Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu về kinh nghiệm sống của những người đã trải qua giai đoạn cách ly xã hội do đại dịch COVID-19. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để thu thập dữ liệu sâu về kinh nghiệm cá nhân của họ?

  • A. Khảo sát bằng bảng hỏi trực tuyến với số lượng lớn người tham gia.
  • B. Thực nghiệm có đối chứng để đo lường mức độ căng thẳng trước và sau cách ly.
  • C. Phỏng vấn sâu từng cá nhân để tìm hiểu chi tiết về trải nghiệm và cảm xúc của họ.
  • D. Phân tích thống kê dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo về sức khỏe tâm thần.

Câu 2: Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của ánh sáng xanh từ màn hình điện thoại đến giấc ngủ, biến số độc lập là:

  • A. Chất lượng giấc ngủ của người tham gia nghiên cứu.
  • B. Thời gian và cường độ tiếp xúc với ánh sáng xanh từ màn hình điện thoại.
  • C. Mức độ melatonin (hormone giấc ngủ) trong cơ thể.
  • D. Độ tuổi và giới tính của người tham gia nghiên cứu.

Câu 3: Một nhà khoa học xã hội muốn nghiên cứu về mối quan hệ giữa mức độ sử dụng mạng xã hội và sự hài lòng về cuộc sống của thanh niên. Thiết kế nghiên cứu nào sau đây phù hợp để xác định mối tương quan, nhưng không kết luận được quan hệ nhân quả?

  • A. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study) khảo sát mức độ sử dụng mạng xã hội và sự hài lòng cuộc sống tại cùng một thời điểm.
  • B. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study) theo dõi nhóm thanh niên trong nhiều năm để xem sự thay đổi trong sử dụng mạng xã hội và sự hài lòng cuộc sống.
  • C. Thực nghiệm (Experiment) can thiệp giảm sử dụng mạng xã hội ở một nhóm và so sánh sự hài lòng cuộc sống với nhóm đối chứng.
  • D. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study) so sánh nhóm thanh niên hài lòng và không hài lòng về cuộc sống về mức độ sử dụng mạng xã hội trước đây.

Câu 4: Trong quá trình phân tích dữ liệu phỏng vấn sâu về quan điểm của giáo viên về phương pháp dạy học mới, nhà nghiên cứu sử dụng kỹ thuật mã hóa (coding) để:

  • A. Chuyển đổi dữ liệu phỏng vấn thành dạng số liệu thống kê để phân tích định lượng.
  • B. Phân loại và nhóm các đoạn văn bản có ý nghĩa tương đồng thành các chủ đề hoặc phạm trù.
  • C. Đảm bảo tính khách quan và loại bỏ yếu tố chủ quan của nhà nghiên cứu trong phân tích.
  • D. Rút gọn dữ liệu phỏng vấn để dễ dàng trình bày trong báo cáo nghiên cứu.

Câu 5: Để đảm bảo tính giá trị (validity) của một công cụ đo lường mức độ lo âu, nhà nghiên cứu cần chứng minh rằng công cụ này:

  • A. Cho kết quả nhất quán khi được sử dụng lặp lại nhiều lần (tính tin cậy).
  • B. Dễ sử dụng và không tốn nhiều thời gian để thực hiện.
  • C. Được nhiều nhà nghiên cứu khác sử dụng và trích dẫn.
  • D. Thực sự đo lường được khái niệm "mức độ lo âu" chứ không phải khái niệm khác.

Câu 6: Khi nào việc sử dụng phương pháp chọn mẫu phi ngẫu nhiên (non-probability sampling), như chọn mẫu thuận tiện (convenience sampling), là phù hợp và chấp nhận được trong nghiên cứu khoa học?

  • A. Khi nhà nghiên cứu muốn đảm bảo tính đại diện cao cho tổng thể nghiên cứu.
  • B. Khi mục tiêu nghiên cứu là khái quát hóa kết quả cho toàn bộ dân số.
  • C. Khi nghiên cứu mang tính thăm dò, khám phá ban đầu hoặc tổng thể nghiên cứu khó xác định.
  • D. Khi nguồn lực và thời gian nghiên cứu không bị hạn chế.

Câu 7: Một nghiên cứu hành động (action research) thường được thực hiện với mục tiêu chính là:

  • A. Xây dựng lý thuyết khoa học mới để giải thích các hiện tượng.
  • B. Giải quyết một vấn đề cụ thể trong một bối cảnh thực tế và cải thiện thực hành.
  • C. Mô tả chi tiết một hiện tượng hoặc một nhóm người.
  • D. So sánh hiệu quả của các phương pháp can thiệp khác nhau trong điều kiện lý tưởng.

