Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty sản xuất đồ uống giải khát nhận thấy doanh số bán hàng giảm mạnh trong mùa đông. Để duy trì doanh thu ổn định, công ty nên áp dụng chiến lược marketing nào sau đây?
- A. Tăng cường quảng cáo sản phẩm hiện tại
- B. Giảm giá sản phẩm hiện tại
- C. Phát triển sản phẩm mới phù hợp với mùa đông
- D. Thu hẹp quy mô sản xuất trong mùa đông
Câu 2: Phân tích SWOT của một doanh nghiệp cho thấy điểm mạnh là "mạng lưới phân phối rộng khắp" và cơ hội là "thị trường nông thôn chưa được khai thác". Chiến lược marketing nào sau đây phù hợp nhất với tình huống này?
- A. Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm
- B. Chiến lược thâm nhập thị trường
- C. Chiến lược phát triển sản phẩm
- D. Chiến lược đa dạng hóa
Câu 3: Một cửa hàng thời trang trực tuyến sử dụng email marketing để gửi thông báo về chương trình khuyến mãi "Giảm giá 50% cho tất cả sản phẩm". Đoạn tiêu đề email nào sau đây có khả năng thu hút khách hàng mở email cao nhất?
- A. Thông báo khuyến mãi từ cửa hàng thời trang
- B. Cơ hội mua sắm tuyệt vời đang chờ bạn
- C. Xem ngay các sản phẩm mới nhất của chúng tôi
- D. GIẢM 50% TOÀN BỘ - Duy nhất 24H!
Câu 4: Doanh nghiệp X muốn định vị thương hiệu của mình là "sản phẩm chất lượng cao, giá cả phải chăng" trong tâm trí khách hàng. Chiến lược định vị này thuộc loại nào?
- A. Định vị dựa trên thuộc tính sản phẩm
- B. Định vị dựa trên đối thủ cạnh tranh
- C. Định vị dựa trên giá trị tốt nhất
- D. Định vị dựa trên công dụng sản phẩm
Câu 5: Một công ty khởi nghiệp công nghệ phát triển ứng dụng di động mới. Để nhanh chóng tiếp cận thị trường và thu hút người dùng, kênh marketing nào sau đây được ưu tiên hàng đầu?
- A. Marketing trên mạng xã hội và quảng cáo trực tuyến
- B. Quảng cáo trên truyền hình và báo chí
- C. Tổ chức sự kiện và hội chợ triển lãm
- D. Marketing trực tiếp qua thư và điện thoại
Câu 6: Nghiên cứu thị trường cho thấy khách hàng mục tiêu của sản phẩm A là những người trẻ tuổi, sống ở thành thị, quan tâm đến thời trang và công nghệ. Yếu tố nào sau đây thuộc về phân khúc thị trường theo "nhân khẩu học"?
- A. Quan tâm đến thời trang và công nghệ
- B. Trẻ tuổi
- C. Sống ở thành thị
- D. Sử dụng điện thoại thông minh
Câu 7: Trong mô hình 4P Marketing, yếu tố "Place" (Phân phối) bao gồm hoạt động nào sau đây?
- A. Thiết kế bao bì sản phẩm
- B. Xác định giá bán sản phẩm
- C. Quản lý kênh phân phối và logistics
- D. Xây dựng thông điệp quảng cáo
Câu 8: Một doanh nghiệp áp dụng chiến lược "marketing xanh" bằng cách sử dụng nguyên liệu tái chế và giảm thiểu chất thải trong quá trình sản xuất. Lợi ích nào sau đây KHÔNG thuộc về "marketing xanh"?
- A. Nâng cao hình ảnh thương hiệu và uy tín doanh nghiệp
- B. Thu hút khách hàng quan tâm đến môi trường
- C. Đáp ứng yêu cầu pháp luật về bảo vệ môi trường
- D. Giảm chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận ngắn hạn
Câu 9: Phương pháp nghiên cứu marketing nào sau đây phù hợp nhất để khám phá sâu về thái độ, động cơ và cảm xúc của người tiêu dùng đối với một sản phẩm mới?
