Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thống Kê Cho Khoa Học Xã Hội - Đề 08
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thống Kê Cho Khoa Học Xã Hội bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong nghiên cứu khoa học xã hội, việc sử dụng thống kê mô tả chủ yếu phục vụ mục đích nào?
- A. Đưa ra dự đoán về tương lai dựa trên dữ liệu hiện tại.
- B. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.
- C. Tóm tắt và trình bày dữ liệu một cách có ý nghĩa và dễ hiểu.
- D. Kiểm định các giả thuyết nghiên cứu phức tạp.
Câu 2: Biến số nào sau đây là biến định tính?
- A. Thu nhập hàng tháng (VNĐ).
- B. Tôn giáo.
- C. Số năm kinh nghiệm làm việc.
- D. Điểm kiểm tra môn học (thang điểm 10).
Câu 3: Thang đo nào cho phép sắp xếp thứ tự và xác định khoảng cách bằng nhau giữa các giá trị, nhưng không có điểm gốc 0 tuyệt đối?
- A. Thang đo danh nghĩa.
- B. Thang đo thứ bậc.
- C. Thang đo khoảng.
- D. Thang đo tỉ lệ.
Câu 4: Trong một nghiên cứu về mức độ hài lòng của sinh viên về chất lượng đào tạo, thang đo Likert 5 mức độ (Hoàn toàn không hài lòng, Không hài lòng, Bình thường, Hài lòng, Rất hài lòng) thuộc loại thang đo nào?
- A. Thang đo danh nghĩa.
- B. Thang đo thứ bậc.
- C. Thang đo khoảng.
- D. Thang đo tỉ lệ.
Câu 5: Giá trị trung vị (Median) thích hợp nhất để đo lường xu hướng trung tâm cho loại dữ liệu nào?
- A. Dữ liệu tuân theo phân phối chuẩn.
- B. Dữ liệu thang đo khoảng hoặc tỉ lệ.
- C. Dữ liệu không có giá trị ngoại lệ.
- D. Dữ liệu bị lệch hoặc có giá trị ngoại lệ.
Câu 6: Độ lệch chuẩn (Standard Deviation) đo lường điều gì?
- A. Mức độ phân tán của các giá trị dữ liệu xung quanh giá trị trung bình.
- B. Giá trị trung bình của tập dữ liệu.
- C. Giá trị xuất hiện nhiều nhất trong tập dữ liệu.
- D. Khoảng cách giữa giá trị lớn nhất và nhỏ nhất trong tập dữ liệu.
Câu 7: Biểu đồ hộp (Box plot) thường được sử dụng để thể hiện điều gì về phân phối dữ liệu?
- A. Mối quan hệ giữa hai biến số định lượng.
- B. Tứ phân vị, giá trị trung vị và sự phân tán của dữ liệu.
- C. Tần số xuất hiện của các giá trị trong dữ liệu định tính.
- D. Xu hướng thay đổi của dữ liệu theo thời gian.
Câu 8: Trong thống kê suy diễn, "tổng thể" (population) được hiểu là gì?
- A. Một nhóm nhỏ các đối tượng được chọn ngẫu nhiên để nghiên cứu.
- B. Các giá trị thống kê được tính toán từ mẫu.
- C. Toàn bộ nhóm đối tượng mà nhà nghiên cứu quan tâm và muốn khái quát kết quả.
- D. Tập hợp các phương pháp thống kê được sử dụng trong nghiên cứu.
Câu 9: "Mẫu" (sample) trong nghiên cứu thống kê là gì?
- A. Một tập hợp con của tổng thể được chọn để thu thập dữ liệu.
- B. Toàn bộ đối tượng nghiên cứu mà nhà nghiên cứu quan tâm.
- C. Một phương pháp phân tích dữ liệu thống kê.
- D. Kết quả ước tính về tổng thể dựa trên dữ liệu mẫu.
Câu 10: Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản đảm bảo điều gì?
- A. Mẫu luôn có kích thước lớn nhất.
