Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại - Đề 08
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong môi trường kinh doanh hiện đại, yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy doanh nghiệp thương mại liên tục đổi mới và nâng cao năng lực cạnh tranh?
- A. Sự ổn định của các quy định pháp luật
- B. Nguồn vốn đầu tư dồi dào từ nhà nước
- C. Sự bảo hộ của chính phủ đối với ngành thương mại
- D. Áp lực cạnh tranh và nhu cầu thay đổi của thị trường
Câu 2: Doanh nghiệp A là một công ty cổ phần niêm yết trên sàn chứng khoán. Theo luật pháp Việt Nam, loại hình doanh nghiệp này chịu trách nhiệm hữu hạn hay vô hạn về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản?
- A. Hữu hạn, trong phạm vi vốn góp
- B. Vô hạn, bằng toàn bộ tài sản của công ty và cổ đông
- C. Hữu hạn, nhưng cổ đông lớn chịu trách nhiệm vô hạn
- D. Vô hạn, chỉ khi công ty vi phạm pháp luật nghiêm trọng
Câu 3: Để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững, doanh nghiệp thương mại nên tập trung vào việc phát triển năng lực cốt lõi nào sau đây?
- A. Năng lực cắt giảm chi phí tối đa
- B. Năng lực tạo ra giá trị khác biệt cho khách hàng
- C. Năng lực mở rộng thị trường nhanh chóng
- D. Năng lực quan hệ tốt với chính quyền địa phương
Câu 4: Trong quá trình hoạch định chiến lược marketing cho sản phẩm mới, doanh nghiệp thương mại cần phân tích yếu tố "5C". Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc mô hình phân tích 5C?
- A. Company (Công ty)
- B. Customers (Khách hàng)
- C. Competition (Đối thủ cạnh tranh)
- D. Collaborators (Đối tác)
Câu 5: Chuỗi cung ứng hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong doanh nghiệp thương mại. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc quản trị chuỗi cung ứng?
- A. Lập kế hoạch sản xuất và dự báo nhu cầu
- B. Quản lý quan hệ với nhà cung cấp
- C. Vận chuyển và phân phối hàng hóa
- D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
Câu 6: Để đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính của doanh nghiệp thương mại, nhà quản trị thường sử dụng các chỉ số tài chính. Chỉ số nào sau đây phản ánh khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?
- A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
- B. Hệ số thanh toán hiện hành (Current Ratio)
- C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio)
- D. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover)
Câu 7: Trong quản trị nhân sự, hoạt động tuyển dụng và lựa chọn nhân viên cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính công bằng và hiệu quả?
- A. Ưu tiên ứng viên có kinh nghiệm làm việc lâu năm
- B. Tuyển dụng dựa trên cảm tính của người phỏng vấn
- C. Đánh giá năng lực ứng viên dựa trên tiêu chí rõ ràng và khách quan
- D. Tuyển dụng người thân quen để đảm bảo sự trung thành
Câu 8: Doanh nghiệp thương mại X đang xem xét thâm nhập thị trường quốc tế. Phương thức thâm nhập nào sau đây thường được coi là ít rủi ro nhất?
- A. Xuất khẩu gián tiếp
- B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
- C. Liên doanh
- D. Mua lại doanh nghiệp nước ngoài
Câu 9: Văn hóa doanh nghiệp có ảnh hưởng lớn đến hoạt động của doanh nghiệp thương mại. Loại hình văn hóa doanh nghiệp nào chú trọng đến sự linh hoạt, đổi mới và chấp nhận rủi ro?
- A. Văn hóa gia đình
- B. Văn hóa quyền lực
- C. Văn hóa vai trò
- D. Văn hóa sáng tạo (Adhocracy Culture)
Câu 10: Trong quản trị rủi ro, doanh nghiệp thương mại cần xác định, đánh giá và ứng phó với các loại rủi ro khác nhau. Rủi ro nào sau đây thuộc loại rủi ro hoạt động?