- A. Khảo sát bằng bảng hỏi trực tuyến
- B. Phỏng vấn nhóm tập trung (Focus Group)
- C. Thống kê dữ liệu bán hàng
- D. Quan sát hành vi mua sắm tại siêu thị
Câu 10: Trong giai đoạn "trưởng thành" của vòng đời sản phẩm (Product Life Cycle), mục tiêu marketing chính của doanh nghiệp là gì?
- A. Giới thiệu sản phẩm ra thị trường
- B. Tăng trưởng doanh số nhanh chóng
- C. Duy trì thị phần và lợi nhuận
- D. Loại bỏ sản phẩm khỏi thị trường
Câu 11: Một doanh nghiệp sử dụng chiến lược giá "hớt váng" (price skimming) khi mới tung ra sản phẩm công nghệ cao. Mục đích chính của chiến lược này là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận ban đầu từ nhóm khách hàng tiên phong
- B. Nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn
- C. Ngăn chặn đối thủ cạnh tranh xâm nhập thị trường
- D. Xâm nhập thị trường đại trà với giá thấp
Câu 12: Hoạt động "quan hệ công chúng" (PR) tập trung vào việc xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với nhóm đối tượng nào?
- A. Khách hàng mục tiêu của sản phẩm
- B. Công chúng và các bên liên quan của doanh nghiệp
- C. Nhà phân phối và đại lý bán hàng
- D. Nhân viên và cổ đông của doanh nghiệp
Câu 13: Một doanh nghiệp bán lẻ sử dụng chương trình "khách hàng thân thiết" để tích điểm và tặng quà cho khách hàng mua sắm thường xuyên. Mục tiêu chính của chương trình này là gì?
- A. Thu hút khách hàng mới
- B. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn
- C. Tăng cường lòng trung thành và giữ chân khách hàng
- D. Giảm chi phí marketing
Câu 14: Trong marketing nội dung (Content Marketing), loại nội dung nào sau đây có mục đích chính là cung cấp thông tin giá trị và kiến thức chuyên môn cho khách hàng?
- A. Bài viết blog chuyên sâu và hướng dẫn
- B. Quảng cáo sản phẩm trực tiếp
- C. Bài đăng trên mạng xã hội mang tính giải trí
- D. Thông cáo báo chí về sản phẩm mới
Câu 15: Doanh nghiệp cần thực hiện bước nào đầu tiên trong quy trình lập kế hoạch marketing?
- A. Xác định mục tiêu marketing
- B. Phân tích tình hình marketing hiện tại (SWOT, PEST)
- C. Xây dựng chiến lược marketing
- D. Triển khai và kiểm soát kế hoạch marketing
Câu 16: Chỉ số "Tỷ lệ chuyển đổi" (Conversion Rate) trong marketing trực tuyến đo lường điều gì?
- A. Số lượt hiển thị quảng cáo
- B. Số lượt truy cập trang web
- C. Chi phí để có được một khách hàng
- D. Tỷ lệ khách truy cập trang web thực hiện hành động mong muốn (mua hàng, đăng ký...)
Câu 17: Một doanh nghiệp nhỏ kinh doanh quán cà phê muốn tạo sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh lớn. Chiến lược khác biệt hóa nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Giảm giá bán để cạnh tranh
- B. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình
- C. Tạo ra trải nghiệm khách hàng độc đáo và cá nhân hóa
- D. Mở rộng quy mô nhanh chóng
Câu 18: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường "vi mô" (micro-environment) của doanh nghiệp?
- A. Tình hình kinh tế vĩ mô
- B. Nhà cung cấp nguyên vật liệu
- C. Xu hướng văn hóa xã hội
- D. Chính sách pháp luật của chính phủ
Câu 19: Trong marketing B2B (Business-to-Business), yếu tố nào sau đây thường được coi trọng hơn so với marketing B2C (Business-to-Consumer)?
- A. Tính hấp dẫn về mặt cảm xúc của quảng cáo
- B. Giá cả cạnh tranh
- C. Mức độ nhận diện thương hiệu rộng rãi
- D. Mối quan hệ lâu dài và tin cậy với khách hàng
Câu 20: Mục tiêu của việc nghiên cứu hành vi người tiêu dùng trong marketing là gì?
