Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing - Đề 08
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh marketing quốc tế, thuật ngữ "glocal" thường được dùng để mô tả chiến lược nào?
- A. Tiêu chuẩn hóa hoàn toàn các chiến dịch marketing trên toàn cầu.
- B. Điều chỉnh các chiến dịch marketing toàn cầu để phù hợp với văn hóa và thị hiếu địa phương.
- C. Tập trung vào các thị trường ngách toàn cầu mà bỏ qua yếu tố địa phương.
- D. Sử dụng cùng một thông điệp marketing nhưng dịch sang nhiều ngôn ngữ khác nhau.
Câu 2: Một công ty công nghệ muốn giới thiệu sản phẩm mới tại thị trường nước ngoài, nhưng nhận thấy sự khác biệt lớn về văn hóa và thói quen tiêu dùng. Chiến lược "Product adaptation" (Điều chỉnh sản phẩm) trong marketing quốc tế sẽ liên quan đến việc gì?
- A. Thay đổi các tính năng, thiết kế hoặc bao bì sản phẩm để đáp ứng yêu cầu của thị trường địa phương.
- B. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với các đối thủ địa phương.
- C. Tập trung vào quảng bá các lợi ích chung của sản phẩm trên toàn cầu.
- D. Rút sản phẩm khỏi thị trường và tập trung vào thị trường khác.
Câu 3: Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) là một công cụ quan trọng trong marketing. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây được xem là "Opportunity" (Cơ hội) từ môi trường bên ngoài?
- A. Nguồn lực tài chính mạnh mẽ của công ty.
- B. Quy trình sản xuất hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
- C. Xu hướng tiêu dùng trực tuyến ngày càng tăng.
- D. Sự thiếu kinh nghiệm trong thị trường mới.
Câu 4: "Market segmentation" (Phân khúc thị trường) là quá trình quan trọng để xác định thị trường mục tiêu. Tiêu chí phân khúc thị trường "Psychographic" (Tâm lý học) tập trung vào yếu tố nào?
- A. Vị trí địa lý và mật độ dân số.
- B. Tuổi, giới tính, thu nhập và trình độ học vấn.
- C. Tần suất mua hàng và mức độ trung thành với thương hiệu.
- D. Lối sống, giá trị, sở thích và tính cách của người tiêu dùng.
Câu 5: Trong marketing kỹ thuật số, "Conversion rate" (Tỷ lệ chuyển đổi) là một chỉ số quan trọng. Nó được tính bằng công thức nào?
- A. Tổng số khách truy cập website / Tổng số lượt xem trang.
- B. Tổng chi phí marketing / Tổng doanh thu.
- C. Số lượng chuyển đổi thành công / Tổng số khách truy cập.
- D. Số lượng khách hàng mới / Tổng số khách hàng hiện tại.
Câu 6: "Customer Relationship Management" (CRM) là hệ thống quản lý quan hệ khách hàng. Mục tiêu chính của việc sử dụng hệ thống CRM trong marketing là gì?
- A. Giảm chi phí marketing và tăng lợi nhuận ngắn hạn.
- B. Cải thiện sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng thông qua tương tác cá nhân hóa.
- C. Tự động hóa quy trình bán hàng và marketing để tăng năng suất.
- D. Thu thập dữ liệu khách hàng để phân tích và tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo.
Câu 7: Trong quảng cáo trực tuyến "Pay-Per-Click" (PPC), nhà quảng cáo trả tiền dựa trên hành động nào?
- A. Mỗi khi người dùng nhấp vào quảng cáo.
- B. Mỗi khi quảng cáo được hiển thị cho người dùng.
- C. Mỗi khi người dùng mua sản phẩm sau khi xem quảng cáo.
- D. Hàng tháng, dựa trên ngân sách quảng cáo đã đặt.
Câu 8: "Search Engine Optimization" (SEO) là quá trình tối ưu hóa công cụ tìm kiếm. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về SEO "On-page"?
- A. Tối ưu hóa tiêu đề và thẻ meta.
- B. Cải thiện tốc độ tải trang.
- C. Tối ưu hóa nội dung bài viết và hình ảnh.
- D. Xây dựng backlink từ các website khác.
Câu 9: "Content marketing" (Marketing nội dung) tập trung vào việc tạo và phân phối nội dung giá trị. Mục tiêu chính của Content marketing là gì?
- A. Quảng bá sản phẩm và dịch vụ một cách trực tiếp.
- B. Thu hút và giữ chân khách hàng mục tiêu bằng nội dung giá trị và hữu ích.
- C. Tăng cường nhận diện thương hiệu thông qua quảng cáo trả phí.
- D. Tối ưu hóa website để đạt thứ hạng cao trên công cụ tìm kiếm.
Câu 10: Trong "Social media marketing", chỉ số "Engagement rate" (Tỷ lệ tương tác) đo lường điều gì?
- A. Số lượng người theo dõi trang mạng xã hội.
- B. Số lần hiển thị nội dung trên mạng xã hội.
- C. Mức độ tương tác của người dùng (like, comment, share) với nội dung.
- D. Số lượng click vào liên kết trong bài đăng trên mạng xã hội.
