Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh quản lý điểm đến du lịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc tạo ra trải nghiệm tích cực và đáng nhớ cho du khách, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của điểm đến?

  • A. Chiến lược marketing và quảng bá hình ảnh điểm đến
  • B. Hệ thống cơ sở hạ tầng và giao thông vận tải hiện đại
  • C. Sự phối hợp hiệu quả giữa các bên liên quan và cộng đồng địa phương
  • D. Chính sách ưu đãi đầu tư và thu hút vốn nước ngoài

Câu 2: Một điểm đến du lịch nổi tiếng với văn hóa bản địa độc đáo đang đối mặt với nguy cơ "du lịch hóa quá mức" (overtourism). Biện pháp quản lý nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực này mà vẫn duy trì được sức hấp dẫn văn hóa?

  • A. Xây dựng thêm nhiều khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp
  • B. Áp dụng hệ thống hạn ngạch du khách và phân bổ thời gian tham quan
  • C. Tăng cường quảng bá du lịch trên các kênh truyền thông quốc tế
  • D. Nới lỏng các quy định về xây dựng và phát triển du lịch

Câu 3: Để xây dựng thương hiệu điểm đến du lịch thành công, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong giai đoạn nghiên cứu và phân tích?

  • A. Xác định rõ đặc trưng độc đáo và giá trị cốt lõi của điểm đến
  • B. Phân tích các chiến dịch marketing thành công của đối thủ cạnh tranh
  • C. Thu thập phản hồi từ du khách đã từng ghé thăm điểm đến
  • D. Lựa chọn màu sắc và logo đại diện cho thương hiệu điểm đến

Câu 4: Trong quá trình lập kế hoạch phát triển du lịch bền vững cho một vùng ven biển, nhà quản lý điểm đến cần đặc biệt chú trọng đến khía cạnh môi trường nào sau đây để đảm bảo sự cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo tồn hệ sinh thái?

  • A. Phát triển cơ sở hạ tầng giao thông đường bộ
  • B. Xây dựng các khu vui chơi giải trí quy mô lớn
  • C. Quản lý chất thải và bảo vệ đa dạng sinh học biển
  • D. Thu hút đầu tư vào các dự án bất động sản ven biển

Câu 5: Một điểm đến du lịch đang muốn đa dạng hóa thị trường khách. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để thu hút phân khúc du khách "cao cấp" (high-end tourists) bên cạnh thị trường khách phổ thông hiện tại?

  • A. Giảm giá các tour du lịch hiện có để thu hút số lượng lớn khách
  • B. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội và các kênh đại chúng
  • C. Tổ chức các sự kiện văn hóa và lễ hội quy mô lớn, miễn phí vé vào cửa
  • D. Phát triển các sản phẩm du lịch trải nghiệm độc đáo, cá nhân hóa và dịch vụ cao cấp

Câu 6: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản lý điểm đến du lịch. Trong ma trận SWOT, yếu tố "Điểm yếu" (Weaknesses) thường tập trung vào khía cạnh nào sau đây của điểm đến?

  • A. Các xu hướng thị trường du lịch đang phát triển mạnh mẽ
  • B. Những hạn chế về nguồn lực, năng lực quản lý hoặc cơ sở hạ tầng
  • C. Các đối thủ cạnh tranh trực tiếp trên thị trường du lịch
  • D. Những cơ hội hợp tác với các tổ chức du lịch quốc tế

Câu 7: Để đo lường sự hài lòng của du khách tại điểm đến, phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây được xem là trực tiếp và hiệu quả nhất để nắm bắt cảm xúc và trải nghiệm thực tế của họ?

  • A. Phân tích thống kê số lượng đặt phòng khách sạn và vé tham quan
  • B. Nghiên cứu báo cáo đánh giá du lịch từ các tổ chức uy tín
  • C. Khảo sát ý kiến du khách trực tiếp tại điểm đến hoặc trực tuyến sau chuyến đi
  • D. Theo dõi số lượng bài đăng và bình luận tích cực về điểm đến trên mạng xã hội

Câu 8: Trong quản lý khủng hoảng điểm đến du lịch, giai đoạn nào sau đây là quan trọng nhất để giảm thiểu thiệt hại và nhanh chóng phục hồi hình ảnh điểm đến?