- B. Mỗi thành viên của tổng thể có cơ hội được chọn vào mẫu như nhau.
- C. Việc chọn mẫu được thực hiện nhanh chóng và dễ dàng nhất.
- D. Mẫu luôn phản ánh chính xác đặc điểm của tổng thể.
Câu 11: Sai số chuẩn (Standard Error) của trung bình mẫu đo lường điều gì?
- A. Độ lệch chuẩn của tổng thể.
- B. Độ lệch chuẩn của mẫu.
- C. Độ biến động của trung bình mẫu giữa các mẫu khác nhau được chọn từ cùng một tổng thể.
- D. Sai số do đo lường không chính xác.
Câu 12: Khoảng tin cậy (Confidence Interval) 95% cho trung bình tổng thể có nghĩa là gì?
- A. Trung bình mẫu nằm trong khoảng này với xác suất 95%.
- B. 95% dữ liệu mẫu nằm trong khoảng này.
- C. Khoảng này chứa 95% các giá trị có thể có của trung bình mẫu.
- D. Nếu lặp lại việc chọn mẫu và tính khoảng tin cậy nhiều lần, khoảng 95% các khoảng tin cậy này sẽ chứa trung bình tổng thể thực sự.
Câu 13: Kiểm định giả thuyết thống kê được sử dụng để làm gì?
- A. Mô tả đặc điểm của mẫu nghiên cứu.
- B. Đưa ra quyết định về một giả thuyết liên quan đến tổng thể dựa trên dữ liệu mẫu.
- C. Tính toán khoảng tin cậy cho các tham số tổng thể.
- D. Tìm ra mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.
Câu 14: Giả thuyết không (Null Hypothesis - H0) trong kiểm định thống kê thường phát biểu điều gì?
- A. Giả thuyết mà nhà nghiên cứu muốn chứng minh là đúng.
- B. Giả thuyết phức tạp hơn và khó kiểm định hơn.
- C. Giả thuyết về việc không có sự khác biệt hoặc không có mối quan hệ trong tổng thể.
- D. Giả thuyết luôn đúng nếu cỡ mẫu đủ lớn.
Câu 15: Giá trị p (p-value) trong kiểm định giả thuyết thể hiện điều gì?
- A. Xác suất quan sát được kết quả mẫu (hoặc kết quả cực đoan hơn) nếu giả thuyết không là đúng.
- B. Xác suất giả thuyết không là đúng.
- C. Mức ý nghĩa thống kê được chọn trước (ví dụ, α = 0.05).
- D. Kích thước của hiệu ứng nghiên cứu.
Câu 16: Mức ý nghĩa α (alpha) thường được sử dụng trong kiểm định giả thuyết (ví dụ, α = 0.05) đại diện cho điều gì?
- A. Xác suất mắc sai số loại II.
- B. Ngưỡng xác suất tối đa để bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự đúng (sai số loại I).
- C. Xác suất chấp nhận giả thuyết không khi nó thực sự sai.
- D. Độ mạnh của kiểm định.
Câu 17: Sai số loại I (Type I error) trong kiểm định giả thuyết xảy ra khi nào?
- A. Chấp nhận giả thuyết không khi nó thực sự đúng.
- B. Chấp nhận giả thuyết không khi nó thực sự sai.
- C. Bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự đúng.
- D. Bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự sai.
Câu 18: Phân tích phương sai (ANOVA) là một kiểm định thống kê được sử dụng để so sánh trung bình của bao nhiêu nhóm?
- A. Một nhóm.
- B. Hai nhóm.
- C. Tối đa ba nhóm.
- D. Ba nhóm trở lên.
Câu 19: Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test) thường được sử dụng để phân tích loại dữ liệu nào?
- A. Dữ liệu định lượng liên tục.
- B. Dữ liệu định tính (danh mục).
- C. Dữ liệu thứ bậc.
- D. Dữ liệu khoảng hoặc tỉ lệ.
Câu 20: Hệ số tương quan Pearson (Pearson correlation coefficient) đo lường điều gì?
- A. Mối quan hệ nhân quả giữa hai biến.