Câu 8: Trong phần "Tổng quan tài liệu" của một báo cáo nghiên cứu khoa học, mục đích quan trọng nhất là:

  • A. Trình bày tất cả các nghiên cứu đã được công bố liên quan đến chủ đề.
  • B. Chứng minh rằng chủ đề nghiên cứu là mới và chưa ai nghiên cứu trước đây.
  • C. Liệt kê danh sách các tài liệu tham khảo sử dụng trong nghiên cứu.
  • D. Xác định khoảng trống kiến thức hiện tại và xây dựng cơ sở lý thuyết cho nghiên cứu.

Câu 9: Để kiểm tra độ tin cậy giữa các người đánh giá (inter-rater reliability) khi quan sát hành vi trẻ em trong lớp học, nhà nghiên cứu cần:

  • A. Đảm bảo rằng nhiều người quan sát độc lập cùng đánh giá và so sánh mức độ nhất quán giữa các đánh giá.
  • B. Chỉ sử dụng một người quan sát duy nhất để đảm bảo tính nhất quán trong quá trình thu thập dữ liệu.
  • C. Sử dụng camera ghi hình lại hành vi và sau đó tự mình xem lại và đánh giá.
  • D. Yêu cầu giáo viên chủ nhiệm lớp học đánh giá hành vi của trẻ thay vì người quan sát bên ngoài.

Câu 10: Trong một nghiên cứu định lượng, cỡ mẫu (sample size) có vai trò quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến:

  • A. Tính phong phú và đa dạng của thông tin định tính thu thập được.
  • B. Mức độ chi tiết và sâu sắc của việc phân tích dữ liệu.
  • C. Độ chính xác của ước tính và khả năng khái quát hóa kết quả cho tổng thể.
  • D. Thời gian và chi phí cần thiết để thực hiện nghiên cứu.

Câu 11: Giả thuyết nghiên cứu khoa học cần có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Phải là một câu hỏi mở, khuyến khích sự khám phá và tìm tòi.
  • B. Phải có thể kiểm chứng được bằng dữ liệu thực nghiệm hoặc quan sát.
  • C. Phải khẳng định một chân lý khoa học đã được chứng minh.
  • D. Phải được diễn đạt một cách phức tạp và trừu tượng để thể hiện tính khoa học.

Câu 12: Trong nghiên cứu khoa học, đạo văn (plagiarism) được hiểu là:

  • A. Tham khảo và sử dụng lại các công trình nghiên cứu trước đó.
  • B. Trình bày kết quả nghiên cứu của mình dưới dạng bài báo khoa học.
  • C. Hợp tác với đồng nghiệp trong quá trình nghiên cứu và công bố kết quả.
  • D. Sử dụng ý tưởng, ngôn ngữ hoặc kết quả của người khác mà không ghi nhận nguồn gốc.

Câu 13: Phương pháp phân tích nội dung (content analysis) thường được sử dụng để:

  • A. Phân tích dữ liệu văn bản, hình ảnh hoặc video để xác định các chủ đề, mẫu hoặc xu hướng.
  • B. Thực hiện các phép tính thống kê trên dữ liệu số để tìm ra mối quan hệ.
  • C. Thu thập dữ liệu thông qua phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm.
  • D. Đánh giá độ tin cậy và giá trị của các công cụ đo lường.

Câu 14: Tính "khả thi" (feasibility) của một đề tài nghiên cứu khoa học được đánh giá dựa trên các yếu tố nào?

  • A. Tính mới mẻ và độc đáo của ý tưởng nghiên cứu.
  • B. Mức độ quan trọng và ý nghĩa khoa học của vấn đề nghiên cứu.
  • C. Sự phù hợp của đề tài với xu hướng nghiên cứu hiện tại.
  • D. Nguồn lực tài chính, thời gian, nhân lực và kỹ năng của nhà nghiên cứu.

Câu 15: Trong nghiên cứu định tính, "tam giác hóa" (triangulation) dữ liệu là quá trình:

  • A. Chia dữ liệu thành ba phần để phân tích riêng biệt và so sánh.
  • B. Sử dụng nhiều nguồn dữ liệu hoặc phương pháp khác nhau để kiểm chứng và làm phong phú kết quả.
  • C. Chọn ba người tham gia nghiên cứu tiêu biểu nhất để thu thập dữ liệu sâu.
  • D. Lặp lại quá trình thu thập dữ liệu ba lần để đảm bảo tính nhất quán.

