mục tiêu tài chính.
- D. Tăng cường đầu tư vào các kênh sinh lời cao.
Câu 23: Kỹ năng "Đàm phán" hiệu quả giúp đạt được thỏa thuận có lợi cho cả hai bên. Nguyên tắc "Win-Win" trong đàm phán nhấn mạnh điều gì?
- A. Tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên đều cảm thấy có lợi và hài lòng.
- B. Cố gắng giành lợi thế tối đa cho bản thân, bất chấp lợi ích của đối phương.
- C. Nhường nhịn đối phương để duy trì mối quan hệ tốt đẹp, ngay cả khi chịu thiệt.
- D. Tránh xung đột và chấp nhận mọi điều kiện của đối phương.
Câu 24: Để phát triển kỹ năng tự nhận thức (self-awareness), hoạt động nào sau đây mang lại hiệu quả cao?
- A. Chỉ tập trung vào điểm mạnh của bản thân và bỏ qua điểm yếu.
- B. Chủ động xin phản hồi từ người khác về hành vi và thái độ của mình.
- C. Tránh tiếp xúc với những người có quan điểm khác biệt.
- D. So sánh bản thân với người khác để đánh giá năng lực cá nhân.
Câu 25: Trong quản lý hiệu suất, việc thiết lập mục tiêu KPI (Key Performance Indicators) có ý nghĩa gì?
- A. Tạo áp lực cho nhân viên để làm việc chăm chỉ hơn.
- B. Kiểm soát mọi hoạt động của nhân viên một cách chi tiết.
- C. Đo lường và đánh giá hiệu quả công việc một cách định lượng và khách quan.
- D. Thưởng phạt nhân viên dựa trên cảm tính và ý kiến chủ quan.
Câu 26: Kỹ năng "Giải quyết vấn đề" sáng tạo thường bắt đầu bằng giai đoạn nào?
- A. Xác định và làm rõ vấn đề (Problem Definition).
- B. Tìm kiếm ý tưởng (Ideation).
- C. Lựa chọn và đánh giá giải pháp (Solution Selection and Evaluation).
- D. Thực hiện và theo dõi giải pháp (Solution Implementation and Monitoring).
Câu 27: Để duy trì động lực làm việc lâu dài, yếu tố nội tại nào sau đây quan trọng nhất?
- A. Sự công nhận và khen thưởng từ người khác.
- B. Môi trường làm việc thoải mái và tiện nghi.
- C. Mức lương cao và các phúc lợi hấp dẫn.
- D. Đam mê với công việc và cảm thấy công việc có ý nghĩa.
Câu 28: Trong quản lý dự án, "Tam giác dự án" (Project Triangle) đề cập đến ba yếu tố nào?
- A. Nhân lực, vật lực, tài lực.
- B. Phạm vi, thời gian, chi phí.
- C. Chất lượng, tiến độ, hiệu quả.
- D. Rủi ro, nguồn lực, truyền thông.
Câu 29: Kỹ năng "Lãnh đạo" chuyển đổi (Transformational Leadership) tập trung vào việc gì?
- A. Duy trì sự ổn định và tuân thủ quy trình.
- B. Kiểm soát chặt chẽ và ra quyết định độc đoán.
- C. Truyền cảm hứng, tạo động lực và phát triển tiềm năng của nhân viên.
- D. Tập trung vào phần thưởng và kỷ luật để thúc đẩy hiệu suất.
Câu 30: Để quản lý stress hiệu quả, kỹ thuật "Chánh niệm" (Mindfulness) giúp ích như thế nào?
- A. Tăng cường khả năng làm việc đa nhiệm.
- B. Tránh né các tình huống gây căng thẳng.
- C. Giải quyết triệt để các nguyên nhân gây stress từ gốc rễ.
- D. Tập trung vào hiện tại, giảm suy nghĩ tiêu cực về quá khứ và tương lai.