Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Basedow 1 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi đến khám vì hồi hộp, run tay, sụt cân dù ăn uống bình thường, và cảm giác nóng bức. Khám lâm sàng ghi nhận nhịp tim nhanh, bướu giáp lan tỏa, và lồi mắt nhẹ. Xét nghiệm nào sau đây là quan trọng nhất để xác định chẩn đoán Basedow?
- A. Điện tâm đồ (ECG)
- B. TSH và FT4
- C. Công thức máu
- D. Siêu âm tim
Câu 2: Một bệnh nhân Basedow đang điều trị bằng Methimazole (thuốc kháng giáp tổng hợp) than phiền về đau họng và sốt. Xét nghiệm công thức máu cho thấy bạch cầu hạt trung tính giảm nặng. Xử trí ban đầu nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Ngừng Methimazole ngay lập tức và làm công thức máu lại
- B. Giảm liều Methimazole và theo dõi công thức máu hàng tuần
- C. Bổ sung vitamin B12 và acid folic
- D. Dùng kháng sinh dự phòng
Câu 3: Bệnh nhân Basedow có lồi mắt nặng được chỉ định điều trị bằng glucocorticoid. Cơ chế tác dụng của glucocorticoid trong điều trị lồi mắt Basedow là gì?
- A. Tăng cường chức năng tuyến giáp
- B. Ức chế sản xuất kháng thể kháng thụ thể TSH
- C. Giảm viêm và phù nề mô hốc mắt
- D. Kích thích bài tiết hormone tăng trưởng
Câu 4: Một phụ nữ mang thai 12 tuần được chẩn đoán Basedow. Thuốc kháng giáp tổng hợp nào được ưu tiên lựa chọn trong giai đoạn này và tại sao?
- A. Methimazole, vì hiệu quả kiểm soát cường giáp nhanh hơn
- B. Iod phóng xạ I-131, vì điều trị triệt để bệnh
- C. Propranolol, vì an toàn cho thai nhi
- D. Propylthiouracil (PTU), vì ít qua nhau thai trong 3 tháng đầu thai kỳ
Câu 5: Một bệnh nhân Basedow nhập viện trong tình trạng kích động, sốt cao, nhịp tim nhanh >160 lần/phút, và rối loạn ý thức. Chẩn đoán sơ bộ nghĩ đến cơn bão giáp. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong xử trí cấp cứu ban đầu?
- A. Truyền dịch và lợi tiểu
- B. Hạ nhiệt độ và dùng thuốc chẹn beta
- C. Cho bệnh nhân ăn uống đầy đủ
- D. Chờ kết quả xét nghiệm TSH và FT4
Câu 6: Kháng thể nào sau đây đóng vai trò chính trong cơ chế bệnh sinh của Basedow, gây kích thích thụ thể TSH và dẫn đến cường giáp?
- A. Kháng thể kháng Thyroglobulin (TgAb)
- B. Kháng thể kháng Peroxidase tuyến giáp (TPOAb)
- C. Kháng thể kích thích thụ thể TSH (TRAb/TSI)
- D. Kháng thể kháng nhân (ANA)
Câu 7: Một bệnh nhân Basedow sau điều trị ổn định bằng Methimazole được xem xét ngừng thuốc. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố tiên lượng khả năng tái phát bệnh sau khi ngừng thuốc?
- A. Thời gian điều trị thuốc kháng giáp ngắn
- B. Nồng độ kháng thể TRAb còn cao
- C. Thể tích bướu giáp còn lớn
- D. Tuổi của bệnh nhân khi chẩn đoán
Câu 8: Biện pháp điều trị nào sau đây có khả năng gây suy giáp vĩnh viễn ở bệnh nhân Basedow?
- A. Thuốc kháng giáp tổng hợp (Methimazole)
- B. Iod phóng xạ I-131
- C. Thuốc chẹn beta (Propranolol)
- D. Glucocorticoid
Câu 9: Một bệnh nhân nam 45 tuổi, hút thuốc lá nhiều năm, được chẩn đoán Basedow và có biểu hiện lồi mắt tiến triển. Yếu tố nào sau đây có thể làm nặng thêm tình trạng lồi mắt ở bệnh nhân này?
- A. Tiếp tục hút thuốc lá
- B. Uống rượu bia thường xuyên
- C. Ăn nhiều đồ biển
- D. Vận động thể lực quá sức
Câu 10: Triệu chứng lâm sàng nào sau đây KHÔNG điển hình của nhiễm độc giáp trong Basedow?
- A. Hồi hộp, tim nhanh
- B. Run tay
- C. Tăng cân
- D. Khó chịu nóng, tăng tiết mồ hôi
Câu 11: Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ nặng và theo dõi bệnh mắt Basedow?
- A. Đo thị lực
- B. Soi đáy mắt
- C. Siêu âm nhãn cầu
- D. Chụp MRI hoặc CT hốc mắt
Câu 12: Một bệnh nhân Basedow có biểu hiện rung nhĩ nhanh đáp ứng. Thuốc nào sau đây được ưu tiên sử dụng để kiểm soát nhịp tim trong trường hợp này?
- A. Propranolol
- B. Digoxin
- C. Amiodarone
- D. Verapamil
Câu 13: Phù niêm trước xương chày (pretibial myxedema) là một biểu hiện da đặc trưng của Basedow. Vị trí thường gặp nhất của phù niêm trước xương chày là ở đâu?
- A. Bàn tay và ngón tay
- B. Mặt trước cẳng chân
- C. Vùng quanh mắt
- D. Bụng
Câu 14: Cơ chế tác dụng chính của thuốc kháng giáp tổng hợp (như Methimazole) trong điều trị Basedow là gì?