- A. Hiểu rõ nhu cầu, mong muốn và quá trình quyết định mua hàng của khách hàng
- B. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức
- C. Giảm chi phí marketing
- D. Đánh bại đối thủ cạnh tranh
Câu 21: Một công ty du lịch thiết kế các gói tour cá nhân hóa theo sở thích và yêu cầu riêng của từng khách hàng. Chiến lược marketing này tập trung vào yếu tố nào?
- A. Sản phẩm chất lượng cao
- B. Giá cả cạnh tranh
- C. Cá nhân hóa trải nghiệm và dịch vụ
- D. Kênh phân phối rộng khắp
Câu 22: Trong mô hình AISAS (Attention, Interest, Search, Action, Share), giai đoạn "Search" (Tìm kiếm) thể hiện hành vi nào của người tiêu dùng trên môi trường trực tuyến?
- A. Thu hút sự chú ý ban đầu đến sản phẩm
- B. Tìm kiếm thông tin chi tiết về sản phẩm trên internet
- C. Quyết định mua sản phẩm
- D. Chia sẻ trải nghiệm sử dụng sản phẩm trên mạng xã hội
Câu 23: Doanh nghiệp sử dụng công cụ "Google Analytics" để đo lường và phân tích hiệu quả của hoạt động marketing trực tuyến. Dữ liệu nào sau đây KHÔNG được cung cấp bởi Google Analytics?
- A. Lưu lượng truy cập trang web
- B. Hành vi người dùng trên trang web
- C. Nguồn gốc truy cập (kênh marketing)
- D. Mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm
Câu 24: Trong quảng cáo, yếu tố "USP" (Unique Selling Proposition) có vai trò gì?
- A. Nhấn mạnh điểm độc đáo và khác biệt của sản phẩm so với đối thủ
- B. Tạo ra thông điệp quảng cáo hài hước và gây cười
- C. Sử dụng hình ảnh và âm thanh bắt mắt
- D. Đưa ra giá bán thấp nhất trên thị trường
Câu 25: Một doanh nghiệp sản xuất ô tô sử dụng chiến lược marketing "tập trung" (niche marketing) bằng cách chỉ nhắm mục tiêu vào phân khúc khách hàng cao cấp, có thu nhập cao. Ưu điểm chính của chiến lược này là gì?
- A. Tiếp cận được số lượng lớn khách hàng
- B. Giảm chi phí marketing trên mỗi khách hàng
- C. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu đặc thù của một phân khúc thị trường nhỏ
- D. Dễ dàng cạnh tranh với các đối thủ lớn
Câu 26: Trong marketing truyền miệng (Word-of-Mouth Marketing), yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc lan truyền thông điệp?
- A. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ
- B. Sự hài lòng và tin tưởng của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ
- C. Giá bán sản phẩm hấp dẫn
- D. Mạng lưới phân phối rộng khắp
Câu 27: Doanh nghiệp sử dụng "marketing du kích" (guerrilla marketing) để tạo sự chú ý lớn với ngân sách marketing hạn chế. Đặc điểm nổi bật của marketing du kích là gì?
- A. Sử dụng các kênh truyền thông truyền thống
- B. Tập trung vào quảng cáo trực tuyến
- C. Chi phí marketing lớn
- D. Sáng tạo, bất ngờ, độc đáo và không chính thống
Câu 28: Trong chiến lược "kéo" (pull strategy) trong marketing, doanh nghiệp tập trung vào hoạt động nào?
- A. Xây dựng nhu cầu và sự yêu thích sản phẩm từ phía người tiêu dùng cuối cùng
- B. Thúc đẩy kênh phân phối bán hàng
- C. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số
- D. Tăng cường quảng cáo trên báo chí
Câu 29: Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm hữu cơ muốn xây dựng "thương hiệu cá nhân" (personal branding) cho người sáng lập. Mục đích chính của hoạt động này là gì?
- A. Thay thế thương hiệu doanh nghiệp bằng thương hiệu cá nhân
- B. Tăng doanh số bán hàng cá nhân
- C. Tăng cường uy tín và niềm tin cho thương hiệu doanh nghiệp
- D. Giảm chi phí marketing cho doanh nghiệp
Câu 30: Phân tích PESTEL là công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào trong môi trường marketing?
- A. Môi trường nội bộ doanh nghiệp
- B. Môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp
- C. Môi trường cạnh tranh
- D. Môi trường ngành