Câu 11: "Marketing funnel" (Phễu marketing) mô tả hành trình khách hàng từ khi biết đến thương hiệu đến khi mua hàng. Giai đoạn "Consideration" (Cân nhắc) trong phễu marketing thể hiện điều gì?
- A. Khách hàng nhận biết về thương hiệu lần đầu tiên.
- B. Khách hàng bắt đầu tìm hiểu và so sánh các sản phẩm/dịch vụ khác nhau để giải quyết vấn đề của họ.
- C. Khách hàng quyết định mua sản phẩm/dịch vụ.
- D. Khách hàng trở thành người ủng hộ thương hiệu sau khi mua hàng.
Câu 12: "Brand positioning" (Định vị thương hiệu) là quá trình tạo dựng hình ảnh thương hiệu trong tâm trí khách hàng. Định vị thương hiệu thành công cần tập trung vào yếu tố nào?
- A. Sản phẩm có giá rẻ nhất trên thị trường.
- B. Sản phẩm có nhiều tính năng nhất so với đối thủ.
- C. Thương hiệu được quảng cáo rộng rãi nhất.
- D. Sự khác biệt độc đáo và giá trị mà thương hiệu mang lại cho khách hàng mục tiêu.
Câu 13: Trong marketing, "Unique Selling Proposition" (USP) là gì?
- A. Chiến lược giá cạnh tranh nhất trên thị trường.
- B. Kênh phân phối sản phẩm rộng khắp nhất.
- C. Điểm khác biệt độc đáo và giá trị mà sản phẩm/dịch vụ mang lại, khiến nó nổi bật so với đối thủ.
- D. Chương trình khuyến mãi hấp dẫn nhất dành cho khách hàng.
Câu 14: "Marketing mix" (Marketing hỗn hợp) thường được biết đến với mô hình 4Ps (Product, Price, Place, Promotion). Trong mô hình mở rộng 7Ps, 3Ps bổ sung là gì?
- A. Packaging, Positioning, Performance.
- B. People, Process, Physical Evidence.
- C. Partners, Public Relations, Personalization.
- D. Planning, Productivity, Profitability.
Câu 15: "Brand awareness" (Nhận diện thương hiệu) là mức độ khách hàng biết đến và nhớ về thương hiệu. Hoạt động marketing nào sau đây chủ yếu tập trung vào tăng cường "Brand awareness"?
- A. Quảng cáo hiển thị (display ads) trên các website và mạng xã hội.
- B. Email marketing gửi thông tin khuyến mãi đến khách hàng hiện tại.
- C. SEO để cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
- D. Chương trình khách hàng thân thiết để giữ chân khách hàng.
Câu 16: "Call to action" (CTA) là một yếu tố quan trọng trong marketing. Mục đích chính của CTA là gì?
- A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm/dịch vụ.
- B. Tăng cường nhận diện thương hiệu và tạo ấn tượng với khách hàng.
- C. Khuyến khích khách hàng thực hiện một hành động cụ thể, dẫn đến chuyển đổi.
- D. Đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing.
Câu 17: "Lead generation" (Tạo khách hàng tiềm năng) là quá trình thu hút và chuyển đổi người lạ thành khách hàng tiềm năng. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để "Lead generation" trong marketing kỹ thuật số?
- A. Quảng cáo trên truyền hình và báo giấy.
- B. Biểu mẫu đăng ký (form) trên website để thu thập thông tin liên hệ.
- C. Tổ chức sự kiện offline và phát tờ rơi.
- D. Gọi điện thoại trực tiếp đến khách hàng tiềm năng (cold calling).
Câu 18: "Customer lifetime value" (CLTV) là giá trị trọn đời của khách hàng. CLTV giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định marketing nào?
- A. Quyết định về giá bán sản phẩm/dịch vụ.
- B. Quyết định về kênh phân phối sản phẩm/dịch vụ.
- C. Quyết định về thông điệp quảng cáo.
- D. Quyết định về ngân sách marketing để thu hút và giữ chân khách hàng.
Câu 19: "Email marketing" vẫn là một kênh marketing hiệu quả. Để chiến dịch Email marketing thành công, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
- A. Thiết kế email bắt mắt và nhiều màu sắc.
- B. Gửi email hàng ngày với tần suất cao.
- C. Cá nhân hóa nội dung email và phân khúc danh sách gửi.
- D. Sử dụng tiêu đề email gây sốc và giật gân.
Câu 20: "Mobile marketing" ngày càng trở nên quan trọng. Chiến lược "Location-based marketing" (Marketing dựa trên vị trí) trong Mobile marketing tận dụng yếu tố nào?
- A. Thời gian sử dụng điện thoại di động của người dùng.
- B. Vị trí địa lý của người dùng thiết bị di động.
- C. Loại thiết bị di động mà người dùng đang sử dụng.
- D. Mạng xã hội mà người dùng thường xuyên truy cập trên điện thoại.
Câu 21: "Influencer marketing" là hình thức marketing sử dụng người ảnh hưởng. Điều quan trọng nhất khi lựa chọn Influencer cho chiến dịch marketing là gì?