- A. Rủi ro lãi suất
- B. Rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng
- C. Rủi ro tỷ giá hối đoái
- D. Rủi ro tín dụng
Câu 11: Đạo đức kinh doanh đóng vai trò ngày càng quan trọng trong doanh nghiệp thương mại. Hành vi nào sau đây KHÔNG phù hợp với đạo đức kinh doanh?
- A. Cung cấp sản phẩm chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng
- B. Tuân thủ pháp luật và các quy định của nhà nước
- C. Sử dụng thông tin nội bộ để trục lợi cá nhân
- D. Tôn trọng quyền lợi của người lao động và đối tác
Câu 12: Hệ thống thông tin quản lý (MIS) hỗ trợ doanh nghiệp thương mại trong việc ra quyết định. Loại hệ thống thông tin nào cung cấp thông tin tổng hợp, mang tính chiến lược cho nhà quản trị cấp cao?
- A. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS)
- B. Hệ thống thông tin tác nghiệp (OIS)
- C. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS)
- D. Hệ thống thông tin điều hành (EIS)
Câu 13: Trong quản trị chất lượng toàn diện (TQM), nguyên tắc nào sau đây nhấn mạnh sự tham gia của tất cả nhân viên vào quá trình cải tiến chất lượng?
- A. Tập trung vào kiểm tra chất lượng cuối kỳ
- B. Trao quyền cho nhân viên và khuyến khích làm việc nhóm
- C. Áp dụng tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt từ bên ngoài
- D. Tập trung vào trách nhiệm của bộ phận quản lý chất lượng
Câu 14: Doanh nghiệp thương mại cần xây dựng cấu trúc tổ chức phù hợp để đạt hiệu quả hoạt động. Cấu trúc tổ chức theo chức năng (functional structure) có ưu điểm chính nào?
- A. Chuyên môn hóa cao và hiệu quả trong các chức năng
- B. Linh hoạt và thích ứng nhanh với thay đổi thị trường
- C. Phối hợp tốt giữa các bộ phận chức năng khác nhau
- D. Tập trung vào kết quả và trách nhiệm giải trình rõ ràng
Câu 15: Phong cách lãnh đạo có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả làm việc của nhân viên. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp với môi trường làm việc đòi hỏi sự sáng tạo và tự chủ cao?
- A. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic Leadership)
- B. Lãnh đạo chỉ thị (Directive Leadership)
- C. Lãnh đạo ủy quyền (Laissez-faire Leadership)
- D. Lãnh đạo quan liêu (Bureaucratic Leadership)
Câu 16: Để nâng cao hiệu quả hoạt động bán hàng, doanh nghiệp thương mại cần quản lý mối quan hệ khách hàng (CRM). Mục tiêu chính của CRM là gì?
- A. Giảm chi phí marketing và bán hàng
- B. Tăng số lượng khách hàng mới
- C. Tối ưu hóa quy trình bán hàng
- D. Xây dựng mối quan hệ lâu dài và gia tăng giá trị cho khách hàng
Câu 17: Trong quản trị dự án, phương pháp sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?
- A. Phân tích rủi ro dự án
- B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án
- C. Quản lý chi phí dự án
- D. Phân bổ nguồn lực dự án
Câu 18: Doanh nghiệp thương mại cần liên tục đổi mới để thích ứng với thị trường. Loại hình đổi mới nào tập trung vào việc cải tiến quy trình hoạt động hiện tại để tăng hiệu quả?
- A. Đổi mới gia tăng (Incremental Innovation)
- B. Đổi mới đột phá (Disruptive Innovation)
- C. Đổi mới mô hình kinh doanh (Business Model Innovation)
- D. Đổi mới sản phẩm (Product Innovation)
Câu 19: Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Yếu tố "Threats" (Thách thức) trong SWOT đại diện cho điều gì?
- A. Điểm mạnh bên trong doanh nghiệp
- B. Điểm yếu bên trong doanh nghiệp
- C. Yếu tố tiêu cực từ môi trường bên ngoài
- D. Cơ hội từ môi trường bên ngoài
Câu 20: Trong môi trường kinh doanh số, doanh nghiệp thương mại cần chú trọng đến marketing trực tuyến. Hình thức marketing nào sau đây tập trung vào tối ưu hóa thứ hạng website trên các công cụ tìm kiếm?
