Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em - Đề 08
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Cơ quan nào đóng vai trò chính trong quá trình tạo máu của thai nhi từ tháng thứ 3 đến tháng thứ 7 của thai kỳ?
- A. Tủy xương
- B. Gan
- C. Lách
- D. Túi noãn hoàng
Câu 2: Điều gì sau đây là đặc điểm sai về sự tạo máu ở trẻ sơ sinh so với người lớn?
- A. Tốc độ tạo máu nhanh hơn để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng.
- B. Khả năng hồi phục tạo máu nhanh hơn sau các tổn thương.
- C. Chỉ có xương dẹt và xương ngắn tham gia tạo máu.
- D. Thành phần hemoglobin chủ yếu là HbF (Hemoglobin Fetal).
Câu 3: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi có số lượng hồng cầu lưới tăng cao hơn so với trẻ 6 tháng tuổi. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất cho hiện tượng này?
- A. Phản ánh sự gia tăng sản xuất hồng cầu để bù đắp cho tình trạng thiếu oxy tương đối sau sinh.
- B. Do tủy xương hoạt động kém hiệu quả hơn ở giai đoạn sơ sinh.
- C. Chỉ ra tình trạng bệnh lý tiềm ẩn về máu ở trẻ sơ sinh.
- D. Do hồng cầu lưới có đời sống ngắn hơn ở trẻ sơ sinh.
Câu 4: Trong giai đoạn bào thai, cơ quan nào sau đây không tham gia vào quá trình tạo máu?
- A. Gan
- B. Lách
- C. Tủy xương
- D. Tuyến ức
Câu 5: Đặc điểm nào sau đây giúp hồng cầu thai nhi (hồng cầu HbF) vận chuyển oxy hiệu quả hơn trong môi trường có nồng độ oxy thấp của tử cung?
- A. Kích thước hồng cầu lớn hơn hồng cầu trưởng thành.
- B. Ái lực với oxy cao hơn so với Hemoglobin A (HbA).
- C. Đời sống hồng cầu dài hơn hồng cầu trưởng thành.
- D. Khả năng biến dạng tốt hơn để đi qua mao mạch nhỏ.
Câu 6: Một trẻ 8 tháng tuổi được phát hiện thiếu máu. Xét nghiệm công thức máu cho thấy MCV (thể tích trung bình hồng cầu) bình thường, MCHC (nồng độ hemoglobin trung bình hồng cầu) giảm. Loại thiếu máu nào sau đây phù hợp nhất với kết quả này?
- A. Thiếu máu hồng cầu to
- B. Thiếu máu bất sản
- C. Thiếu máu nhược sắc đẳng bào
- D. Thiếu máu tan máu
Câu 7: Sự thay đổi tỷ lệ phần trăm bạch cầu trung tính và bạch cầu lympho trong công thức máu của trẻ em theo độ tuổi có ý nghĩa sinh lý gì?
- A. Phản ánh sự suy giảm chức năng miễn dịch ở trẻ nhỏ.
- B. Phản ánh sự phát triển và trưởng thành của hệ thống miễn dịch.
- C. Chỉ ra nguy cơ nhiễm trùng huyết cao ở trẻ sơ sinh.
- D. Liên quan đến quá trình tạo máu bất thường trong tủy xương.
Câu 8: Thời điểm nào sau đây tỷ lệ bạch cầu trung tính và bạch cầu lympho trong máu ngoại vi của trẻ em xấp xỉ bằng nhau?
- A. Ngay sau sinh
- B. 3 tháng tuổi
- C. 12 tháng tuổi
- D. 5-7 ngày tuổi và 4-6 tuổi
Câu 9: Điều gì sẽ xảy ra với lượng hemoglobin (Hb) của một trẻ sơ sinh khỏe mạnh trong khoảng 2-3 tháng đầu sau sinh?
- A. Giảm xuống một cách sinh lý, sau đó tăng dần trở lại.
- B. Tăng lên đáng kể do nhu cầu oxy tăng cao.
- C. Duy trì ổn định ở mức cao như lúc mới sinh.
- D. Dao động thất thường do hệ thống tạo máu chưa ổn định.
Câu 10: Tủy xương của trẻ em dưới 4 tuổi khác biệt so với người lớn như thế nào về thành phần và chức năng?
- A. Tủy xương của trẻ chứa nhiều tủy vàng hơn và ít tủy đỏ hơn.
- B. Hầu hết tủy xương của trẻ là tủy đỏ và có khả năng tạo máu ở hầu hết các xương.
- C. Tủy xương của trẻ sản xuất chủ yếu bạch cầu, ít sản xuất hồng cầu hơn.
- D. Chức năng tạo máu của tủy xương ở trẻ em kém hiệu quả hơn người lớn.
Câu 11: Xét nghiệm tủy đồ của một trẻ em bị bệnh bạch cầu cấp tính cho thấy sự tăng sinh quá mức của các tế bào blast ác tính. Điều này phản ánh đặc điểm nào về cơ quan tạo máu ở trẻ em?
- A. Tủy xương của trẻ em ít nhạy cảm với các tác nhân gây bệnh.