- B. Sự khác biệt giữa trung bình của hai nhóm.
- C. Mức độ và chiều hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến định lượng.
- D. Độ mạnh của mối quan hệ phi tuyến tính giữa hai biến.
Câu 21: Giá trị của hệ số tương quan Pearson dao động trong khoảng nào?
- A. Từ 0 đến 1.
- B. Từ -∞ đến +∞.
- C. Từ 0 đến ∞.
- D. Từ -1 đến +1.
Câu 22: Trong phân tích hồi quy tuyến tính đơn giản, biến độc lập (independent variable) còn được gọi là gì?
- A. Biến phụ thuộc.
- B. Biến dự báo (predictor variable).
- C. Biến kiểm soát.
- D. Biến kết quả.
Câu 23: Mục tiêu chính của phân tích hồi quy tuyến tính là gì?
- A. So sánh trung bình của các nhóm khác nhau.
- B. Kiểm tra sự độc lập giữa các biến định tính.
- C. Mô hình hóa và dự đoán mối quan hệ giữa biến phụ thuộc và một hoặc nhiều biến độc lập.
- D. Mô tả phân phối của một biến số.
Câu 24: Trong kết quả phân tích hồi quy, hệ số hồi quy (regression coefficient) cho biết điều gì?
- A. Mức độ thay đổi của biến phụ thuộc khi biến độc lập thay đổi một đơn vị.
- B. Mức độ phù hợp của mô hình hồi quy.
- C. Mức độ tương quan giữa các biến độc lập.
- D. Sai số chuẩn của ước lượng.
Câu 25: R-bình phương (R-squared) trong phân tích hồi quy đo lường điều gì?
- A. Mức độ tương quan giữa các biến độc lập.
- B. Mức độ ý nghĩa thống kê của các hệ số hồi quy.
- C. Sai số chuẩn của mô hình.
- D. Tỷ lệ phần trăm biến thiên của biến phụ thuộc được giải thích bởi mô hình hồi quy.
Câu 26: Khi nào thì nên sử dụng kiểm định phi tham số (non-parametric test) thay vì kiểm định tham số (parametric test)?
- A. Khi cỡ mẫu lớn.
- B. Khi dữ liệu tuân theo phân phối chuẩn.
- C. Khi dữ liệu không tuân theo phân phối chuẩn hoặc thang đo thứ bậc/danh nghĩa.
- D. Khi muốn so sánh trung bình của nhiều nhóm.
Câu 27: Kiểm định Mann-Whitney U là một kiểm định phi tham số tương ứng với kiểm định tham số nào?
- A. Kiểm định ANOVA.
- B. Kiểm định t-test cho hai mẫu độc lập.
- C. Kiểm định Chi-bình phương.
- D. Kiểm định tương quan Pearson.
Câu 28: Trong nghiên cứu khoa học xã hội, đạo đức nghiên cứu yêu cầu điều gì khi thu thập và phân tích dữ liệu thống kê?
- A. Chỉ công bố kết quả có ý nghĩa thống kê.
- B. Sử dụng dữ liệu thu thập được cho nhiều mục đích khác nhau.
- C. Bỏ qua các trường hợp ngoại lệ để dữ liệu "đẹp" hơn.
- D. Bảo vệ quyền riêng tư và bảo mật thông tin của người tham gia nghiên cứu.
Câu 29: Biến "giới tính" (nam/nữ) thuộc loại thang đo nào?
- A. Thang đo danh nghĩa.
- B. Thang đo thứ bậc.
- C. Thang đo khoảng.
- D. Thang đo tỉ lệ.
Câu 30: Để so sánh điểm trung bình kiểm tra của sinh viên giữa hai nhóm phương pháp giảng dạy khác nhau (A và B), kiểm định thống kê nào phù hợp nhất?
- A. Kiểm định Chi-bình phương.
- B. Kiểm định t-test cho hai mẫu độc lập.
- C. Phân tích phương sai (ANOVA).
- D. Phân tích hồi quy tuyến tính.