Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp A có trụ sở tại Việt Nam quyết định xây dựng một nhà máy sản xuất linh kiện điện tử hoàn toàn mới tại Ấn Độ để phục vụ thị trường nội địa Ấn Độ và xuất khẩu sang các nước lân cận. Hình thức đầu tư quốc tế này được gọi là gì?
- A. Đầu tư sáp nhập và mua lại (M&A)
- B. Đầu tư Greenfield
- C. Đầu tư vào thị trường chứng khoán quốc tế
- D. Liên doanh (Joint Venture)
Câu 2: Một công ty đa quốc gia (MNE) quyết định đầu tư vào một quốc gia đang phát triển vì quốc gia này có nguồn lao động giá rẻ dồi dào, giúp giảm chi phí sản xuất. Động cơ chính của quyết định FDI này là gì?
- A. Tìm kiếm thị trường (Market-seeking)
- B. Tìm kiếm tài nguyên (Resource-seeking)
- C. Tìm kiếm hiệu quả (Efficiency-seeking)
- D. Tìm kiếm tài sản chiến lược (Strategic asset-seeking)
Câu 3: Mô hình "Viên kim cương lợi thế cạnh tranh quốc gia" của Michael Porter KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
- A. Điều kiện yếu tố sản xuất
- B. Điều kiện nhu cầu
- C. Các ngành công nghiệp liên quan và hỗ trợ
- D. Môi trường chính trị ổn định
Câu 4: Công ty X của Nhật Bản có công nghệ sản xuất ô tô hybrid tiên tiến muốn mở rộng thị trường sang Việt Nam. Tuy nhiên, họ lo ngại về rủi ro pháp lý và sự khác biệt văn hóa. Hình thức thâm nhập thị trường nào sẽ giúp Công ty X giảm thiểu rủi ro và tận dụng kiến thức thị trường địa phương tốt nhất?
- A. Xuất khẩu trực tiếp
- B. Chi nhánh sở hữu 100% vốn
- C. Liên doanh (Joint Venture)
- D. Cấp phép (Licensing)
Câu 5: Rủi ro tỷ giá hối đoái tác động tiêu cực đến lợi nhuận của các công ty đa quốc gia khi nào?
- A. Đồng tiền của quốc gia nơi công ty con hoạt động giảm giá so với đồng tiền của công ty mẹ.
- B. Đồng tiền của công ty mẹ giảm giá so với đồng tiền của quốc gia nơi công ty con hoạt động.
- C. Tỷ giá hối đoái biến động không ảnh hưởng đến lợi nhuận của công ty đa quốc gia.
- D. Chỉ khi công ty đa quốc gia vay vốn bằng đồng tiền nước ngoài.
Câu 6: Trong mô hình OLI, chữ "I" đại diện cho lợi thế nào?
- A. Ownership Advantage (Lợi thế sở hữu)
- B. Location Advantage (Lợi thế địa điểm)
- C. Internalization Advantage (Lợi thế nội bộ hóa)
- D. Innovation Advantage (Lợi thế đổi mới)
Câu 7: Một quốc gia áp đặt các hạn chế về chuyển đổi ngoại tệ, gây khó khăn cho các công ty nước ngoài trong việc chuyển lợi nhuận về nước. Loại rủi ro chính trị này được gọi là gì?
- A. Rủi ro quốc hữu hóa (Nationalization risk)
- B. Rủi ro chuyển đổi (Transfer risk)
- C. Rủi ro hoạt động (Operational risk)
- D. Rủi ro chủ quyền (Sovereign risk)
Câu 8: Hình thức đầu tư nào sau đây thường được coi là ít rủi ro chính trị nhất đối với một công ty đa quốc gia?
- A. Xuất khẩu (Exporting)
- B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
- C. Liên doanh (Joint Venture)
- D. Cấp phép (Licensing)
Câu 9: Điều gì KHÔNG phải là lợi thế của việc sử dụng Eurobond để huy động vốn quốc tế so với phát hành trái phiếu trong nước?
- A. Tiếp cận nguồn vốn lớn hơn
- B. Lãi suất có thể cạnh tranh hơn
- C. Tuân thủ pháp lý đơn giản hơn
- D. Đa dạng hóa nguồn vốn
Câu 10: Một công ty đa quốc gia quyết định sử dụng chiến lược đa nội địa (multi-domestic strategy). Chiến lược này tập trung vào điều gì?
