Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1 - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Chọn từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: 我 _____ 学中文学了一年了。(Wǒ _____ xué Zhōngwén xué le yī nián le.)
- A. 在 (zài)
- B. 学 (xué)
- C. 是 (shì)
- D. 有 (yǒu)
Câu 2: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp: 喜欢,水果,吃,我,很。(xǐhuan, shuǐguǒ, chī, wǒ, hěn)
- A. 我吃水果很喜欢。
- B. 水果我喜欢吃很。
- C. 我很喜欢吃水果。
- D. 吃水果我很喜欢。
Câu 3: Chọn thanh điệu (声调 - shēngdiào) đúng cho từ "你好" (nǐ hǎo) khi phát âm liền nhau trong giao tiếp hàng ngày.
- A. Ní hǎo (ní hǎo)
- B. Nǐ hǎo (nǐ hǎo)
- C. Nǐ hāo (nǐ hāo)
- D. Ní hāo (ní hāo)
Câu 4: Trong các câu sau, câu nào sử dụng đúng trợ từ ngữ khí "了" (le) để diễn tả sự thay đổi trạng thái?
- A. 我昨天去了商店。(Wǒ zuótiān qù le shāngdiàn.) - Chỉ hành động đã xảy ra.
- B. 天晴了,我们可以去公园了。(Tiān qíng le, wǒmen kěyǐ qù gōngyuán le.) - Thời tiết thay đổi, trời đã tạnh.
- C. 他学习汉语了。(Tā xuéxí Hànyǔ le.) - Câu không rõ ràng về sự thay đổi.
- D. 我吃了饭。(Wǒ chī le fàn.) - Chỉ hành động hoàn thành.
Câu 5: Chọn lượng từ (measure word) thích hợp nhất cho danh từ "书" (shū - sách): 一 _____ 书 (yī _____ shū)
- A. 支 (zhī)
- B. 件 (jiàn)
- C. 杯 (bēi)
- D. 本 (běn)
Câu 6: Dịch câu sau sang tiếng Việt: 请问,洗手间在哪儿?(Qǐngwèn, xǐshǒujiān zài nǎr?)
- A. Xin hỏi, bạn có muốn rửa tay không?
- B. Xin hỏi, bạn đang ở đâu?
- C. Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?
- D. Xin hỏi, đây là nhà vệ sinh phải không?
Câu 7: Chọn từ đồng nghĩa với "非常" (fēicháng - vô cùng, rất) trong các lựa chọn sau:
- A. 一点儿 (yīdiǎnr - một chút)
- B. 很 (hěn - rất)
- C. 不太 (bù tài - không quá)
- D. 不 (bù - không)
Câu 8: Trong câu hỏi "你是哪国人?" (Nǐ shì nǎ guó rén? - Bạn là người nước nào?), từ "哪" (nǎ) đóng vai trò gì?
- A. Đại từ nhân xưng
- B. Động từ
- C. Tính từ
- D. Đại từ nghi vấn
Câu 9: Chọn cách diễn đạt đúng nhất về thời gian trong tiếng Trung: "8 giờ 15 phút sáng"
- A. 上午八点一刻 (Shàngwǔ bā diǎn yī kè)
- B. 早上八点十五分 (Zǎoshang bā diǎn shíwǔ fēn)
- C. 八点十五分上午 (Bā diǎn shíwǔ fēn shàngwǔ)
- D. 上午八点十五 (Shàngwǔ bā diǎn shíwǔ)
Câu 10: Hoàn thành đoạn hội thoại sau: A: 谢谢你!(Xièxie nǐ! - Cảm ơn bạn!) B: _____
- A. 不用客气 (Bùyòng kèqì - Đừng khách sáo)
- B. 不客气 (Bù kèqì - Không có gì)
- C. 对不起 (Duìbùqǐ - Xin lỗi)
- D. 没关系 (Méi guānxi - Không sao)
Câu 11: Chọn từ trái nghĩa với "热" (rè - nóng) trong các lựa chọn sau:
- A. 暖 (nuǎn - ấm)
- B. 温 (wēn - ấm áp)
- C. 冷 (lěng - lạnh)
- D. 凉 (liáng - mát)
Câu 12: Trong câu "我住在北京" (Wǒ zhù zài Běijīng - Tôi sống ở Bắc Kinh), giới từ "在" (zài) biểu thị điều gì?
- A. Địa điểm
- B. Thời gian
- C. Phương thức
- D. Nguyên nhân
Câu 13: Chọn phiên âm pinyin đúng cho từ "苹果" (píngguǒ - quả táo):
- A. píngguó
- B. píngguǒ
- C. pínɡɡuǒ
- D. pínɡɡuó
Câu 14: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: 今天天气_____怎么样?(Jīntiān tiānqì _____ zěnme yàng? - Thời tiết hôm nay _____ thế nào?)
- A. 很 (hěn)
- B. 不 (bù)
- C. 好 (hǎo)
- D. 冷 (lěng)
Câu 15: Trong tiếng Trung, thứ tự đúng của các thành phần trong câu trần thuật cơ bản là gì?
- A. Động từ - Chủ ngữ - Tân ngữ
- B. Tân ngữ - Chủ ngữ - Động từ
- C. Tân ngữ - Động từ - Chủ ngữ
- D. Chủ ngữ - Động từ - Tân ngữ
Câu 16: Chọn câu hỏi phù hợp nhất để hỏi về giá cả của một món đồ:
- A. 这是什么?(Zhè shì shénme? - Đây là cái gì?)