- B. Quá trình tạo máu ở trẻ em rất ổn định và ít bị rối loạn.
- C. Hệ thống bạch huyết của trẻ em phản ứng chậm chạp với các bệnh lý.
- D. Cơ quan tạo máu ở trẻ em dễ bị loạn sản và tăng sinh bất thường khi bị bệnh lý.
Câu 12: Tại sao trẻ sinh non có nguy cơ thiếu máu cao hơn so với trẻ sinh đủ tháng?
- A. Do trẻ sinh non có hệ tiêu hóa kém hấp thu sắt từ sữa mẹ.
- B. Do hồng cầu của trẻ sinh non có đời sống ngắn hơn.
- C. Do dự trữ sắt thấp hơn và quá trình tạo máu chưa hoàn thiện.
- D. Do trẻ sinh non thường bị mất máu nhiều hơn trong quá trình sinh.
Câu 13: Trong quá trình phát triển của thai nhi, túi noãn hoàng đóng vai trò gì trong hệ tạo máu?
- A. Là cơ quan tạo máu đầu tiên trong giai đoạn sớm của thai kỳ.
- B. Là cơ quan tạo máu chính từ tháng thứ 3 đến tháng thứ 7 của thai kỳ.
- C. Chỉ tham gia tạo tế bào lympho trong giai đoạn bào thai.
- D. Không có vai trò trong quá trình tạo máu của thai nhi.
Câu 14: Khi trẻ lớn lên, tủy đỏ ở thân xương dài dần dần chuyển thành tủy vàng. Ý nghĩa sinh lý của sự chuyển đổi này là gì?
- A. Giúp tăng cường khả năng tạo máu của cơ thể.
- B. Đảm bảo cung cấp đủ tế bào máu cho sự phát triển của trẻ.
- C. Giảm dần khả năng tạo máu ở thân xương dài, tập trung ở xương dẹt và xương xốp.
- D. Ngăn ngừa nguy cơ mắc các bệnh lý về máu ở tuổi trưởng thành.
Câu 15: Một trẻ 6 tháng tuổi bú sữa mẹ hoàn toàn có nguy cơ thiếu máu thiếu sắt. Tư vấn nào sau đây là phù hợp nhất cho bà mẹ để phòng ngừa tình trạng này?
- A. Cho trẻ bú mẹ hoàn toàn đến 12 tháng tuổi để đảm bảo đủ sắt.
- B. Bắt đầu cho trẻ ăn dặm các thực phẩm giàu sắt từ 6 tháng tuổi.
- C. Sử dụng sữa công thức bổ sung sắt thay vì sữa mẹ.
- D. Không cần can thiệp vì thiếu máu là sinh lý ở độ tuổi này.
Câu 16: Khối lượng máu trên mỗi kilogram cân nặng ở trẻ sơ sinh so với người lớn có đặc điểm gì?
- A. Ít hơn đáng kể
- B. Nhiều hơn
- C. Tương đương
- D. Không có sự khác biệt
Câu 17: Yếu tố đông máu nào sau đây có nồng độ thấp nhất ở trẻ sơ sinh, đặc biệt là trong những ngày đầu sau sinh, làm tăng nguy cơ xuất huyết?
- A. Yếu tố VIII (yếu tố chống Hemophilia A)
- B. Fibrinogen (yếu tố I)
- C. Prothrombin (yếu tố II) và các yếu tố vitamin K phụ thuộc khác
- D. Yếu tố von Willebrand
Câu 18: Tại sao việc kẹp dây rốn chậm sau sinh có thể mang lại lợi ích cho trẻ sơ sinh liên quan đến hệ tạo máu?
- A. Tăng lượng máu và dự trữ sắt cho trẻ, giảm nguy cơ thiếu máu.
- B. Giảm nguy cơ vàng da sơ sinh do giảm số lượng hồng cầu.
- C. Cải thiện chức năng hô hấp của trẻ ngay sau sinh.
- D. Không có lợi ích đáng kể nào liên quan đến hệ tạo máu.
Câu 19: Đặc điểm nào sau đây không đúng về hồng cầu ở trẻ sơ sinh đủ tháng so với hồng cầu của người lớn?
- A. Thể tích trung bình hồng cầu (MCV) lớn hơn.
- B. Hình thái hồng cầu ngoại vi có thể không đều.
- C. Hemoglobin F (HbF) là thành phần chủ yếu.
- D. Nồng độ hemoglobin trung bình hồng cầu (MCHC) thấp hơn.
Câu 20: Trong trường hợp trẻ bị suy dinh dưỡng nặng, cơ quan tạo máu nào có thể hoạt động trở lại vai trò tạo máu như thời kỳ bào thai, gây ra hiện tượng gan lách to?
- A. Tuyến ức
- B. Gan và lách
- C. Hạch bạch huyết
- D. Thận
Câu 21: Một trẻ 2 tuổi bị sốt cao và xét nghiệm máu thấy số lượng bạch cầu tăng cao chủ yếu là bạch cầu trung tính. Phản ứng này của hệ tạo máu có ý nghĩa gì?
- A. Phản ánh tình trạng suy giảm miễn dịch của trẻ.
