Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong logic học, phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất của "tính hợp lệ" (validity) trong lập luận?
- A. Một lập luận hợp lệ khi tất cả các tiền đề và kết luận của nó đều đúng.
- B. Tính hợp lệ của lập luận phụ thuộc vào việc kết luận có được chấp nhận rộng rãi hay không.
- C. Một lập luận hợp lệ khi nếu các tiền đề đúng thì kết luận nhất thiết phải đúng.
- D. Lập luận hợp lệ là lập luận có kết luận mang lại thông tin mới so với tiền đề.
Câu 2: Xét lập luận sau: "Tất cả các loài chim đều biết bay. Đà điểu là loài chim. Vậy, đà điểu biết bay." Lập luận này có đặc điểm gì về mặt logic?
- A. Lập luận này không hợp lệ và tiền đề cũng sai.
- B. Lập luận này hợp lệ nhưng có tiền đề sai.
- C. Lập luận này không hợp lệ nhưng tiền đề đúng.
- D. Lập luận này hợp lệ và tất cả tiền đề đều đúng.
Câu 3: Chọn dạng lập luận suy diễn không hợp lệ trong các phương án sau:
- A. Modus Ponens (Nếu P thì Q, có P, vậy Q)
- B. Modus Tollens (Nếu P thì Q, không có Q, vậy không P)
- C. Tam đoạn luận (Syllogism)
- D. Khẳng định hệ quả (Nếu P thì Q, có Q, vậy P)
Câu 4: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "tam đoạn luận" trong logic học cổ điển?
- A. Một hình thức lập luận suy diễn gồm hai tiền đề và một kết luận, liên quan đến ba thuật ngữ.
- B. Một phương pháp chứng minh chân lý bằng cách loại trừ các khả năng sai.
- C. Một quy tắc suy luận dựa trên phép tuyển (hoặc) để đưa ra kết luận.
- D. Một loại lập luận quy nạp dựa trên việc quan sát các trường hợp đặc biệt.
Câu 5: Trong logic mệnh đề, phép toán logic nào tương ứng với liên từ "nếu...thì..." trong ngôn ngữ tự nhiên?
- A. Phép hội (conjunction - ∧)
- B. Phép tuyển (disjunction - ∨)
- C. Phép kéo theo (implication - →)
- D. Phép phủ định (negation - ¬)
Câu 6: Cho hai mệnh đề P: "Trời mưa" và Q: "Đường ướt". Mệnh đề logic "P → Q" (Nếu P thì Q) sai trong trường hợp nào?
- A. Khi trời mưa và đường ướt.
- B. Khi trời mưa nhưng đường không ướt.
- C. Khi trời không mưa và đường ướt.
- D. Khi trời không mưa và đường không ướt.
Câu 7: Quy luật logic "Luật đồng nhất" (Law of Identity) phát biểu rằng:
- A. Mỗi khái niệm phải đồng nhất với chính nó trong suốt quá trình lập luận.
- B. Hai khái niệm khác nhau không thể đồng nhất với nhau.
- C. Mọi đối tượng đều có thể đồng nhất với bất kỳ đối tượng nào khác trong một phạm vi nhất định.
- D. Tính đồng nhất chỉ áp dụng cho các đối tượng vật chất, không áp dụng cho khái niệm trừu tượng.
Câu 8: "Ngụy biện tấn công cá nhân" (Ad hominem fallacy) là loại ngụy biện logic nào?
- A. Ngụy biện dựa trên sự thiếu hiểu biết.
- B. Ngụy biện dựa trên uy tín.
- C. Ngụy biện công kích cá nhân người tranh luận.
- D. Ngụy biện đánh tráo khái niệm.
Câu 9: Trong tranh luận, khi một người liên tục lảng tránh chủ đề chính và chuyển sang một vấn đề khác không liên quan, họ đang mắc phải ngụy biện nào?
- A. Ngụy biện "Người rơm" (Straw man)
- B. Ngụy biện "Lạc đề" (Red herring)
- C. Ngụy biện "Xin xỏ" (Appeal to pity)
- D. Ngụy biện "Ngụy tạo bằng chứng" (False cause)
Câu 10: Phát biểu nào sau đây là một ví dụ về "lập luận quy nạp"?
