Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh doanh nghiệp X đang phải đối mặt với sự suy giảm thị phần và lợi nhuận kéo dài, ban lãnh đạo nhận ra cần có một sự thay đổi mang tính đột phá. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy doanh nghiệp X tìm đến tái lập doanh nghiệp?
- A. Áp lực cạnh tranh gia tăng từ các đối thủ mới.
- B. Sự thay đổi nhanh chóng trong nhu cầu và thị hiếu của khách hàng.
- C. Mong muốn duy trì quy trình làm việc hiện tại để đảm bảo tính ổn định.
- D. Sự xuất hiện của các công nghệ mới có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh.
Câu 2: Tái lập doanh nghiệp khác biệt căn bản so với cải tiến liên tục (Kaizen) ở điểm nào?
- A. Mục tiêu của tái lập doanh nghiệp là giảm chi phí, trong khi cải tiến liên tục tập trung vào tăng chất lượng.
- B. Tái lập doanh nghiệp hướng đến thay đổi quy trình một cách triệt để, còn cải tiến liên tục là những thay đổi nhỏ, từng bước.
- C. Cải tiến liên tục chỉ áp dụng cho quy trình sản xuất, còn tái lập doanh nghiệp áp dụng cho toàn bộ doanh nghiệp.
- D. Tái lập doanh nghiệp cần nguồn lực lớn hơn, còn cải tiến liên tục có thể thực hiện với nguồn lực hạn chế.
Câu 3: Một công ty sản xuất đồ gỗ quyết định tái lập quy trình thiết kế sản phẩm. Trước đây, quy trình này trải qua 5 phòng ban khác nhau và mất trung bình 3 tuần. Mục tiêu chính của việc tái lập quy trình này nên là gì?
- A. Rút ngắn đáng kể thời gian thiết kế sản phẩm và giảm thiểu các bước chuyển giao giữa các phòng ban.
- B. Tăng cường sự phối hợp giữa các phòng ban để đảm bảo chất lượng thiết kế.
- C. Giảm chi phí nhân công bằng cách tự động hóa một số công đoạn thiết kế.
- D. Đào tạo lại nhân viên thiết kế để nâng cao trình độ chuyên môn.
Câu 4: Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc "tư duy lại từ đầu" (starting from a blank slate) có ý nghĩa gì?
- A. Loại bỏ hoàn toàn hệ thống công nghệ thông tin hiện tại và xây dựng một hệ thống mới.
- B. Thay thế toàn bộ đội ngũ lãnh đạo cấp cao bằng những người mới.
- C. Xây dựng một chiến lược kinh doanh hoàn toàn mới, không dựa trên chiến lược cũ.
- D. Đặt câu hỏi về những giả định cơ bản về cách thức doanh nghiệp đang vận hành và sẵn sàng thay đổi chúng.
Câu 5: Để đánh giá mức độ thành công của một dự án tái lập doanh nghiệp, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Mức độ tuân thủ kế hoạch tái lập ban đầu đã đề ra.
- B. Số lượng quy trình kinh doanh đã được tái thiết kế.
- C. Tác động tích cực đến các chỉ số kinh doanh quan trọng như lợi nhuận, thị phần, và sự hài lòng của khách hàng.
- D. Phản hồi tích cực từ nhân viên về những thay đổi trong công việc của họ.
Câu 6: Phương pháp quản trị truyền thống thường tập trung vào phân chia công việc và chuyên môn hóa. Trong bối cảnh tái lập doanh nghiệp, cách tiếp cận này có thể gây ra hạn chế gì?
- A. Khó khăn trong việc kiểm soát chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
- B. Dẫn đến sự rời rạc, thiếu phối hợp giữa các bộ phận và quy trình, làm chậm trễ và kém hiệu quả.
- C. Gây ra sự chồng chéo về chức năng và nhiệm vụ giữa các nhân viên.
- D. Làm giảm tính linh hoạt và khả năng thích ứng của doanh nghiệp với thay đổi thị trường.
Câu 7: Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc trao quyền cho nhân viên đóng vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Giảm bớt gánh nặng công việc cho quản lý cấp cao.
- B. Đảm bảo nhân viên tuân thủ các quy trình mới một cách nghiêm ngặt.
- C. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các nhân viên để nâng cao năng suất.
- D. Tăng tính chủ động, sáng tạo và trách nhiệm của nhân viên trong việc thực hiện quy trình mới.