- A. Ức chế thụ thể TSH
- B. Phá hủy tế bào tuyến giáp
- C. Ức chế enzyme peroxidase tuyến giáp
- D. Tăng cường bài tiết hormone giáp
Câu 15: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi, Basedow, đang dùng Methimazole, có kế hoạch mang thai. Tư vấn nào sau đây là phù hợp nhất về việc sử dụng thuốc kháng giáp?
- A. Ngừng Methimazole ngay lập tức trước khi mang thai
- B. Cân nhắc chuyển sang Propylthiouracil (PTU) và theo dõi chặt chẽ
- C. Tiếp tục dùng Methimazole với liều thấp nhất có thể
- D. Chuyển sang điều trị iod phóng xạ trước khi mang thai
Câu 16: Trong điều trị Basedow bằng iod phóng xạ I-131, cơ chế tác dụng của iod phóng xạ là gì?
- A. Ức chế sản xuất kháng thể TRAb
- B. Phong tỏa thụ thể TSH
- C. Phá hủy tế bào tuyến giáp bằng tia beta
- D. Kích thích tế bào tuyến giáp sản xuất hormone bình thường
Câu 17: Biến chứng tim mạch nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân Basedow không được điều trị hoặc điều trị không kiểm soát?
- A. Block nhĩ thất
- B. Rung nhĩ
- C. Hẹp van động mạch chủ
- D. Viêm màng ngoài tim
Câu 18: Một bệnh nhân Basedow có biểu hiện yếu cơ gốc chi. Triệu chứng này liên quan đến rối loạn chuyển hóa nào do cường giáp gây ra?
- A. Tăng đường huyết
- B. Hạ kali máu
- C. Tăng canxi máu
- D. Dị hóa protein
Câu 19: Trong phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp điều trị Basedow, biến chứng nào sau đây liên quan đến tổn thương dây thần kinh thanh quản quặt ngược?
- A. Suy giáp cấp
- B. Hạ canxi máu
- C. Khàn tiếng
- D. Chảy máu sau mổ
Câu 20: Loại suy tim nào thường gặp trong bệnh Basedow?
- A. Suy tim tâm thu
- B. Suy tim tăng cung lượng
- C. Suy tim tâm trương
- D. Suy tim phải
Câu 21: Một bệnh nhân Basedow có biểu hiện lồi mắt một bên, đau nhức mắt, và giảm thị lực. Giai đoạn nào của bệnh mắt Basedow phù hợp với tình trạng này?
- A. Giai đoạn không hoạt động
- B. Giai đoạn nhẹ
- C. Giai đoạn hoạt động, trung bình đến nặng
- D. Giai đoạn ổn định
Câu 22: Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp phân biệt Basedow với các nguyên nhân cường giáp khác (ví dụ: nhân độc tuyến giáp)?
- A. Siêu âm tuyến giáp
- B. Độ tập trung iod phóng xạ
- C. Thyroglobulin máu
- D. Đo kháng thể TRAb/TSI
Câu 23: Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong điều trị bệnh mắt Basedow nhẹ?
- A. Nước mắt nhân tạo
- B. Nâng cao đầu khi ngủ
- C. Xạ trị hốc mắt
- D. Selen
Câu 24: Một bệnh nhân Basedow sau phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp cần được điều trị thay thế hormone giáp suốt đời. Hormone giáp nào thường được sử dụng để điều trị thay thế?
- A. Levothyroxine (T4)
- B. Liothyronine (T3)
- C. Triiodothyronine (T3)
- D. Calcitonin
Câu 25: Tình trạng nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ khởi phát bệnh Basedow?
- A. Chế độ ăn giàu iod
- B. Sử dụng thuốc chẹn beta
- C. Tiếp xúc với corticoid
- D. Stress tâm lý
Câu 26: Trong cơn bão giáp, thuốc nào sau đây có tác dụng ức chế nhanh chóng sự giải phóng hormone giáp từ tuyến giáp?
- A. Propylthiouracil (PTU)
- B. Dung dịch Lugol"s (iod)
- C. Propranolol
- D. Glucocorticoid
Câu 27: Một bệnh nhân Basedow có chỉ định phẫu thuật cắt tuyến giáp. Chuẩn bị nào sau đây là quan trọng nhất trước phẫu thuật để giảm nguy cơ cơn bão giáp trong và sau mổ?
- A. Kiểm soát tốt cường giáp bằng thuốc kháng giáp
- B. Truyền máu dự phòng
- C. Nhịn ăn hoàn toàn trước mổ 24 giờ
- D. Sử dụng kháng sinh dự phòng
Câu 28: Tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây có thể xảy ra khi điều trị Basedow bằng Propylthiouracil (PTU), đặc biệt cần theo dõi trong quá trình điều trị?
- A. Tăng cân
- B. Rụng tóc
- C. Suy gan
- D. Hạ đường huyết
Câu 29: Mục tiêu chính của điều trị Basedow là gì?
- A. Loại bỏ hoàn toàn tuyến giáp
- B. Đưa chức năng tuyến giáp về bình thường và giảm triệu chứng
- C. Tăng cường chức năng tuyến giáp
- D. Ngăn chặn sự hình thành kháng thể TRAb
Câu 30: Một bệnh nhân Basedow có biểu hiện bướu giáp lớn gây chèn ép khí quản và thực quản. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được cân nhắc trong trường hợp này để giảm kích thước bướu giáp?
- A. Điều trị bằng Methimazole liều cao
- B. Điều trị bằng iod phóng xạ I-131 liều thấp
- C. Điều trị bằng glucocorticoid kéo dài
- D. Phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp