Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một trẻ sơ sinh non tháng (28 tuần tuổi thai) được sinh ra và ngay lập tức có dấu hiệu khó thở nặng. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng này ở trẻ non tháng liên quan đến hệ hô hấp là gì?

  • A. Sức cản đường thở tăng cao do đường dẫn khí hẹp
  • B. Trung tâm hô hấp chưa phát triển đầy đủ, gây rối loạn nhịp thở
  • C. Lồng ngực mềm yếu, không đủ lực để tạo áp lực âm trong lồng ngực
  • D. Thiếu hụt surfactant dẫn đến xẹp phổi và giảm trao đổi khí

Câu 2: Surfactant đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng hô hấp ở trẻ sơ sinh. Cơ chế hoạt động chính của surfactant là gì?

  • A. Tăng cường độ đàn hồi của thành phế nang, giúp phổi nở ra dễ dàng hơn
  • B. Giảm sức căng bề mặt của lớp dịch lót phế nang, ngăn ngừa phế nang xẹp lại khi thở ra
  • C. Kích thích sự phát triển mạch máu quanh phế nang, tăng cường tưới máu phổi
  • D. Hoạt hóa các tế bào miễn dịch tại phổi, bảo vệ phổi khỏi nhiễm trùng

Câu 3: So sánh với người lớn, đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về cấu trúc đường dẫn khí ở trẻ em?

  • A. Đường kính khí quản và phế quản nhỏ hơn
  • B. Sụn thanh quản và khí quản mềm mại hơn
  • C. Góc phế quản gốc phải dốc hơn phế quản gốc trái (tương tự người lớn)
  • D. Khoảng chết giải phẫu (anatomical dead space) tỷ lệ lớn hơn so với thể tích khí lưu thông

Câu 4: Một trẻ 5 tuổi bị viêm VA (V.A. - Végétations Adénoïdes) phì đại gây tắc nghẽn đường thở trên. Triệu chứng nào sau đây có khả năng xuất hiện do tình trạng này?

  • A. Thở bằng miệng, ngáy to khi ngủ
  • B. Khó thở thì thở ra, thở khò khè
  • C. Ho khan, đau ngực khi ho
  • D. Sốt cao, môi tím tái

Câu 5: Trong quá trình phát triển của phổi thai nhi, giai đoạn nào đặc trưng bởi sự hình thành các túi phế nang nguyên thủy (primitive alveoli) và bắt đầu sản xuất surfactant?

  • A. Giai đoạn giả tuyến (Pseudoglandular stage)
  • B. Giai đoạn ống tiểu phế quản (Canalicular stage)
  • C. Giai đoạn túi tận cùng (Saccular stage)
  • D. Giai đoạn phế nang (Alveolar stage)

Câu 6: Thể tích khí cặn chức năng (FRC - Functional Residual Capacity) ở trẻ sơ sinh có vai trò quan trọng. Chức năng chính của FRC là gì?

  • A. Đảm bảo thông khí đều khắp các vùng phổi
  • B. Duy trì sự trao đổi khí liên tục giữa các nhịp thở, ngăn ngừa dao động lớn về nồng độ oxy và carbon dioxide trong máu
  • C. Tạo áp lực dương trong phổi, giúp đường thở không bị xẹp khi thở ra
  • D. Giảm công hô hấp bằng cách giữ cho phổi luôn ở trạng thái giãn nở một phần

Câu 7: Điều gì xảy ra với sức cản mạch máu phổi (pulmonary vascular resistance - PVR) ngay sau khi trẻ sơ sinh cất tiếng khóc chào đời và bắt đầu thở?

  • A. PVR giảm đáng kể do tăng áp lực oxy trong phế nang và giãn nở mạch máu phổi
  • B. PVR tăng lên do đóng ống động mạch (ductus arteriosus)
  • C. PVR không thay đổi đáng kể
  • D. PVR giảm nhẹ do giảm áp lực trong lồng ngực

Câu 8: Phản xạ Hering-Breuer là một phản xạ bảo vệ hệ hô hấp. Cơ chế chính của phản xạ này là gì?

