Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quốc gia A, một thành viên WTO, áp đặt thuế nhập khẩu 20% lên tất cả các loại rượu vang nhập khẩu. Tuy nhiên, rượu vang nhập khẩu từ quốc gia B, một đối tác thương mại thân thiết, chỉ phải chịu thuế 10%. Quốc gia A có vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của WTO không?

  • A. Có, vi phạm nguyên tắc đãi ngộ tối huệ quốc (MFN).
  • B. Không, vì quốc gia A có quyền tự chủ trong chính sách thuế.
  • C. Không, nếu quốc gia B là một phần của khu vực thương mại tự do với quốc gia A.
  • D. Có, nhưng chỉ khi quốc gia B không đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng của quốc gia A.

Câu 2: Một quốc gia đang phát triển X muốn bảo vệ ngành công nghiệp sản xuất ô tô non trẻ của mình khỏi sự cạnh tranh từ nước ngoài. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất và được WTO cho phép trong ngắn hạn?

  • A. Áp đặt hạn ngạch nhập khẩu nghiêm ngặt đối với ô tô nước ngoài.
  • B. Tăng thuế nhập khẩu đối với ô tô nhập khẩu.
  • C. Yêu cầu tất cả ô tô nhập khẩu phải có giấy phép nhập khẩu đặc biệt.
  • D. Cấm hoàn toàn nhập khẩu ô tô từ các quốc gia phát triển.

Câu 3: Việt Nam và Liên minh châu Âu (EU) ký kết Hiệp định Thương mại Tự do (EVFTA). Điều này có nghĩa là gì trong khuôn khổ của WTO?

  • A. EVFTA thay thế các quy định thương mại của WTO giữa Việt Nam và EU.
  • B. EVFTA vi phạm các nguyên tắc của WTO vì nó tạo ra sự phân biệt đối xử.
  • C. EVFTA là một hiệp định thương mại khu vực, được WTO cho phép nếu tuân thủ các điều kiện nhất định.
  • D. EVFTA cần phải được WTO phê duyệt để có hiệu lực.

Câu 4: Một quốc gia nhập khẩu phát hiện ra rằng một số sản phẩm thép nhập khẩu đang được bán phá giá, gây thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất thép trong nước. Quốc gia này có thể áp dụng biện pháp nào theo quy định của WTO?

  • A. Áp đặt hạn ngạch nhập khẩu để hạn chế số lượng thép nhập khẩu.
  • B. Áp dụng thuế chống bán phá giá đối với sản phẩm thép nhập khẩu sau khi điều tra và chứng minh có bán phá giá và gây thiệt hại.
  • C. Yêu cầu các nhà xuất khẩu thép phải tăng giá bán để loại bỏ tình trạng bán phá giá.
  • D. Cấm nhập khẩu thép từ các quốc gia bị cáo buộc bán phá giá.

Câu 5: Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động dựa trên nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Thương lượng hòa giải tự nguyện giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Phán quyết cuối cùng thuộc về Tổng Giám đốc WTO.
  • C. Cần sự đồng thuận của tất cả các thành viên WTO để đưa ra phán quyết.
  • D. Các phán quyết của Ban Hội thẩm và Cơ quan Phúc thẩm WTO có tính ràng buộc và các quốc gia thành viên phải tuân thủ.

Câu 6: Điều khoản "Đối xử Quốc gia" (National Treatment) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử như thế nào đối với hàng hóa nhập khẩu so với hàng hóa sản xuất trong nước?

  • A. Không được phân biệt đối xử bất lợi hơn đối với hàng hóa nhập khẩu so với hàng hóa tương tự trong nước.
  • B. Phải ưu tiên hàng hóa sản xuất trong nước hơn hàng hóa nhập khẩu.
  • C. Có thể áp dụng các tiêu chuẩn khác nhau cho hàng hóa nhập khẩu và hàng hóa trong nước.
  • D. Chỉ cần đảm bảo hàng hóa nhập khẩu đáp ứng các tiêu chuẩn tối thiểu.

Câu 7: Vòng đàm phán Uruguay của GATT (1986-1994) đã tạo ra một bước ngoặt quan trọng cho hệ thống thương mại đa phương. Đâu là thành tựu lớn nhất của vòng đàm phán này?

