Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán - Đề 01
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Thống Thông Tin Kế Toán - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục tiêu chính của Hệ thống Thông tin Kế toán (HTTKT) trong một tổ chức là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp.
- B. Cung cấp thông tin kế toán phù hợp và đáng tin cậy cho việc ra quyết định.
- C. Đảm bảo tuân thủ pháp luật và các quy định kế toán.
- D. Tự động hóa toàn bộ quy trình kế toán để giảm chi phí nhân công.
Câu 2: Thành phần nào sau đây của HTTKT chịu trách nhiệm chuyển đổi dữ liệu đầu vào thành thông tin hữu ích?
- A. Đầu vào (Input)
- B. Đầu ra (Output)
- C. Xử lý (Processing)
- D. Lưu trữ (Storage)
Câu 3: Sự khác biệt cơ bản giữa "dữ liệu" và "thông tin" trong HTTKT là gì?
- A. Dữ liệu có cấu trúc, thông tin thì không.
- B. Dữ liệu được sử dụng cho máy tính, thông tin dành cho con người.
- C. Dữ liệu là kết quả của quá trình xử lý thông tin.
- D. Thông tin là dữ liệu đã được xử lý, tổ chức và có ý nghĩa đối với người sử dụng.
Câu 4: Loại sơ đồ nào sau đây được sử dụng để mô tả dòng chảy dữ liệu trong một hệ thống thông tin, tập trung vào việc dữ liệu di chuyển giữa các quy trình và kho lưu trữ?
- A. Lưu đồ hệ thống (System Flowchart)
- B. Sơ đồ dòng dữ liệu (Data Flow Diagram - DFD)
- C. Lưu đồ chứng từ (Document Flowchart)
- D. Sơ đồ quan hệ thực thể (Entity-Relationship Diagram - ERD)
Câu 5: Trong mô hình REA (Resources, Events, Agents), "Sự kiện" (Events) đại diện cho điều gì?
- A. Các nguồn lực kinh tế mà doanh nghiệp sở hữu.
- B. Các đối tượng bên trong và bên ngoài doanh nghiệp tham gia vào các hoạt động kinh tế.
- C. Các hoạt động kinh tế phát sinh trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp.
- D. Mối quan hệ giữa các nguồn lực, sự kiện và đối tượng.
Câu 6: Ưu điểm chính của việc sử dụng cơ sở dữ liệu (database) trong HTTKT so với việc lưu trữ dữ liệu phân tán trên nhiều tập tin là gì?
- A. Giảm thiểu sự trùng lặp dữ liệu và tăng cường tính nhất quán.
- B. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu trong mọi trường hợp.
- C. Đơn giản hóa việc bảo trì và sao lưu dữ liệu.
- D. Loại bỏ hoàn toàn nguy cơ mất dữ liệu.
Câu 7: Phương pháp xử lý dữ liệu nào ghi nhận và cập nhật dữ liệu ngay khi nghiệp vụ phát sinh, thay vì chờ đợi theo lô?
- A. Xử lý theo lô (Batch processing)
- B. Xử lý theo thời gian thực (Real-time processing)
- C. Xử lý tuần tự (Sequential processing)
- D. Xử lý song song (Parallel processing)
Câu 8: Kiểm soát nội bộ trong HTTKT đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?
- A. Tăng cường hiệu quả hoạt động của nhân viên kế toán.
- B. Giảm thiểu chi phí hoạt động của bộ phận kế toán.
- C. Đảm bảo tính chính xác, tin cậy của thông tin kế toán và bảo vệ tài sản của doanh nghiệp.
- D. Tối ưu hóa việc sử dụng công nghệ thông tin trong kế toán.
Câu 9: Nguyên tắc phân chia trách nhiệm (segregation of duties) trong kiểm soát nội bộ nhằm mục đích gì?
- A. Nâng cao hiệu quả công việc của từng cá nhân.
- B. Giảm sự phụ thuộc vào một cá nhân duy nhất.
- C. Đảm bảo mọi nghiệp vụ đều được phê duyệt bởi nhiều người.
- D. Ngăn chặn gian lận và sai sót bằng cách không cho phép một người kiểm soát tất cả các khía cạnh quan trọng của một nghiệp vụ.