  • A. Giai đoạn dự báo và phòng ngừa khủng hoảng
  • B. Giai đoạn đánh giá và phân tích nguyên nhân khủng hoảng
  • C. Giai đoạn truyền thông và trấn an dư luận
  • D. Giai đoạn ứng phó khẩn cấp và khắc phục hậu quả ban đầu

Câu 9: Mô hình "Chu kỳ sống điểm đến du lịch" (Destination Life Cycle) giúp nhà quản lý dự đoán và ứng phó với những thay đổi trong quá trình phát triển của điểm đến. Giai đoạn "Suy thoái" (Decline) trong mô hình này thường được nhận biết bởi dấu hiệu nào sau đây?

  • A. Lượng khách du lịch giảm sút liên tục và sức hấp dẫn của điểm đến suy giảm
  • B. Lượng khách du lịch tăng trưởng nhanh chóng và đạt đỉnh điểm
  • C. Điểm đến trở nên nổi tiếng và được biết đến rộng rãi
  • D. Cơ sở hạ tầng du lịch được đầu tư và phát triển mạnh mẽ

Câu 10: Để đảm bảo trải nghiệm du lịch "liền mạch" (seamless) cho du khách, sự phối hợp chặt chẽ giữa các thành phần nào sau đây trong hệ sinh thái du lịch điểm đến là quan trọng nhất?

  • A. Chính quyền địa phương và các tổ chức phi chính phủ
  • B. Nhà cung cấp dịch vụ, cơ quan quản lý nhà nước và cộng đồng địa phương
  • C. Các công ty lữ hành quốc tế và đại lý du lịch trực tuyến
  • D. Du khách, phương tiện truyền thông và các nhà nghiên cứu du lịch

Câu 11: Trong chiến lược marketing điểm đến du lịch, "phân khúc thị trường" (market segmentation) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giảm chi phí marketing và quảng bá hình ảnh điểm đến
  • B. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các điểm đến du lịch
  • C. Tập trung nguồn lực và thông điệp marketing vào nhóm khách hàng mục tiêu
  • D. Đa dạng hóa sản phẩm du lịch và dịch vụ để đáp ứng mọi nhu cầu

Câu 12: Yếu tố nào sau đây thuộc về "tài nguyên du lịch nhân văn" của một điểm đến?

  • A. Vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên
  • B. Di tích lịch sử, lễ hội truyền thống và làng nghề thủ công
  • C. Bãi biển đẹp và cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ
  • D. Khí hậu ôn hòa và hệ sinh thái đa dạng

Câu 13: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của điểm đến du lịch, yếu tố "chất lượng dịch vụ" cần được cải thiện ở những khía cạnh nào?

  • A. Giá cả dịch vụ, vị trí địa lý và cơ sở hạ tầng
  • B. Sự đa dạng của sản phẩm, quảng bá và xúc tiến
  • C. Chính sách ưu đãi, quy định pháp lý và nguồn nhân lực
  • D. Tính chuyên nghiệp, thái độ phục vụ, sự tiện nghi và độ tin cậy

Câu 14: Cộng đồng địa phương đóng vai trò như thế nào trong sự phát triển du lịch bền vững của một điểm đến?

  • A. Chỉ là đối tượng thụ hưởng lợi ích kinh tế từ du lịch
  • B. Không có vai trò đáng kể, chủ yếu phụ thuộc vào doanh nghiệp và chính quyền
  • C. Vừa là chủ thể văn hóa, vừa là đối tác trong quản lý và cung cấp dịch vụ du lịch
  • D. Chỉ nên tham gia vào các hoạt động du lịch cộng đồng quy mô nhỏ

Câu 15: "Du lịch trải nghiệm" (Experiential Tourism) ngày càng trở nên phổ biến. Đặc điểm nổi bật của loại hình du lịch này là gì?

  • A. Chú trọng đến việc tham quan các danh lam thắng cảnh nổi tiếng
  • B. Tập trung vào sự tương tác, khám phá và học hỏi thông qua các hoạt động thực tế
  • C. Ưu tiên sự tiện nghi, thoải mái và dịch vụ sang trọng
  • D. Hướng đến việc nghỉ dưỡng và thư giãn tại các khu nghỉ dưỡng cao cấp

Câu 16: Trong quản lý chất lượng điểm đến du lịch, tiêu chí nào sau đây đánh giá "đầu ra" (output) của hệ thống, phản ánh kết quả hoạt động du lịch?

