Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Da Cơ Xương Ở Trẻ Em 1 - Đề 08
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Da Cơ Xương Ở Trẻ Em 1 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: So sánh da của trẻ sơ sinh và người lớn, đặc điểm nào sau đây là ĐÚNG về da trẻ sơ sinh?
- A. Da dày hơn và có lớp sừng phát triển hoàn chỉnh như người lớn.
- B. Mỏng manh, ít lớp mỡ dưới da, và hàng rào bảo vệ da kém phát triển hơn.
- C. Tuyến mồ hôi và tuyến bã nhờn hoạt động mạnh mẽ từ khi mới sinh.
- D. Khả năng tự điều chỉnh nhiệt độ cơ thể tương đương người lớn.
Câu 2: Chất gây (vernix caseosa) bao phủ da trẻ sơ sinh có vai trò quan trọng nào sau đây, NGOẠI TRỪ:
- A. Bảo vệ da trẻ khỏi môi trường nước ối trong tử cung.
- B. Giúp duy trì thân nhiệt cho trẻ sau sinh.
- C. Cung cấp độ ẩm và kháng khuẩn cho da.
- D. Giúp da trẻ sơ sinh có màu hồng hào, khỏe mạnh.
Câu 3: Hiện tượng "đỏ da sinh lý" thường xuất hiện ở trẻ sơ sinh sau sinh vài giờ. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây ra hiện tượng này?
- A. Sự thay đổi tuần hoàn máu từ tuần hoàn bào thai sang tuần hoàn phổi.
- B. Lớp mỡ dưới da còn mỏng, mạch máu dễ nhìn thấy.
- C. Sự gia tăng đột ngột sắc tố melanin trên da.
- D. Phản ứng của da với môi trường bên ngoài tử cung.
Câu 4: Vàng da sinh lý là hiện tượng phổ biến ở trẻ sơ sinh. Điều gì sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của vàng da sinh lý?
- A. Xuất hiện ngay sau sinh và kéo dài trên 2 tuần.
- B. Thường đạt đỉnh vào ngày thứ 3-5 sau sinh.
- C. Do tăng bilirubin gián tiếp trong máu.
- D. Mức độ vàng da nhẹ đến vừa, không gây nguy hiểm.
Câu 5: Lớp mỡ dưới da ở trẻ sơ sinh có thành phần acid béo khác biệt so với người lớn. Sự khác biệt này có ý nghĩa gì về mặt sinh lý?
- A. Giúp trẻ tăng cân nhanh chóng sau sinh.
- B. Giúp trẻ chịu lạnh tốt hơn trong môi trường mới.
- C. Thúc đẩy quá trình phát triển xương ở trẻ.
- D. Tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ sơ sinh.
Câu 6: Một trẻ 6 tháng tuổi bị tiêu chảy nặng nhập viện. Dựa vào đặc điểm cấu tạo cơ ở trẻ em, điều gì sau đây có nguy cơ cao xảy ra?
- A. Mất nước và điện giải nhanh chóng do cơ chứa nhiều nước.
- B. Co giật cơ do thiếu canxi.
- C. Yếu cơ kéo dài do mất protein cơ.
- D. Tăng trương lực cơ gây khó vận động.
Câu 7: Sự phát triển cơ ở trẻ em diễn ra theo quy luật nào?
- A. Các cơ lớn phát triển trước các cơ nhỏ.
- B. Cơ tay và cơ chân phát triển đồng đều nhau.
- C. Phát triển theo hướng đầu - chân và gốc chi - ngọn chi.
- D. Cơ phát triển mạnh mẽ nhất trong giai đoạn sơ sinh.
Câu 8: Hiện tượng "tăng trương lực cơ sinh lý" ở trẻ sơ sinh có đặc điểm nào sau đây?
- A. Chỉ xảy ra ở chi trên và kéo dài đến 1 tuổi.
- B. Là hiện tượng bình thường, giảm dần sau vài tháng đầu đời.
- C. Luôn đi kèm với các dấu hiệu bệnh lý thần kinh.
- D. Cần can thiệp vật lý trị liệu để giảm trương lực cơ.
Câu 9: So với xương người lớn, xương trẻ em có đặc điểm nào KHÔNG ĐÚNG?
- A. Chứa nhiều chất hữu cơ và ít chất khoáng hơn.
- B. Màng xương dày và giàu mạch máu.
- C. Cứng cáp và ít đàn hồi, dễ gãy hoàn toàn.
- D. Quá trình cốt hóa chưa hoàn thiện, còn nhiều sụn.
Câu 10: Vì sao trẻ em dễ bị gãy xương theo kiểu "cành tươi"?
- A. Do xương trẻ em giòn và dễ vỡ vụn.
- B. Do xương trẻ em mềm dẻo và giàu chất hữu cơ.
- C. Do trẻ em hiếu động và dễ ngã.
- D. Do mật độ xương ở trẻ em thấp hơn người lớn.
Câu 11: Thóp trước và thóp sau là những khe hở giữa các xương sọ ở trẻ sơ sinh. Thóp trước thường đóng kín hoàn toàn vào thời điểm nào?
- A. 1 tháng tuổi
- B. 3 tháng tuổi
- C. 6 tháng tuổi
- D. 10-18 tháng tuổi
Câu 12: Chức năng sinh lý của thóp ở trẻ sơ sinh là gì?
- A. Giúp bảo vệ não khỏi chấn thương.
- B. Tham gia vào quá trình điều hòa thân nhiệt.
- C. Cho phép não phát triển và dễ dàng hơn khi sinh thường.
- D. Cung cấp oxy cho não.
Câu 13: Cột sống của trẻ sơ sinh có đặc điểm khác biệt so với người lớn. Điều gì sau đây là ĐÚNG về cột sống trẻ sơ sinh?
- A. Chỉ có một đường cong hình chữ C.
- B. Có đầy đủ 4 đường cong sinh lý như người lớn.
- C. Đoạn cột sống thắt lưng cong ra trước rõ rệt.
- D. Các đốt sống đã cốt hóa hoàn toàn.
Câu 14: Đường cong sinh lý thứ hai của cột sống (đường cong cổ) hình thành khi nào ở trẻ?
- A. Khi trẻ bắt đầu biết bò.
- B. Khi trẻ biết ngẩng đầu và giữ đầu vững.
- C. Khi trẻ bắt đầu tập đi.
- D. Ngay sau khi sinh ra.
Câu 15: Lồng ngực của trẻ nhỏ có hình dạng khác với người lớn. Đặc điểm nào sau đây là ĐÚNG về lồng ngực trẻ nhỏ?
- A. Đường kính trước sau gần bằng đường kính ngang.
- B. Xương sườn dốc xuống dưới như người lớn.
- C. Các cơ hô hấp phát triển mạnh mẽ.
- D. Lồng ngực cứng cáp, ít đàn hồi.
Câu 16: Số lượng răng sữa của trẻ em là bao nhiêu?
- A. 16 răng
- B. 20 răng
- C. 24 răng
- D. 28 răng
Câu 17: Trẻ bắt đầu mọc răng sữa thường vào khoảng thời gian nào?
- A. 1-3 tháng tuổi
- B. 3-5 tháng tuổi
- C. 6-8 tháng tuổi
- D. 9-12 tháng tuổi
Câu 18: Một trẻ 12 tháng tuổi chưa mọc răng nào. Cha mẹ lo lắng và đưa trẻ đi khám. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Cần bổ sung canxi và vitamin D ngay lập tức.
- B. Theo dõi thêm vì thời gian mọc răng có thể khác nhau ở mỗi trẻ.
- C. Đây là dấu hiệu của bệnh còi xương, cần điều trị tích cực.
- D. Nên nhổ răng sữa để răng vĩnh viễn mọc lên.
Câu 19: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm sinh lý của da trẻ em?
- A. Dễ bị mất nước qua da.
- B. Hấp thu các chất qua da tốt hơn người lớn.
- C. Dễ bị tổn thương và nhiễm trùng.
- D. Khả năng điều hòa thân nhiệt hoàn chỉnh như người lớn.
Câu 20: Vì sao trẻ sơ sinh dễ bị hăm da ở các nếp gấp?