- A. Email marketing
- B. Social media marketing
- C. Content marketing
- D. SEO (Search Engine Optimization)
Câu 21: Để quản lý hiệu quả dòng tiền, doanh nghiệp thương mại cần lập kế hoạch ngân sách. Loại ngân sách nào dự báo doanh thu và chi phí hoạt động trong một khoảng thời gian nhất định?
- A. Ngân sách vốn (Capital Budget)
- B. Ngân sách hoạt động (Operating Budget)
- C. Ngân sách tiền mặt (Cash Budget)
- D. Ngân sách linh hoạt (Flexible Budget)
Câu 22: Trong quản trị sản xuất và vận hành, phương pháp JIT (Just-in-Time) có mục tiêu chính là gì?
- A. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm
- B. Tối đa hóa công suất sản xuất
- C. Giảm thiểu hàng tồn kho và lãng phí
- D. Đa dạng hóa nguồn cung ứng
Câu 23: Doanh nghiệp thương mại cần tuân thủ luật cạnh tranh để đảm bảo môi trường kinh doanh lành mạnh. Hành vi nào sau đây bị coi là vi phạm luật cạnh tranh?
- A. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng
- B. Quảng cáo sản phẩm một cách trung thực
- C. Hợp tác với đối thủ để nghiên cứu thị trường
- D. Thỏa thuận với đối thủ để phân chia thị trường
Câu 24: Để đo lường sự hài lòng của khách hàng, doanh nghiệp thương mại thường sử dụng chỉ số nào sau đây?
- A. Chỉ số hài lòng khách hàng (Customer Satisfaction Score - CSAT)
- B. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate)
- C. Giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value - CLTV)
- D. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng (Conversion Rate)
Câu 25: Trong quản trị thay đổi, giai đoạn "Unfreezing" (Làm tan băng) trong mô hình 3 bước của Kurt Lewin có ý nghĩa gì?
- A. Thực hiện các thay đổi đã được lên kế hoạch
- B. Chuẩn bị cho sự thay đổi bằng cách tạo ra sự nhận thức về sự cần thiết thay đổi
- C. Củng cố và duy trì những thay đổi đã thực hiện
- D. Đánh giá kết quả của quá trình thay đổi
Câu 26: Doanh nghiệp thương mại cần xây dựng thương hiệu mạnh để tạo dựng lòng tin và sự trung thành của khách hàng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc các yếu tố cấu thành thương hiệu?
- A. Tên thương hiệu (Brand Name)
- B. Logo và biểu tượng (Logo and Symbol)
- C. Giá trị thương hiệu (Brand Equity)
- D. Chi phí sản xuất sản phẩm (Production Cost)
Câu 27: Trong đàm phán thương mại, chiến lược "Win-Win" (Cùng thắng) có mục tiêu chính là gì?
- A. Đạt được lợi thế tối đa cho bản thân
- B. Chấp nhận nhượng bộ để đạt được thỏa thuận
- C. Tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên đều có lợi
- D. Kéo dài thời gian đàm phán để gây áp lực đối phương
Câu 28: Để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, doanh nghiệp thương mại cần thực hiện biện pháp nào sau đây?
- A. Giữ bí mật thông tin nội bộ
- B. Đăng ký bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ (bằng sáng chế, nhãn hiệu...)
- C. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động sản xuất
- D. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh
Câu 29: Doanh nghiệp thương mại cần quan tâm đến trách nhiệm xã hội (CSR). Hoạt động nào sau đây thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông
- B. Tuân thủ pháp luật về thuế
- C. Tạo ra sản phẩm chất lượng
- D. Đóng góp vào các hoạt động cộng đồng và bảo vệ môi trường
Câu 30: Trong môi trường kinh doanh biến động, doanh nghiệp thương mại cần xây dựng năng lực thích ứng. Năng lực nào sau đây thể hiện khả năng thích ứng của doanh nghiệp?
- A. Năng lực kiểm soát chi phí
- B. Năng lực quản lý rủi ro
- C. Năng lực học hỏi và thay đổi nhanh chóng
- D. Năng lực xây dựng quan hệ đối tác