- B. Cho thấy trẻ có nguy cơ mắc bệnh bạch cầu cấp.
- C. Là phản ứng bình thường của cơ thể để chống lại nhiễm trùng.
- D. Chỉ ra rối loạn chức năng tủy xương nghiêm trọng.
Câu 22: Khi trẻ em bị mất máu cấp tính, cơ chế bù trừ nào của hệ tạo máu sẽ được kích hoạt đầu tiên?
- A. Giảm sản xuất bạch cầu để tiết kiệm năng lượng.
- B. Tăng sản xuất tiểu cầu để cầm máu.
- C. Chuyển tủy vàng thành tủy đỏ để tăng khả năng tạo máu.
- D. Tăng sản xuất hồng cầu lưới (reticulocytes) từ tủy xương.
Câu 23: Ở trẻ em, hệ thống bạch huyết (hạch lympho, lách) có vai trò gì đặc biệt quan trọng ngoài chức năng miễn dịch?
- A. Điều hòa quá trình đông máu.
- B. Tham gia vào quá trình tạo máu trong giai đoạn bào thai và trong một số bệnh lý.
- C. Dự trữ sắt cho cơ thể.
- D. Sản xuất hormone kích thích tạo máu.
Câu 24: Tại sao việc đánh giá công thức máu ở trẻ em cần phải so sánh với giá trị tham chiếu theo tuổi, thay vì sử dụng giá trị tham chiếu của người lớn?
- A. Vì kỹ thuật xét nghiệm máu ở trẻ em khác với người lớn.
- B. Vì trẻ em có nhóm máu khác với người lớn.
- C. Vì các chỉ số huyết học thay đổi theo độ tuổi ở trẻ em.
- D. Vì trẻ em có số lượng máu ít hơn người lớn.
Câu 25: Một trẻ sơ sinh có biểu hiện xanh xao, bú kém và xét nghiệm máu cho thấy hemoglobin giảm thấp, hồng cầu nhỏ nhược sắc. Nguyên nhân thiếu máu nào sau đây ít có khả năng nhất ở trẻ sơ sinh?
- A. Thiếu máu do tan máu bẩm sinh (ví dụ: bệnh Thalassemia).
- B. Thiếu máu do xuất huyết (ví dụ: xuất huyết não màng não).
- C. Thiếu máu do bệnh lý mạn tính của mẹ.
- D. Thiếu máu thiếu sắt do chế độ ăn.
Câu 26: Trong quá trình phát triển từ sơ sinh đến tuổi trưởng thành, thành phần Hemoglobin F (HbF) trong máu thay đổi như thế nào?
- A. Giảm dần sau sinh và được thay thế bởi Hemoglobin A (HbA).
- B. Tăng dần sau sinh và trở thành thành phần hemoglobin chính ở tuổi trưởng thành.
- C. Duy trì ổn định ở mức cao trong suốt cuộc đời.
- D. Dao động không theo quy luật trong những năm đầu đời.
Câu 27: Điều gì có thể xảy ra với các cơ quan tạo máu của trẻ em (gan, lách, hạch) khi tủy xương bị suy giảm chức năng nghiêm trọng?
- A. Các cơ quan này cũng ngừng hoạt động tạo máu.
- B. Các cơ quan này có thể tăng cường hoạt động tạo máu để bù đắp.
- C. Chỉ có gan tăng cường hoạt động tạo máu, lách và hạch thì không.
- D. Các cơ quan này chuyển sang chức năng dự trữ tế bào máu.
Câu 28: Đặc điểm nào sau đây phản ánh sự khác biệt về đáp ứng miễn dịch giữa trẻ em và người lớn liên quan đến hệ tạo máu?
- A. Trẻ em có đáp ứng miễn dịch mạnh mẽ và nhanh chóng hơn người lớn.
- B. Hệ miễn dịch của trẻ em và người lớn có đáp ứng tương tự nhau.
- C. Hệ miễn dịch của trẻ em phản ứng chậm và kém hiệu quả hơn với các tác nhân gây bệnh.
- D. Trẻ em ít khi bị các bệnh lý liên quan đến hệ miễn dịch hơn người lớn.
Câu 29: Trong thời kỳ bú mẹ (6-12 tháng tuổi), tình trạng "thiếu máu sinh lý" ở trẻ em có đặc điểm gì về hình thái hồng cầu?
- A. Hồng cầu có kích thước và màu sắc bình thường (đẳng sắc, hồng cầu bình thường).
- B. Hồng cầu có kích thước nhỏ và nhợt nhạt (nhược sắc, hồng cầu nhỏ).
- C. Hồng cầu có kích thước lớn hơn bình thường (hồng cầu to).
- D. Hồng cầu có hình dạng bất thường (ví dụ: hồng cầu hình liềm).
Câu 30: Để đánh giá chức năng tạo máu của tủy xương ở trẻ em, xét nghiệm nào sau đây là chuyên biệt và quan trọng nhất?
- A. Công thức máu ngoại vi.
- B. Xét nghiệm sắt và ferritin huyết thanh.
- C. Tủy đồ (sinh thiết tủy xương).
- D. Điện di Hemoglobin.