- A. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm và marketing trên toàn cầu
- B. Tùy chỉnh sản phẩm và marketing cho từng thị trường địa phương
- C. Tập trung vào hiệu quả chi phí toàn cầu
- D. Tích hợp hoạt động trên toàn cầu để tối ưu hóa chuỗi giá trị
Câu 11: Điều nào sau đây là một ví dụ về "lợi thế địa điểm" (Location Advantage) trong mô hình OLI khi một công ty quyết định đầu tư FDI?
- A. Bằng sáng chế công nghệ độc quyền
- B. Kinh nghiệm quản lý quốc tế vượt trội
- C. Thương hiệu toàn cầu mạnh mẽ
- D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên độc đáo và dồi dào
Câu 12: Công ty Z của Mỹ muốn mở rộng sang thị trường Trung Quốc nhưng lo ngại về sự bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ. Hình thức thâm nhập thị trường nào có thể giúp họ kiểm soát tốt hơn công nghệ của mình?
- A. Cấp phép (Licensing)
- B. Chi nhánh sở hữu 100% vốn (Wholly-owned subsidiary)
- C. Liên doanh (Joint Venture)
- D. Xuất khẩu gián tiếp
Câu 13: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố "điều kiện nhu cầu" (Demand Conditions) theo mô hình "Viên kim cương" của Porter?
- A. Quy mô thị trường nội địa
- B. Tốc độ tăng trưởng của thị trường nội địa
- C. Sự tinh tế và đòi hỏi của người mua trong nước
- D. Chính sách thương mại của chính phủ
Câu 14: Trong bối cảnh đầu tư quốc tế, "rủi ro hoạt động" (Operating risk) đề cập đến điều gì?
- A. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái
- B. Rủi ro do chính phủ quốc hữu hóa tài sản
- C. Rủi ro do những thay đổi trong luật pháp và quy định địa phương ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh
- D. Rủi ro do bất ổn chính trị dẫn đến chiến tranh hoặc bạo loạn
Câu 15: Một công ty Việt Nam muốn đầu tư vào lĩnh vực năng lượng tái tạo ở nước ngoài. Tổ chức nào của chính phủ Việt Nam có thể cung cấp hỗ trợ tài chính hoặc bảo lãnh rủi ro cho dự án này?
- A. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
- B. Bộ Kế hoạch và Đầu tư
- C. Bộ Tài chính
- D. Các tổ chức xúc tiến thương mại và đầu tư của chính phủ
Câu 16: Điều nào sau đây là thách thức lớn nhất khi quản lý một lực lượng lao động đa văn hóa trong một công ty đa quốc gia?
- A. Sự khác biệt về trình độ học vấn
- B. Rào cản giao tiếp và hiểu lầm do khác biệt văn hóa
- C. Khác biệt về mức lương kỳ vọng
- D. Vấn đề về tuân thủ luật pháp lao động địa phương
Câu 17: Hình thức đầu tư nào cho phép công ty mẹ kiểm soát hoạt động ở nước ngoài mà không cần phải góp vốn trực tiếp vào một pháp nhân mới?
- A. Liên doanh (Joint Venture)
- B. Công ty con (Subsidiary)
- C. Chi nhánh (Branch)
- D. Văn phòng đại diện (Representative Office)
Câu 18: "Chi phí chìm" (Sunk cost) trong quyết định đầu tư quốc tế đề cập đến điều gì?
- A. Các chi phí đã phát sinh trước khi đưa ra quyết định đầu tư và không thể thu hồi
- B. Các chi phí phát sinh trong quá trình hoạt động đầu tư ở nước ngoài
- C. Các chi phí dự kiến sẽ phát sinh trong tương lai của dự án đầu tư
- D. Tổng chi phí đầu tư ban đầu vào dự án FDI
Câu 19: Công cụ tài chính phái sinh nào thường được các công ty đa quốc gia sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái?
- A. Cổ phiếu ưu đãi
- B. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ (Forward contract)
- C. Trái phiếu chuyển đổi
- D. Chứng quyền (Warrant)
Câu 20: Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế (International Product Life Cycle theory), giai đoạn nào thường chứng kiến sự dịch chuyển sản xuất ra nước ngoài, đặc biệt là các nước đang phát triển?
