Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Lạnh bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong hệ thống lạnh nén hơi, quá trình nào sau đây diễn ra trong thiết bị bay hơi?
- A. Môi chất lạnh ngưng tụ và tỏa nhiệt
- B. Môi chất lạnh sôi và thu nhiệt
- C. Môi chất lạnh nén và tăng áp suất
- D. Môi chất lạnh giảm áp suất và nhiệt độ
Câu 2: Loại môi chất lạnh nào sau đây có tiềm năng làm nóng toàn cầu (GWP) thấp nhất, thân thiện với môi trường?
- A. R290 (Propan)
- B. R134a
- C. R410A
- D. NH3 (Ammonia)
Câu 3: Để tăng hiệu suất của hệ thống lạnh, người ta thường sử dụng phương pháp quá lạnh môi chất lỏng trước khi vào van tiết lưu. Thiết bị nào thực hiện quá trình này?
- A. Bình tách lỏng
- B. Bộ hồi nhiệt
- C. Thiết bị quá lạnh (Subcooler)
- D. Bình chứa cao áp
Câu 4: Trong hệ thống điều hòa không khí, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến cảm giác thoải mái nhiệt của con người?
- A. Độ ồn của máy nén
- B. Áp suất môi chất lạnh
- C. Lưu lượng gió thổi ra từ dàn lạnh
- D. Sự kết hợp của nhiệt độ, độ ẩm, vận tốc gió và bức xạ nhiệt
Câu 5: Máy nén trục vít thường được ưu tiên sử dụng trong các hệ thống lạnh công nghiệp lớn vì lý do nào sau đây?
- A. Giá thành đầu tư ban đầu thấp hơn máy nén piston
- B. Hoạt động êm ái, ít rung động và có độ tin cậy cao
- C. Dễ dàng điều chỉnh công suất lạnh bằng cách thay đổi tốc độ
- D. Kích thước nhỏ gọn, phù hợp với không gian hạn chế
Câu 6: Van tiết lưu có nhiệm vụ chính là gì trong chu trình lạnh?
- A. Ngưng tụ môi chất lạnh từ hơi thành lỏng
- B. Nén môi chất lạnh để tăng áp suất và nhiệt độ
- C. Giảm áp suất và nhiệt độ của môi chất lỏng trước khi vào thiết bị bay hơi
- D. Tách hơi môi chất lạnh khỏi lỏng sau thiết bị bay hơi
Câu 7: Trong hệ thống lạnh sử dụng NH3, vật liệu nào sau đây KHÔNG phù hợp để chế tạo đường ống dẫn môi chất?
- A. Đồng
- B. Thép
- C. Thép không gỉ
- D. Gang
Câu 8: Phương pháp điều khiển công suất lạnh nào sau đây thường được sử dụng cho máy nén piston?
- A. Điều khiển bằng biến tần (Inverter)
- B. Điều khiển bằng van bypass (xả tải)
- C. Điều khiển bằng cách thay đổi tốc độ trục vít
- D. Điều khiển bằng cách thay đổi số vòng quay rotor Scroll
Câu 9: Khi hệ thống lạnh bị thiếu môi chất, hiện tượng nào sau đây có thể xảy ra?
- A. Áp suất hút tăng cao
- B. Nhiệt độ xả của máy nén giảm
- C. Công suất lạnh tăng lên
- D. Hiệu suất làm lạnh giảm và có thể xuất hiện tiếng ồn lạ từ máy nén
Câu 10: Loại thiết bị ngưng tụ nào sau đây có hiệu quả trao đổi nhiệt cao nhất nhưng cũng đòi hỏi chi phí vận hành và bảo dưỡng cao hơn?
- A. Thiết bị ngưng tụ làm mát bằng gió tự nhiên
- B. Thiết bị ngưng tụ làm mát bằng gió cưỡng bức
- C. Thiết bị ngưng tụ bay hơi (Evaporative condenser)
- D. Thiết bị ngưng tụ làm mát bằng nước
Câu 11: Để bảo vệ máy nén khỏi sự cố ngập lỏng, thiết bị nào sau đây thường được lắp đặt trên đường ống hút?