  • A. Mức độ hài lòng của du khách và tỷ lệ quay trở lại điểm đến
  • B. Số lượng cơ sở lưu trú và nhà hàng đạt tiêu chuẩn chất lượng
  • C. Quy trình kiểm soát chất lượng dịch vụ và sản phẩm du lịch
  • D. Nguồn nhân lực du lịch được đào tạo chuyên nghiệp

Câu 17: Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) mang lại lợi ích gì cho quản lý điểm đến du lịch?

  • A. Giảm thiểu chi phí đầu tư cơ sở hạ tầng du lịch
  • B. Hạn chế sự tương tác trực tiếp giữa du khách và cộng đồng địa phương
  • C. Nâng cao hiệu quả quảng bá, quản lý thông tin và trải nghiệm du khách
  • D. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong ngành du lịch

Câu 18: Để phát triển du lịch nông thôn bền vững, cần ưu tiên khai thác loại hình tài nguyên du lịch nào?

  • A. Các khu vui chơi giải trí hiện đại và khu nghỉ dưỡng sang trọng
  • B. Di sản văn hóa vật thể quy mô lớn và công trình kiến trúc đồ sộ
  • C. Bãi biển đẹp và các hoạt động thể thao dưới nước mạo hiểm
  • D. Văn hóa bản địa, cảnh quan nông nghiệp, sản phẩm thủ công và ẩm thực địa phương

Câu 19: Trong bối cảnh cạnh tranh điểm đến ngày càng gay gắt, chiến lược "định vị" (positioning) có vai trò như thế nào đối với điểm đến du lịch?

  • A. Giúp điểm đến thu hút được số lượng du khách lớn nhất có thể
  • B. Tạo dựng hình ảnh độc đáo và khác biệt cho điểm đến trong tâm trí du khách
  • C. Tối ưu hóa chi phí marketing và quảng bá hình ảnh điểm đến
  • D. Đảm bảo điểm đến luôn bắt kịp xu hướng du lịch mới nhất

Câu 20: Một điểm đến du lịch đang muốn phát triển sản phẩm du lịch "xanh" (green tourism). Hành động nào sau đây là phù hợp nhất để thực hiện mục tiêu này?

  • A. Xây dựng các khách sạn và khu nghỉ dưỡng hiện đại, tiện nghi
  • B. Tổ chức các sự kiện du lịch quy mô lớn, thu hút đông đảo du khách
  • C. Khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo, giảm thiểu chất thải và bảo tồn thiên nhiên
  • D. Tăng cường quảng bá hình ảnh điểm đến trên các kênh truyền thông đại chúng

Câu 21: "Benchmarking" là một công cụ quản lý thường được sử dụng trong du lịch. Mục đích chính của việc áp dụng benchmarking trong quản lý điểm đến du lịch là gì?

  • A. Tăng cường quảng bá hình ảnh điểm đến trên thị trường quốc tế
  • B. Xây dựng chiến lược cạnh tranh với các điểm đến du lịch khác
  • C. Đo lường sự hài lòng của du khách và chất lượng dịch vụ
  • D. Xác định các thực hành tốt nhất và cải thiện hiệu suất hoạt động của điểm đến

Câu 22: Trong quản lý điểm đến du lịch, "kênh phân phối" (distribution channel) đóng vai trò cầu nối giữa điểm đến và du khách. Ví dụ nào sau đây là một kênh phân phối trực tuyến phổ biến?

  • A. Văn phòng thông tin du lịch tại sân bay
  • B. Các trang web đặt phòng khách sạn và tour du lịch trực tuyến (OTA)
  • C. Đại lý lữ hành truyền thống
  • D. Trung tâm hỗ trợ du khách địa phương

Câu 23: "Sức chứa" (carrying capacity) của điểm đến du lịch là một khái niệm quan trọng trong quản lý bền vững. Ý nghĩa chính của khái niệm này là gì?

  • A. Tổng diện tích của điểm đến du lịch
  • B. Số lượng cơ sở lưu trú tối đa tại điểm đến
  • C. Giới hạn về số lượng du khách mà điểm đến có thể tiếp nhận mà không gây tác động tiêu cực
  • D. Ngân sách dành cho phát triển du lịch của điểm đến

Câu 24: Để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với du khách và khuyến khích họ quay trở lại điểm đến, hoạt động "chăm sóc khách hàng sau bán hàng" (after-sales customer service) cần tập trung vào điều gì?

