Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Phẩm Học - Quản Lý Chất Lượng Hàng Hóa - Đề 08
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Phẩm Học - Quản Lý Chất Lượng Hàng Hóa bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Phân loại hàng hóa theo công dụng là một hoạt động quan trọng trong thương mại. Tiêu chí phân loại chủ yếu được sử dụng trong phương pháp này là gì?
- A. Nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa
- B. Mục đích sử dụng và chức năng của hàng hóa
- C. Chất liệu cấu thành sản phẩm
- D. Kích thước và trọng lượng của hàng hóa
Câu 2: Đánh giá chất lượng cảm quan của sản phẩm thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự chấp nhận của người tiêu dùng. Phương pháp đánh giá cảm quan nào sau đây mang tính chủ quan và dễ bị ảnh hưởng bởi yếu tố tâm lý của người thử nghiệm nhất?
- A. Đánh giá thị hiếu (Hedonic testing)
- B. Đánh giá mô tả (Descriptive analysis)
- C. Đánh giá so sánh cặp đôi (Paired comparison test)
- D. Đánh giá cho điểm (Scoring)
Câu 3: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gia dụng muốn đảm bảo sản phẩm máy xay sinh tố của mình hoạt động hiệu quả và bền bỉ. Yếu tố chất lượng quan trọng nhất cần được kiểm soát trong quá trình sản xuất để đạt được mục tiêu này là gì?
- A. Màu sắc và kiểu dáng sản phẩm
- B. Bao bì và nhãn mác sản phẩm
- C. Thông số kỹ thuật và chất lượng linh kiện
- D. Giá thành sản xuất sản phẩm
Câu 4: Tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm đóng vai trò then chốt trong quản lý chất lượng hàng hóa. Tổ chức nào sau đây là cơ quan quốc tế thiết lập các tiêu chuẩn Codex Alimentarius, được công nhận rộng rãi trên toàn cầu?
- A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
- B. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
- C. Tổ chức Nông lương Liên hợp quốc (FAO)
- D. Ủy ban Tiêu chuẩn Thực phẩm Codex Alimentarius (CAC)
Câu 5: Giá cả và chất lượng sản phẩm thường có mối quan hệ mật thiết. Trong bối cảnh cạnh tranh thị trường, chiến lược nào sau đây thể hiện sự cân bằng tối ưu giữa giá trị và chi phí, mang lại lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp?
- A. Chiến lược định giá thấp để thu hút khách hàng
- B. Chiến lược chất lượng vượt trội với giá cả hợp lý
- C. Chiến lược tập trung vào phân khúc thị trường cao cấp
- D. Chiến lược giảm thiểu chi phí sản xuất bằng mọi giá
Câu 6: Tiêu chuẩn hóa đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế, giúp đảm bảo chất lượng và khả năng tương thích của hàng hóa. Tổ chức nào sau đây là tổ chức quốc tế hàng đầu về xây dựng và ban hành các tiêu chuẩn trong nhiều lĩnh vực khác nhau?
- A. Liên minh Viễn thông Quốc tế (ITU)
- B. Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế (IEC)
- C. Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO)
- D. Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương (APEC)
Câu 7: Kiểm tra chất lượng đầu vào nguyên vật liệu là một bước quan trọng trong quy trình quản lý chất lượng. Phương pháp kiểm tra nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chất lượng lô hàng nguyên vật liệu một cách nhanh chóng và tiết kiệm chi phí, dựa trên một số mẫu đại diện?
- A. Kiểm tra 100% (Total inspection)
- B. Kiểm tra phá hủy (Destructive testing)
- C. Kiểm tra không phá hủy (Non-destructive testing)
- D. Kiểm tra выборочный (Sampling inspection)
Câu 8: Trong kiểm soát chất lượng bằng thống kê, việc sử dụng biểu đồ kiểm soát (control chart) giúp theo dõi và phát hiện các biến động bất thường trong quá trình sản xuất. Loại biểu đồ kiểm soát nào thường được sử dụng để theo dõi sự thay đổi của giá trị trung bình của một đặc tính chất lượng theo thời gian?
- A. Biểu đồ trung bình (X-bar chart)
- B. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
- C. Biểu đồ tần suất (Histogram)
- D. Biểu đồ Pareto (Pareto chart)
Câu 9: Bao bì đóng gói không chỉ có chức năng bảo vệ hàng hóa mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông tin và thu hút người tiêu dùng. Chức năng nào sau đây của bao bì đóng gói hỗ trợ trực tiếp cho hoạt động marketing và quảng bá sản phẩm?
- A. Chức năng bảo quản và bảo vệ sản phẩm
- B. Chức năng chứa đựng và vận chuyển sản phẩm
- C. Chức năng thông tin và quảng bá sản phẩm
- D. Chức năng tạo sự thuận tiện trong sử dụng
Câu 10: Nhãn mác hàng hóa cung cấp thông tin quan trọng cho người tiêu dùng. Thông tin bắt buộc nào sau đây không cần thiết phải có trên nhãn mác của hầu hết các loại hàng hóa tiêu dùng theo quy định chung?