Câu 8: Doanh nghiệp nên bắt đầu quá trình tái lập doanh nghiệp từ đâu?
- A. Xác định rõ ràng tầm nhìn, mục tiêu chiến lược và phạm vi tái lập.
- B. Lựa chọn công nghệ thông tin phù hợp để hỗ trợ quy trình mới.
- C. Thành lập đội dự án tái lập với các thành viên từ nhiều bộ phận khác nhau.
- D. Phân tích chi tiết các quy trình hiện tại để tìm ra điểm yếu.
Câu 9: Một trong những rào cản lớn nhất đối với tái lập doanh nghiệp thường đến từ đâu?
- A. Sự thiếu hụt nguồn lực tài chính để đầu tư vào công nghệ mới.
- B. Sự phản đối từ phía khách hàng do lo ngại về thay đổi chất lượng sản phẩm.
- C. Sự kháng cự từ chính nhân viên và quản lý trung gian do lo sợ mất vị thế hoặc công việc.
- D. Sự phức tạp của việc tích hợp các hệ thống công nghệ thông tin mới vào hệ thống hiện tại.
Câu 10: Trong định nghĩa của Hammer và Champy về tái lập doanh nghiệp, cụm từ "dramatic improvements" (cải thiện vượt bậc) nhấn mạnh điều gì?
- A. Tái lập doanh nghiệp là một quá trình diễn ra nhanh chóng và dễ dàng.
- B. Mục tiêu của tái lập doanh nghiệp là đạt được những kết quả cải thiện mang tính cách mạng, không chỉ là cải tiến nhỏ.
- C. Tái lập doanh nghiệp chỉ phù hợp với các doanh nghiệp đang gặp khủng hoảng.
- D. Tái lập doanh nghiệp cần sự đầu tư lớn vào công nghệ hiện đại.
Câu 11: Để duy trì sự thay đổi sau khi tái lập doanh nghiệp, doanh nghiệp cần chú trọng yếu tố nào sau đây?
- A. Giảm bớt sự kiểm soát và giám sát để nhân viên tự chủ hơn.
- B. Nhanh chóng chuyển sang các dự án thay đổi khác để duy trì động lực.
- C. Cắt giảm chi phí đầu tư cho đào tạo và phát triển nhân viên.
- D. Củng cố văn hóa doanh nghiệp mới, liên tục đo lường và điều chỉnh quy trình.
Câu 12: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc tái lập doanh nghiệp?
- A. Một nhà hàng thay đổi cách bài trí nội thất để thu hút khách hàng trẻ tuổi.
- B. Một công ty phần mềm nâng cấp phiên bản phần mềm hiện có để sửa lỗi và thêm tính năng mới.
- C. Một ngân hàng loại bỏ quy trình xét duyệt vay vốn phức tạp qua nhiều cấp và thay bằng quy trình trực tuyến tự động, giảm thời gian xét duyệt từ vài ngày xuống vài giờ.
- D. Một cửa hàng bán lẻ mở thêm chi nhánh mới để mở rộng thị trường.
Câu 13: Trong mô hình tái lập doanh nghiệp, "process owner" (người chủ quy trình) đóng vai trò gì?
- A. Quản lý một bộ phận chức năng cụ thể trong doanh nghiệp.
- B. Chịu trách nhiệm toàn diện về thiết kế, thực hiện và cải tiến liên tục một quy trình kinh doanh.
- C. Đảm bảo sự phối hợp giữa các bộ phận khác nhau trong quá trình tái lập.
- D. Đào tạo nhân viên về các quy trình mới sau khi tái lập.
Câu 14: Yếu tố công nghệ thông tin đóng vai trò như thế nào trong tái lập doanh nghiệp?
- A. Công nghệ thông tin là yếu tố quyết định sự thành công của tái lập doanh nghiệp.
- B. Tái lập doanh nghiệp có thể thành công mà không cần đến sự hỗ trợ của công nghệ thông tin.
- C. Công nghệ thông tin là công cụ hỗ trợ đắc lực, cho phép thiết kế và thực hiện các quy trình mới hiệu quả hơn.
- D. Công nghệ thông tin chỉ cần thiết trong giai đoạn triển khai quy trình mới, không quan trọng trong giai đoạn thiết kế.
Câu 15: Điều gì xảy ra nếu doanh nghiệp chỉ tập trung vào cải tiến cục bộ một vài quy trình mà không có tầm nhìn tái lập toàn diện?