Câu 10: Rủi ro nào sau đây là đặc trưng của môi trường HTTKT dựa trên công nghệ thông tin?
- A. Rủi ro do lỗi nhập liệu thủ công.
- B. Rủi ro truy cập trái phép và mất mát dữ liệu do tấn công mạng.
- C. Rủi ro do chứng từ gốc bị thất lạc.
- D. Rủi ro do nhân viên kế toán không đủ năng lực.
Câu 11: Loại báo cáo nào sau đây KHÔNG phải là đầu ra thông thường của HTTKT?
- A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
- B. Bảng cân đối kế toán.
- C. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
- D. Báo cáo đánh giá nhân sự.
Câu 12: Trong quá trình thiết kế HTTKT mới, bước nào sau đây cần được thực hiện ĐẦU TIÊN?
- A. Lựa chọn phần mềm và phần cứng phù hợp.
- B. Phát triển các quy trình và thủ tục kế toán chi tiết.
- C. Xác định nhu cầu thông tin của người sử dụng.
- D. Đào tạo nhân viên sử dụng hệ thống mới.
Câu 13: Công nghệ nào sau đây đang ngày càng được tích hợp vào HTTKT để tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại và nâng cao hiệu quả xử lý dữ liệu?
- A. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning).
- B. Công nghệ Blockchain.
- C. Điện toán đám mây (Cloud Computing).
- D. Internet vạn vật (IoT).
Câu 14: Vai trò của kế toán viên trong kỷ nguyên số và HTTKT ngày càng phát triển là gì?
- A. Chủ yếu tập trung vào nhập liệu và xử lý dữ liệu kế toán.
- B. Tập trung vào phân tích thông tin, tư vấn và hỗ trợ ra quyết định kinh doanh.
- C. Giám sát hoạt động của hệ thống và đảm bảo an ninh dữ liệu.
- D. Phát triển và duy trì hệ thống HTTKT.
Câu 15: Loại lưu đồ nào tập trung mô tả luồng di chuyển của chứng từ qua các bộ phận khác nhau trong tổ chức?
- A. Lưu đồ hệ thống (System Flowchart).
- B. Sơ đồ dòng dữ liệu (Data Flow Diagram - DFD).
- C. Lưu đồ chứng từ (Document Flowchart).
- D. Lưu đồ chương trình (Program Flowchart).
Câu 16: Trong mô hình REA, "Nguồn lực" (Resources) thường được hiểu là gì?
- A. Các sự kiện kinh tế mà doanh nghiệp tham gia.
- B. Các đối tượng bên ngoài doanh nghiệp như khách hàng và nhà cung cấp.
- C. Các đối tượng bên trong doanh nghiệp như nhân viên và bộ phận.
- D. Các đối tượng có giá trị kinh tế và khan hiếm mà doanh nghiệp kiểm soát.
Câu 17: Mối quan hệ giữa các thực thể trong mô hình ERD (Entity-Relationship Diagram) được xác định bởi yếu tố nào?
- A. Thuộc tính (Attributes).
- B. Lượng số (Cardinality).
- C. Thực thể (Entities).
- D. Mối quan hệ (Relationships).
Câu 18: Để đảm bảo tính bảo mật của HTTKT, biện pháp kiểm soát nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Sao lưu dữ liệu thường xuyên.
- B. Đào tạo nhân viên về an ninh mạng.
- C. Kiểm soát truy cập và xác thực người dùng.
- D. Sử dụng phần mềm diệt virus.
Câu 19: Trong ngữ cảnh HTTKT, "Big Data" đề cập đến điều gì?
- A. Dữ liệu kế toán được lưu trữ trên đám mây.
- B. Dữ liệu kế toán được mã hóa để bảo mật.
- C. Dữ liệu kế toán được xử lý bằng phần mềm chuyên dụng.
- D. Khối lượng dữ liệu lớn, tốc độ tạo ra nhanh và đa dạng về loại hình, gây khó khăn cho việc xử lý truyền thống.
Câu 20: Đạo đức nghề nghiệp đóng vai trò như thế nào đối với kế toán viên trong môi trường HTTKT?