- B. 这个多少钱?(Zhège duōshao qián? - Cái này bao nhiêu tiền?)
- C. 你要买什么?(Nǐ yào mǎi shénme? - Bạn muốn mua gì?)
- D. 你喜欢这个吗?(Nǐ xǐhuan zhège ma? - Bạn thích cái này không?)
Câu 17: "今天" (jīntiān - hôm nay) là từ chỉ loại thời gian nào?
- A. Hiện tại
- B. Quá khứ
- C. Tương lai
- D. Không xác định
Câu 18: Chọn cách xưng hô phù hợp khi gọi một người lớn tuổi hơn mình (ví dụ: hàng xóm lớn tuổi):
- A. 名字 (Míngzi - Tên)
- B. 你 (Nǐ - Bạn)
- C. 您 (Nín - Ngài)
- D. 喂 (Wèi - Alo)
Câu 19: "我" (wǒ - tôi), "你" (nǐ - bạn), "他" (tā - anh ấy) thuộc loại từ gì trong tiếng Trung?
- A. Danh từ
- B. Đại từ
- C. Động từ
- D. Tính từ
Câu 20: Trong các câu sau, câu nào sử dụng đúng cấu trúc "是...的" (shì...de) để nhấn mạnh thời gian, địa điểm, phương thức hoặc đối tượng của hành động?
- A. 我是学生。(Wǒ shì xuésheng. - Tôi là học sinh.) - Câu trần thuật thông thường.
- B. 我学习汉语。(Wǒ xuéxí Hànyǔ. - Tôi học tiếng Hán.) - Câu trần thuật thông thường.
- C. 今天星期一。(Jīntiān xīngqí yī. - Hôm nay thứ hai.) - Câu trần thuật thông thường.
- D. 我是昨天买的书。(Wǒ shì zuótiān mǎi de shū. - Tôi mua quyển sách này hôm qua.) - Nhấn mạnh thời gian mua sách.
Câu 21: Chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: 我_____咖啡。(Wǒ _____ kāfēi. - Tôi _____ cà phê.)
- A. 喝 (hē - uống)
- B. 吃 (chī - ăn)
- C. 看 (kàn - xem)
- D. 听 (tīng - nghe)
Câu 22: "再见" (zàijiàn) có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
- A. Xin chào
- B. Tạm biệt
- C. Cảm ơn
- D. Xin lỗi
Câu 23: Trong tiếng Trung, số "2" khi đứng trước lượng từ thường được đọc là:
- A. èr shí (二十 - hai mươi)
- B. èr bǎi (二百 - hai trăm)
- C. liǎng (两 - hai)
- D. èr (二 - hai)
Câu 24: "先生" (xiānsheng) là cách gọi lịch sự dành cho đối tượng nào?
- A. Trẻ em
- B. Phụ nữ
- C. Người lớn tuổi
- D. Nam giới
Câu 25: Chọn câu có sử dụng đúng trợ từ động thái "着" (zhe) để diễn tả trạng thái tiếp diễn:
- A. 我吃了饭了。(Wǒ chī le fàn le. - Tôi đã ăn cơm rồi.) - Hành động hoàn thành.
- B. 门开着。(Mén kāi zhe. - Cửa đang mở.) - Trạng thái tiếp diễn.
- C. 他去了学校。(Tā qù le xuéxiào. - Anh ấy đã đi học rồi.) - Hành động hoàn thành.
- D. 我学习着汉语。(Wǒ xuéxí zhe Hànyǔ.) - Sai ngữ pháp, không dùng "着" sau "学习" trực tiếp.
Câu 26: "请" (qǐng) trong câu "请坐" (Qǐng zuò - Mời ngồi) thể hiện ý nghĩa gì?
- A. Ra lệnh
- B. Yêu cầu
- C. Lịch sự mời
- D. Cấm đoán
Câu 27: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: _____ 是我的汉语老师。(_____ shì wǒ de Hànyǔ lǎoshī. - _____ là giáo viên tiếng Hán của tôi.)
- A. 你 (Nǐ - Bạn)
- B. 我 (Wǒ - Tôi)
- C. 他 (Tā - Anh ấy)
- D. 她 (Tā - Cô ấy/Bà ấy)
Câu 28: "对不起" (duìbùqǐ) dùng để diễn tả cảm xúc gì?
- A. Xin lỗi
- B. Cảm ơn
- C. Chúc mừng
- D. Tạm biệt
Câu 29: Trong các số sau, số nào có cách đọc khác biệt nhất về thanh điệu?
- A. 一 (yī - thanh 1)
- B. 三 (sān - thanh 1)
- C. 四 (sì - thanh 4)
- D. 五 (wǔ - thanh 3)
Câu 30: Chọn câu hỏi đúng ngữ pháp và tự nhiên nhất trong các lựa chọn sau để hỏi về sở thích ăn uống của ai đó:
- A. 你吃什么?(Nǐ chī shénme? - Bạn ăn cái gì?) - Quá chung chung.
- B. 你喜欢吃吗?(Nǐ xǐhuan chī ma? - Bạn thích ăn không?) - Câu hỏi đóng, không cụ thể.
- C. 你喜欢吃什么?(Nǐ xǐhuan chī shénme? - Bạn thích ăn cái gì?) - Câu hỏi mở, hỏi về sở thích cụ thể.
- D. 吃什么你喜欢?(Chī shénme nǐ xǐhuan?) - Ngữ pháp đảo lộn, không tự nhiên.