  • A. Giảm đáng kể thuế quan đối với hàng hóa công nghiệp.
  • B. Thành lập Cơ chế Giải quyết Tranh chấp hiệu quả.
  • C. Thành lập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và mở rộng phạm vi điều chỉnh sang thương mại dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ.
  • D. Đạt được thỏa thuận về nông nghiệp và dệt may.

Câu 8: Hiệp định TRIPS của WTO liên quan đến lĩnh vực nào?

  • A. Thương mại dịch vụ.
  • B. Quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại.
  • C. Các biện pháp kiểm dịch động thực vật.
  • D. Hàng rào kỹ thuật trong thương mại.

Câu 9: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng một quy định kỹ thuật mới, có thể ảnh hưởng đến thương mại, đối với sản phẩm nhập khẩu. Theo Hiệp định TBT của WTO, quốc gia này cần phải làm gì?

  • A. Áp dụng quy định kỹ thuật ngay lập tức để bảo vệ sức khỏe người dân.
  • B. Tham khảo ý kiến của các nhà sản xuất trong nước trước khi ban hành quy định.
  • C. Thông báo cho WTO về quy định kỹ thuật mới và cho phép các thành viên khác có thời gian để góp ý.
  • D. Chỉ cần công bố quy định kỹ thuật trên trang web của chính phủ.

Câu 10: Điều gì KHÔNG phải là một trong những chức năng chính của WTO?

  • A. Giám sát các chính sách thương mại của các quốc gia thành viên.
  • B. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Tạo diễn đàn cho các cuộc đàm phán thương mại đa phương.
  • D. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.

Câu 11: Nguyên tắc "Minh bạch" trong WTO có nghĩa là gì?

  • A. Các cuộc đàm phán thương mại của WTO phải được tiến hành công khai.
  • B. Các quốc gia thành viên WTO phải công khai và thông báo các quy định, luật lệ và chính sách thương mại của mình.
  • C. Mọi thông tin liên quan đến WTO phải được công bố trên trang web của tổ chức.
  • D. Các phiên họp của Cơ quan Giải quyết Tranh chấp WTO phải được mở cửa cho công chúng.

Câu 12: Khuôn khổ pháp lý của WTO dựa trên các "Hiệp định" được các quốc gia thành viên ký kết. Các hiệp định này có đặc điểm gì?

  • A. Chỉ mang tính khuyến nghị và không có tính ràng buộc pháp lý.
  • B. Có thể được sửa đổi bởi Tổng Giám đốc WTO.
  • C. Có tính ràng buộc pháp lý đối với các quốc gia thành viên và phải được tuân thủ.
  • D. Chỉ áp dụng cho các quốc gia phát triển.

Câu 13: Một quốc gia thành viên WTO muốn rút khỏi tổ chức. Quy trình rút khỏi WTO như thế nào?

  • A. Phải thông báo bằng văn bản cho Tổng Giám đốc WTO và việc rút khỏi có hiệu lực sau 6 tháng.
  • B. Cần phải được sự chấp thuận của 2/3 số thành viên WTO.
  • C. Không có quy định về việc rút khỏi WTO.
  • D. Việc rút khỏi có hiệu lực ngay lập tức sau khi thông báo.

Câu 14: "Trợ cấp đèn xanh" (Green Box subsidies) trong Hiệp định Nông nghiệp của WTO là gì?

  • A. Trợ cấp xuất khẩu nông sản.
  • B. Trợ cấp hỗ trợ nông nghiệp không gây bóp méo thương mại hoặc gây bóp méo ở mức tối thiểu, như nghiên cứu và phát triển, kiểm dịch dịch bệnh.
  • C. Trợ cấp sản xuất nông nghiệp.
  • D. Trợ cấp giá nông sản.

Câu 15: Hiệp định GATS của WTO điều chỉnh thương mại trong lĩnh vực nào?

  • A. Thương mại hàng hóa.
  • B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài.
  • C. Thương mại dịch vụ, bao gồm các lĩnh vực như tài chính, viễn thông, vận tải, du lịch.
  • D. Quyền sở hữu trí tuệ.

Câu 16: "Nguyên tắc đồng thuận" (Consensus) trong WTO có vai trò như thế nào trong việc ra quyết định?