- A. Mọi người đều phải chết. Socrates là người. Vậy Socrates phải chết.
- B. Nếu trời mưa thì đường ướt. Trời mưa. Vậy đường ướt.
- C. Tất cả các số chẵn đều chia hết cho 2. 4 là số chẵn. Vậy 4 chia hết cho 2.
- D. Mặt trời mọc ở đằng đông mỗi ngày. Vậy ngày mai mặt trời sẽ mọc ở đằng đông.
Câu 11: Chọn phát biểu không tuân thủ "Luật phi mâu thuẫn" (Law of Non-Contradiction):
- A. Một vật thể không thể vừa là màu đen vừa không phải màu đen, xét cùng một thời điểm và cùng một góc độ.
- B. Một tuyên bố và phủ định của nó không thể đồng thời đúng.
- C. Hôm qua tôi đã ăn tối và hôm qua tôi không ăn tối.
- D. Nếu một mệnh đề đúng, thì mệnh đề phủ định của nó sai.
Câu 12: Trong logic học, "khái niệm" được hiểu là:
- A. Một câu phát biểu có giá trị chân lý đúng hoặc sai.
- B. Hình thức tư duy phản ánh những đặc tính bản chất của một lớp đối tượng.
- C. Quá trình suy luận từ tiền đề đến kết luận.
- D. Một từ hoặc cụm từ dùng để gọi tên một sự vật, hiện tượng.
Câu 13: Phép tuyển "P ∨ Q" (P hoặc Q) trong logic mệnh đề là đúng khi nào?
- A. Chỉ khi cả P và Q đều đúng.
- B. Chỉ khi cả P và Q đều sai.
- C. Chỉ khi P đúng và Q sai.
- D. Khi ít nhất một trong P hoặc Q đúng.
Câu 14: Để bác bỏ một kết luận bằng phương pháp "phản chứng" (reductio ad absurdum), ta cần chứng minh điều gì?
- A. Kết luận trực tiếp từ các tiền đề đã cho.
- B. Giả định kết luận sai dẫn đến mâu thuẫn logic.
- C. Tiền đề là đúng và kết luận là sai.
- D. Kết luận phù hợp với kinh nghiệm thực tế.
Câu 15: Trong logic học, "phán đoán" (judgment) là gì?
- A. Một tập hợp các khái niệm có liên quan đến nhau.
- B. Một quá trình suy nghĩ để giải quyết vấn đề.
- C. Hình thức tư duy phản ánh mối liên hệ giữa các đối tượng và thuộc tính của chúng, có giá trị chân lý.
- D. Một phương pháp lập luận để rút ra kết luận mới.
Câu 16: Xét mệnh đề: "Nếu hôm nay là thứ Bảy thì ngày mai là Chủ nhật." Mệnh đề đảo của mệnh đề này là:
- A. Nếu ngày mai là Chủ nhật thì hôm nay là thứ Bảy.
- B. Nếu hôm nay không phải thứ Bảy thì ngày mai không phải Chủ nhật.
- C. Nếu ngày mai không phải Chủ nhật thì hôm nay không phải thứ Bảy.
- D. Nếu ngày mai là Chủ nhật thì hôm nay là thứ Bảy.
Câu 17: "Ngụy biện cá trích đỏ" (Red Herring) còn được gọi là ngụy biện:
- A. Tấn công cá nhân
- B. Lạc đề
- C. Dựa trên đám đông
- D. Ngụy tạo bằng chứng
Câu 18: Trong logic mệnh đề, phép hội "P ∧ Q" (P và Q) đúng khi nào?
- A. Chỉ khi cả P và Q đều đúng.
- B. Khi ít nhất một trong P hoặc Q đúng.
- C. Khi P đúng và Q sai.
- D. Khi P sai và Q đúng.
Câu 19: Chọn kết luận hợp lệ rút ra từ hai tiền đề sau: Tiền đề 1: "Mọi sinh viên chăm chỉ đều đạt điểm cao." Tiền đề 2: "An là một sinh viên chăm chỉ."
- A. An có thể đạt điểm cao hoặc không.
- B. Mọi sinh viên đạt điểm cao đều là An.
- C. An đạt điểm cao.
- D. Không thể rút ra kết luận chắc chắn.
