Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Vi Sinh Vật – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Vi Sinh Vật

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một chủng vi khuẩn mới được phân lập từ đất có khả năng phân hủy thuốc trừ sâu organophosphate. Để xác định enzyme nào của vi khuẩn chịu trách nhiệm cho quá trình này, phương pháp tiếp cận nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phân tích trình tự genome của vi khuẩn
  • B. Nuôi cấy vi khuẩn trong môi trường thiếu phosphate
  • C. Phân lập và tinh sạch protein từ vi khuẩn, sau đó xác định hoạt tính phân giải thuốc trừ sâu
  • D. Quan sát hình thái vi khuẩn dưới kính hiển vi điện tử

Câu 2: Trong quy trình sản xuất penicillin, chủng Penicillium chrysogenum được nuôi cấy trong hệ thống lên men. Giai đoạn nào của đường cong sinh trưởng quần thể vi sinh vật là quan trọng nhất để thu hoạch penicillin với hiệu suất cao nhất?

  • A. Pha tiềm phát (Lag phase)
  • B. Pha lũy thừa (Log phase)
  • C. Pha cân bằng (Stationary phase) sớm
  • D. Pha cân bằng (Stationary phase) muộn hoặc pha suy vong (Decline phase) chậm

Câu 3: Xét nghiệm nhuộm Gram một mẫu dịch não tủy từ bệnh nhân nghi viêm màng não cho kết quả: tế bào hình cầu, Gram dương, xếp chuỗi. Kết quả này gợi ý tác nhân gây bệnh có khả năng nhất là:

  • A. Escherichia coli
  • B. Streptococcus pneumoniae
  • C. Neisseria meningitidis
  • D. Haemophilus influenzae

Câu 4: Cơ chế tác động của kháng sinh nhóm Quinolone là ức chế enzyme DNA gyrase. Điều này trực tiếp ảnh hưởng đến quá trình nào trong tế bào vi khuẩn?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Tổng hợp vách tế bào
  • C. Nhân đôi và phiên mã DNA
  • D. Chuyển hóa năng lượng

Câu 5: Trong môi trường nuôi cấy chọn lọc MacConkey, vi khuẩn Escherichia coli tạo khuẩn lạc màu hồng, trong khi Salmonella typhimurium tạo khuẩn lạc không màu. Sự khác biệt này dựa trên khả năng nào của hai loại vi khuẩn?

  • A. Lên men đường lactose
  • B. Sử dụng citrate làm nguồn carbon duy nhất
  • C. Sinh enzyme catalase
  • D. Khử nitrate

Câu 6: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng vết thương sau phẫu thuật. Kết quả xét nghiệm vi sinh vật cho thấy sự hiện diện của vi khuẩn Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA). Cơ chế kháng kháng sinh phổ biến nhất của MRSA là gì?

  • A. Bơm đẩy kháng sinh ra khỏi tế bào (Efflux pump)
  • B. Bất hoạt kháng sinh bằng enzyme (Enzymatic inactivation)
  • C. Thay đổi tính thấm của màng tế bào
  • D. Biến đổi protein đích của kháng sinh (Target modification)

Câu 7: Để khử trùng chai lọ thủy tinh chịu nhiệt dùng trong phòng thí nghiệm vi sinh, phương pháp nào sau đây là hiệu quả và kinh tế nhất?

  • A. Sử dụng tia cực tím (UV)
  • B. Lọc qua màng lọc 0.22 µm
  • C. Hấp ướt bằng nồi hấp autoclave
  • D. Sử dụng hóa chất khử trùng như cồn 70%

Câu 8: Vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis, tác nhân gây bệnh lao, có một lớp vỏ tế bào đặc biệt giàu lipid mycolic acid. Thành phần này đóng vai trò quan trọng trong đặc tính nào sau đây của vi khuẩn?

  • A. Khả năng di động
  • B. Tính kháng acid và kháng thực bào
  • C. Khả năng tạo bào tử
  • D. Khả năng lên men đường

Câu 9: Trong chu trình sinh địa hóa nitơ, vi khuẩn đóng vai trò quan trọng trong nhiều giai đoạn. Vi khuẩn NitrosomonasNitrobacter tham gia vào quá trình nào?

  • A. Cố định nitơ
  • B. Phản nitrat hóa
  • C. Nitrat hóa
  • D. Ammon hóa

Câu 10: Phản ứng PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng rộng rãi trong vi sinh vật học phân tử. Nguyên tắc cơ bản của PCR là gì?