Câu 16: Mục đích chính của việc viết "tổng quan phương pháp nghiên cứu" (methodology section) trong báo cáo khoa học là gì?

  • A. Trình bày kết quả phân tích dữ liệu và các phát hiện chính của nghiên cứu.
  • B. Thuyết phục người đọc rằng đề tài nghiên cứu là quan trọng và cấp thiết.
  • C. Mô tả chi tiết cách thức nghiên cứu đã được thực hiện để người khác có thể đánh giá tính tin cậy và tái thực hiện.
  • D. Liệt kê danh sách các phương pháp nghiên cứu có thể được sử dụng cho đề tài tương tự.

Câu 17: Loại câu hỏi nào sau đây là phù hợp nhất để thu thập dữ liệu định lượng trong một phiếu khảo sát về thái độ của sinh viên đối với học trực tuyến?

  • A. Bạn có suy nghĩ gì về trải nghiệm học trực tuyến của mình?
  • B. Bạn đánh giá mức độ hài lòng của mình với các khóa học trực tuyến trên thang điểm từ 1 (hoàn toàn không hài lòng) đến 5 (hoàn toàn hài lòng) như thế nào?
  • C. Theo bạn, ưu điểm và nhược điểm lớn nhất của học trực tuyến là gì?
  • D. Bạn có đề xuất gì để cải thiện chất lượng các khóa học trực tuyến?

Câu 18: Trong nghiên cứu khoa học, "sai số hệ thống" (systematic error) khác với "sai số ngẫu nhiên" (random error) ở điểm nào?

  • A. Sai số hệ thống chỉ xảy ra trong nghiên cứu định tính, còn sai số ngẫu nhiên chỉ xảy ra trong nghiên cứu định lượng.
  • B. Sai số hệ thống có thể được giảm thiểu bằng cách tăng cỡ mẫu, còn sai số ngẫu nhiên thì không.
  • C. Sai số hệ thống gây ra sự lệch lạc ổn định và theo một hướng nhất định, còn sai số ngẫu nhiên là không ổn định và khó dự đoán.
  • D. Sai số hệ thống luôn dễ dàng phát hiện và khắc phục hơn sai số ngẫu nhiên.

Câu 19: Khi thiết kế một nghiên cứu thực nghiệm, việc "ngẫu nhiên hóa" (randomization) đối tượng tham gia vào các nhóm (nhóm can thiệp và nhóm đối chứng) nhằm mục đích chính là:

  • A. Tăng tính đại diện của mẫu nghiên cứu cho tổng thể.
  • B. Giảm thiểu sự khác biệt có hệ thống giữa các nhóm trước khi can thiệp, đảm bảo tính tương đương ban đầu.
  • C. Đơn giản hóa quá trình phân tích dữ liệu và thống kê.
  • D. Tiết kiệm thời gian và chi phí tuyển chọn đối tượng nghiên cứu.

Câu 20: Trong báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học, phần "bàn luận" (discussion) có vai trò quan trọng là:

  • A. Trình bày một cách khách quan các kết quả phân tích dữ liệu.
  • B. Mô tả chi tiết phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.
  • C. Tóm tắt lại các kết quả chính và đưa ra kết luận cuối cùng.
  • D. Diễn giải ý nghĩa của kết quả nghiên cứu, so sánh với các nghiên cứu trước và thảo luận về hạn chế.

Câu 21: Chọn câu phát biểu sai về phương pháp nghiên cứu định tính:

  • A. Thường tập trung vào việc khám phá ý nghĩa, kinh nghiệm và quan điểm cá nhân.
  • B. Dữ liệu thường được thu thập dưới dạng văn bản, hình ảnh hoặc âm thanh.
  • C. Mục tiêu chính là khái quát hóa kết quả cho toàn bộ tổng thể nghiên cứu.
  • D. Các phương pháp thu thập dữ liệu phổ biến bao gồm phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm và quan sát.

Câu 22: Để đảm bảo tính "đạo đức" trong nghiên cứu có con người tham gia, nhà nghiên cứu cần thực hiện nguyên tắc nào sau đây trước khi thu thập dữ liệu?