- A. Bình tách lỏng (Accumulator)
- B. Bộ lọc ẩm
- C. Van một chiều
- D. Van an toàn
Câu 12: Trong hệ thống lạnh hai cấp, mục đích chính của việc sử dụng làm lạnh trung gian (intercooling) là gì?
- A. Tăng lưu lượng môi chất lạnh tuần hoàn trong hệ thống
- B. Giảm nhiệt độ môi chất lạnh sau cấp nén thứ nhất để tăng hiệu suất và giảm công nén
- C. Giảm áp suất ngưng tụ để tiết kiệm năng lượng
- D. Tăng nhiệt độ bay hơi để tăng công suất lạnh
Câu 13: Môi chất lạnh R410A thuộc nhóm HFC, điều này có nghĩa là gì về thành phần hóa học của nó?
- A. Chứa Clo, Flo và Carbon
- B. Chứa Hydro, Clo, Flo và Carbon
- C. Chứa Hydro, Flo và Carbon
- D. Chứa Hydro và Carbon
Câu 14: Trong hệ thống lạnh hấp thụ, nguồn năng lượng chính để vận hành hệ thống là gì?
- A. Điện năng
- B. Nhiệt năng
- C. Cơ năng
- D. Năng lượng hóa học
Câu 15: Khi lắp đặt hệ thống điều hòa không khí, vị trí đặt dàn nóng cần đảm bảo yêu cầu nào sau đây để tối ưu hiệu suất và tuổi thọ?
- A. Nơi có ánh nắng mặt trời trực tiếp để tăng hiệu quả ngưng tụ
- B. Nơi kín gió để tránh thất thoát nhiệt
- C. Nơi có độ ẩm cao để tăng khả năng trao đổi nhiệt
- D. Nơi thông thoáng, tránh vật cản và có bóng râm
Câu 16: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để kiểm tra rò rỉ môi chất lạnh trong hệ thống?
- A. Đo nhiệt độ bề mặt ống
- B. Kiểm tra áp suất dầu bôi trơn máy nén
- C. Sử dụng dung dịch xà phòng hoặc đèn halogen/điện tử phát hiện rò rỉ
- D. Quan sát màu sắc môi chất lạnh
Câu 17: Tại sao cần phải hút chân không hệ thống lạnh trước khi nạp môi chất?
- A. Để kiểm tra độ kín của hệ thống
- B. Để loại bỏ không khí và hơi ẩm, tránh gây ăn mòn và giảm hiệu suất
- C. Để giảm áp suất trong hệ thống trước khi nạp môi chất
- D. Để làm sạch đường ống
Câu 18: Trong hệ thống lạnh, bộ phận nào sau đây có chức năng tách dầu lẫn trong hơi môi chất sau máy nén?
- A. Bình tách lỏng
- B. Bộ lọc ẩm
- C. Van an toàn
- D. Bộ tách dầu (Oil separator)
Câu 19: Xét về khía cạnh an toàn, môi chất lạnh NH3 (Ammonia) có đặc tính nổi bật nào cần đặc biệt lưu ý?
- A. Độc hại và có thể gây cháy nổ ở nồng độ cao
- B. Không độc hại nhưng gây hiệu ứng nhà kính mạnh
- C. Không cháy nhưng gây ăn mòn kim loại màu
- D. An toàn tuyệt đối và thân thiện với môi trường
Câu 20: Để đánh giá hiệu quả năng lượng của một hệ thống lạnh, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Lưu lượng môi chất lạnh (Refrigerant flow rate)
- B. Hệ số hiệu suất làm lạnh (COP - Coefficient of Performance)
- C. Công suất lạnh (Cooling capacity)
- D. Điện năng tiêu thụ (Power consumption)
Câu 21: Trong hệ thống lạnh, thiết bị nào sau đây có chức năng bảo vệ máy nén khỏi áp suất quá cao?