- A. Giai đoạn giới thiệu sản phẩm (New product stage)
- B. Giai đoạn tăng trưởng (Maturing product stage)
- C. Giai đoạn tiêu chuẩn hóa (Standardized product stage)
- D. Giai đoạn suy thoái (Declining stage)
Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc đầu tư vào thị trường mới nổi?
- A. Tiềm năng tăng trưởng kinh tế cao
- B. Cơ hội tiếp cận thị trường mới
- C. Lợi thế chi phí lao động thấp
- D. Rủi ro chính trị và kinh tế thấp
Câu 22: Phương pháp định giá chuyển giao (Transfer pricing) nào được chấp nhận rộng rãi nhất và thường được ưu tiên bởi các cơ quan thuế?
- A. Phương pháp giá thị trường độc lập (Comparable Uncontrolled Price - CUP)
- B. Phương pháp giá vốn cộng lãi (Cost Plus Method)
- C. Phương pháp giá bán lại (Resale Price Method)
- D. Phương pháp phân chia lợi nhuận (Profit Split Method)
Câu 23: Hiệp định tránh đánh thuế hai lần (Double Taxation Avoidance Agreement - DTAA) giữa các quốc gia nhằm mục đích gì?
- A. Tăng cường thu ngân sách cho cả hai quốc gia ký kết
- B. Ngăn chặn việc đánh thuế trùng lặp đối với thu nhập quốc tế
- C. Thúc đẩy cạnh tranh thuế giữa các quốc gia
- D. Đơn giản hóa hệ thống thuế quốc tế
Câu 24: Trong phân tích rủi ro quốc gia (Country risk analysis), yếu tố nào sau đây thuộc về rủi ro kinh tế?
- A. Thay đổi chính phủ
- B. Xung đột sắc tộc
- C. Tỷ lệ lạm phát cao
- D. Tham nhũng lan rộng
Câu 25: Một công ty đa quốc gia áp dụng chiến lược toàn cầu (global strategy). Đặc điểm nổi bật của chiến lược này là gì?
- A. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm và hoạt động trên toàn cầu
- B. Tùy biến sản phẩm và hoạt động theo từng thị trường địa phương
- C. Phân quyền quyết định cho các đơn vị địa phương
- D. Tập trung vào đáp ứng nhu cầu độc đáo của từng quốc gia
Câu 26: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức của Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI)?
- A. Đầu tư vào cổ phiếu và trái phiếu quốc tế
- B. Đầu tư vào quỹ đầu tư quốc tế
- C. Đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất ở nước ngoài (FDI)
- D. Đầu tư vào chứng chỉ quỹ đầu tư bất động sản quốc tế
Câu 27: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò gì trong lĩnh vực đầu tư quốc tế?
- A. Cung cấp vốn vay ưu đãi cho các dự án FDI
- B. Thiết lập khung khổ pháp lý và giảm thiểu rào cản cho đầu tư quốc tế
- C. Bảo hiểm rủi ro chính trị cho các nhà đầu tư quốc tế
- D. Giải quyết tranh chấp đầu tư giữa các quốc gia
Câu 28: Khái niệm "khoảng cách văn hóa" (Cultural distance) trong đầu tư quốc tế đề cập đến điều gì?
- A. Khoảng cách địa lý giữa quốc gia đầu tư và quốc gia nhận đầu tư
- B. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia
- C. Rào cản ngôn ngữ trong giao tiếp kinh doanh quốc tế
- D. Mức độ khác biệt về giá trị, niềm tin và phong tục tập quán giữa các quốc gia
Câu 29: Điều nào sau đây là một biện pháp khuyến khích đầu tư nước ngoài mà chính phủ các nước thường áp dụng?
- A. Tăng cường kiểm soát vốn
- B. Áp đặt hạn ngạch nhập khẩu
- C. Ưu đãi về thuế (Tax incentives)
- D. Quốc hữu hóa doanh nghiệp nước ngoài
Câu 30: Phân tích SWOT trong bối cảnh đầu tư quốc tế được sử dụng để đánh giá điều gì?
- A. Tình hình tài chính của công ty mẹ
- B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của dự án đầu tư quốc tế
- C. Năng lực cạnh tranh của công ty so với đối thủ quốc tế
- D. Môi trường chính trị và pháp lý của quốc gia sở tại