- A. Số lượng người theo dõi (followers) lớn trên mạng xã hội.
- B. Mức độ nổi tiếng và được biết đến rộng rãi của Influencer.
- C. Chi phí thuê Influencer thấp.
- D. Sự phù hợp giữa Influencer với thương hiệu và đối tượng khán giả của Influencer phù hợp với thị trường mục tiêu.
Câu 22: "Viral marketing" là chiến lược tạo ra nội dung lan truyền nhanh chóng. Yếu tố nào giúp một nội dung có khả năng lan truyền "viral"?
- A. Nội dung chứa nhiều thông tin chi tiết và chuyên sâu.
- B. Nội dung được thiết kế đơn giản và dễ hiểu.
- C. Nội dung gây xúc động mạnh và khơi gợi cảm xúc (ví dụ: hài hước, bất ngờ, cảm động).
- D. Nội dung được chia sẻ bởi nhiều người nổi tiếng.
Câu 23: "Guerrilla marketing" là hình thức marketing sáng tạo và độc đáo, thường sử dụng các phương tiện bất ngờ và chi phí thấp. Mục tiêu chính của Guerrilla marketing là gì?
- A. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
- B. Tạo sự chú ý lớn và ấn tượng mạnh mẽ với chi phí thấp.
- C. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp trong thời gian ngắn.
- D. Nghiên cứu thị trường và thu thập phản hồi từ khách hàng.
Câu 24: "Affiliate marketing" là hình thức marketing liên kết. Mô hình "Pay-per-sale" (PPS) trong Affiliate marketing có nghĩa là gì?
- A. Người quảng bá (affiliate) chỉ nhận hoa hồng khi có đơn hàng bán thành công.
- B. Người quảng bá nhận hoa hồng dựa trên số lượt click vào liên kết.
- C. Người quảng bá nhận hoa hồng dựa trên số lượng khách hàng tiềm năng thu hút được.
- D. Người quảng bá nhận hoa hồng cố định hàng tháng.
Câu 25: "Retargeting" (Tiếp thị lại) là chiến lược hiển thị quảng cáo đến những người đã từng tương tác với thương hiệu. Mục đích chính của Retargeting là gì?
- A. Thu hút khách hàng mới hoàn toàn chưa biết đến thương hiệu.
- B. Tăng cường nhận diện thương hiệu với đối tượng rộng rãi.
- C. Tăng tỷ lệ chuyển đổi bằng cách nhắc nhở và thuyết phục khách hàng đã quan tâm quay lại mua hàng.
- D. Giảm chi phí quảng cáo bằng cách tập trung vào đối tượng đã biết đến thương hiệu.
Câu 26: "A/B testing" là phương pháp thử nghiệm hai phiên bản khác nhau để xác định phiên bản nào hiệu quả hơn. Ứng dụng của A/B testing trong marketing là gì?
- A. Nghiên cứu thị trường và thu thập ý kiến khách hàng.
- B. Tối ưu hóa hiệu quả của các chiến dịch marketing bằng cách so sánh và lựa chọn phiên bản tốt nhất.
- C. Đo lường mức độ nhận diện thương hiệu.
- D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
Câu 27: "Customer journey mapping" (Bản đồ hành trình khách hàng) là công cụ giúp doanh nghiệp hiểu rõ trải nghiệm của khách hàng. Lợi ích chính của việc xây dựng "Customer journey map" là gì?
- A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp.
- B. Giảm chi phí marketing.
- C. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
- D. Hiểu rõ hơn về trải nghiệm khách hàng ở từng điểm tiếp xúc và cải thiện trải nghiệm tổng thể.
Câu 28: "Marketing automation" (Tự động hóa marketing) sử dụng phần mềm để tự động hóa các tác vụ marketing lặp đi lặp lại. Ví dụ về ứng dụng của Marketing automation là gì?
- A. Gửi email chào mừng tự động cho khách hàng mới đăng ký.
- B. Tổ chức sự kiện offline và hội thảo trực tuyến.
- C. Gọi điện thoại trực tiếp đến khách hàng tiềm năng.
- D. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
Câu 29: "Social listening" (Lắng nghe mạng xã hội) là quá trình theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện trên mạng xã hội liên quan đến thương hiệu. Lợi ích của Social listening là gì?
- A. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
- B. Thu thập phản hồi của khách hàng và hiểu rõ hơn về thái độ của họ đối với thương hiệu.
- C. Tự động đăng bài và quản lý nội dung trên mạng xã hội.
- D. Phân tích đối thủ cạnh tranh trên mạng xã hội.
Câu 30: Trong bối cảnh Marketing hiện đại, "Data-driven marketing" (Marketing dựa trên dữ liệu) ngày càng quan trọng. "Data-driven marketing" nhấn mạnh điều gì?
- A. Sử dụng các công cụ và phần mềm marketing hiện đại nhất.
- B. Tập trung vào sáng tạo nội dung marketing hấp dẫn.
- C. Đưa ra các quyết định marketing dựa trên phân tích dữ liệu và bằng chứng cụ thể.
- D. Xây dựng mối quan hệ cá nhân hóa với từng khách hàng.