- A. Bình chứa cao áp
- B. Van tiết lưu
- C. Rơ le áp suất cao (High pressure switch) hoặc van an toàn (Safety valve)
- D. Bộ lọc ẩm
Câu 22: Khi lựa chọn môi chất lạnh cho hệ thống điều hòa không khí dân dụng, yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên hàng đầu?
- A. Tính an toàn (không độc hại, không cháy nổ)
- B. Hiệu suất làm lạnh cao nhất
- C. Giá thành rẻ nhất
- D. Tiềm năng gây suy giảm tầng ozone (ODP) bằng 0
Câu 23: Loại máy nén nào sau đây thường được sử dụng trong các hệ thống điều hòa không khí ô tô do kích thước nhỏ gọn và khả năng hoạt động ở tốc độ cao?
- A. Máy nén Piston
- B. Máy nén Scroll (xoắn ốc)
- C. Máy nén Trục vít
- D. Máy nén Ly tâm
Câu 24: Trong hệ thống lạnh, quá trình xả băng (defrost) cho dàn lạnh là cần thiết để làm gì?
- A. Tăng nhiệt độ môi chất lạnh trong dàn lạnh
- B. Giảm độ ồn của dàn lạnh
- C. Loại bỏ lớp băng tuyết bám trên bề mặt dàn lạnh, đảm bảo hiệu suất trao đổi nhiệt
- D. Ngăn chặn rò rỉ môi chất lạnh
Câu 25: Cho sơ đồ chu trình lạnh lý tưởng Carnot ngược chiều. Để tăng hệ số làm lạnh (COP) của chu trình, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
- A. Tăng cả nhiệt độ ngưng tụ và nhiệt độ bay hơi
- B. Giảm cả nhiệt độ ngưng tụ và nhiệt độ bay hơi
- C. Tăng nhiệt độ ngưng tụ và giảm nhiệt độ bay hơi
- D. Giảm nhiệt độ ngưng tụ và tăng nhiệt độ bay hơi
Câu 26: Trong hệ thống lạnh sử dụng van tiết lưu nhiệt (TXV), cảm biến nhiệt của van thường được lắp đặt ở vị trí nào?
- A. Trên đường ống hút, sau dàn bay hơi
- B. Trên đường ống lỏng, trước van tiết lưu
- C. Trên đường ống đẩy, sau máy nén
- D. Trên dàn ngưng tụ
Câu 27: Một hệ thống lạnh có công suất lạnh là 10kW và điện năng tiêu thụ là 2.5kW. Tính hệ số hiệu suất làm lạnh (COP) của hệ thống.
- A. 0.25
- B. 2.5
- C. 4.0
- D. 12.5
Câu 28: Trong quy trình bảo dưỡng hệ thống lạnh, công việc nào sau đây cần thực hiện định kỳ để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của máy nén?
- A. Vệ sinh dàn ngưng tụ bằng nước nóng
- B. Kiểm tra và thay dầu bôi trơn máy nén theo khuyến cáo của nhà sản xuất
- C. Xả hết môi chất lạnh và nạp mới hoàn toàn
- D. Điều chỉnh áp suất làm việc của hệ thống về mức tối đa
Câu 29: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng phổ biến của kỹ thuật lạnh?
- A. Bảo quản thực phẩm và nông sản
- B. Điều hòa không khí và thông gió
- C. Sản xuất điện năng từ năng lượng mặt trời
- D. Y tế (bảo quản máu, dược phẩm, thiết bị y tế)
Câu 30: Một hệ thống lạnh đang hoạt động ổn định, đột ngột dàn lạnh bị đóng băng. Nguyên nhân có thể là gì?
- A. Lưu lượng gió qua dàn lạnh bị giảm (do quạt hỏng, lọc gió bẩn)
- B. Hệ thống bị thừa môi chất lạnh
- C. Van tiết lưu mở quá lớn
- D. Máy nén hoạt động quá tải