  • A. Thu thập phản hồi, giải quyết khiếu nại và duy trì liên lạc với du khách sau chuyến đi
  • B. Tăng cường quảng bá các chương trình khuyến mãi và ưu đãi hấp dẫn
  • C. Phân tích dữ liệu khách hàng để tối ưu hóa chiến lược marketing
  • D. Đào tạo nhân viên phục vụ chuyên nghiệp và thân thiện

Câu 25: Trong quản lý điểm đến du lịch, yếu tố "an ninh và an toàn" có vai trò như thế nào đối với trải nghiệm của du khách?

  • A. Chỉ là yếu tố phụ, không ảnh hưởng nhiều đến quyết định lựa chọn điểm đến
  • B. Là yếu tố nền tảng, đảm bảo sự yên tâm và thoải mái cho du khách, ảnh hưởng lớn đến đánh giá chung
  • C. Chủ yếu liên quan đến trách nhiệm của các cơ quan chức năng, không liên quan đến nhà quản lý điểm đến
  • D. Chỉ quan trọng đối với một số loại hình du lịch mạo hiểm, không quan trọng với du lịch thông thường

Câu 26: Để đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing điểm đến du lịch, chỉ số đo lường nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Số lượng bài viết và tin tức về điểm đến trên báo chí
  • B. Mức độ nhận biết thương hiệu điểm đến (brand awareness)
  • C. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế và doanh thu du lịch
  • D. Số lượng người theo dõi trang mạng xã hội của điểm đến

Câu 27: Mô hình "5A" trong hành trình khách hàng du lịch (Aware, Appeal, Ask, Act, Advocate) giúp nhà quản lý điểm đến hiểu rõ hơn về điều gì?

  • A. Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn điểm đến của du khách
  • B. Quy trình xây dựng thương hiệu điểm đến hiệu quả
  • C. Các kênh phân phối sản phẩm du lịch phù hợp
  • D. Hành vi và trải nghiệm của du khách trong suốt quá trình tương tác với điểm đến

Câu 28: Để quản lý dòng khách du lịch hiệu quả tại một điểm đến, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giảm tải áp lực lên cơ sở hạ tầng và tài nguyên vào mùa cao điểm?

  • A. Xây dựng thêm nhiều công trình cơ sở hạ tầng du lịch mới
  • B. Khuyến khích du lịch trái mùa và phân tán khách đến các khu vực ít tập trung hơn
  • C. Tăng cường quảng bá và thu hút thêm nhiều du khách quốc tế
  • D. Nâng cao giá dịch vụ du lịch để hạn chế lượng khách

Câu 29: Trong quản lý điểm đến du lịch, "sản phẩm du lịch" không chỉ bao gồm các dịch vụ hữu hình mà còn cả yếu tố vô hình nào sau đây?

  • A. Cơ sở vật chất và trang thiết bị du lịch
  • B. Giá cả và chương trình khuyến mãi
  • C. Trải nghiệm, cảm xúc và kỷ niệm của du khách
  • D. Thông tin quảng bá và hình ảnh điểm đến

Câu 30: Để đảm bảo sự phát triển du lịch bền vững, mối quan hệ giữa phát triển kinh tế du lịch và bảo tồn văn hóa, môi trường cần được quản lý như thế nào?

  • A. Ưu tiên phát triển kinh tế du lịch, chấp nhận một số tác động tiêu cực đến văn hóa và môi trường
  • B. Tập trung hoàn toàn vào bảo tồn văn hóa và môi trường, hạn chế phát triển kinh tế du lịch
  • C. Phát triển kinh tế du lịch độc lập với việc bảo tồn văn hóa và môi trường
  • D. Phát triển kinh tế du lịch hài hòa với bảo tồn văn hóa và môi trường, hướng đến lợi ích lâu dài

