Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tài Chính Quốc Tế – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tài Chính Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty Việt Nam xuất khẩu cà phê sang Mỹ và nhận thanh toán bằng USD sau 3 tháng. Để phòng ngừa rủi ro tỷ giá, công ty nên sử dụng công cụ tài chính phái sinh nào sau đây?

  • A. Hợp đồng quyền chọn mua USD
  • B. Hợp đồng kỳ hạn bán USD
  • C. Hợp đồng tương lai mua USD
  • D. Hợp đồng hoán đổi tiền tệ

Câu 2: Giả sử tỷ giá giao ngay EUR/USD là 1.10 và lãi suất phi rủi ro 1 năm ở khu vực Eurozone là 2%, ở Mỹ là 4%. Theo lý thuyết ngang giá lãi suất (Interest Rate Parity), tỷ giá kỳ hạn EUR/USD 1 năm nên là bao nhiêu?

  • A. 1.1220
  • B. 1.0784
  • C. 1.0978
  • D. 1.1440

Câu 3: Trong thị trường ngoại hối liên ngân hàng, khi một ngân hàng yết giá EUR/USD là 1.2520/25, điều này có nghĩa là gì?

  • A. Ngân hàng sẵn sàng mua 1 EUR với giá 1.2525 USD và bán 1 EUR với giá 1.2520 USD.
  • B. Ngân hàng sẵn sàng mua và bán EUR với giá trung bình là 1.25225 USD.
  • C. Ngân hàng dự đoán tỷ giá EUR/USD sẽ biến động trong khoảng 1.2520 đến 1.2525.
  • D. Ngân hàng sẵn sàng mua 1 EUR với giá 1.2520 USD và bán 1 EUR với giá 1.2525 USD.

Câu 4: Một nhà đầu tư nhận thấy tỷ giá GBP/USD tại London là 1.25, và tại New York là 1.27. Nếu không tính đến chi phí giao dịch, nhà đầu tư có thể thực hiện giao dịch arbitrage (kinh doanh chênh lệch giá) như thế nào để kiếm lời?

  • A. Mua GBP ở London và bán GBP ở New York.
  • B. Bán GBP ở London và mua GBP ở New York.
  • C. Mua USD ở London và bán USD ở New York.
  • D. Không có cơ hội arbitrage trong tình huống này.

Câu 5: Cán cân thanh toán quốc tế (Balance of Payments - BOP) của một quốc gia ghi lại điều gì?

  • A. Tổng giá trị xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ của quốc gia.
  • B. Tổng giá trị đầu tư trực tiếp và đầu tư gián tiếp ra nước ngoài.
  • C. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa người cư trú và người không cư trú của một quốc gia trong một thời kỳ nhất định.
  • D. Sự thay đổi trong dự trữ ngoại hối của quốc gia.

Câu 6: Khoản mục nào sau đây thuộc Tài khoản Vãng lai (Current Account) trong Cán cân thanh toán quốc tế?

  • A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
  • B. Xuất khẩu dịch vụ du lịch
  • C. Vay nợ nước ngoài
  • D. Mua trái phiếu chính phủ nước ngoài

Câu 7: Yếu tố nào sau đây có thể dẫn đến sự phá giá đồng nội tệ trong chế độ tỷ giá thả nổi?

  • A. Thặng dư thương mại tăng lên
  • B. Lãi suất trong nước tăng
  • C. Dòng vốn đầu tư nước ngoài tăng
  • D. Lạm phát trong nước tăng cao hơn so với các quốc gia khác

Câu 8: Đâu là mục tiêu chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)?

  • A. Tài trợ vốn cho các dự án phát triển cơ sở hạ tầng ở các nước đang phát triển.
  • B. Thúc đẩy tự do hóa thương mại toàn cầu.
  • C. Ổn định hệ thống tiền tệ quốc tế và cung cấp hỗ trợ tài chính cho các quốc gia gặp khó khăn trong cán cân thanh toán.
  • D. Giảm nghèo đói và bất bình đẳng trên toàn thế giới.

