Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quốc gia đang phát triển X muốn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng. Biện pháp nào sau đây tập trung vào tăng trưởng kinh tế theo chiều rộng?
- A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên và xuất khẩu các sản phẩm thô.
- B. Đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển (R&D) để nâng cao năng suất.
- C. Cải thiện chất lượng giáo dục và đào tạo nghề để nâng cao kỹ năng lực lượng lao động.
- D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghệ cao.
Câu 2: Chỉ số HDI (Chỉ số phát triển con người) đo lường khía cạnh nào của phát triển?
- A. Mức độ tăng trưởng kinh tế của một quốc gia.
- B. Mức độ công bằng trong phân phối thu nhập.
- C. Sức khỏe, giáo dục và mức sống của người dân.
- D. Mức độ ô nhiễm môi trường và sử dụng tài nguyên bền vững.
Câu 3: Giả sử một quốc gia có GDP tăng trưởng 7% mỗi năm, nhưng hệ số ICOR (Incremental Capital-Output Ratio) lại tăng từ 4 lên 6. Điều này cho thấy điều gì về hiệu quả đầu tư?
- A. Hiệu quả đầu tư đã được cải thiện.
- B. Hiệu quả đầu tư đã giảm sút.
- C. Hiệu quả đầu tư không thay đổi.
- D. Không thể kết luận về hiệu quả đầu tư chỉ dựa trên thông tin ICOR.
Câu 4: Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được coi là động lực chính cho tăng trưởng kinh tế dài hạn?
- A. Tích lũy vốn vật chất.
- B. Tăng trưởng dân số.
- C. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.
- D. Tiến bộ công nghệ.
Câu 5: Chính sách nào sau đây của chính phủ có thể khuyến khích tăng trưởng kinh tế theo chiều sâu?
- A. Giảm thuế cho các doanh nghiệp khai thác tài nguyên.
- B. Tăng cường đầu tư vào các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động phổ thông.
- C. Tăng chi ngân sách cho giáo dục đại học và nghiên cứu khoa học.
- D. Nới lỏng các quy định về bảo vệ môi trường để thu hút đầu tư.
Câu 6: Một quốc gia phụ thuộc lớn vào xuất khẩu nông sản thô đang muốn đa dạng hóa cơ cấu kinh tế. Giải pháp nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Tăng cường sản xuất và xuất khẩu nông sản thô với số lượng lớn hơn.
- B. Phát triển các ngành công nghiệp chế biến nông sản và dịch vụ hỗ trợ nông nghiệp.
- C. Giảm đầu tư vào nông nghiệp và chuyển hoàn toàn sang công nghiệp.
- D. Nhập khẩu nông sản chế biến để đáp ứng nhu cầu trong nước.
Câu 7: Trong các nguồn vốn đầu tư phát triển, nguồn vốn ODA (Hỗ trợ phát triển chính thức) có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Luôn hướng tới lợi nhuận tối đa cho nhà đầu tư.
- B. Chỉ dành cho các dự án đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
- C. Thường đi kèm với các điều kiện kinh tế và chính trị khắt khe.
- D. Có yếu tố viện trợ không hoàn lại và lãi suất ưu đãi.
Câu 8: Loại thuế nào sau đây có tính lũy thoái, nghĩa là tỷ lệ thuế giảm khi thu nhập tăng lên?
- A. Thuế thu nhập cá nhân.
- B. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
- C. Thuế tiêu dùng đánh vào các mặt hàng thiết yếu.
- D. Thuế tài sản.
Câu 9: Tổ chức tài chính vi mô (Microfinance Institution - MFI) đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế ở các nước đang phát triển như thế nào?
- A. Cung cấp vốn cho các tập đoàn đa quốc gia.
- B. Cung cấp dịch vụ tài chính cho người nghèo và doanh nghiệp nhỏ.
- C. Quản lý dự trữ ngoại hối của quốc gia.
- D. Phát hành trái phiếu chính phủ.
Câu 10: Hiện tượng "bẫy thu nhập trung bình" (middle-income trap) mô tả tình trạng gì?
- A. Quốc gia đạt mức thu nhập trung bình nhưng khó vượt qua để trở thành nước có thu nhập cao.