  • A. Kích thích trung tâm hô hấp khi nồng độ carbon dioxide trong máu tăng cao
  • B. Ức chế trung tâm hô hấp khi nồng độ oxy trong máu giảm thấp
  • C. Gây ho khi có chất kích thích hoặc dị vật trong đường thở
  • D. Ngăn chặn sự膨胀 quá mức của phổi bằng cách gửi tín hiệu ức chế trung tâm hít vào khi phổi căng giãn

Câu 9: Trong trường hợp trẻ bị suy hô hấp nặng, thở nhanh nông, nhịp tim nhanh, co kéo cơ hô hấp phụ, biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để cải thiện tình trạng trao đổi khí?

  • A. Đảm bảo đường thở thông thoáng
  • B. Cung cấp oxy liệu pháp
  • C. Cho trẻ uống thuốc giảm ho
  • D. Hỗ trợ hô hấp bằng CPAP hoặc thở máy nếu cần

Câu 10: Sự khác biệt chính về cơ chế hô hấp giữa trẻ sơ sinh và trẻ lớn/người lớn là gì?

  • A. Trẻ sơ sinh chủ yếu hô hấp bằng cơ liên sườn, người lớn chủ yếu bằng cơ hoành
  • B. Trẻ sơ sinh chủ yếu hô hấp bằng cơ hoành, người lớn phối hợp cả cơ hoành và cơ liên sườn
  • C. Trẻ sơ sinh và người lớn đều hô hấp chủ yếu bằng cơ hoành
  • D. Trẻ sơ sinh và người lớn đều hô hấp chủ yếu bằng cơ liên sườn

Câu 11: Đoạn nào của đường dẫn khí được gọi là "khoảng chết giải phẫu" (anatomical dead space)?

  • A. Phế nang
  • B. Tiểu phế quản hô hấp
  • C. Tiểu phế quản tận cùng
  • D. Đường dẫn khí từ mũi/miệng đến tiểu phế quản tận cùng

Câu 12: Điều gì quyết định chủ yếu đến sự khuếch tán khí oxy và carbon dioxide qua màng phế nang - mao mạch?

  • A. Sự chênh lệch áp suất riêng phần của oxy và carbon dioxide giữa phế nang và máu
  • B. Diện tích bề mặt trao đổi khí của phế nang
  • C. Độ dày của màng phế nang - mao mạch
  • D. Lưu lượng máu qua mao mạch phổi

Câu 13: Trong điều kiện sinh lý bình thường, phần lớn oxy trong máu được vận chuyển dưới dạng nào?

  • A. Hòa tan trong huyết tương
  • B. Kết hợp với hemoglobin trong hồng cầu
  • C. Dưới dạng bicarbonate
  • D. Kết hợp với protein huyết tương

Câu 14: Trung tâm hô hấp nằm ở đâu trong hệ thần kinh trung ương?

  • A. Vỏ não
  • B. Tiểu não
  • C. Hành não và cầu não
  • D. Tủy sống

Câu 15: Yếu tố kích thích hóa học mạnh nhất đối với trung tâm hô hấp là gì?

  • A. Nồng độ oxy trong máu giảm thấp (PaO2)
  • B. Nồng độ carbon dioxide trong máu tăng cao (PaCO2)
  • C. pH máu giảm (tăng tính acid)
  • D. Nồng độ bicarbonate trong máu giảm

Câu 16: Kiểu thở Cheyne-Stokes đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Nhịp thở nhanh và sâu
  • B. Nhịp thở chậm và nông
  • C. Chu kỳ thở tăng dần về biên độ và tần số, sau đó giảm dần, xen kẽ các giai đoạn ngừng thở
  • D. Nhịp thở không đều, không theo quy luật

Câu 17: Ở trẻ em, khi bị tắc nghẽn đường thở dưới (ví dụ: hen phế quản), triệu chứng điển hình nào thường xuất hiện?

  • A. Khàn tiếng, ho ông ổng
  • B. Thở khò khè, khó thở thì thở ra
  • C. Ho khan, đau ngực kiểu màng phổi
  • D. Sốt cao, chảy nước mũi mủ

Câu 18: Dung tích sống (VC - Vital Capacity) là gì?