Câu 9: Loại rủi ro nào phát sinh khi giá trị tài sản hoặc nợ phải trả quốc tế của một doanh nghiệp thay đổi do biến động tỷ giá?

  • A. Rủi ro lãi suất
  • B. Rủi ro giao dịch tỷ giá (Transaction Exposure)
  • C. Rủi ro tín dụng
  • D. Rủi ro hoạt động (Operating Exposure)

Câu 10: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh từ các khoản phải thu hoặc phải trả bằng ngoại tệ trong tương lai?

  • A. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn (Forward Contract)
  • B. Sử dụng hợp đồng hoán đổi lãi suất
  • C. Đa dạng hóa thị trường xuất nhập khẩu
  • D. Tăng cường dự trữ ngoại hối

Câu 11: Nếu một quốc gia duy trì chế độ tỷ giá cố định, công cụ chính sách nào thường được sử dụng để bảo vệ tỷ giá mục tiêu khi có áp lực giảm giá đồng nội tệ?

  • A. Giảm lãi suất điều hành
  • B. Nới lỏng chính sách tài khóa
  • C. Bán dự trữ ngoại hối
  • D. Tăng cường kiểm soát vốn

Câu 12: Đâu là lợi thế chính của chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi so với chế độ tỷ giá cố định?

  • A. Tạo sự ổn định cao cho thương mại quốc tế.
  • B. Cho phép chính sách tiền tệ tập trung vào mục tiêu ổn định kinh tế vĩ mô trong nước.
  • C. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
  • D. Đảm bảo sự chắc chắn về giá trị đồng tiền trong dài hạn.

Câu 13: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) khác với đầu tư gián tiếp nước ngoài (Portfolio Investment) chủ yếu ở điểm nào?

  • A. FDI chỉ bao gồm đầu tư vào lĩnh vực sản xuất, còn đầu tư gián tiếp vào mọi lĩnh vực.
  • B. FDI có lợi suất sinh lời cao hơn đầu tư gián tiếp.
  • C. FDI chỉ được thực hiện bởi các công ty đa quốc gia, còn đầu tư gián tiếp bởi mọi nhà đầu tư.
  • D. FDI liên quan đến việc kiểm soát và quản lý hoạt động của doanh nghiệp ở nước ngoài, trong khi đầu tư gián tiếp chỉ mang tính chất tài chính thuần túy.

Câu 14: Theo lý thuyết ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity - PPP), tỷ giá hối đoái dài hạn giữa hai quốc gia được xác định bởi yếu tố nào?

  • A. Chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia.
  • B. Cán cân thương mại giữa hai quốc gia.
  • C. Tỷ lệ lạm phát tương đối giữa hai quốc gia.
  • D. Mức độ can thiệp của chính phủ vào thị trường ngoại hối.

Câu 15: Một công ty đa quốc gia quyết định vay vốn bằng đồng Yên Nhật (JPY) thay vì đồng đô la Mỹ (USD) vì lãi suất JPY thấp hơn đáng kể. Chiến lược này tiềm ẩn rủi ro nào?

  • A. Rủi ro lãi suất tăng ở Nhật Bản.
  • B. Rủi ro đồng JPY tăng giá so với USD, làm tăng chi phí trả nợ khi quy đổi ra USD.
  • C. Rủi ro thanh khoản trên thị trường JPY.
  • D. Rủi ro chính trị ở Nhật Bản.

Câu 16: Công cụ nào sau đây cho phép người nắm giữ quyền, nhưng không bắt buộc, mua hoặc bán một lượng ngoại tệ nhất định theo tỷ giá xác định trước vào hoặc trước một ngày đáo hạn?

  • A. Hợp đồng kỳ hạn (Forward Contract)
  • B. Hợp đồng tương lai (Futures Contract)
  • C. Hợp đồng hoán đổi (Swap)
  • D. Quyền chọn tiền tệ (Currency Option)

Câu 17: Nếu ngân hàng trung ương một quốc gia tăng lãi suất điều hành, điều này thường có tác động như thế nào đến tỷ giá hối đoái của đồng nội tệ?

  • A. Đồng nội tệ có xu hướng tăng giá.
  • B. Đồng nội tệ có xu hướng giảm giá.
  • C. Tỷ giá hối đoái không bị ảnh hưởng.
  • D. Tỷ giá hối đoái trở nên biến động mạnh hơn.

Câu 18: Trong mô hình Mundell-Fleming, chính sách tài khóa (ví dụ: tăng chi tiêu chính phủ) sẽ có hiệu quả nhất trong việc kích thích tăng trưởng kinh tế trong điều kiện nào?

  • A. Chế độ tỷ giá thả nổi và dòng vốn hoàn toàn tự do.
  • B. Chế độ tỷ giá cố định và dòng vốn không tự do.
  • C. Chế độ tỷ giá cố định và dòng vốn hoàn toàn tự do.
  • D. Chế độ tỷ giá thả nổi và dòng vốn bị kiểm soát.

Câu 19: Một quốc gia có thặng dư cán cân vãng lai kéo dài thường có xu hướng:

  • A. Nhập khẩu vốn nhiều hơn xuất khẩu vốn.
  • B. Xuất khẩu vốn nhiều hơn nhập khẩu vốn.
  • C. Đồng nội tệ giảm giá để cân bằng cán cân.
  • D. Lãi suất trong nước giảm để kích thích nhập khẩu.

Câu 20: Hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào bao gồm việc loại bỏ hàng rào thuế quan và phi thuế quan giữa các quốc gia thành viên, đồng thời áp dụng chung một mức thuế quan đối với các quốc gia ngoài khối?

  • A. Khu vực thương mại tự do
  • B. Thị trường chung
  • C. Liên minh thuế quan
  • D. Liên minh kinh tế và tiền tệ

Câu 21: Khi một quốc gia bị thâm hụt cán cân thanh toán, điều gì thường xảy ra với dự trữ ngoại hối của quốc gia đó?

  • A. Dự trữ ngoại hối có xu hướng giảm.
  • B. Dự trữ ngoại hối có xu hướng tăng.
  • C. Dự trữ ngoại hối không thay đổi.
  • D. Dự trữ ngoại hối biến động thất thường.

Câu 22: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là động lực thúc đẩy dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

  • A. Chi phí lao động thấp ở nước nhận đầu tư.
  • B. Thị trường tiêu thụ tiềm năng ở nước nhận đầu tư.
  • C. Chính sách ưu đãi đầu tư của nước nhận đầu tư.
  • D. Lãi suất ngắn hạn cao ở nước nhận đầu tư (thường hấp dẫn đầu tư gián tiếp hơn).

Câu 23: Ngân hàng Thế giới (World Bank) tập trung vào mục tiêu phát triển kinh tế và xã hội ở các quốc gia nào?

  • A. Tất cả các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc.
  • B. Các quốc gia đang phát triển và các quốc gia có thu nhập thấp.
  • C. Các quốc gia phát triển có nền kinh tế thị trường.
  • D. Chỉ các quốc gia ở khu vực châu Phi.

Câu 24: Khi tỷ giá hối đoái danh nghĩa (Nominal Exchange Rate) không thay đổi, nhưng giá cả hàng hóa và dịch vụ ở nước ngoài tăng lên so với trong nước, điều gì xảy ra với tỷ giá hối đoái thực tế (Real Exchange Rate)?

  • A. Tỷ giá hối đoái thực tế giảm (đồng nội tệ trở nên cạnh tranh hơn về giá).
  • B. Tỷ giá hối đoái thực tế tăng (đồng nội tệ trở nên kém cạnh tranh hơn về giá).
  • C. Tỷ giá hối đoái thực tế không thay đổi.
  • D. Không thể xác định được sự thay đổi của tỷ giá hối đoái thực tế.

Câu 25: Trong thị trường ngoại hối, giao dịch "spot" (giao ngay) đề cập đến giao dịch nào?

  • A. Giao dịch mua bán ngoại tệ trong tương lai.
  • B. Giao dịch mua bán ngoại tệ với tỷ giá cố định trong dài hạn.
  • C. Giao dịch mua bán ngoại tệ để giao và thanh toán ngay lập tức (thường trong vòng 2 ngày làm việc).
  • D. Giao dịch mua bán ngoại tệ số lượng lớn giữa các ngân hàng trung ương.

