Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biểu Đồ Chuyển Dạ bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Biểu đồ chuyển dạ (Partograph) là một công cụ ग्राफिकल được sử dụng để theo dõi tiến triển của quá trình chuyển dạ. Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ KHÔNG bao gồm:
- A. Phát hiện sớm chuyển dạ đình trệ.
- B. Giảm tỷ lệ chuyển dạ kéo dài.
- C. Cải thiện kết cục thai kỳ cho cả mẹ và con.
- D. Rút ngắn thời gian của pha hoạt động chuyển dạ một cách chủ động.
Câu 2: Đường "báo động" (Alert line) trên biểu đồ chuyển dạ được vẽ từ độ mở cổ tử cung 4cm với độ dốc 1cm/giờ. Ý nghĩa chính của đường báo động là:
- A. Khi đường biểu đồ độ mở cổ tử cung vượt qua đường báo động, cuộc chuyển dạ chắc chắn đã trở nên bất thường.
- B. Cảnh báo nhân viên y tế cần theo dõi sát sao hơn và xem xét các can thiệp nếu cần thiết.
- C. Bắt buộc phải can thiệp y tế ngay lập tức khi đường biểu đồ độ mở cổ tử cung chạm đường báo động.
- D. Xác định thời điểm kết thúc pha tiềm tàng và bắt đầu pha hoạt động của chuyển dạ.
Câu 3: Trong pha hoạt động của chuyển dạ, tốc độ mở cổ tử cung trung bình được coi là bình thường ở người con so là ít nhất:
- A. 1 cm/giờ.
- B. 0.5 cm/giờ.
- C. 1.5 cm/giờ.
- D. 2 cm/giờ.
Câu 4: Một sản phụ nhập viện trong chuyển dạ. Khi khám, cổ tử cung mở 5cm, ối còn nguyên, tim thai bình thường. Trên biểu đồ chuyển dạ, điểm bắt đầu theo dõi nên được ghi nhận tại:
- A. Pha tiềm tàng.
- B. Thời điểm bắt đầu đau bụng chuyển dạ.
- C. Độ mở cổ tử cung 5cm trên đường báo động.
- D. Đường "hành động" (Action line).
Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG được ghi nhận trên phần đồ thị của biểu đồ chuyển dạ?
- A. Độ mở cổ tử cung.
- B. Độ lọt ngôi thai.
- C. Nhịp tim thai.
- D. Cân nặng ước tính của thai nhi.
Câu 6: Trên biểu đồ chuyển dạ, đường biểu diễn độ mở cổ tử cung đi ngang hoặc dốc lên sau đường báo động gợi ý điều gì?
- A. Chuyển dạ tiến triển bình thường.
- B. Chuyển dạ có thể bị đình trệ hoặc tiến triển chậm.
- C. Giai đoạn sổ thai đang đến gần.
- D. Không có ý nghĩa lâm sàng đặc biệt.
Câu 7: Khoảng thời gian giữa đường "báo động" và đường "hành động" trên biểu đồ chuyển dạ thường là:
- A. 1 giờ.
- B. 2 giờ.
- C. 4 giờ.
- D. 6 giờ.
Câu 8: Khi theo dõi tim thai trên biểu đồ chuyển dạ, ký hiệu "O" thường được sử dụng để biểu thị:
- A. Nhịp tim thai bình thường.
- B. Nhịp tim thai nhanh.
- C. Nhịp tim thai chậm.
- D. Không đo được tim thai.
Câu 9: Tần số cơn co tử cung được ghi nhận trên biểu đồ chuyển dạ trong khoảng thời gian bao lâu?
- A. 5 phút.
- B. 10 phút.
- C. 15 phút.
- D. 30 phút.
Câu 10: Trong trường hợp sản phụ có tiền sử mổ lấy thai, việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ có vai trò đặc biệt quan trọng vì:
- A. Giúp dự đoán chính xác thời điểm sổ thai.
- B. Giảm đau đẻ cho sản phụ.
- C. Phát hiện sớm các dấu hiệu dọa vỡ tử cung.
- D. Đảm bảo cuộc chuyển dạ diễn ra nhanh hơn.