- A. Có thể bỏ lỡ cơ hội đạt được những cải thiện mang tính đột phá và giải quyết triệt để các vấn đề cốt lõi.
- B. Doanh nghiệp sẽ đạt được hiệu quả cao hơn do tập trung nguồn lực vào những điểm quan trọng nhất.
- C. Quá trình thay đổi sẽ diễn ra nhanh chóng và ít gây ra sự xáo trộn hơn.
- D. Nhân viên sẽ dễ dàng chấp nhận thay đổi hơn vì chỉ ảnh hưởng đến một phần nhỏ công việc của họ.
Câu 16: Trong giai đoạn lập kế hoạch tái lập doanh nghiệp, việc phân tích "as-is" (hiện trạng) quy trình hiện tại nhằm mục đích gì?
- A. Chứng minh rằng quy trình hiện tại vẫn còn hiệu quả và không cần thay đổi.
- B. Xác định rõ các điểm yếu, bất cập và cơ hội cải thiện của quy trình hiện tại.
- C. So sánh quy trình hiện tại với quy trình tốt nhất của đối thủ cạnh tranh.
- D. Thu thập ý kiến phản hồi từ khách hàng về quy trình hiện tại.
Câu 17: Mô hình "to-be" (tương lai) trong tái lập doanh nghiệp thể hiện điều gì?
- A. Bản mô tả chi tiết các vấn đề của quy trình hiện tại.
- B. Kế hoạch triển khai chi tiết các bước tái lập.
- C. Thiết kế quy trình kinh doanh mới, lý tưởng sau khi tái lập, đáp ứng các mục tiêu đã đề ra.
- D. Báo cáo đánh giá hiệu quả của dự án tái lập sau khi hoàn thành.
Câu 18: Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc thiết kế quy trình tái lập doanh nghiệp?
- A. Tổ chức công việc xoay quanh kết quả, không phải nhiệm vụ.
- B. Để người sử dụng quy trình tự thực hiện công việc của mình.
- C. Kết hợp các hoạt động xử lý thông tin vào công việc thực tế tạo ra thông tin.
- D. Tối đa hóa sự chuyên môn hóa và phân chia lao động sâu sắc.
Câu 19: Trong giai đoạn triển khai tái lập doanh nghiệp, việc truyền thông hiệu quả đóng vai trò như thế nào?
- A. Không quan trọng, vì nhân viên sẽ tự động thích nghi với quy trình mới.
- B. Rất quan trọng, giúp nhân viên hiểu rõ mục tiêu, lợi ích và cách thức thay đổi, giảm sự kháng cự.
- C. Chỉ cần thiết ở giai đoạn đầu để thông báo về dự án tái lập.
- D. Chỉ cần truyền thông cho quản lý cấp cao, không cần thiết cho nhân viên cấp dưới.
Câu 20: Khi tái lập doanh nghiệp, việc lựa chọn đội dự án (project team) cần ưu tiên những tiêu chí nào?
- A. Chỉ cần lựa chọn những người có kinh nghiệm lâu năm trong doanh nghiệp.
- B. Ưu tiên lựa chọn những người ủng hộ mạnh mẽ sự thay đổi.
- C. Đảm bảo tính đa dạng về kỹ năng, kiến thức, kinh nghiệm và đại diện từ các bộ phận liên quan.
- D. Chỉ cần lựa chọn những người có khả năng làm việc độc lập tốt.
Câu 21: Điều gì KHÔNG nên làm khi quản lý sự kháng cự thay đổi trong tái lập doanh nghiệp?
- A. Phớt lờ sự kháng cự và tiếp tục triển khai theo kế hoạch đã định.
- B. Lắng nghe và thấu hiểu nguyên nhân gây ra sự kháng cự.
- C. Trao đổi, giải thích và thuyết phục những người kháng cự.
- D. Linh hoạt điều chỉnh kế hoạch nếu cần thiết để giảm bớt sự kháng cự.
Câu 22: Trong bối cảnh tái lập doanh nghiệp, vai trò của lãnh đạo thay đổi (change leadership) là gì?
- A. Duy trì sự ổn định và trật tự trong doanh nghiệp.
- B. Quản lý các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
- C. Đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ các quy định và luật pháp.
- D. Dẫn dắt, truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên vượt qua giai đoạn thay đổi và đạt được tầm nhìn mới.
Câu 23: Phương pháp "benchmarking" (so sánh chuẩn) được sử dụng trong tái lập doanh nghiệp để làm gì?