- B. Quốc gia có thu nhập cao nhưng lại rơi xuống mức thu nhập trung bình.
- C. Quốc gia có thu nhập thấp nhưng tăng trưởng quá nhanh.
- D. Tình trạng lạm phát phi mã ở các nước đang phát triển.
Câu 11: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là quan trọng nhất để tạo ra lợi thế so sánh động (dynamic comparative advantage) cho một quốc gia?
- A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
- B. Lực lượng lao động giá rẻ dồi dào.
- C. Khả năng hấp thụ và đổi mới công nghệ.
- D. Vị trí địa lý thuận lợi.
Câu 12: Chính sách công nghiệp hóa hướng nội (import substitution industrialization - ISI) tập trung vào mục tiêu nào?
- A. Thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa công nghiệp.
- B. Thay thế hàng nhập khẩu bằng sản phẩm sản xuất trong nước.
- C. Mở cửa thị trường cho hàng hóa nước ngoài.
- D. Tập trung vào phát triển nông nghiệp và dịch vụ.
Câu 13: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng bất bình đẳng thu nhập gia tăng. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm bất bình đẳng hiệu quả nhất?
- A. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
- B. Tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng ở khu vực đô thị.
- C. Cắt giảm chi tiêu cho phúc lợi xã hội.
- D. Tăng cường hệ thống giáo dục công và hỗ trợ y tế cho người nghèo.
Câu 14: Khái niệm "vốn xã hội" (social capital) đề cập đến yếu tố nào trong phát triển kinh tế?
- A. Mạng lưới quan hệ xã hội, lòng tin và chuẩn mực chung trong cộng đồng.
- B. Tổng giá trị tài sản của một quốc gia.
- C. Nguồn vốn đầu tư từ các tổ chức phi chính phủ (NGO).
- D. Số lượng các doanh nghiệp nhà nước.
Câu 15: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, phát triển bền vững đòi hỏi sự cân bằng giữa các mục tiêu nào?
- A. Tăng trưởng kinh tế và ổn định chính trị.
- B. Tăng trưởng kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường.
- C. Tự do thương mại và bảo hộ sản xuất trong nước.
- D. Đô thị hóa và phát triển nông thôn.
Câu 16: Một quốc gia có tỷ lệ tiết kiệm quốc gia thấp sẽ gặp khó khăn gì trong quá trình phát triển kinh tế?
- A. Khó thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
- B. Dễ bị lạm phát cao.
- C. Khó huy động vốn cho đầu tư trong nước.
- D. Dễ bị thâm hụt thương mại.
Câu 17: Hình thức đầu tư nào sau đây được coi là đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII)?
- A. Mua cổ phiếu và trái phiếu trên thị trường chứng khoán.
- B. Xây dựng nhà máy sản xuất tại nước ngoài.
- C. Mua lại toàn bộ doanh nghiệp nước ngoài.
- D. Góp vốn liên doanh với doanh nghiệp trong nước.
Câu 18: Chính sách tỷ giá hối đoái cố định có thể gây ra vấn đề gì cho một quốc gia đang phát triển?
- A. Gây ra tình trạng thặng dư thương mại quá lớn.
- B. Mất đi tính linh hoạt trong điều chỉnh kinh tế khi có biến động bên ngoài.
- C. Làm giảm tính cạnh tranh của hàng xuất khẩu.
- D. Khuyến khích đầu cơ ngoại tệ.
Câu 19: Trong quá trình chuyển đổi từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường, một trong những thách thức lớn nhất là gì?
- A. Thiếu nguồn vốn đầu tư.
- B. Dân số tăng nhanh.
- C. Xây dựng và hoàn thiện thể chế thị trường.
- D. Thiếu lao động có kỹ năng.
Câu 20: Chỉ số Gini được sử dụng để đo lường điều gì?
- A. Mức độ tăng trưởng kinh tế bình quân đầu người.
- B. Tỷ lệ nghèo đói của một quốc gia.
- C. Mức độ hài lòng của người dân với cuộc sống.
- D. Mức độ bất bình đẳng trong phân phối thu nhập.