  • A. Phân tích trình tự DNA trực tiếp
  • B. Nhân bản chọn lọc và khuếch đại đoạn DNA mục tiêu
  • C. Lai phân tử DNA-DNA
  • D. Điện di DNA

Câu 11: Một loại virus có vật chất di truyền là RNA mạch đơn dương (+ssRNA). Khi xâm nhập vào tế bào chủ, bước đầu tiên trong chu trình nhân lên của virus này là gì?

  • A. Dịch mã RNA virus để tạo protein
  • B. Sao chép ngược RNA thành DNA
  • C. Tổng hợp RNA bổ sung (mạch âm)
  • D. Gắn kết virus vào thụ thể tế bào

Câu 12: Để bảo quản chủng vi sinh vật lâu dài trong phòng thí nghiệm, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Bảo quản ở 4°C trong tủ lạnh
  • B. Bảo quản ở nhiệt độ phòng
  • C. Nuôi cấy chuyển đời thường xuyên
  • D. Đông khô (lyophilization) hoặc bảo quản trong nitơ lỏng

Câu 13: Trong kỹ thuật ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay), enzyme thường được gắn với thành phần nào để phát hiện kháng nguyên hoặc kháng thể?

  • A. Kháng nguyên sơ cấp
  • B. Kháng thể thứ cấp
  • C. Chất nền (substrate)
  • D. Mẫu bệnh phẩm

Câu 14: Một bệnh nhân nhập viện với triệu chứng tiêu chảy ra máu và đau bụng dữ dội sau khi ăn thịt gà chưa nấu chín. Xét nghiệm phân phát hiện vi khuẩn Gram âm, hình que, không sinh bào tử và lên men lactose âm tính. Tác nhân gây bệnh nghi ngờ nhất là:

  • A. Vibrio cholerae
  • B. Escherichia coli sinh độc tố Shiga (STEC)
  • C. Salmonella enterica
  • D. Clostridium perfringens

Câu 15: Vi khuẩn Helicobacter pylori gây viêm loét dạ dày tá tràng có khả năng tồn tại trong môi trường acid dạ dày nhờ enzyme nào?

  • A. Catalase
  • B. Urease
  • C. Amylase
  • D. Lipase

Câu 16: Trong quá trình nhân lên của bacteriophage (virus vi khuẩn) theo chu trình tan (lytic cycle), giai đoạn nào dẫn đến sự phá vỡ tế bào vi khuẩn và giải phóng virus con?

  • A. Hấp phụ (Adsorption)
  • B. Xâm nhập (Penetration)
  • C. Tổng hợp (Synthesis)
  • D. Giải phóng (Release/Lysis)

Câu 17: Để xác định nồng độ vi khuẩn trong một mẫu nước, phương pháp đếm trực tiếp dưới kính hiển vi có nhược điểm chính nào?

  • A. Tốn kém thời gian và vật liệu
  • B. Đòi hỏi thiết bị phức tạp
  • C. Không phân biệt được tế bào sống và tế bào chết
  • D. Độ chính xác thấp khi nồng độ vi khuẩn thấp

Câu 18: Hiện tượng biến nạp (transformation) ở vi khuẩn là cơ chế trao đổi vật chất di truyền nào?

  • A. Nhận DNA tự do từ môi trường
  • B. Trao đổi plasmid qua cầu tiếp hợp
  • C. Chuyển gene qua virus bacteriophage
  • D. Đột biến gene tự phát

Câu 19: Trong hệ thống miễn dịch của con người, tế bào nào đóng vai trò trình diện kháng nguyên cho tế bào T hỗ trợ (Helper T cells)?

  • A. Tế bào T gây độc tế bào (Cytotoxic T cells)
  • B. Tế bào tua (Dendritic cells)
  • C. Tế bào lympho B (B lymphocytes)
  • D. Tế bào NK (Natural Killer cells)

Câu 20: Loại vaccine nào sau đây sử dụng vi sinh vật sống nhưng đã được làm yếu độc lực để kích thích đáp ứng miễn dịch?

  • A. Vaccine bất hoạt (Inactivated vaccine)
  • B. Vaccine tiểu đơn vị (Subunit vaccine)
  • C. Vaccine sống giảm độc lực (Live attenuated vaccine)
  • D. Vaccine giải độc tố (Toxoid vaccine)

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa vi khuẩn Rhizobium và cây họ đậu là ví dụ về kiểu cộng sinh nào?

  • A. Ký sinh (Parasitism)
  • B. Hỗ tương (Mutualism)
  • C. Hội sinh (Commensalism)
  • D. Cạnh tranh (Competition)

Câu 22: Trong quá trình lên men lactic, vi khuẩn chuyển hóa đường glucose thành sản phẩm chính nào?