  • A. Các quyết định của WTO được thông qua bằng hình thức bỏ phiếu đa số.
  • B. Nguyên tắc đồng thuận chỉ áp dụng cho các vấn đề thủ tục.
  • C. Nguyên tắc đồng thuận cho phép một số ít quốc gia có thể phủ quyết quyết định của đa số.
  • D. WTO cố gắng đưa ra quyết định dựa trên sự đồng thuận, nghĩa là không có thành viên nào phản đối chính thức.

Câu 17: Đâu là mục tiêu chính của "Chương trình nghị sự Phát triển Doha" (Doha Development Agenda) trong WTO?

  • A. Tự do hóa hoàn toàn thương mại hàng hóa và dịch vụ.
  • B. Đặt trọng tâm vào nhu cầu và lợi ích của các nước đang phát triển trong hệ thống thương mại đa phương.
  • C. Giảm thiểu vai trò của các nước đang phát triển trong WTO.
  • D. Tăng cường bảo hộ thương mại cho các nước phát triển.

Câu 18: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp phi thuế quan (Non-Tariff Barrier - NTB) trong thương mại quốc tế?

  • A. Thuế nhập khẩu.
  • B. Hạn ngạch nhập khẩu.
  • C. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh dịch tễ.
  • D. Quy định về xuất xứ hàng hóa.

Câu 19: Trong khuôn khổ WTO, "Nguyên tắc đãi ngộ đặc biệt và khác biệt" (Special and Differential Treatment - SDT) dành cho các nước đang phát triển có ý nghĩa gì?

  • A. Các nước đang phát triển phải tuân thủ các quy định của WTO một cách nghiêm ngặt hơn.
  • B. Các nước đang phát triển không cần phải thực hiện bất kỳ cam kết tự do hóa thương mại nào.
  • C. Các nước đang phát triển được hưởng sự linh hoạt và ưu đãi hơn trong việc thực hiện các cam kết và quy định của WTO.
  • D. Nguyên tắc SDT không còn được áp dụng trong WTO hiện nay.

Câu 20: Hiệp định CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương) là một ví dụ về loại hình hiệp định thương mại nào?

  • A. Hiệp định thương mại song phương.
  • B. Hiệp định thương mại khu vực, đa phương.
  • C. Hiệp định thương mại toàn cầu dưới sự bảo trợ của WTO.
  • D. Hiệp định thương mại ưu đãi dành cho các nước kém phát triển.

Câu 21: Một quốc gia áp dụng biện pháp tự vệ thương mại (Safeguard measures) để đối phó với sự gia tăng đột biến nhập khẩu một sản phẩm cụ thể. Theo quy định của WTO, biện pháp này có đặc điểm gì?

  • A. Biện pháp tự vệ có thể được áp dụng vô thời hạn để bảo vệ ngành sản xuất trong nước.
  • B. Biện pháp tự vệ chỉ được áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu từ các nước đang phát triển.
  • C. Không cần chứng minh thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước để áp dụng biện pháp tự vệ.
  • D. Biện pháp tự vệ phải là tạm thời và chỉ được áp dụng khi có sự gia tăng đột biến nhập khẩu gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.

Câu 22: "Cam kết ràng buộc" (Binding commitments) trong WTO có ý nghĩa gì đối với thuế quan?

  • A. Các quốc gia thành viên WTO cam kết không được phép tăng thuế quan lên cao hơn mức đã cam kết.
  • B. Các quốc gia thành viên WTO bắt buộc phải giảm thuế quan xuống mức 0% đối với tất cả các sản phẩm.
  • C. Cam kết ràng buộc chỉ áp dụng cho các nước phát triển, không áp dụng cho các nước đang phát triển.
  • D. Cam kết ràng buộc có thể được thay đổi tùy ý bởi các quốc gia thành viên.

Câu 23: Tổ chức nào KHÔNG phải là một tổ chức quốc tế có vai trò quan trọng trong hệ thống thương mại toàn cầu, bên cạnh WTO?

  • A. Ngân hàng Thế giới (World Bank).
  • B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
  • C. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
  • D. Hội nghị Liên hợp quốc về Thương mại và Phát triển (UNCTAD).

