Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh - Đề 08
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đổi Mới Trong Kinh Doanh bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp A, một nhà sản xuất ô tô truyền thống, quyết định đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển xe điện để đáp ứng xu hướng thị trường và quy định khí thải ngày càng nghiêm ngặt. Hành động này của doanh nghiệp A thể hiện rõ nhất loại động lực đổi mới nào?
- A. Động lực từ công nghệ (Technology-push)
- B. Động lực từ thị trường (Market-pull)
- C. Động lực từ năng lực nội tại (Resource-based)
- D. Động lực từ cạnh tranh (Competition-driven)
Câu 2: Một công ty phần mềm phát triển một ứng dụng mới giúp người dùng quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn. Ứng dụng này có giao diện trực quan, dễ sử dụng và tích hợp nhiều tính năng như theo dõi chi tiêu, lập ngân sách, và gợi ý đầu tư. Loại hình đổi mới chính mà công ty này đang theo đuổi là gì?
- A. Đổi mới sản phẩm (Product innovation)
- B. Đổi mới quy trình (Process innovation)
- C. Đổi mới mô hình kinh doanh (Business model innovation)
- D. Đổi mới tổ chức (Organizational innovation)
Câu 3: Trong giai đoạn "thử nghiệm" của quy trình tư duy thiết kế (Design Thinking), mục tiêu chính của doanh nghiệp là gì?
- A. Hoàn thiện ý tưởng đổi mới để đạt đến phiên bản cuối cùng.
- B. Thuyết phục nhà đầu tư về tiềm năng của ý tưởng đổi mới.
- C. Thu thập phản hồi từ người dùng để xác định và sửa đổi các điểm yếu của giải pháp.
- D. Xây dựng kế hoạch chi tiết để triển khai ý tưởng đổi mới trên thị trường.
Câu 4: Để khuyến khích văn hóa đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp, lãnh đạo nên ưu tiên thực hiện biện pháp nào sau đây?
- A. Xây dựng hệ thống thưởng phạt nghiêm ngặt để đảm bảo nhân viên tuân thủ quy trình sáng tạo.
- B. Tập trung vào việc kiểm soát chặt chẽ các ý tưởng đổi mới để tránh lãng phí nguồn lực.
- C. Tuyển dụng nhân viên có kinh nghiệm dày dặn trong lĩnh vực đổi mới sáng tạo.
- D. Tạo môi trường làm việc cởi mở, khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận thất bại như một phần của quá trình học hỏi.
Câu 5: Mô hình "dao cạo và lưỡi lam" (razor and blades model) là một ví dụ điển hình của loại đổi mới mô hình kinh doanh nào?
- A. Mô hình freemium
- B. Mô hình doanh thu định kỳ (Recurring revenue model)
- C. Mô hình nền tảng (Platform model)
- D. Mô hình cho thuê (Subscription model)
Câu 6: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, năng lực động (dynamic capabilities) giúp doanh nghiệp đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững bằng cách nào?
- A. Liên tục tái cấu hình và đổi mới nguồn lực và năng lực để thích ứng với thay đổi môi trường.
- B. Tối ưu hóa hiệu quả hoạt động hiện tại để giảm chi phí và tăng lợi nhuận.
- C. Xây dựng rào cản gia nhập ngành để ngăn chặn đối thủ cạnh tranh mới.
- D. Tập trung vào khai thác các nguồn lực độc đáo và quý hiếm của doanh nghiệp.
Câu 7: Bằng sáng chế (patent) bảo vệ khía cạnh nào của một đổi mới?
- A. Tên thương hiệu và logo của sản phẩm hoặc dịch vụ.
- B. Nội dung sáng tạo trong tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật.
- C. Ý tưởng và giải pháp kỹ thuật mới, có tính mới, tính sáng tạo và khả năng áp dụng công nghiệp.
- D. Bí mật kinh doanh và thông tin nội bộ của doanh nghiệp.
Câu 8: Phương pháp "nghiên cứu người dùng" (user research) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quy trình phát triển sản phẩm mới hướng đến đổi mới?
- A. Giai đoạn thử nghiệm sản phẩm (Testing phase)
- B. Giai đoạn xác định ý tưởng và cơ hội (Ideation and opportunity identification phase)
- C. Giai đoạn thiết kế chi tiết sản phẩm (Detailed design phase)
- D. Giai đoạn thương mại hóa sản phẩm (Commercialization phase)
Câu 9: Đâu là thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp khi triển khai chiến lược đổi mới đột phá (radical innovation)?
- A. Thiếu hụt ý tưởng đổi mới sáng tạo.
- B. Khó khăn trong việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
- C. Sự phản kháng từ thị trường đối với sản phẩm mới.
- D. Rủi ro cao về mặt công nghệ và thị trường, đòi hỏi nguồn lực đầu tư lớn và thời gian dài.
Câu 10: Trong mô hình "hệ sinh thái đổi mới" (innovation ecosystem), vai trò của các trường đại học và viện nghiên cứu là gì?
- A. Cung cấp vốn đầu tư mạo hiểm cho các dự án khởi nghiệp đổi mới.
- B. Xây dựng chính sách và quy định hỗ trợ hoạt động đổi mới.
- C. Tạo ra tri thức mới, đào tạo nhân lực chất lượng cao và chuyển giao công nghệ cho doanh nghiệp.
- D. Đóng vai trò trung gian kết nối doanh nghiệp với thị trường quốc tế.
Câu 11: Kỹ thuật "động não" (brainstorming) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình đổi mới?
- A. Giai đoạn tạo ý tưởng (Idea generation phase)
- B. Giai đoạn lựa chọn ý tưởng (Idea selection phase)
- C. Giai đoạn phát triển ý tưởng (Idea development phase)
- D. Giai đoạn triển khai ý tưởng (Idea implementation phase)
Câu 12: Chiến lược "đại dương xanh" (blue ocean strategy) tập trung vào việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?
- A. Vượt trội đối thủ cạnh tranh hiện tại trong thị trường hiện có.
- B. Tạo ra thị trường mới, không gian cạnh tranh mới, ít hoặc không có đối thủ.
- C. Phân khúc thị trường hiện tại để phục vụ khách hàng mục tiêu tốt hơn.
- D. Giảm chi phí để cạnh tranh về giá trong thị trường hiện có.
Câu 13: Đâu là ví dụ về đổi mới quy trình (process innovation) trong ngành dịch vụ?
- A. Giới thiệu một loại thẻ tín dụng mới với nhiều ưu đãi hơn.
- B. Phát triển một ứng dụng đặt xe công nghệ mới.
- C. Áp dụng hệ thống tự phục vụ (self-service) tại các cửa hàng bán lẻ.
- D. Mở rộng chuỗi cửa hàng đến các thị trường mới.
Câu 14: "Khả năng hấp thụ" (absorptive capacity) trong đổi mới mở (open innovation) đề cập đến điều gì?
- A. Khả năng tạo ra nhiều ý tưởng đổi mới từ bên trong doanh nghiệp.
- B. Khả năng bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ đối với các đổi mới.
- C. Khả năng nhanh chóng đưa sản phẩm đổi mới ra thị trường.
- D. Khả năng nhận diện, đánh giá và ứng dụng các kiến thức và công nghệ từ bên ngoài doanh nghiệp.
Câu 15: Phương pháp "Lean Startup" tiếp cận đổi mới sản phẩm như thế nào?
- A. Xây dựng sản phẩm thử nghiệm (MVP), nhanh chóng đo lường phản hồi thị trường và liên tục điều chỉnh.
- B. Lập kế hoạch chi tiết và hoàn hảo trước khi bắt đầu phát triển sản phẩm.
- C. Tập trung vào nghiên cứu thị trường sâu rộng trước khi đưa ra quyết định sản phẩm.
- D. Bảo mật tuyệt đối ý tưởng sản phẩm cho đến khi ra mắt chính thức.
Câu 16: Trong ma trận Ansoff, chiến lược "thâm nhập thị trường" (market penetration) có thể được xem là một hình thức đổi mới nào?
- A. Đổi mới đột phá (Radical innovation)
- B. Đổi mới tiệm tiến (Incremental innovation)
- C. Đổi mới mô hình kinh doanh (Business model innovation)
- D. Đổi mới tổ chức (Organizational innovation)
Câu 17: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá sự thành công của một dự án đổi mới?
- A. Mức độ hoàn thành dự án đúng thời hạn và ngân sách.
- B. Số lượng ý tưởng sáng tạo được tạo ra trong dự án.
- C. Giá trị kinh tế và tác động chiến lược mà đổi mới mang lại cho doanh nghiệp.
- D. Mức độ hài lòng của đội ngũ dự án với kết quả đạt được.
Câu 18: "Tư duy phân kỳ" (divergent thinking) và "tư duy hội tụ" (convergent thinking) là hai thành phần chính của quá trình sáng tạo. Tư duy phân kỳ thường được sử dụng trong giai đoạn nào?
- A. Giai đoạn tạo ý tưởng (Idea generation)
- B. Giai đoạn lựa chọn ý tưởng (Idea selection)
- C. Giai đoạn phát triển ý tưởng (Idea development)
- D. Giai đoạn triển khai ý tưởng (Idea implementation)
Câu 19: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đổi mới về kênh phân phối (distribution channel innovation)?
- A. Cải tiến bao bì sản phẩm để thu hút khách hàng hơn.
- B. Chuyển từ bán hàng trực tiếp tại cửa hàng sang bán hàng trực tuyến và giao hàng tận nhà.
- C. Tung ra sản phẩm mới với nhiều tính năng ưu việt hơn.
- D. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng.
Câu 20: Trong quản trị rủi ro đổi mới, doanh nghiệp nên ưu tiên loại bỏ hoặc giảm thiểu loại rủi ro nào trước?
- A. Rủi ro pháp lý liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ.
- B. Rủi ro tài chính do vượt quá ngân sách dự án.
- C. Rủi ro vận hành trong quá trình triển khai đổi mới.
- D. Rủi ro chiến lược có khả năng xảy ra cao và gây hậu quả nghiêm trọng đến mục tiêu kinh doanh.