Câu 21: Theo lý thuyết "lợi thế của người đi sau" (advantage of backwardness), các quốc gia đang phát triển có thể tận dụng lợi thế gì?
- A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên chưa được khai thác.
- B. Học hỏi và áp dụng công nghệ đã có từ các nước phát triển.
- C. Chi phí lao động rẻ hơn so với các nước phát triển.
- D. Môi trường pháp lý ít ràng buộc hơn.
Câu 22: Ngành công nghiệp nào sau đây thường được coi là ngành "mũi nhọn" trong giai đoạn đầu của quá trình công nghiệp hóa?
- A. Công nghiệp dịch vụ tài chính.
- B. Công nghiệp phần mềm và công nghệ thông tin.
- C. Công nghiệp dệt may và da giày.
- D. Công nghiệp hàng không vũ trụ.
Câu 23: Một quốc gia có dân số trẻ và lực lượng lao động dồi dào nên tập trung phát triển loại hình giáo dục và đào tạo nào để tận dụng lợi thế này?
- A. Giáo dục khai phóng và nghiên cứu khoa học cơ bản.
- B. Giáo dục nghệ thuật và nhân văn.
- C. Giáo dục quản lý kinh tế và tài chính cao cấp.
- D. Giáo dục nghề nghiệp và kỹ năng thực hành.
Câu 24: Trong các yếu tố thể chế, yếu tố nào được coi là nền tảng cho phát triển kinh tế thị trường bền vững?
- A. Hệ thống pháp luật minh bạch và công bằng.
- B. Chính phủ kiểm soát chặt chẽ các ngành kinh tế.
- C. Tập trung vào các doanh nghiệp nhà nước lớn.
- D. Hạn chế sự tham gia của khu vực tư nhân.
Câu 25: Mô hình tăng trưởng kinh tế nào nhấn mạnh vai trò của vốn nhân lực và tri thức như động lực chính của tăng trưởng?
- A. Mô hình Harrod-Domar.
- B. Mô hình Solow.
- C. Mô hình tăng trưởng nội sinh (Endogenous Growth Theory).
- D. Mô hình hai khu vực (Dual-Sector Model).
Câu 26: Một quốc gia đang phải đối mặt với tình trạng "chảy máu chất xám" (brain drain). Giải pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng này?
- A. Hạn chế tự do đi lại của công dân.
- B. Tăng cường kiểm soát thông tin và truyền thông.
- C. Giảm đầu tư vào giáo dục đại học.
- D. Cải thiện môi trường làm việc và nâng cao thu nhập cho người lao động có trình độ cao.
Câu 27: Trong lĩnh vực thương mại quốc tế, chính sách bảo hộ mậu dịch (protectionism) thường được áp dụng để bảo vệ ngành kinh tế nào?
- A. Ngành xuất khẩu.
- B. Ngành sản xuất trong nước còn non trẻ.
- C. Ngành dịch vụ tài chính.
- D. Ngành nông nghiệp xuất khẩu.
Câu 28: Khái niệm "kinh tế xanh" (green economy) tập trung vào việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế đồng thời với mục tiêu nào?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận doanh nghiệp.
- B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
- C. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sử dụng tài nguyên hiệu quả.
- D. Tập trung vào phát triển công nghiệp nặng.
Câu 29: Một quốc gia có nguồn tài nguyên dầu mỏ dồi dào nhưng lại có tốc độ phát triển kinh tế chậm và nhiều vấn đề xã hội. Tình trạng này có thể được giải thích bởi hiện tượng nào?
- A. "Lời nguyền tài nguyên" (Resource Curse).
- B. "Bẫy thu nhập trung bình" (Middle-Income Trap).
- C. "Chảy máu chất xám" (Brain Drain).
- D. "Hiệu ứng lan tỏa ngược" (Backwash Effect).
Câu 30: Để đánh giá tiến bộ phát triển của một quốc gia một cách toàn diện, ngoài các chỉ số kinh tế, cần quan tâm đến các chỉ số nào khác?
- A. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
- B. Tỷ lệ thất nghiệp.
- C. Chỉ số sản xuất công nghiệp (IPI).
- D. Chỉ số về môi trường, xã hội và quản trị (ESG).