Câu 24: Trong một hiệp định thương mại song phương, điều khoản "nguyên tắc xuất xứ" (Rules of Origin) có mục đích gì?

  • A. Để xác định giá trị của hàng hóa khi nhập khẩu.
  • B. Để xác định quốc gia nơi hàng hóa được sản xuất ra, từ đó áp dụng các ưu đãi thuế quan theo hiệp định.
  • C. Để kiểm soát chất lượng và tiêu chuẩn của hàng hóa nhập khẩu.
  • D. Để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ đối với hàng hóa.

Câu 25: "Thương mại điện tử" (E-commerce) đang ngày càng trở nên quan trọng trong thương mại quốc tế. WTO đã có những nỗ lực nào để điều chỉnh lĩnh vực này?

  • A. WTO đã ban hành một hiệp định riêng biệt về thương mại điện tử.
  • B. WTO cấm hoàn toàn thương mại điện tử để bảo vệ thương mại truyền thống.
  • C. WTO đang tiến hành các cuộc đàm phán để xây dựng các quy tắc chung về thương mại điện tử, thông qua Sáng kiến chung về Thương mại điện tử.
  • D. WTO coi thương mại điện tử nằm ngoài phạm vi điều chỉnh của mình.

Câu 26: Điều khoản "đãi ngộ tối huệ quốc" (MFN) có ngoại lệ nào không?

  • A. Không có ngoại lệ nào đối với nguyên tắc đãi ngộ tối huệ quốc.
  • B. Có, ví dụ như các ưu đãi thương mại dành cho các nước đang phát triển và các hiệp định thương mại khu vực (khu vực thương mại tự do, liên minh thuế quan).
  • C. Ngoại lệ duy nhất là các biện pháp tự vệ thương mại.
  • D. Ngoại lệ chỉ áp dụng cho thương mại dịch vụ, không áp dụng cho thương mại hàng hóa.

Câu 27: Cơ chế rà soát chính sách thương mại (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) của WTO nhằm mục đích gì?

  • A. Để trừng phạt các quốc gia thành viên vi phạm các quy định của WTO.
  • B. Để đưa ra khuyến nghị về chính sách thương mại cho các quốc gia thành viên.
  • C. Để tăng cường tính minh bạch và hiểu biết về chính sách thương mại của các quốc gia thành viên, thúc đẩy việc tuân thủ các quy định của WTO.
  • D. Để thu thập dữ liệu thống kê về thương mại quốc tế.

Câu 28: Trong đàm phán thương mại đa phương, phương pháp "tiếp cận theo yêu cầu" (Request-Offer approach) thường được sử dụng trong lĩnh vực nào?

  • A. Thương mại hàng hóa nông sản.
  • B. Biện pháp tự vệ thương mại.
  • C. Quyền sở hữu trí tuệ.
  • D. Thương mại dịch vụ, nơi các thành viên đưa ra yêu cầu mở cửa thị trường và đề xuất cam kết cụ thể.

Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là một trong "4 phương thức cung cấp dịch vụ" (Four modes of supply) trong Hiệp định GATS?

  • A. Cung cấp qua biên giới (Cross-border supply).
  • B. Tiêu dùng ở nước ngoài (Consumption abroad).
  • C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (Foreign Direct Investment).
  • D. Hiện diện thương mại (Commercial presence).

Câu 30: Trong bối cảnh căng thẳng thương mại gia tăng giữa các quốc gia lớn, vai trò của WTO đang đối mặt với những thách thức nào?