- A. Tên hàng hóa
- B. Thành phần định lượng
- C. Ngày sản xuất và hạn sử dụng
- D. Câu chuyện thương hiệu (Brand story)
Câu 11: Chất lượng nguyên liệu đầu vào có ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm cuối cùng. Trong sản xuất bánh mì, loại nguyên liệu nào sau đây có vai trò quyết định đến cấu trúc, độ xốp và hương vị đặc trưng của bánh mì?
- A. Đường
- B. Bột mì
- C. Muối
- D. Nước
Câu 12: Quy trình sản xuất không phù hợp có thể gây ra nhiều khuyết tật và ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Trong quy trình sản xuất hàng may mặc, công đoạn nào sau đây có thể gây ra lỗi đường may bị lệch, sờn chỉ hoặc không đều?
- A. Thiết kế rập
- B. Cắt vải
- C. May
- D. Ủi hoàn thiện
Câu 13: Điều kiện bảo quản không đúng cách có thể làm giảm chất lượng và tuổi thọ của hàng hóa. Đối với các sản phẩm nông sản tươi như rau quả, điều kiện bảo quản quan trọng nhất cần kiểm soát để tránh bị héo úa, mất nước và hư hỏng là gì?
- A. Nhiệt độ và độ ẩm
- B. Ánh sáng và thông gió
- C. Áp suất khí quyển
- D. Độ rung và va đập
Câu 14: Vận chuyển hàng hóa đóng vai trò quan trọng trong việc đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng. Phương thức vận chuyển nào sau đây thường được sử dụng cho hàng hóa có giá trị cao, yêu cầu thời gian giao hàng nhanh và đảm bảo an toàn tối đa?
- A. Vận chuyển đường biển
- B. Vận chuyển đường hàng không
- C. Vận chuyển đường sắt
- D. Vận chuyển đường bộ
Câu 15: Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9000 là một tiêu chuẩn quốc tế được nhiều doanh nghiệp áp dụng. Nguyên tắc cơ bản nhất của ISO 9000, đóng vai trò nền tảng cho các nguyên tắc khác, là gì?
- A. Sự tham gia của mọi người
- B. Tiếp cận theo quá trình
- C. Hướng vào khách hàng
- D. Cải tiến liên tục
Câu 16: Luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng ra đời nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người tiêu dùng. Quyền nào sau đây không thuộc nhóm quyền cơ bản của người tiêu dùng theo luật định?
- A. Quyền được cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác về hàng hóa, dịch vụ
- B. Quyền được lựa chọn hàng hóa, dịch vụ
- C. Quyền được khiếu nại, tố cáo và yêu cầu bồi thường thiệt hại
- D. Quyền được quyết định giá cả hàng hóa, dịch vụ
Câu 17: Cải tiến chất lượng liên tục là một triết lý quản lý chất lượng quan trọng. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định và giải quyết các vấn đề chất lượng một cách có hệ thống, hướng tới cải tiến liên tục?
- A. Kiểm tra ngẫu nhiên (Random inspection)
- B. Vòng tròn Deming (PDCA cycle)
- C. Đánh giá cảm quan (Sensory evaluation)
- D. Phân tích chi phí - lợi ích (Cost-benefit analysis)
Câu 18: Truy xuất nguồn gốc sản phẩm ngày càng trở nên quan trọng trong quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm. Mục đích chính của việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm là gì?
- A. Tăng cường nhận diện thương hiệu sản phẩm
- B. Giảm chi phí quản lý kho hàng
- C. Xác định và kiểm soát rủi ro, đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm
- D. Tối ưu hóa quy trình phân phối sản phẩm
Câu 19: Hàng giả, hàng nhái là vấn đề nhức nhối trong thương mại, gây thiệt hại cho cả doanh nghiệp và người tiêu dùng. Biện pháp nào sau đây có thể giúp người tiêu dùng phân biệt hàng thật và hàng giả một cách trực quan nhất khi mua sắm?
- A. Kiểm tra tem chống hàng giả và mã vạch trên sản phẩm
- B. Yêu cầu giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm
- C. So sánh giá cả sản phẩm với các sản phẩm tương tự
- D. Tham khảo ý kiến chuyên gia về chất lượng sản phẩm
Câu 20: Quản lý chất lượng bền vững ngày càng được chú trọng trong bối cảnh phát triển kinh tế xanh. Yếu tố nào sau đây thể hiện khía cạnh bền vững trong quản lý chất lượng, hướng tới trách nhiệm với môi trường và xã hội?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp
- B. Tăng cường năng lực cạnh tranh trên thị trường
- C. Nâng cao sự hài lòng của khách hàng
- D. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và đảm bảo điều kiện làm việc tốt
Câu 21: "Hiệu năng" (Performance) là một trong những khía cạnh quan trọng của chất lượng sản phẩm. Trong lĩnh vực điện thoại di động, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất khía cạnh "hiệu năng" của một chiếc điện thoại?