Câu 21: Mục tiêu chính của việc xây dựng "văn hóa học hỏi" (learning culture) trong tổ chức là gì để thúc đẩy đổi mới?
- A. Tăng cường kiểm soát và giám sát hoạt động của nhân viên.
- B. Giảm thiểu sai sót và rủi ro trong quá trình làm việc.
- C. Khuyến khích nhân viên chia sẻ kiến thức, học hỏi từ thành công và thất bại để liên tục cải tiến.
- D. Xây dựng hệ thống đánh giá hiệu suất dựa trên kết quả công việc cá nhân.
Câu 22: Trong quá trình lựa chọn ý tưởng đổi mới, tiêu chí nào sau đây nên được ưu tiên hàng đầu?
- A. Tính độc đáo và sáng tạo của ý tưởng.
- B. Tiềm năng tạo ra giá trị kinh tế và phù hợp với mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp.
- C. Tính khả thi về mặt công nghệ và nguồn lực thực hiện.
- D. Mức độ phù hợp với sở thích và kinh nghiệm của đội ngũ nhân viên.
Câu 23: Phương pháp "Design Sprint" (Tăng tốc thiết kế) là một quy trình rút gọn của "Tư duy thiết kế", tập trung vào việc giải quyết vấn đề và thử nghiệm giải pháp trong thời gian ngắn. Thời gian điển hình của một Design Sprint là bao lâu?
- A. Một ngày
- B. Ba ngày
- C. Năm ngày (một tuần làm việc)
- D. Hai tuần
Câu 24: Trong mô hình "ba lớp" (three horizons model) về quản lý đổi mới, lớp "chân trời thứ ba" (horizon 3) tập trung vào loại đổi mới nào?
- A. Đổi mới đột phá và tạo ra các cơ hội tăng trưởng dài hạn.
- B. Đổi mới tiệm tiến để cải thiện sản phẩm và dịch vụ hiện tại.
- C. Tối ưu hóa hiệu quả hoạt động kinh doanh hiện tại.
- D. Mở rộng thị trường hiện tại sang các phân khúc mới.
Câu 25: Đâu là một ví dụ về "đổi mới mô hình doanh thu" (revenue model innovation)?
- A. Phát triển một sản phẩm mới với tính năng vượt trội.
- B. Cải thiện quy trình sản xuất để giảm chi phí.
- C. Mở rộng kênh phân phối sang thị trường trực tuyến.
- D. Chuyển từ mô hình bán sản phẩm sang mô hình dịch vụ thuê bao (subscription).
Câu 26: "Vòng đời công nghệ" (technology life cycle) mô tả giai đoạn phát triển và suy thoái của một công nghệ. Giai đoạn nào thường mang lại cơ hội lớn nhất cho đổi mới đột phá?
- A. Giai đoạn tăng trưởng (Growth phase)
- B. Giai đoạn sơ khai (Emergence phase) và giai đoạn suy thoái (Decline phase)
- C. Giai đoạn trưởng thành (Maturity phase)
- D. Giai đoạn bão hòa (Saturation phase)
Câu 27: Trong quản lý danh mục dự án đổi mới (innovation portfolio management), doanh nghiệp nên hướng đến sự cân bằng giữa các loại dự án nào?
- A. Dự án tập trung vào thị trường hiện tại và dự án mở rộng thị trường mới.
- B. Dự án phát triển sản phẩm và dự án cải tiến quy trình.
- C. Dự án đổi mới tiệm tiến (ngắn hạn, rủi ro thấp) và dự án đổi mới đột phá (dài hạn, rủi ro cao).
- D. Dự án do bộ phận R&D thực hiện và dự án do các bộ phận kinh doanh đề xuất.
Câu 28: "Mô hình hợp tác ba bên" (Triple Helix Model) nhấn mạnh sự hợp tác giữa ba nhóm chủ thể chính nào để thúc đẩy đổi mới?
- B. Nhà nước, Doanh nghiệp và Trường Đại học/Viện Nghiên cứu.
- C. Doanh nghiệp lớn, Doanh nghiệp nhỏ và vừa, Tổ chức tài chính.
- D. Nhà cung cấp, Nhà sản xuất, Nhà phân phối.
Câu 29: Đâu là một thách thức phổ biến khi doanh nghiệp triển khai "đổi mới mở" (open innovation)?
- A. Khó khăn trong việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ khi hợp tác với bên ngoài.
- B. Thiếu hụt nguồn lực bên ngoài để hợp tác đổi mới.
- C. Sự phản kháng từ nhân viên nội bộ đối với ý tưởng bên ngoài.
- D. Chi phí cao hơn so với đổi mới khép kín (closed innovation).
Câu 30: Để đo lường "văn hóa đổi mới" trong doanh nghiệp, chỉ số nào sau đây có thể được sử dụng?
- A. Tỷ lệ doanh thu tăng trưởng hàng năm.
- B. Mức độ hài lòng của khách hàng.
- C. Số lượng sáng kiến đổi mới được đề xuất và triển khai bởi nhân viên.
- D. Chi phí đầu tư cho hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D).