  • A. Xin "sự đồng ý tham gia" (informed consent) từ người tham gia sau khi cung cấp đầy đủ thông tin về nghiên cứu.
  • B. Đảm bảo tính ẩn danh (anonymity) của người tham gia trong quá trình công bố kết quả.
  • C. Bồi thường tài chính cho người tham gia để khuyến khích họ tham gia nghiên cứu.
  • D. Tuyển chọn người tham gia nghiên cứu từ những nhóm dễ bị tổn thương nhất trong xã hội.

Câu 23: Trong quá trình phân tích dữ liệu định lượng, "thống kê mô tả" (descriptive statistics) được sử dụng để:

  • A. Kiểm định giả thuyết và suy luận về mối quan hệ giữa các biến số.
  • B. Tóm tắt và mô tả các đặc điểm chính của dữ liệu, như trung bình, độ lệch chuẩn, tần số.
  • C. Xây dựng mô hình toán học để dự đoán các giá trị tương lai.
  • D. Phân tích dữ liệu văn bản và hình ảnh để tìm ra các chủ đề.

Câu 24: Loại thiết kế nghiên cứu nào sau đây thường được coi là mạnh nhất để xác định quan hệ nhân quả?

  • A. Nghiên cứu trường hợp (Case study)
  • B. Nghiên cứu quan sát (Observational study)
  • C. Nghiên cứu tương quan (Correlational study)
  • D. Thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng (Randomized controlled trial - RCT)

Câu 25: Trong nghiên cứu khoa học, "tính tin cậy" (reliability) của một phương pháp đo lường đề cập đến:

  • A. Khả năng đo lường chính xác khái niệm nghiên cứu mong muốn (tính giá trị).
  • B. Mức độ dễ dàng và thuận tiện trong việc sử dụng phương pháp đo lường.
  • C. Mức độ nhất quán và ổn định của kết quả đo lường khi được sử dụng lặp lại.
  • D. Sự phù hợp của phương pháp đo lường với bối cảnh văn hóa và xã hội.

Câu 26: Phương pháp "thảo luận nhóm tập trung" (focus group discussion) chủ yếu được sử dụng để thu thập loại dữ liệu nào?

  • A. Dữ liệu số lượng lớn về thái độ và hành vi của một cộng đồng lớn.
  • B. Dữ liệu định tính sâu sắc về quan điểm, kinh nghiệm và tương tác nhóm về một chủ đề.
  • C. Dữ liệu thực nghiệm về hiệu quả của một can thiệp cụ thể.
  • D. Dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo và tài liệu đã có.

Câu 27: Trong thiết kế nghiên cứu "bệnh chứng" (case-control study), nhà nghiên cứu thường bắt đầu bằng việc xác định:

  • A. Nhóm người có yếu tố nguy cơ phơi nhiễm.
  • B. Nhóm người được can thiệp và nhóm đối chứng.
  • C. Nhóm người mắc bệnh (ca bệnh) và nhóm người không mắc bệnh (chứng).
  • D. Nhóm người được chọn ngẫu nhiên từ tổng thể.

Câu 28: "Tính khách quan" (objectivity) trong nghiên cứu khoa học đòi hỏi nhà nghiên cứu phải:

  • A. Hạn chế tối đa ảnh hưởng của quan điểm cá nhân và thiên kiến, dựa trên bằng chứng và lý luận logic.
  • B. Chủ động tìm kiếm và khẳng định những kết quả nghiên cứu phù hợp với giả thuyết ban đầu.
  • C. Công khai mọi thông tin cá nhân và quan điểm để đảm bảo tính minh bạch.
  • D. Sử dụng các phương pháp nghiên cứu định lượng để đảm bảo tính chính xác tuyệt đối.

Câu 29: Trong một nghiên cứu về hiệu quả của một chương trình can thiệp giáo dục, biến số "kết quả" (outcome variable) có thể là:

  • A. Phương pháp giảng dạy được sử dụng trong chương trình.
  • B. Điểm số kiểm tra kiến thức của học sinh sau khi tham gia chương trình.
  • C. Thời gian thực hiện chương trình can thiệp.
  • D. Số lượng học sinh tham gia chương trình.

Câu 30: Loại hình công bố khoa học nào sau đây thường được đánh giá là có uy tín cao nhất trong giới học thuật, thể hiện sự đóng góp đáng kể vào tri thức khoa học?