Câu 11: Khi đánh giá độ lọt ngôi thai trên biểu đồ chuyển dạ, ký hiệu "5/5" có nghĩa là:
- A. Ngôi thai đã lọt hoàn toàn.
- B. Ngôi thai lọt thấp.
- C. Ngôi thai lọt trung bình.
- D. Ngôi thai chưa lọt, sờ thấy 5/5 đầu thai nhi trên khớp vệ.
Câu 12: Theo dõi nước ối trên biểu đồ chuyển dạ bao gồm những đặc điểm nào sau đây?
- A. Thời điểm vỡ ối, màu sắc và số lượng nước ối.
- B. Chỉ màu sắc nước ối.
- C. Chỉ số lượng nước ối.
- D. Độ pH của nước ối.
Câu 13: Biểu đồ chuyển dạ được khuyến cáo sử dụng thường quy cho:
- A. Sản phụ có nguy cơ cao.
- B. Tất cả sản phụ trong chuyển dạ.
- C. Sản phụ con so.
- D. Sản phụ có chuyển dạ kéo dài.
Câu 14: Điều gì sau đây KHÔNG phải là một thành phần của phần thông tin hành chính (phần đầu) của biểu đồ chuyển dạ?
- A. Tên sản phụ.
- B. Tuổi thai.
- C. Độ mở cổ tử cung ban đầu.
- D. Tiền sử sản khoa.
Câu 15: Dựa vào biểu đồ chuyển dạ, khi nào cần phải chuyển tuyến sản phụ từ cơ sở y tế ban đầu lên tuyến trên?
- A. Khi đường biểu đồ độ mở cổ tử cung chạm đường báo động.
- B. Khi nhịp tim thai có dấu hiệu dao động nội tại giảm.
- C. Khi sản phụ có dấu hiệu mệt mỏi.
- D. Khi đường biểu đồ độ mở cổ tử cung vượt qua đường hành động.
Câu 16: Trong trường hợp chuyển dạ đình trệ ở pha hoạt động, biểu đồ chuyển dạ giúp xác định:
- A. Nguyên nhân gây đình trệ chuyển dạ.
- B. Pha chuyển dạ và mức độ đình trệ.
- C. Thời điểm cần can thiệp phẫu thuật.
- D. Sức khỏe tổng quát của sản phụ.
Câu 17: Biểu đồ chuyển dạ giúp giảm tỷ lệ mổ lấy thai không cần thiết bằng cách:
- A. Tăng cường sử dụng oxytocin.
- B. Giảm đau hiệu quả hơn trong chuyển dạ.
- C. Phát hiện sớm và xử trí kịp thời các bất thường, tránh can thiệp muộn.
- D. Đảm bảo sản phụ luôn được thoải mái trong quá trình chuyển dạ.
Câu 18: Để vẽ chính xác đường biểu diễn độ mở cổ tử cung trên biểu đồ chuyển dạ, cần thực hiện khám âm đạo định kỳ, thường là:
- A. Mỗi giờ.
- B. Mỗi 2 giờ.
- C. Mỗi 3 giờ.
- D. Mỗi 4 giờ.
Câu 19: Nếu đường biểu diễn độ mở cổ tử cung trên biểu đồ chuyển dạ nằm giữa đường báo động và đường hành động, thái độ xử trí phù hợp nhất là:
- A. Chuyển mổ lấy thai ngay.
- B. Theo dõi sát và đánh giá nguyên nhân chậm tiến triển.
- C. Tăng liều lượng oxytocin.
- D. Không cần can thiệp, chờ chuyển dạ tự nhiên.
Câu 20: Biểu đồ chuyển dạ giúp chuẩn hóa quá trình theo dõi chuyển dạ, điều này mang lại lợi ích gì?
- A. Giảm chi phí theo dõi chuyển dạ.
- B. Tăng sự hài lòng của sản phụ.
- C. Cải thiện giao tiếp và phối hợp giữa các nhân viên y tế.
- D. Đơn giản hóa quy trình chăm sóc sản phụ.