  • A. Thể tích khí lưu thông trong một nhịp thở bình thường
  • B. Thể tích khí tối đa có thể hít vào sau một nhịp thở ra bình thường
  • C. Thể tích khí còn lại trong phổi sau khi thở ra gắng sức
  • D. Tổng thể tích khí tối đa có thể thở ra gắng sức sau khi đã hít vào gắng sức tối đa

Câu 19: Lưu lượng đỉnh kế (peak flow meter) được sử dụng để đo thông số nào trong đánh giá chức năng hô hấp?

  • A. Dung tích sống (VC)
  • B. Thể tích khí cặn chức năng (FRC)
  • C. Lưu lượng đỉnh thở ra (PEF - Peak Expiratory Flow)
  • D. Thể tích khí thở ra gắng sức trong giây đầu tiên (FEV1)

Câu 20: Ở trẻ nhỏ, sự tắc nghẽn đường thở thường dễ xảy ra ở vị trí nào nhất?

  • A. Thanh môn và hạ thanh môn
  • B. Phế quản gốc
  • C. Tiểu phế quản
  • D. Phế nang

Câu 21: Tác dụng của việc thở chậm và sâu là gì đối với thông khí phế nang?

  • A. Giảm thông khí phế nang do giảm tần số thở
  • B. Tăng thông khí phế nang do tăng thể tích khí lưu thông và giảm tỷ lệ khoảng chết
  • C. Không ảnh hưởng đến thông khí phế nang
  • D. Làm tăng khoảng chết giải phẫu

Câu 22: Khi trẻ bị viêm phổi, cơ chế nào sau đây góp phần chính vào việc gây giảm oxy máu?

  • A. Tăng sức cản đường thở
  • B. Giảm độ đàn hồi của phổi
  • C. Suy yếu cơ hô hấp
  • D. Rối loạn thông khí - tưới máu (V/Q mismatch) do phế nang bị lấp đầy dịch viêm

Câu 23: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm sinh lý hô hấp ở trẻ sơ sinh?

  • A. Tần số thở cao hơn so với người lớn
  • B. Lượng tiêu thụ oxy trên mỗi kg cân nặng cao hơn người lớn
  • C. Phổi có độ đàn hồi cao hơn so với người lớn
  • D. Đáp ứng thông khí với giảm oxy máu kém hơn người lớn

Câu 24: Loại tế bào nào trong phế nang chịu trách nhiệm sản xuất surfactant?

  • A. Tế bào phế nang loại I
  • B. Tế bào phế nang loại II
  • C. Đại thực bào phế nang
  • D. Tế bào Clara

Câu 25: Trong tuần hoàn bào thai, máu giàu oxy từ nhau thai về tim thai chủ yếu đổ vào đâu?

  • A. Tâm thất phải
  • B. Tâm thất trái
  • C. Tâm nhĩ phải
  • D. Tâm nhĩ trái

Câu 26: Ống động mạch (ductus arteriosus) trong tuần hoàn bào thai có chức năng gì?

  • A. Chuyển máu từ động mạch phổi sang động mạch chủ, bỏ qua phổi chưa hoạt động
  • B. Chuyển máu từ động mạch chủ sang động mạch phổi, tăng cường tưới máu phổi
  • C. Nối thông giữa tâm nhĩ phải và tâm nhĩ trái
  • D. Dẫn máu từ tĩnh mạch chủ dưới về tâm nhĩ phải

Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần làm giảm sức cản mạch máu phổi sau sinh?

  • A. Tăng áp lực oxy trong phế nang (PaO2)
  • B. Giãn nở phổi và tăng thể tích phổi
  • C. Giảm tình trạng thiếu oxy máu và tăng carbon dioxide máu
  • D. Đóng lỗ bầu dục (foramen ovale)

Câu 28: Kiểu thở bụng (hô hấp bụng) thường gặp ở độ tuổi nào của trẻ em?

  • A. Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
  • B. Trẻ mẫu giáo (3-5 tuổi)
  • C. Trẻ tiểu học (6-10 tuổi)
  • D. Trẻ vị thành niên

Câu 29: Trong trường hợp trẻ bị tràn khí màng phổi, điều gì xảy ra với áp lực trong khoang màng phổi?