- A. Thiết kế ngoại hình và màu sắc
- B. Tốc độ xử lý và khả năng đa nhiệm
- C. Chất liệu vỏ máy và độ bền
- D. Thương hiệu và uy tín nhà sản xuất
Câu 22: "Độ tin cậy" (Reliability) là một khía cạnh chất lượng quan trọng, đặc biệt đối với các sản phẩm kỹ thuật. Đối với một chiếc xe ô tô, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất khía cạnh "độ tin cậy"?
- A. Tiết kiệm nhiên liệu
- B. Thiết kế nội thất sang trọng
- C. Khả năng vận hành ổn định và ít hỏng hóc
- D. Hệ thống giải trí đa phương tiện
Câu 23: "Độ bền" (Durability) là một khía cạnh chất lượng liên quan đến tuổi thọ sử dụng của sản phẩm. Đối với một đôi giày thể thao, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất khía cạnh "độ bền"?
- A. Chất lượng vật liệu và độ bền đường may, đế giày
- B. Kiểu dáng thời trang và màu sắc bắt mắt
- C. Độ êm ái và thoải mái khi mang
- D. Giá cả cạnh tranh so với các sản phẩm khác
Câu 24: "Sự phù hợp" (Conformance) với các tiêu chuẩn và quy định là một khía cạnh chất lượng cơ bản. Trong sản xuất dược phẩm, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất khía cạnh "sự phù hợp"?
- A. Hiệu quả điều trị bệnh
- B. Tác dụng phụ thấp
- C. Dạng bào chế tiện lợi
- D. Tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn GMP (Thực hành tốt sản xuất thuốc)
Câu 25: "Tính thẩm mỹ" (Aesthetics) là một khía cạnh chất lượng quan trọng, đặc biệt đối với các sản phẩm thời trang và trang trí. Đối với một chiếc áo sơ mi, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất khía cạnh "tính thẩm mỹ"?
- A. Chất liệu vải thoáng mát và thấm hút mồ hôi
- B. Kiểu dáng thiết kế, màu sắc và họa tiết
- C. Độ bền màu và không bị nhăn nhàu
- D. Giá cả phù hợp với chất lượng sản phẩm
Câu 26: "Tính dễ bảo trì, bảo dưỡng" (Serviceability) là một khía cạnh chất lượng quan trọng, đặc biệt đối với các sản phẩm kỹ thuật phức tạp. Đối với một chiếc máy tính cá nhân, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất khía cạnh "tính dễ bảo trì, bảo dưỡng"?
- A. Cấu hình mạnh mẽ và tốc độ xử lý cao
- B. Thiết kế mỏng nhẹ và hiện đại
- C. Khả năng dễ dàng thay thế linh kiện, sửa chữa và nâng cấp
- D. Thời lượng pin sử dụng lâu dài
Câu 27: "Chất lượng cảm nhận" (Perceived Quality) là khía cạnh chất lượng dựa trên đánh giá chủ quan của người tiêu dùng. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến "chất lượng cảm nhận" của một thương hiệu thời trang cao cấp?
- A. Giá cả sản phẩm
- B. Chất lượng vật liệu thực tế
- C. Đánh giá của chuyên gia
- D. Uy tín thương hiệu và trải nghiệm mua sắm
Câu 28: Triển khai chức năng chất lượng (Quality Function Deployment - QFD) là một công cụ hữu ích trong quản lý chất lượng. Mục tiêu chính của QFD là gì?
- A. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng
- B. Chuyển đổi nhu cầu của khách hàng thành các yêu cầu kỹ thuật và thiết kế sản phẩm
- C. Kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất
- D. Phân tích chi phí chất lượng
Câu 29: Quản lý chất lượng toàn diện (Total Quality Management - TQM) là một phương pháp quản lý tập trung vào chất lượng ở mọi khía cạnh của tổ chức. Nguyên tắc cốt lõi của TQM là gì?
- A. Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt
- B. Tập trung vào lợi nhuận tối đa
- C. Hướng tới sự thỏa mãn khách hàng và cải tiến liên tục
- D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất
Câu 30: Chi phí chất lượng (Cost of Quality - COQ) là một khái niệm quan trọng trong quản lý chất lượng. Loại chi phí nào sau đây thuộc nhóm "chi phí phòng ngừa" (prevention costs) trong COQ?
- A. Chi phí đào tạo nhân viên về chất lượng
- B. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi
- C. Chi phí bảo hành sản phẩm
- D. Chi phí kiểm tra và thử nghiệm sản phẩm