  • A. Báo cáo hội nghị khoa học
  • B. Sách chuyên khảo (monograph)
  • C. Bài báo khoa học trên tạp chí quốc tế có bình duyệt (peer-reviewed journal article)
  • D. Bài đăng trên blog cá nhân về nghiên cứu khoa học

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu về kinh nghiệm sống của những người đã trải qua giai đoạn cách ly xã hội do đại dịch COVID-19. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để thu thập dữ liệu sâu về kinh nghiệm cá nhân của họ?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của ánh sáng xanh từ màn hình điện thoại đến giấc ngủ, biến số độc lập là:

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một nhà khoa học xã hội muốn nghiên cứu về mối quan hệ giữa mức độ sử dụng mạng xã hội và sự hài lòng về cuộc sống của thanh niên. Thiết kế nghiên cứu nào sau đây phù hợp để xác định mối tương quan, nhưng *không* kết luận được quan hệ nhân quả?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong quá trình phân tích dữ liệu phỏng vấn sâu về quan điểm của giáo viên về phương pháp dạy học mới, nhà nghiên cứu sử dụng kỹ thuật mã hóa (coding) để:

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Để đảm bảo tính giá trị (validity) của một công cụ đo lường mức độ lo âu, nhà nghiên cứu cần chứng minh rằng công cụ này:

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Khi nào việc sử dụng phương pháp chọn mẫu phi ngẫu nhiên (non-probability sampling), như chọn mẫu thuận tiện (convenience sampling), là phù hợp và chấp nhận được trong nghiên cứu khoa học?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Một nghiên cứu hành động (action research) thường được thực hiện với mục tiêu chính là:

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong phần 'Tổng quan tài liệu' của một báo cáo nghiên cứu khoa học, mục đích quan trọng nhất là:

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Để kiểm tra độ tin cậy giữa các người đánh giá (inter-rater reliability) khi quan sát hành vi trẻ em trong lớp học, nhà nghiên cứu cần:

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong một nghiên cứu định lượng, cỡ mẫu (sample size) có vai trò quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến:

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Giả thuyết nghiên cứu khoa học cần có đặc điểm nào sau đây?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong nghiên cứu khoa học, đạo văn (plagiarism) được hiểu là:

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Phương pháp phân tích nội dung (content analysis) thường được sử dụng để:

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Tính 'khả thi' (feasibility) của một đề tài nghiên cứu khoa học được đánh giá dựa trên các yếu tố nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong nghiên cứu định tính, 'tam giác hóa' (triangulation) dữ liệu là quá trình:

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Mục đích chính của việc viết 'tổng quan phương pháp nghiên cứu' (methodology section) trong báo cáo khoa học là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Loại câu hỏi nào sau đây là phù hợp nhất để thu thập dữ liệu định lượng trong một phiếu khảo sát về thái độ của sinh viên đối với học trực tuyến?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong nghiên cứu khoa học, 'sai số hệ thống' (systematic error) khác với 'sai số ngẫu nhiên' (random error) ở điểm nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Khi thiết kế một nghiên cứu thực nghiệm, việc 'ngẫu nhiên hóa' (randomization) đối tượng tham gia vào các nhóm (nhóm can thiệp và nhóm đối chứng) nhằm mục đích chính là:

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học, phần 'bàn luận' (discussion) có vai trò quan trọng là:

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Chọn câu phát biểu *sai* về phương pháp nghiên cứu định tính:

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Để đảm bảo tính 'đạo đức' trong nghiên cứu có con người tham gia, nhà nghiên cứu cần thực hiện nguyên tắc nào sau đây *trước* khi thu thập dữ liệu?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong quá trình phân tích dữ liệu định lượng, 'thống kê mô tả' (descriptive statistics) được sử dụng để:

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Loại thiết kế nghiên cứu nào sau đây thường được coi là mạnh nhất để xác định quan hệ nhân quả?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong nghiên cứu khoa học, 'tính tin cậy' (reliability) của một phương pháp đo lường đề cập đến:

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Phương pháp 'thảo luận nhóm tập trung' (focus group discussion) chủ yếu được sử dụng để thu thập loại dữ liệu nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong thiết kế nghiên cứu 'bệnh chứng' (case-control study), nhà nghiên cứu thường bắt đầu bằng việc xác định:

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: 'Tính khách quan' (objectivity) trong nghiên cứu khoa học đòi hỏi nhà nghiên cứu phải:

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong một nghiên cứu về hiệu quả của một chương trình can thiệp giáo dục, biến số 'kết quả' (outcome variable) có thể là:

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Loại hình công bố khoa học nào sau đây thường được đánh giá là có uy tín cao nhất trong giới học thuật, thể hiện sự đóng góp đáng kể vào tri thức khoa học?

Xem kết quả