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong bối cảnh quản lý điểm đến du lịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc tạo ra trải nghiệm tích cực và đáng nhớ cho du khách, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của điểm đến?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một điểm đến du lịch nổi tiếng với văn hóa bản địa độc đáo đang đối mặt với nguy cơ 'du lịch hóa quá mức' (overtourism). Biện pháp quản lý nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực này mà vẫn duy trì được sức hấp dẫn văn hóa?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Để xây dựng thương hiệu điểm đến du lịch thành công, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong giai đoạn nghiên cứu và phân tích?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong quá trình lập kế hoạch phát triển du lịch bền vững cho một vùng ven biển, nhà quản lý điểm đến cần đặc biệt chú trọng đến khía cạnh môi trường nào sau đây để đảm bảo sự cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo tồn hệ sinh thái?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một điểm đến du lịch đang muốn đa dạng hóa thị trường khách. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để thu hút phân khúc du khách 'cao cấp' (high-end tourists) bên cạnh thị trường khách phổ thông hiện tại?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản lý điểm đến du lịch. Trong ma trận SWOT, yếu tố 'Điểm yếu' (Weaknesses) thường tập trung vào khía cạnh nào sau đây của điểm đến?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Để đo lường sự hài lòng của du khách tại điểm đến, phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây được xem là trực tiếp và hiệu quả nhất để nắm bắt cảm xúc và trải nghiệm thực tế của họ?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong quản lý khủng hoảng điểm đến du lịch, giai đoạn nào sau đây là quan trọng nhất để giảm thiểu thiệt hại và nhanh chóng phục hồi hình ảnh điểm đến?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Mô hình 'Chu kỳ sống điểm đến du lịch' (Destination Life Cycle) giúp nhà quản lý dự đoán và ứng phó với những thay đổi trong quá trình phát triển của điểm đến. Giai đoạn 'Suy thoái' (Decline) trong mô hình này thường được nhận biết bởi dấu hiệu nào sau đây?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Để đảm bảo trải nghiệm du lịch 'liền mạch' (seamless) cho du khách, sự phối hợp chặt chẽ giữa các thành phần nào sau đây trong hệ sinh thái du lịch điểm đến là quan trọng nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong chiến lược marketing điểm đến du lịch, 'phân khúc thị trường' (market segmentation) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Yếu tố nào sau đây thuộc về 'tài nguyên du lịch nhân văn' của một điểm đến?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của điểm đến du lịch, yếu tố 'chất lượng dịch vụ' cần được cải thiện ở những khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Cộng đồng địa phương đóng vai trò như thế nào trong sự phát triển du lịch bền vững của một điểm đến?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: 'Du lịch trải nghiệm' (Experiential Tourism) ngày càng trở nên phổ biến. Đặc điểm nổi bật của loại hình du lịch này là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong quản lý chất lượng điểm đến du lịch, tiêu chí nào sau đây đánh giá 'đầu ra' (output) của hệ thống, phản ánh kết quả hoạt động du lịch?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) mang lại lợi ích gì cho quản lý điểm đến du lịch?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Để phát triển du lịch nông thôn bền vững, cần ưu tiên khai thác loại hình tài nguyên du lịch nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong bối cảnh cạnh tranh điểm đến ngày càng gay gắt, chiến lược 'định vị' (positioning) có vai trò như thế nào đối với điểm đến du lịch?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Một điểm đến du lịch đang muốn phát triển sản phẩm du lịch 'xanh' (green tourism). Hành động nào sau đây là phù hợp nhất để thực hiện mục tiêu này?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: 'Benchmarking' là một công cụ quản lý thường được sử dụng trong du lịch. Mục đích chính của việc áp dụng benchmarking trong quản lý điểm đến du lịch là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong quản lý điểm đến du lịch, 'kênh phân phối' (distribution channel) đóng vai trò cầu nối giữa điểm đến và du khách. Ví dụ nào sau đây là một kênh phân phối trực tuyến phổ biến?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: 'Sức chứa' (carrying capacity) của điểm đến du lịch là một khái niệm quan trọng trong quản lý bền vững. Ý nghĩa chính của khái niệm này là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với du khách và khuyến khích họ quay trở lại điểm đến, hoạt động 'chăm sóc khách hàng sau bán hàng' (after-sales customer service) cần tập trung vào điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong quản lý điểm đến du lịch, yếu tố 'an ninh và an toàn' có vai trò như thế nào đối với trải nghiệm của du khách?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Để đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing điểm đến du lịch, chỉ số đo lường nào sau đây là phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Mô hình '5A' trong hành trình khách hàng du lịch (Aware, Appeal, Ask, Act, Advocate) giúp nhà quản lý điểm đến hiểu rõ hơn về điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Để quản lý dòng khách du lịch hiệu quả tại một điểm đến, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giảm tải áp lực lên cơ sở hạ tầng và tài nguyên vào mùa cao điểm?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong quản lý điểm đến du lịch, 'sản phẩm du lịch' không chỉ bao gồm các dịch vụ hữu hình mà còn cả yếu tố vô hình nào sau đây?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Điểm Đến Du Lịch

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Để đảm bảo sự phát triển du lịch bền vững, mối quan hệ giữa phát triển kinh tế du lịch và bảo tồn văn hóa, môi trường cần được quản lý như thế nào?

Xem kết quả