- A. Da mỏng manh, dễ bị ẩm ướt và tổn thương do cọ xát.
- B. Tuyến mồ hôi hoạt động quá mức ở trẻ sơ sinh.
- C. Do trẻ sơ sinh ít được tắm rửa vệ sinh.
- D. Hệ miễn dịch của da trẻ sơ sinh quá mạnh.
Câu 21: Ở trẻ em, sự phát triển của xương dài (xương chi) chủ yếu diễn ra ở đâu?
- A. Thân xương
- B. Đầu xương
- C. Sụn tiếp hợp (đĩa tăng trưởng)
- D. Màng xương
Câu 22: Điều gì KHÔNG đúng về sự phát triển cơ ở trẻ em?
- A. Số lượng tế bào cơ không tăng thêm sau sinh.
- B. Kích thước tế bào cơ tăng lên theo tuổi.
- C. Cơ phát triển mạnh nhất trong giai đoạn sơ sinh.
- D. Sự phát triển cơ chịu ảnh hưởng của dinh dưỡng và vận động.
Câu 23: Tại sao trẻ em dễ bị hạ thân nhiệt hơn người lớn khi trời lạnh?
- A. Do hệ thần kinh trung ương của trẻ chưa phát triển hoàn thiện.
- B. Do trẻ em có ít mạch máu dưới da hơn người lớn.
- C. Do quá trình trao đổi chất ở trẻ diễn ra chậm hơn.
- D. Tỷ lệ diện tích bề mặt da trên trọng lượng cơ thể lớn và khả năng giữ nhiệt kém.
Câu 24: Đặc điểm nào sau đây của hệ xương giúp trẻ em linh hoạt và mềm dẻo hơn người lớn?
- A. Xương đặc hơn và ít xốp hơn.
- B. Tỷ lệ chất hữu cơ cao và còn nhiều sụn.
- C. Màng xương mỏng và ít mạch máu.
- D. Quá trình cốt hóa đã hoàn thiện từ sớm.
Câu 25: Dựa vào công thức tính diện tích da của trẻ em: Diện tích da = 1/10 x ∛P^2 (P là cân nặng kg), hãy tính diện tích da gần đúng của một trẻ nặng 9kg.
- A. 0.3 m2
- B. 0.4 m2
- C. 0.45 m2
- D. 0.5 m2
Câu 26: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển xương ở trẻ em?
- A. Dinh dưỡng (đặc biệt là canxi và vitamin D).
- B. Hoạt động thể lực và vận động.
- C. Yếu tố di truyền và nội tiết tố.
- D. Nhóm máu của trẻ.
Câu 27: Tại sao cần chú ý giữ ấm cho trẻ sơ sinh, đặc biệt là trong những tháng đầu đời?
- A. Khả năng điều nhiệt của trẻ sơ sinh chưa hoàn thiện, dễ bị mất nhiệt.
- B. Trẻ sơ sinh có hệ miễn dịch yếu, dễ bị nhiễm lạnh.
- C. Da trẻ sơ sinh rất nhạy cảm với nhiệt độ môi trường.
- D. Việc giữ ấm giúp trẻ ngủ ngon và tăng cân tốt hơn.
Câu 28: Trong quá trình phát triển răng sữa, răng nào thường mọc đầu tiên?
- A. Răng hàm sữa thứ nhất hàm trên.
- B. Răng cửa giữa hàm dưới.
- C. Răng nanh hàm trên.
- D. Răng cửa bên hàm trên.
Câu 29: Một trẻ 4 tuổi bị ngã và gãy xương cẳng tay. Phương pháp điều trị nào thường được ưu tiên ở trẻ em so với người lớn?
- A. Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít.
- B. Kéo liên tục bằng khung.
- C. Bó bột kín để cố định xương.
- D. Sử dụng đai cố định mềm.
Câu 30: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của hệ cơ ở trẻ em?
- A. Vận động cơ thể và duy trì tư thế.
- B. Bảo vệ các cơ quan nội tạng.
- C. Sinh nhiệt để giữ ấm cơ thể.
- D. Sản xuất hormone tăng trưởng.