  • A. Áp lực âm trong khoang màng phổi tăng lên
  • B. Áp lực âm trong khoang màng phổi giảm hoặc trở thành áp lực dương
  • C. Áp lực trong khoang màng phổi không thay đổi
  • D. Áp lực trong khoang màng phổi dao động mạnh

Câu 30: Để đánh giá nhanh tình trạng oxy hóa máu ban đầu ở trẻ sơ sinh sau sinh, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Khí máu động mạch
  • B. Đo SpO2 bằng пульс-оксиметр sau 1 giờ
  • C. Đánh giá màu sắc da và niêm mạc (màu hồng hào)
  • D. Điện tim đồ (ECG)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Một trẻ sơ sinh non tháng (28 tuần tuổi thai) được sinh ra và ngay lập tức có dấu hiệu khó thở nặng. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng này ở trẻ non tháng liên quan đến hệ hô hấp là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Surfactant đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng hô hấp ở trẻ sơ sinh. Cơ chế hoạt động chính của surfactant là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: So sánh với người lớn, đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về cấu trúc đường dẫn khí ở trẻ em?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Một trẻ 5 tuổi bị viêm VA (V.A. - Végétations Adénoïdes) phì đại gây tắc nghẽn đường thở trên. Triệu chứng nào sau đây có khả năng xuất hiện do tình trạng này?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong quá trình phát triển của phổi thai nhi, giai đoạn nào đặc trưng bởi sự hình thành các túi phế nang nguyên thủy (primitive alveoli) và bắt đầu sản xuất surfactant?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Thể tích khí cặn chức năng (FRC - Functional Residual Capacity) ở trẻ sơ sinh có vai trò quan trọng. Chức năng chính của FRC là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Điều gì xảy ra với sức cản mạch máu phổi (pulmonary vascular resistance - PVR) ngay sau khi trẻ sơ sinh cất tiếng khóc chào đời và bắt đầu thở?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Phản xạ Hering-Breuer là một phản xạ bảo vệ hệ hô hấp. Cơ chế chính của phản xạ này là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong trường hợp trẻ bị suy hô hấp nặng, thở nhanh nông, nhịp tim nhanh, co kéo cơ hô hấp phụ, biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để cải thiện tình trạng trao đổi khí?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Sự khác biệt chính về cơ chế hô hấp giữa trẻ sơ sinh và trẻ lớn/người lớn là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Đoạn nào của đường dẫn khí được gọi là 'khoảng chết giải phẫu' (anatomical dead space)?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Điều gì quyết định chủ yếu đến sự khuếch tán khí oxy và carbon dioxide qua màng phế nang - mao mạch?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong điều kiện sinh lý bình thường, phần lớn oxy trong máu được vận chuyển dưới dạng nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trung tâm hô hấp nằm ở đâu trong hệ thần kinh trung ương?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Yếu tố kích thích hóa học mạnh nhất đối với trung tâm hô hấp là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Kiểu thở Cheyne-Stokes đặc trưng bởi điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Ở trẻ em, khi bị tắc nghẽn đường thở dưới (ví dụ: hen phế quản), triệu chứng điển hình nào thường xuất hiện?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Dung tích sống (VC - Vital Capacity) là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Lưu lượng đỉnh kế (peak flow meter) được sử dụng để đo thông số nào trong đánh giá chức năng hô hấp?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Ở trẻ nhỏ, sự tắc nghẽn đường thở thường dễ xảy ra ở vị trí nào nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Tác dụng của việc thở chậm và sâu là gì đối với thông khí phế nang?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Khi trẻ bị viêm phổi, cơ chế nào sau đây góp phần chính vào việc gây giảm oxy máu?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm sinh lý hô hấp ở trẻ sơ sinh?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Loại tế bào nào trong phế nang chịu trách nhiệm sản xuất surfactant?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong tuần hoàn bào thai, máu giàu oxy từ nhau thai về tim thai chủ yếu đổ vào đâu?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Ống động mạch (ductus arteriosus) trong tuần hoàn bào thai có chức năng gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần làm giảm sức cản mạch máu phổi sau sinh?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Kiểu thở bụng (hô hấp bụng) thường gặp ở độ tuổi nào của trẻ em?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong trường hợp trẻ bị tràn khí màng phổi, điều gì xảy ra với áp lực trong khoang màng phổi?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để đánh giá nhanh tình trạng oxy hóa máu ban đầu ở trẻ sơ sinh sau sinh, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

Xem kết quả