- A. Đảm bảo tính trung thực, khách quan và tin cậy của thông tin kế toán.
- B. Giúp kế toán viên tuân thủ pháp luật và các quy định.
- C. Nâng cao hiệu quả công việc và năng suất lao động.
- D. Tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp và khách hàng.
Câu 21: Loại hình kiểm toán nào tập trung đánh giá tính hiệu quả và hiệu suất của HTTKT?
- A. Kiểm toán báo cáo tài chính.
- B. Kiểm toán hệ thống thông tin (Information Systems Audit).
- C. Kiểm toán tuân thủ.
- D. Kiểm toán hoạt động.
Câu 22: Trong quy trình bán hàng, hoạt động nào sau đây diễn ra ĐẦU TIÊN trong HTTKT?
- A. Xuất hóa đơn bán hàng.
- B. Giao hàng cho khách hàng.
- C. Nhận đơn đặt hàng từ khách hàng.
- D. Thu tiền từ khách hàng.
Câu 23: Để đánh giá tính đầy đủ của dữ liệu trong HTTKT, kiểm soát viên nên tập trung vào điều gì?
- A. Tính chính xác của số liệu.
- B. Tính kịp thời của thông tin.
- C. Tính hợp lệ của nghiệp vụ.
- D. Đảm bảo tất cả các nghiệp vụ phát sinh đều được ghi nhận.
Câu 24: Ứng dụng của công nghệ Blockchain trong HTTKT chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào?
- A. Tăng tốc độ xử lý giao dịch.
- B. Tăng cường tính minh bạch và bảo mật dữ liệu.
- C. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu.
- D. Tự động hóa quy trình kiểm toán.
Câu 25: Trong mô hình REA, "Đối tượng" (Agents) bao gồm những ai?
- A. Chỉ bao gồm các nguồn lực kinh tế.
- B. Chỉ bao gồm các sự kiện kinh tế.
- C. Bao gồm cả các đối tượng bên trong (nhân viên, bộ phận) và bên ngoài (khách hàng, nhà cung cấp) doanh nghiệp.
- D. Chỉ bao gồm các nhà quản lý cấp cao.
Câu 26: Loại hình hệ thống thông tin nào hỗ trợ các nhà quản lý đưa ra quyết định chiến lược, thường dựa trên dữ liệu tổng hợp và phân tích?
- A. Hệ thống hỗ trợ quyết định (Decision Support System - DSS).
- B. Hệ thống xử lý giao dịch (Transaction Processing System - TPS).
- C. Hệ thống thông tin quản lý (Management Information System - MIS).
- D. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (Enterprise Resource Planning - ERP).
Câu 27: Trong quy trình mua hàng, kiểm soát nào sau đây giúp đảm bảo rằng chỉ có hàng hóa đã được phê duyệt mua mới được thanh toán?
- A. Kiểm kê hàng tồn kho định kỳ.
- B. Đối chiếu ba chiều (3-way match) giữa đơn đặt hàng, phiếu nhập kho và hóa đơn nhà cung cấp.
- C. Phân chia trách nhiệm trong quy trình mua hàng.
- D. Yêu cầu phê duyệt mua hàng trước khi đặt hàng.
Câu 28: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "Tam giác gian lận" (Fraud Triangle) trong gian lận kế toán?
- A. Áp lực (Pressure).
- B. Cơ hội (Opportunity).
- C. Hợp lý hóa (Rationalization).
- D. Năng lực (Competence).
Câu 29: Để cải thiện tính hữu ích của thông tin kế toán, thông tin cần đáp ứng những đặc tính chất lượng nào?
- A. Tính kịp thời và dễ hiểu.
- B. Tính so sánh được và nhất quán.
- C. Tính phù hợp và đáng tin cậy.
- D. Tính kiểm chứng được và trung lập.
Câu 30: Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng nào ngày càng trở nên quan trọng đối với kế toán viên HTTKT?
- A. Kỹ năng phân tích dữ liệu và công nghệ thông tin.
- B. Kỹ năng soạn thảo báo cáo tài chính theo chuẩn mực.
- C. Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.
- D. Kỹ năng quản lý thuế và pháp luật.