Câu 21: Sản phụ, con rạ, nhập viện vì chuyển dạ. Sau 6 giờ theo dõi bằng biểu đồ chuyển dạ, cổ tử cung vẫn mở 4cm, đường biểu diễn độ mở cổ tử cung đi ngang trên đường báo động. Bước tiếp theo phù hợp nhất là:
- A. Tiếp tục theo dõi thêm 4 giờ nữa.
- B. Chỉ định mổ lấy thai.
- C. Truyền dịch và chờ đợi.
- D. Đánh giá toàn diện sản phụ và thai, xem xét các biện pháp can thiệp tích cực.
Câu 22: Trong quá trình theo dõi biểu đồ chuyển dạ, dấu hiệu nào sau đây gợi ý tình trạng suy thai cấp?
- A. Nhịp tim thai chậm và giảm dao động nội tại.
- B. Cơn co tử cung mau và mạnh.
- C. Nước ối màu xanh rêu.
- D. Độ mở cổ tử cung tiến triển nhanh.
Câu 23: Biểu đồ chuyển dạ giúp đánh giá hiệu quả của việc sử dụng oxytocin trong tăng cường chuyển dạ bằng cách:
- A. Đo nồng độ oxytocin trong máu.
- B. Theo dõi sự tiến triển của độ mở cổ tử cung và tần số cơn co tử cung.
- C. Đánh giá mức độ đau của sản phụ.
- D. Kiểm tra huyết áp của sản phụ.
Câu 24: Khi sử dụng biểu đồ chuyển dạ, việc ghi chép đầy đủ và chính xác các thông số có vai trò:
- A. Giảm thời gian theo dõi chuyển dạ.
- B. Tăng sự tin tưởng của sản phụ.
- C. Đảm bảo theo dõi đúng diễn biến chuyển dạ và đưa ra quyết định can thiệp kịp thời.
- D. Giúp thống kê số liệu về chuyển dạ.
Câu 25: Biểu đồ chuyển dạ được xem là công cụ hữu hiệu nhất trong việc:
- A. Giảm đau trong chuyển dạ.
- B. Dự đoán chính xác ngày sinh.
- C. Thay thế cho thăm khám lâm sàng.
- D. Quản lý và theo dõi chuyển dạ một cách chủ động và có hệ thống.
Câu 26: Một sản phụ được chẩn đoán chuyển dạ đình trệ thứ phát (secondary arrest of dilatation) khi:
- A. Cổ tử cung không mở sau 4 giờ chuyển dạ.
- B. Cổ tử cung ngừng mở trong 2 giờ sau khi đã ở pha hoạt động.
- C. Pha tiềm tàng kéo dài hơn 20 giờ.
- D. Ngôi thai không lọt sau 1 giờ rặn.
Câu 27: Để đánh giá chính xác độ lọt ngôi thai khi ghi biểu đồ chuyển dạ, người khám cần xác định mốc:
- A. Khớp mu.
- B. Eo trên khung chậu.
- C. Gai hông.
- D. Xương cùng.
Câu 28: Trên biểu đồ chuyển dạ, thông tin về mạch và huyết áp của sản phụ thường được ghi:
- A. Cùng với thông tin về cơn co tử cung.
- B. Trên đường biểu diễn độ mở cổ tử cung.
- C. Trong phần thông tin hành chính.
- D. Ở phần dưới đồ thị, tách biệt với đồ thị chuyển dạ.
Câu 29: Biểu đồ chuyển dạ có thể giúp giảm tỷ lệ tử vong mẹ và trẻ sơ sinh liên quan đến chuyển dạ kéo dài bằng cách:
- A. Phát hiện sớm và can thiệp kịp thời các biến chứng của chuyển dạ kéo dài.
- B. Rút ngắn thời gian chuyển dạ.
- C. Giảm đau cho sản phụ trong chuyển dạ.
- D. Cải thiện dinh dưỡng cho sản phụ trong chuyển dạ.
Câu 30: Trong quá trình sử dụng biểu đồ chuyển dạ, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến độ chính xác của việc theo dõi và đánh giá?
- A. Kỹ năng và kinh nghiệm của người sử dụng biểu đồ.
- B. Tuân thủ đúng quy trình ghi biểu đồ.
- C. Trình độ học vấn của sản phụ.
- D. Tần suất theo dõi và ghi chép các thông số.