Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Công Nghệ – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Công Nghệ

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh đang xem xét chuyển đổi từ quy trình sản xuất hàng loạt sang sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing). Đâu là mục tiêu chính mà công ty KHÔNG nên ưu tiên khi thực hiện chuyển đổi này?

  • A. Giảm thiểu thời gian chờ đợi trong quy trình sản xuất.
  • B. Nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm tỷ lệ lỗi.
  • C. Tăng số lượng hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • D. Tối ưu hóa dòng chảy giá trị và loại bỏ các hoạt động không tạo ra giá trị.

Câu 2: Trong quản trị dự án công nghệ, phương pháp Agile thường được ưu tiên hơn phương pháp Waterfall trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Dự án xây dựng một hệ thống phần mềm với yêu cầu đã được xác định rõ ràng và không thay đổi.
  • B. Dự án phát triển ứng dụng di động với yêu cầu có thể thay đổi dựa trên phản hồi của người dùng và thị trường.
  • C. Dự án triển khai hệ thống ERP cho doanh nghiệp với phạm vi và thời gian biểu cố định.
  • D. Dự án nghiên cứu và phát triển công nghệ mới với mục tiêu khám phá và thử nghiệm là chính.

Câu 3: Một công ty khởi nghiệp công nghệ đang lựa chọn nền tảng điện toán đám mây để lưu trữ dữ liệu và chạy ứng dụng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm chính của điện toán đám mây so với việc tự xây dựng và duy trì trung tâm dữ liệu riêng?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành cơ sở hạ tầng.
  • B. Khả năng mở rộng tài nguyên linh hoạt theo nhu cầu sử dụng.
  • C. Tập trung vào phát triển ứng dụng thay vì quản lý cơ sở hạ tầng.
  • D. Kiểm soát hoàn toàn đối với vị trí vật lý và bảo mật dữ liệu.

Câu 4: Trong quản lý đổi mới công nghệ, chiến lược "Người theo sau nhanh" (Fast Follower) thường được các doanh nghiệp áp dụng để:

  • A. Dẫn đầu thị trường bằng cách liên tục tạo ra các công nghệ hoàn toàn mới.
  • B. Giảm thiểu rủi ro và chi phí bằng cách học hỏi và cải tiến các công nghệ đã được chứng minh.
  • C. Tập trung vào thị trường ngách và tránh cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ lớn.
  • D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và ngăn chặn các đối thủ sao chép công nghệ.

Câu 5: Phương pháp "Phân tích SWOT" được sử dụng trong quản trị công nghệ để:

  • A. Đánh giá toàn diện các yếu tố bên trong và bên ngoài ảnh hưởng đến dự án công nghệ.
  • B. Đo lường hiệu quả đầu tư vào công nghệ và tính toán lợi nhuận.
  • C. Xác định các rủi ro tiềm ẩn trong quá trình phát triển và triển khai công nghệ.
  • D. Lập kế hoạch chi tiết cho việc triển khai và vận hành hệ thống công nghệ.

Câu 6: Một doanh nghiệp sản xuất đang xem xét ứng dụng công nghệ IoT (Internet of Things) vào quy trình quản lý kho. Ứng dụng IoT nào sau đây mang lại lợi ích trực tiếp nhất trong việc giảm thiểu thất thoát hàng hóa trong kho?

  • A. Sử dụng cảm biến nhiệt độ và độ ẩm để kiểm soát môi trường bảo quản hàng hóa.
  • B. Ứng dụng robot tự động để di chuyển và sắp xếp hàng hóa trong kho.
  • C. Lắp đặt hệ thống theo dõi vị trí hàng hóa theo thời gian thực bằng RFID hoặc GPS.
  • D. Phân tích dữ liệu tồn kho để dự báo nhu cầu và tối ưu hóa lượng hàng dự trữ.

Câu 7: Trong quản lý rủi ro công nghệ thông tin, "Tấn công từ chối dịch vụ" (Denial of Service - DoS) là loại rủi ro nào?

  • A. Rủi ro về bảo mật dữ liệu (Data Security Risk).
  • B. Rủi ro về tính khả dụng (Availability Risk).
  • C. Rủi ro về tính toàn vẹn dữ liệu (Data Integrity Risk).
  • D. Rủi ro về tuân thủ quy định (Compliance Risk).

Câu 8: Chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đánh giá hiệu quả của dự án công nghệ dựa trên yếu tố nào?

  • A. Lợi nhuận thu được từ dự án so với chi phí đầu tư.
  • B. Mức độ hài lòng của người dùng đối với công nghệ mới.
  • C. Thời gian hoàn vốn đầu tư ban đầu của dự án.
  • D. Khả năng cạnh tranh của công nghệ so với các giải pháp khác trên thị trường.

Câu 9: Trong quản lý vòng đời sản phẩm công nghệ (Product Lifecycle Management - PLM), giai đoạn "Suy thoái" (Decline) có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Doanh số bán hàng tăng trưởng nhanh và lợi nhuận đạt đỉnh.
  • B. Sản phẩm được chấp nhận rộng rãi trên thị trường và cạnh tranh gay gắt.
  • C. Doanh nghiệp tập trung vào việc mở rộng thị trường và tăng cường nhận diện thương hiệu.
  • D. Doanh số và lợi nhuận giảm dần do sự lỗi thời hoặc cạnh tranh từ sản phẩm mới.

Câu 10: Để đánh giá mức độ trưởng thành của quy trình quản lý dự án công nghệ trong một tổ chức, mô hình nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter (Porter"s Five Forces).
  • B. Mô hình CMMI (Capability Maturity Model Integration).
  • C. Mô hình Tháp nhu cầu Maslow (Maslow"s Hierarchy of Needs).
  • D. Mô hình BCG Matrix (Boston Consulting Group Matrix).

Câu 11: Trong quản trị nguồn nhân lực công nghệ, kỹ năng "Tư duy phản biện" (Critical Thinking) đóng vai trò quan trọng nhất trong công việc nào sau đây?

  • A. Lập trình phần mềm theo yêu cầu đã được xác định.
  • B. Vận hành và bảo trì hệ thống mạng máy tính.
  • C. Phân tích và giải quyết các sự cố kỹ thuật phức tạp.
  • D. Giao tiếp và hỗ trợ người dùng cuối về các vấn đề công nghệ.

Câu 12: Một công ty phần mềm đang áp dụng phương pháp DevOps để phát triển và triển khai ứng dụng. Mục tiêu chính của DevOps là gì?

  • A. Tăng cường bảo mật cho hệ thống phần mềm.
  • B. Giảm chi phí phát triển phần mềm.
  • C. Nâng cao chất lượng mã nguồn phần mềm.
  • D. Tăng tốc độ và tần suất triển khai phần mềm.

Câu 13: Trong quản lý dự án công nghệ, biểu đồ Gantt thường được sử dụng để:

  • A. Xác định đường găng (Critical Path) của dự án.
  • B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc của dự án.
  • C. Phân tích và quản lý rủi ro của dự án.
  • D. Quản lý chi phí và ngân sách của dự án.

Câu 14: Công nghệ Blockchain được ứng dụng trong lĩnh vực quản lý chuỗi cung ứng để giải quyết vấn đề nào sau đây là chính?

  • A. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển và logistics.
  • B. Tăng tốc độ xử lý giao dịch thanh toán trong chuỗi cung ứng.
  • C. Tăng cường tính minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
  • D. Dự báo nhu cầu thị trường và lập kế hoạch sản xuất hiệu quả hơn.

Câu 15: Trong quản lý tri thức công nghệ (Technology Knowledge Management), hoạt động "Chia sẻ tri thức" (Knowledge Sharing) có mục đích chính là:

  • A. Phổ biến kiến thức và kinh nghiệm giữa các thành viên trong tổ chức.
  • B. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và bí mật công nghệ của doanh nghiệp.
  • C. Đánh giá và đo lường giá trị của tri thức đối với doanh nghiệp.
  • D. Thu thập và lưu trữ tri thức một cách có hệ thống.

Câu 16: Một công ty sản xuất ô tô đang ứng dụng công nghệ Robot và Tự động hóa vào dây chuyền sản xuất. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc ứng dụng này?

  • A. Nâng cao năng suất và hiệu quả sản xuất.
  • B. Cải thiện chất lượng sản phẩm và giảm tỷ lệ lỗi.
  • C. Giảm chi phí lao động và các chi phí liên quan.
  • D. Tăng sự phụ thuộc vào lao động thủ công trong quy trình sản xuất.

Câu 17: Trong quản lý danh mục đầu tư công nghệ (Technology Portfolio Management), ma trận "Boston Consulting Group (BCG)" được sử dụng để:

  • A. Đánh giá rủi ro và lợi nhuận của từng dự án công nghệ.
  • B. Phân loại và đánh giá tiềm năng của các công nghệ và dự án khác nhau.
  • C. Xác định các công nghệ cốt lõi và công nghệ hỗ trợ của doanh nghiệp.
  • D. Lập kế hoạch phân bổ nguồn lực cho các dự án công nghệ khác nhau.

Câu 18: Trong quá trình chuyển đổi số doanh nghiệp, yếu tố "Văn hóa doanh nghiệp" đóng vai trò như thế nào?

  • A. Không ảnh hưởng đáng kể đến sự thành công của chuyển đổi số.
  • B. Chỉ đóng vai trò thứ yếu so với yếu tố công nghệ và tài chính.
  • C. Đóng vai trò then chốt, quyết định sự thành công hay thất bại của chuyển đổi số.
  • D. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu của chuyển đổi số, sau đó yếu tố công nghệ sẽ quan trọng hơn.

Câu 19: Công nghệ "Điện toán biên" (Edge Computing) được ứng dụng để giải quyết vấn đề nào sau đây là chính?

  • A. Tăng cường khả năng lưu trữ dữ liệu lớn (Big Data).
  • B. Nâng cao hiệu suất xử lý dữ liệu trung tâm (Cloud Computing).
  • C. Cải thiện bảo mật cho dữ liệu trên đám mây.
  • D. Giảm độ trễ và băng thông truyền tải dữ liệu trong các ứng dụng thời gian thực.

Câu 20: Trong quản lý dự án công nghệ, phương pháp "Đường găng" (Critical Path Method - CPM) được sử dụng để:

  • A. Xác định các công việc quan trọng nhất ảnh hưởng đến thời gian hoàn thành dự án.
  • B. Phân bổ nguồn lực và ngân sách cho các công việc của dự án.
  • C. Theo dõi tiến độ thực hiện các công việc của dự án.
  • D. Quản lý rủi ro và thay đổi trong quá trình thực hiện dự án.

Câu 21: Trong quản trị chất lượng công nghệ, tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào yếu tố nào là chính?

  • A. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ cụ thể.
  • B. Hệ thống quản lý chất lượng và quy trình làm việc.
  • C. An toàn và sức khỏe nghề nghiệp trong môi trường công nghệ.
  • D. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

Câu 22: Một doanh nghiệp muốn đánh giá mức độ sẵn sàng ứng dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI). Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên đánh giá?

  • A. Chất lượng và số lượng dữ liệu hiện có của doanh nghiệp.
  • B. Năng lực và kỹ năng của đội ngũ nhân sự hiện tại.
  • C. Mức độ phổ biến và được chấp nhận của công nghệ AI trên thị trường.
  • D. Hạ tầng công nghệ thông tin hiện tại của doanh nghiệp.

Câu 23: Trong quản lý tài sản công nghệ thông tin (IT Asset Management - ITAM), mục tiêu chính của việc theo dõi và quản lý vòng đời phần mềm là gì?

  • A. Nâng cao hiệu suất hoạt động của phần mềm.
  • B. Đảm bảo phần mềm luôn được cập nhật phiên bản mới nhất.
  • C. Tăng cường bảo mật cho phần mềm.
  • D. Tối ưu hóa chi phí, tuân thủ bản quyền và đảm bảo an ninh phần mềm.