  • A. Ethanol và CO2
  • B. Acid acetic
  • C. Acid butyric
  • D. Acid lactic

Câu 23: Để phân biệt vi khuẩn StreptococcusStaphylococcus, xét nghiệm catalase thường được sử dụng. Staphylococcus có kết quả catalase như thế nào?

  • A. Dương tính (tạo bọt khí)
  • B. Âm tính (không tạo bọt khí)
  • C. Không xác định được
  • D. Kết quả thay đổi tùy loài

Câu 24: Trong công nghệ sinh học tái tổ hợp, plasmid thường được sử dụng làm vector chuyển gene. Đặc điểm quan trọng nào của plasmid khiến chúng phù hợp cho vai trò này?

  • A. Kích thước lớn, dễ dàng mang nhiều gene
  • B. Cấu trúc mạch thẳng, dễ dàng tích hợp vào chromosome
  • C. DNA vòng nhỏ, tự nhân đôi độc lập và dễ dàng thao tác
  • D. Chỉ tồn tại trong tế bào nhân thực

Câu 25: Thuốc kháng virus acyclovir được sử dụng để điều trị nhiễm virus herpes. Cơ chế tác động của acyclovir là gì?

  • A. Ức chế sự gắn kết của virus vào tế bào chủ
  • B. Ức chế DNA polymerase của virus
  • C. Ức chế enzyme protease của virus
  • D. Ức chế phiên mã ngược của virus

Câu 26: Một bệnh nhân bị nhiễm nấm Candida albicans ở miệng (bệnh tưa miệng). Xét nghiệm soi tươi dịch cạo niêm mạc miệng có thể quan sát thấy hình thái nào của nấm?

  • A. Bào tử trần
  • B. Bào tử đốt
  • C. Tế bào nấm men và sợi nấm giả
  • D. Bào tử túi

Câu 27: Trong kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện, việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn là biện pháp quan trọng nhất để ngăn ngừa lây lan vi sinh vật theo con đường nào?

  • A. Tiếp xúc trực tiếp
  • B. Giọt bắn
  • C. Không khí
  • D. Vật trung gian truyền bệnh

Câu 28: Vi khuẩn Clostridium botulinum gây ngộ độc thịt hộp sản xuất độc tố thần kinh botulinum. Độc tố này tác động lên hệ thần kinh theo cơ chế nào?

  • A. Kích thích quá mức dẫn truyền thần kinh
  • B. Phá hủy myelin bao bọc dây thần kinh
  • C. Gây viêm não và màng não
  • D. Ức chế giải phóng acetylcholine ở khớp thần kinh cơ

Câu 29: Để kiểm tra hiệu quả của quá trình tiệt trùng bằng nồi hấp autoclave, người ta thường sử dụng chỉ thị sinh học nào?

  • A. Vi khuẩn Escherichia coli
  • B. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
  • C. Bào tử Bacillus stearothermophilus
  • D. Virus bacteriophage

Câu 30: Trong nghiên cứu về hệ vi sinh vật đường ruột, kỹ thuật giải trình tự gene 16S rRNA được sử dụng để làm gì?

  • A. Định lượng tổng số vi sinh vật
  • B. Xác định thành phần và sự đa dạng của vi sinh vật
  • C. Nghiên cứu chức năng trao đổi chất của vi sinh vật
  • D. Phân lập và nuôi cấy các loài vi sinh vật mới

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một chủng vi khuẩn mới được phân lập từ đất có khả năng phân hủy thuốc trừ sâu organophosphate. Để xác định enzyme nào của vi khuẩn chịu trách nhiệm cho quá trình này, phương pháp tiếp cận nào sau đây là phù hợp nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong quy trình sản xuất penicillin, chủng *Penicillium chrysogenum* được nuôi cấy trong hệ thống lên men. Giai đoạn nào của đường cong sinh trưởng quần thể vi sinh vật là quan trọng nhất để thu hoạch penicillin với hiệu suất cao nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Xét nghiệm nhuộm Gram một mẫu dịch não tủy từ bệnh nhân nghi viêm màng não cho kết quả: tế bào hình cầu, Gram dương, xếp chuỗi. Kết quả này gợi ý tác nhân gây bệnh có khả năng nhất là:

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Cơ chế tác động của kháng sinh nhóm Quinolone là ức chế enzyme DNA gyrase. Điều này trực tiếp ảnh hưởng đến quá trình nào trong tế bào vi khuẩn?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong môi trường nuôi cấy chọn lọc MacConkey, vi khuẩn *Escherichia coli* tạo khuẩn lạc màu hồng, trong khi *Salmonella typhimurium* tạo khuẩn lạc không màu. Sự khác biệt này dựa trên khả năng nào của hai loại vi khuẩn?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng vết thương sau phẫu thuật. Kết quả xét nghiệm vi sinh vật cho thấy sự hiện diện của vi khuẩn *Staphylococcus aureus* kháng methicillin (MRSA). Cơ chế kháng kháng sinh phổ biến nhất của MRSA là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Để khử trùng chai lọ thủy tinh chịu nhiệt dùng trong phòng thí nghiệm vi sinh, phương pháp nào sau đây là hiệu quả và kinh tế nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Vi khuẩn *Mycobacterium tuberculosis*, tác nhân gây bệnh lao, có một lớp vỏ tế bào đặc biệt giàu lipid mycolic acid. Thành phần này đóng vai trò quan trọng trong đặc tính nào sau đây của vi khuẩn?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong chu trình sinh địa hóa nitơ, vi khuẩn đóng vai trò quan trọng trong nhiều giai đoạn. Vi khuẩn *Nitrosomonas* và *Nitrobacter* tham gia vào quá trình nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Phản ứng PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng rộng rãi trong vi sinh vật học phân tử. Nguyên tắc cơ bản của PCR là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Một loại virus có vật chất di truyền là RNA mạch đơn dương (+ssRNA). Khi xâm nhập vào tế bào chủ, bước đầu tiên trong chu trình nhân lên của virus này là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Để bảo quản chủng vi sinh vật lâu dài trong phòng thí nghiệm, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong kỹ thuật ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay), enzyme thường được gắn với thành phần nào để phát hiện kháng nguyên hoặc kháng thể?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Một bệnh nhân nhập viện với triệu chứng tiêu chảy ra máu và đau bụng dữ dội sau khi ăn thịt gà chưa nấu chín. Xét nghiệm phân phát hiện vi khuẩn Gram âm, hình que, không sinh bào tử và lên men lactose âm tính. Tác nhân gây bệnh nghi ngờ nhất là:

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Vi khuẩn *Helicobacter pylori* gây viêm loét dạ dày tá tràng có khả năng tồn tại trong môi trường acid dạ dày nhờ enzyme nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong quá trình nhân lên của bacteriophage (virus vi khuẩn) theo chu trình tan (lytic cycle), giai đoạn nào dẫn đến sự phá vỡ tế bào vi khuẩn và giải phóng virus con?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Để xác định nồng độ vi khuẩn trong một mẫu nước, phương pháp đếm trực tiếp dưới kính hiển vi có nhược điểm chính nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Hiện tượng biến nạp (transformation) ở vi khuẩn là cơ chế trao đổi vật chất di truyền nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong hệ thống miễn dịch của con người, tế bào nào đóng vai trò trình diện kháng nguyên cho tế bào T hỗ trợ (Helper T cells)?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Loại vaccine nào sau đây sử dụng vi sinh vật sống nhưng đã được làm yếu độc lực để kích thích đáp ứng miễn dịch?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa vi khuẩn *Rhizobium* và cây họ đậu là ví dụ về kiểu cộng sinh nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong quá trình lên men lactic, vi khuẩn chuyển hóa đường glucose thành sản phẩm chính nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Để phân biệt vi khuẩn *Streptococcus* và *Staphylococcus*, xét nghiệm catalase thường được sử dụng. *Staphylococcus* có kết quả catalase như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong công nghệ sinh học tái tổ hợp, plasmid thường được sử dụng làm vector chuyển gene. Đặc điểm quan trọng nào của plasmid khiến chúng phù hợp cho vai trò này?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Thuốc kháng virus acyclovir được sử dụng để điều trị nhiễm virus herpes. Cơ chế tác động của acyclovir là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Một bệnh nhân bị nhiễm nấm *Candida albicans* ở miệng (bệnh tưa miệng). Xét nghiệm soi tươi dịch cạo niêm mạc miệng có thể quan sát thấy hình thái nào của nấm?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện, việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn là biện pháp quan trọng nhất để ngăn ngừa lây lan vi sinh vật theo con đường nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Vi khuẩn *Clostridium botulinum* gây ngộ độc thịt hộp sản xuất độc tố thần kinh botulinum. Độc tố này tác động lên hệ thần kinh theo cơ chế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Để kiểm tra hiệu quả của quá trình tiệt trùng bằng nồi hấp autoclave, người ta thường sử dụng chỉ thị sinh học nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong nghiên cứu về hệ vi sinh vật đường ruột, kỹ thuật giải trình tự gene 16S rRNA được sử dụng để làm gì?

Xem kết quả