  • A. Sự gia tăng chủ nghĩa bảo hộ và các biện pháp đơn phương, làm suy yếu hệ thống thương mại đa phương dựa trên luật lệ.
  • B. WTO ngày càng trở nên quá mạnh mẽ và can thiệp sâu vào chính sách quốc gia.
  • C. Các nước đang phát triển ngày càng chiếm ưu thế trong WTO, gây bất lợi cho các nước phát triển.
  • D. WTO không còn phù hợp với bối cảnh thương mại quốc tế hiện đại.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Quốc gia A, một thành viên WTO, áp đặt thuế nhập khẩu 20% lên tất cả các loại rượu vang nhập khẩu. Tuy nhiên, rượu vang nhập khẩu từ quốc gia B, một đối tác thương mại thân thiết, chỉ phải chịu thuế 10%. Quốc gia A có vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của WTO không?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một quốc gia đang phát triển X muốn bảo vệ ngành công nghiệp sản xuất ô tô non trẻ của mình khỏi sự cạnh tranh từ nước ngoài. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất và được WTO cho phép trong ngắn hạn?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Việt Nam và Liên minh châu Âu (EU) ký kết Hiệp định Thương mại Tự do (EVFTA). Điều này có nghĩa là gì trong khuôn khổ của WTO?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Một quốc gia nhập khẩu phát hiện ra rằng một số sản phẩm thép nhập khẩu đang được bán phá giá, gây thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất thép trong nước. Quốc gia này có thể áp dụng biện pháp nào theo quy định của WTO?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động dựa trên nguyên tắc nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Điều khoản 'Đối xử Quốc gia' (National Treatment) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử như thế nào đối với hàng hóa nhập khẩu so với hàng hóa sản xuất trong nước?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Vòng đàm phán Uruguay của GATT (1986-1994) đã tạo ra một bước ngoặt quan trọng cho hệ thống thương mại đa phương. Đâu là thành tựu lớn nhất của vòng đàm phán này?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Hiệp định TRIPS của WTO liên quan đến lĩnh vực nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng một quy định kỹ thuật mới, có thể ảnh hưởng đến thương mại, đối với sản phẩm nhập khẩu. Theo Hiệp định TBT của WTO, quốc gia này cần phải làm gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Điều gì KHÔNG phải là một trong những chức năng chính của WTO?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Nguyên tắc 'Minh bạch' trong WTO có nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Khuôn khổ pháp lý của WTO dựa trên các 'Hiệp định' được các quốc gia thành viên ký kết. Các hiệp định này có đặc điểm gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Một quốc gia thành viên WTO muốn rút khỏi tổ chức. Quy trình rút khỏi WTO như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: 'Trợ cấp đèn xanh' (Green Box subsidies) trong Hiệp định Nông nghiệp của WTO là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Hiệp định GATS của WTO điều chỉnh thương mại trong lĩnh vực nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: 'Nguyên tắc đồng thuận' (Consensus) trong WTO có vai trò như thế nào trong việc ra quyết định?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Đâu là mục tiêu chính của 'Chương trình nghị sự Phát triển Doha' (Doha Development Agenda) trong WTO?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp phi thuế quan (Non-Tariff Barrier - NTB) trong thương mại quốc tế?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong khuôn khổ WTO, 'Nguyên tắc đãi ngộ đặc biệt và khác biệt' (Special and Differential Treatment - SDT) dành cho các nước đang phát triển có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Hiệp định CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương) là một ví dụ về loại hình hiệp định thương mại nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Một quốc gia áp dụng biện pháp tự vệ thương mại (Safeguard measures) để đối phó với sự gia tăng đột biến nhập khẩu một sản phẩm cụ thể. Theo quy định của WTO, biện pháp này có đặc điểm gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: 'Cam kết ràng buộc' (Binding commitments) trong WTO có ý nghĩa gì đối với thuế quan?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Tổ chức nào KHÔNG phải là một tổ chức quốc tế có vai trò quan trọng trong hệ thống thương mại toàn cầu, bên cạnh WTO?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong một hiệp định thương mại song phương, điều khoản 'nguyên tắc xuất xứ' (Rules of Origin) có mục đích gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: 'Thương mại điện tử' (E-commerce) đang ngày càng trở nên quan trọng trong thương mại quốc tế. WTO đã có những nỗ lực nào để điều chỉnh lĩnh vực này?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Điều khoản 'đãi ngộ tối huệ quốc' (MFN) có ngoại lệ nào không?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Cơ chế rà soát chính sách thương mại (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) của WTO nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong đàm phán thương mại đa phương, phương pháp 'tiếp cận theo yêu cầu' (Request-Offer approach) thường được sử dụng trong lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là một trong '4 phương thức cung cấp dịch vụ' (Four modes of supply) trong Hiệp định GATS?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong bối cảnh căng thẳng thương mại gia tăng giữa các quốc gia lớn, vai trò của WTO đang đối mặt với những thách thức nào?

Xem kết quả