- A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp hiện tại.
- B. Tìm hiểu và học hỏi kinh nghiệm tốt nhất từ các doanh nghiệp khác (hoặc bộ phận khác trong cùng doanh nghiệp) để cải tiến quy trình.
- C. Xác định đối thủ cạnh tranh chính của doanh nghiệp.
- D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng về sản phẩm và dịch vụ.
Câu 24: Khi tái lập doanh nghiệp, doanh nghiệp cần đặc biệt chú ý đến yếu tố văn hóa doanh nghiệp vì sao?
- A. Văn hóa doanh nghiệp không liên quan đến sự thành công của tái lập doanh nghiệp.
- B. Văn hóa doanh nghiệp sẽ tự động thay đổi theo quy trình mới.
- C. Văn hóa doanh nghiệp có thể là rào cản lớn hoặc động lực mạnh mẽ cho sự thay đổi, cần được quản lý chủ động.
- D. Thay đổi văn hóa doanh nghiệp là mục tiêu chính của tái lập doanh nghiệp.
Câu 25: Trong một dự án tái lập doanh nghiệp, việc thử nghiệm quy trình mới (pilot testing) trước khi triển khai trên toàn bộ doanh nghiệp có lợi ích gì?
- A. Tiết kiệm chi phí và thời gian triển khai dự án.
- B. Đảm bảo quy trình mới hoàn toàn hoàn hảo trước khi áp dụng.
- C. Tạo ra sự hào hứng và mong đợi từ nhân viên về quy trình mới.
- D. Phát hiện và điều chỉnh các lỗi, vấn đề tiềm ẩn của quy trình mới trong môi trường thực tế trước khi triển khai rộng rãi, giảm rủi ro.
Câu 26: Đâu là phát biểu KHÔNG đúng về tái lập doanh nghiệp?
- A. Tái lập doanh nghiệp có thể dẫn đến sự thay đổi cơ bản trong cách thức doanh nghiệp hoạt động.
- B. Tái lập doanh nghiệp thường hướng đến việc cải thiện hiệu quả và năng suất.
- C. Tái lập doanh nghiệp là quá trình cải tiến dần dần các quy trình hiện có.
- D. Tái lập doanh nghiệp đòi hỏi sự cam kết mạnh mẽ từ lãnh đạo cấp cao.
Câu 27: Khi nào doanh nghiệp nên xem xét tái lập doanh nghiệp thay vì chỉ cải tiến quy trình hiện tại?
- A. Khi doanh nghiệp muốn giảm chi phí hoạt động một chút.
- B. Khi doanh nghiệp nhận thấy cần có sự thay đổi mang tính cách mạng để duy trì khả năng cạnh tranh.
- C. Khi doanh nghiệp muốn tăng cường sự hài lòng của nhân viên.
- D. Khi doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường sang các khu vực mới.
Câu 28: Để đo lường hiệu quả của quy trình mới sau tái lập, doanh nghiệp nên sử dụng loại chỉ số nào?
- A. Các chỉ số đo lường hiệu suất quy trình chính (Key Performance Indicators - KPIs) liên quan trực tiếp đến mục tiêu tái lập.
- B. Số lượng nhân viên tham gia vào dự án tái lập.
- C. Mức độ hài lòng của nhân viên với quy trình mới.
- D. Chi phí đầu tư vào dự án tái lập doanh nghiệp.
Câu 29: Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc quản lý tri thức (knowledge management) đóng vai trò gì?
- A. Không quan trọng, vì tái lập doanh nghiệp tập trung vào quy trình, không phải tri thức.
- B. Chỉ cần thiết sau khi quy trình mới đã được triển khai ổn định.
- C. Giúp doanh nghiệp tận dụng và chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm trong quá trình thiết kế và triển khai quy trình mới, cũng như duy trì và cải tiến sau này.
- D. Chỉ liên quan đến việc đào tạo nhân viên về quy trình mới.
Câu 30: Theo bạn, yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT quyết định sự thành bại của một dự án tái lập doanh nghiệp?
- A. Lựa chọn công nghệ thông tin hiện đại nhất.
- B. Sự cam kết và lãnh đạo mạnh mẽ từ cấp quản lý cao nhất, cùng với sự tham gia tích cực của nhân viên.
- C. Ngân sách đầu tư lớn cho dự án tái lập.
- D. Sử dụng tư vấn bên ngoài có kinh nghiệm trong tái lập doanh nghiệp.