Câu 26: Chỉ số Big Mac Index được sử dụng để minh họa cho lý thuyết kinh tế nào?

  • A. Lý thuyết ngang giá lãi suất (Interest Rate Parity).
  • B. Lý thuyết ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity).
  • C. Mô hình Mundell-Fleming.
  • D. Lý thuyết lợi thế so sánh (Comparative Advantage).

Câu 27: Một doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam ký hợp đồng bán hàng cho đối tác ở châu Âu và thỏa thuận thanh toán bằng EUR trong 6 tháng tới. Doanh nghiệp này lo ngại EUR có thể giảm giá so với VND trong thời gian đó. Biện pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Vay VND và gửi tiết kiệm EUR.
  • B. Ký hợp đồng kỳ hạn bán EUR (forward sale of EUR).
  • C. Mua quyền chọn mua EUR (call option on EUR).
  • D. Tăng giá bán hàng để bù đắp rủi ro tỷ giá.

Câu 28: Trong điều kiện dòng vốn quốc tế di chuyển tự do, chính sách tiền tệ (ví dụ: tăng lãi suất) sẽ có tác động như thế nào đến tỷ giá hối đoái và sản lượng kinh tế trong nước theo mô hình Mundell-Fleming?

  • A. Tỷ giá hối đoái giảm, sản lượng kinh tế tăng.
  • B. Tỷ giá hối đoái tăng, sản lượng kinh tế giảm.
  • C. Tỷ giá hối đoái và sản lượng kinh tế đều không thay đổi.
  • D. Tỷ giá hối đoái tăng, sản lượng kinh tế giảm ít hoặc không đổi (do tác động lấn át của tỷ giá).

Câu 29: Một quốc gia có năng suất lao động tăng nhanh hơn so với các quốc gia khác, theo thời gian dài hạn, điều này có xu hướng dẫn đến điều gì đối với tỷ giá hối đoái thực tế của đồng nội tệ?

  • A. Tỷ giá hối đoái thực tế có xu hướng tăng (đồng nội tệ mạnh lên về sức mua).
  • B. Tỷ giá hối đoái thực tế có xu hướng giảm (đồng nội tệ yếu đi về sức mua).
  • C. Tỷ giá hối đoái thực tế không bị ảnh hưởng bởi năng suất lao động.
  • D. Tỷ giá hối đoái thực tế trở nên biến động mạnh hơn.

Câu 30: Trong bối cảnh khủng hoảng tài chính toàn cầu, các quốc gia thường phối hợp hành động để đối phó với khủng hoảng thông qua tổ chức quốc tế nào?

  • A. Ngân hàng Thế giới (World Bank).
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Nhóm các nền kinh tế phát triển và mới nổi hàng đầu thế giới (G20).
  • D. Liên Hợp Quốc (UN).