Câu 24: Trong quản lý đổi mới sáng tạo công nghệ, "Vườn ươm doanh nghiệp" (Business Incubator) có vai trò chính là:

  • A. Tài trợ vốn cho các dự án nghiên cứu và phát triển công nghệ.
  • B. Hỗ trợ và nuôi dưỡng các công ty khởi nghiệp công nghệ giai đoạn đầu.
  • C. Thương mại hóa các kết quả nghiên cứu khoa học công nghệ.
  • D. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực công nghệ cao.

Câu 25: Để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm trong quá trình truyền tải qua mạng, biện pháp bảo mật nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng tường lửa (Firewall) để kiểm soát truy cập mạng.
  • B. Cài đặt phần mềm diệt virus trên máy tính cá nhân.
  • C. Mã hóa dữ liệu trong quá trình truyền tải (Encryption in Transit).
  • D. Xác thực hai yếu tố (Two-Factor Authentication) cho tài khoản người dùng.

Câu 26: Trong quản lý rủi ro dự án công nghệ, "Ma trận rủi ro" (Risk Matrix) được sử dụng để:

  • A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của các rủi ro dự án.
  • B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của các rủi ro.
  • C. Lập kế hoạch ứng phó với các rủi ro dự án.
  • D. Theo dõi và giám sát các rủi ro trong suốt dự án.

Câu 27: Công nghệ "Thực tế tăng cường" (Augmented Reality - AR) khác biệt với "Thực tế ảo" (Virtual Reality - VR) ở điểm nào?

  • A. AR chồng lớp thông tin kỹ thuật số lên thế giới thực, VR tạo ra môi trường ảo hoàn toàn.
  • B. AR yêu cầu thiết bị đeo chuyên dụng, VR có thể sử dụng trên điện thoại thông minh.
  • C. AR tập trung vào giải trí, VR ứng dụng trong công nghiệp và đào tạo.
  • D. AR dễ dàng tích hợp vào cuộc sống hàng ngày hơn VR.

Câu 28: Trong quản lý dự án công nghệ, "Phạm vi dự án" (Project Scope) bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Ngân sách và nguồn lực dự án.
  • B. Thời gian biểu và tiến độ dự án.
  • C. Rủi ro và các vấn đề tiềm ẩn của dự án.
  • D. Mục tiêu, sản phẩm/dịch vụ, kết quả và các ràng buộc của dự án.

Câu 29: Để đo lường mức độ hài lòng của người dùng đối với một ứng dụng công nghệ mới, phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phân tích nhật ký hệ thống (System Log Analysis).
  • B. Khảo sát người dùng (User Surveys).
  • C. Đo lường hiệu suất hệ thống (System Performance Metrics).
  • D. Phỏng vấn chuyên gia (Expert Interviews).

Câu 30: Trong quản trị công nghệ, khái niệm "Chuyển giao công nghệ" (Technology Transfer) đề cập đến quá trình nào?

  • A. Quá trình nghiên cứu và phát triển công nghệ mới.
  • B. Quá trình bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ đối với công nghệ.
  • C. Quá trình lan tỏa và ứng dụng công nghệ vào thực tế sản xuất và đời sống.
  • D. Quá trình đánh giá và lựa chọn công nghệ phù hợp cho doanh nghiệp.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh đang xem xét chuyển đổi từ quy trình sản xuất hàng loạt sang sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing). Đâu là mục tiêu chính mà công ty *KHÔNG* nên ưu tiên khi thực hiện chuyển đổi này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong quản trị dự án công nghệ, phương pháp Agile thường được ưu tiên hơn phương pháp Waterfall trong trường hợp nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một công ty khởi nghiệp công nghệ đang lựa chọn nền tảng điện toán đám mây để lưu trữ dữ liệu và chạy ứng dụng. Yếu tố nào sau đây *KHÔNG* phải là ưu điểm chính của điện toán đám mây so với việc tự xây dựng và duy trì trung tâm dữ liệu riêng?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong quản lý đổi mới công nghệ, chiến lược 'Người theo sau nhanh' (Fast Follower) thường được các doanh nghiệp áp dụng để:

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Phương pháp 'Phân tích SWOT' được sử dụng trong quản trị công nghệ để:

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Một doanh nghiệp sản xuất đang xem xét ứng dụng công nghệ IoT (Internet of Things) vào quy trình quản lý kho. Ứng dụng IoT nào sau đây mang lại lợi ích *trực tiếp* nhất trong việc giảm thiểu thất thoát hàng hóa trong kho?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong quản lý rủi ro công nghệ thông tin, 'Tấn công từ chối dịch vụ' (Denial of Service - DoS) là loại rủi ro nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đánh giá hiệu quả của dự án công nghệ dựa trên yếu tố nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong quản lý vòng đời sản phẩm công nghệ (Product Lifecycle Management - PLM), giai đoạn 'Suy thoái' (Decline) có đặc điểm nào sau đây?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Để đánh giá mức độ trưởng thành của quy trình quản lý dự án công nghệ trong một tổ chức, mô hình nào sau đây thường được sử dụng?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong quản trị nguồn nhân lực công nghệ, kỹ năng 'Tư duy phản biện' (Critical Thinking) đóng vai trò quan trọng nhất trong công việc nào sau đây?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Một công ty phần mềm đang áp dụng phương pháp DevOps để phát triển và triển khai ứng dụng. Mục tiêu chính của DevOps là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong quản lý dự án công nghệ, biểu đồ Gantt thường được sử dụng để:

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Công nghệ Blockchain được ứng dụng trong lĩnh vực quản lý chuỗi cung ứng để giải quyết vấn đề nào sau đây là chính?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong quản lý tri thức công nghệ (Technology Knowledge Management), hoạt động 'Chia sẻ tri thức' (Knowledge Sharing) có mục đích chính là:

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Một công ty sản xuất ô tô đang ứng dụng công nghệ Robot và Tự động hóa vào dây chuyền sản xuất. Lợi ích nào sau đây *KHÔNG* phải là mục tiêu chính của việc ứng dụng này?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong quản lý danh mục đầu tư công nghệ (Technology Portfolio Management), ma trận 'Boston Consulting Group (BCG)' được sử dụng để:

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong quá trình chuyển đổi số doanh nghiệp, yếu tố 'Văn hóa doanh nghiệp' đóng vai trò như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Công nghệ 'Điện toán biên' (Edge Computing) được ứng dụng để giải quyết vấn đề nào sau đây là chính?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong quản lý dự án công nghệ, phương pháp 'Đường găng' (Critical Path Method - CPM) được sử dụng để:

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong quản trị chất lượng công nghệ, tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào yếu tố nào là chính?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Một doanh nghiệp muốn đánh giá mức độ sẵn sàng ứng dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI). Yếu tố nào sau đây *KHÔNG* nên được ưu tiên đánh giá?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong quản lý tài sản công nghệ thông tin (IT Asset Management - ITAM), mục tiêu chính của việc theo dõi và quản lý vòng đời phần mềm là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong quản lý đổi mới sáng tạo công nghệ, 'Vườn ươm doanh nghiệp' (Business Incubator) có vai trò chính là:

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm trong quá trình truyền tải qua mạng, biện pháp bảo mật nào sau đây là hiệu quả nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong quản lý rủi ro dự án công nghệ, 'Ma trận rủi ro' (Risk Matrix) được sử dụng để:

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Công nghệ 'Thực tế tăng cường' (Augmented Reality - AR) khác biệt với 'Thực tế ảo' (Virtual Reality - VR) ở điểm nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong quản lý dự án công nghệ, 'Phạm vi dự án' (Project Scope) bao gồm những yếu tố nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Để đo lường mức độ hài lòng của người dùng đối với một ứng dụng công nghệ mới, phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây là phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Công Nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong quản trị công nghệ, khái niệm 'Chuyển giao công nghệ' (Technology Transfer) đề cập đến quá trình nào?

Xem kết quả