Câu 20: "Luật loại trừ cái thứ ba" (Law of Excluded Middle) phát biểu rằng:
- A. Mọi mệnh đề đều có thể vừa đúng vừa sai.
- B. Một mệnh đề hoặc là đúng, hoặc là sai, không có trường hợp nào khác.
- C. Chân lý luôn nằm ở giữa hai thái cực.
- D. Có những mệnh đề không thể xác định được giá trị chân lý.
Câu 21: Trong logic học, "suy luận" (reasoning) là gì?
- A. Quá trình hình thành khái niệm.
- B. Quá trình đưa ra phán đoán.
- C. Quá trình kiểm tra tính chân lý của mệnh đề.
- D. Quá trình rút ra kết luận từ một hoặc nhiều tiền đề.
Câu 22: "Ngụy biện dựa trên đám đông" (Appeal to Popularity/Bandwagon Fallacy) xảy ra khi:
- A. Tấn công cá nhân người đưa ra ý kiến.
- B. Lảng tránh chủ đề chính bằng cách đưa ra vấn đề khác.
- C. Cho rằng một điều gì đó đúng chỉ vì nó phổ biến hoặc được nhiều người chấp nhận.
- D. Dựa vào cảm xúc thay vì lý trí để thuyết phục.
Câu 23: Mệnh đề nào sau đây tương đương logic với mệnh đề "Không phải tất cả học sinh đều thích học toán"?
- A. Tất cả học sinh đều không thích học toán.
- B. Có ít nhất một học sinh không thích học toán.
- C. Mọi học sinh đều thích học toán.
- D. Một số học sinh thích học toán.
Câu 24: Quy tắc "tam đoạn luận rời" (Disjunctive Syllogism) có dạng logic nào?
- A. P ∨ Q, ¬P ⊢ Q
- B. P → Q, Q ⊢ P
- C. P ∧ Q, P ⊢ Q
- D. P ↔ Q, P ⊢ Q
Câu 25: Trong logic học, "thuật ngữ" (term) là gì trong cấu trúc của tam đoạn luận?
- A. Các quy tắc suy luận được sử dụng.
- B. Các phép toán logic liên kết các mệnh đề.
- C. Các khái niệm hoặc chủ từ và vị từ trong các phán đoán.
- D. Giá trị chân lý của các mệnh đề.
Câu 26: "Ngụy biện người rơm" (Straw man fallacy) là gì?
- A. Tấn công cá nhân người tranh luận thay vì luận điểm.
- B. Dựa vào cảm xúc để thuyết phục thay vì lý trí.
- C. Đưa ra một kết luận không liên quan đến tiền đề.
- D. Bóp méo hoặc xuyên tạc luận điểm của đối phương để dễ dàng bác bỏ.
Câu 27: Phép tương đương logic (equivalence - ↔) giữa hai mệnh đề P và Q đúng khi nào?
- A. Chỉ khi P đúng và Q sai.
- B. Khi P và Q có cùng giá trị chân lý (cùng đúng hoặc cùng sai).
- C. Khi ít nhất một trong P hoặc Q đúng.
- D. Chỉ khi cả P và Q đều đúng.
Câu 28: Cho lập luận: "Nếu trời nắng thì tôi đi chơi. Tôi không đi chơi. Vậy trời không nắng." Đây là dạng lập luận nào?
- A. Modus Ponens
- B. Khẳng định hệ quả
- C. Modus Tollens
- D. Tam đoạn luận
Câu 29: Chọn phát biểu đúng về "Luật lý do đầy đủ" (Law of Sufficient Reason):
- A. Mọi sự vật hiện tượng đều có nguyên nhân.
- B. Mọi kết luận phải được suy ra từ tiền đề đúng.
- C. Mọi mệnh đề phải tuân theo quy luật đồng nhất.
- D. Mọi phán đoán chân thực phải có lý do, căn cứ đầy đủ.
Câu 30: Trong logic học, mục đích chính của việc nghiên cứu các quy luật và hình thức tư duy là gì?
- A. Để ghi nhớ các định nghĩa và quy tắc logic.
- B. Để tư duy chính xác, mạch lạc và tránh mắc lỗi logic.
- C. Để tranh luận và thuyết phục người khác.
- D. Để hiểu rõ bản chất của ngôn ngữ và giao tiếp.