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Một công ty Việt Nam xuất khẩu cà phê sang Mỹ và nhận thanh toán bằng USD sau 3 tháng. Để phòng ngừa rủi ro tỷ giá, công ty nên sử dụng công cụ tài chính phái sinh nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Giả sử tỷ giá giao ngay EUR/USD là 1.10 và lãi suất phi rủi ro 1 năm ở khu vực Eurozone là 2%, ở Mỹ là 4%. Theo lý thuyết ngang giá lãi suất (Interest Rate Parity), tỷ giá kỳ hạn EUR/USD 1 năm nên là bao nhiêu?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong thị trường ngoại hối liên ngân hàng, khi một ngân hàng yết giá EUR/USD là 1.2520/25, điều này có nghĩa là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Một nhà đầu tư nhận thấy tỷ giá GBP/USD tại London là 1.25, và tại New York là 1.27. Nếu không tính đến chi phí giao dịch, nhà đầu tư có thể thực hiện giao dịch arbitrage (kinh doanh chênh lệch giá) như thế nào để kiếm lời?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Cán cân thanh toán quốc tế (Balance of Payments - BOP) của một quốc gia ghi lại điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Khoản mục nào sau đây thuộc Tài khoản Vãng lai (Current Account) trong Cán cân thanh toán quốc tế?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Yếu tố nào sau đây có thể dẫn đến sự phá giá đồng nội tệ trong chế độ tỷ giá thả nổi?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Đâu là mục tiêu chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Loại rủi ro nào phát sinh khi giá trị tài sản hoặc nợ phải trả quốc tế của một doanh nghiệp thay đổi do biến động tỷ giá?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh từ các khoản phải thu hoặc phải trả bằng ngoại tệ trong tương lai?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Nếu một quốc gia duy trì chế độ tỷ giá cố định, công cụ chính sách nào thường được sử dụng để bảo vệ tỷ giá mục tiêu khi có áp lực giảm giá đồng nội tệ?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Đâu là lợi thế chính của chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi so với chế độ tỷ giá cố định?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) khác với đầu tư gián tiếp nước ngoài (Portfolio Investment) chủ yếu ở điểm nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Theo lý thuyết ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity - PPP), tỷ giá hối đoái dài hạn giữa hai quốc gia được xác định bởi yếu tố nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Một công ty đa quốc gia quyết định vay vốn bằng đồng Yên Nhật (JPY) thay vì đồng đô la Mỹ (USD) vì lãi suất JPY thấp hơn đáng kể. Chiến lược này tiềm ẩn rủi ro nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Công cụ nào sau đây cho phép người nắm giữ quyền, nhưng không bắt buộc, mua hoặc bán một lượng ngoại tệ nhất định theo tỷ giá xác định trước vào hoặc trước một ngày đáo hạn?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Nếu ngân hàng trung ương một quốc gia tăng lãi suất điều hành, điều này thường có tác động như thế nào đến tỷ giá hối đoái của đồng nội tệ?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong mô hình Mundell-Fleming, chính sách tài khóa (ví dụ: tăng chi tiêu chính phủ) sẽ có hiệu quả nhất trong việc kích thích tăng trưởng kinh tế trong điều kiện nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Một quốc gia có thặng dư cán cân vãng lai kéo dài thường có xu hướng:

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào bao gồm việc loại bỏ hàng rào thuế quan và phi thuế quan giữa các quốc gia thành viên, đồng thời áp dụng chung một mức thuế quan đối với các quốc gia ngoài khối?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Khi một quốc gia bị thâm hụt cán cân thanh toán, điều gì thường xảy ra với dự trữ ngoại hối của quốc gia đó?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là động lực thúc đẩy dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Ngân hàng Thế giới (World Bank) tập trung vào mục tiêu phát triển kinh tế và xã hội ở các quốc gia nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Khi tỷ giá hối đoái danh nghĩa (Nominal Exchange Rate) không thay đổi, nhưng giá cả hàng hóa và dịch vụ ở nước ngoài tăng lên so với trong nước, điều gì xảy ra với tỷ giá hối đoái thực tế (Real Exchange Rate)?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong thị trường ngoại hối, giao dịch 'spot' (giao ngay) đề cập đến giao dịch nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Chỉ số Big Mac Index được sử dụng để minh họa cho lý thuyết kinh tế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Một doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam ký hợp đồng bán hàng cho đối tác ở châu Âu và thỏa thuận thanh toán bằng EUR trong 6 tháng tới. Doanh nghiệp này lo ngại EUR có thể giảm giá so với VND trong thời gian đó. Biện pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá nào sau đây là phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong điều kiện dòng vốn quốc tế di chuyển tự do, chính sách tiền tệ (ví dụ: tăng lãi suất) sẽ có tác động như thế nào đến tỷ giá hối đoái và sản lượng kinh tế trong nước theo mô hình Mundell-Fleming?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Một quốc gia có năng suất lao động tăng nhanh hơn so với các quốc gia khác, theo thời gian dài hạn, điều này có xu hướng dẫn đến điều gì đối với tỷ giá hối đoái thực tế của đồng nội tệ?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong bối cảnh khủng hoảng tài chính toàn cầu, các quốc gia thường phối hợp hành động để đối phó với khủng hoảng thông qua tổ chức quốc tế nào?

Xem kết quả