Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Dịch Cơ Thể – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Dịch Cơ Thể

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Cơ Thể - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Cơ Thể bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một người đàn ông 55 tuổi bị suy tim sung huyết nhập viện với triệu chứng phù ngoại biên và khó thở. Xét nghiệm cho thấy nồng độ albumin huyết tương của bệnh nhân giảm đáng kể. Sự giảm albumin này góp phần vào phù nề thông qua cơ chế nào?

  • A. Tăng áp suất thủy tĩnh trong mao mạch.
  • B. Tăng tính thấm thành mạch mao mạch đối với protein.
  • C. Giảm áp suất thủy tĩnh trong dịch kẽ.
  • D. Giảm áp suất keo trong huyết tương.

Câu 2: Trong điều kiện sinh lý bình thường, sự trao đổi chất lỏng giữa mao mạch máu và dịch kẽ chủ yếu chịu ảnh hưởng bởi hai loại áp suất chính. Đó là áp suất nào?

  • A. Áp suất thủy tĩnh và áp suất keo.
  • B. Áp suất thẩm thấu và áp suất khí quyển.
  • C. Áp suất thẩm thấu và áp suất thủy tĩnh.
  • D. Áp suất keo và áp suất khí quyển.

Câu 3: Một vận động viên marathon bị mất nước nghiêm trọng sau cuộc đua. Cơ thể sẽ ưu tiên điều chỉnh thể tích dịch ngoại bào bằng cách nào để duy trì huyết áp?

  • A. Tăng bài tiết natri qua thận.
  • B. Giảm sản xuất hormone ADH.
  • C. Tăng tái hấp thu nước ở ống thận.
  • D. Giảm áp suất thẩm thấu huyết tương.

Câu 4: Hệ bạch huyết đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng dịch cơ thể. Chức năng chính của hệ bạch huyết liên quan đến dịch kẽ là gì?

  • A. Cung cấp trực tiếp oxy và chất dinh dưỡng cho tế bào.
  • B. Dẫn lưu dịch kẽ dư thừa trở lại hệ tuần hoàn máu.
  • C. Sản xuất các tế bào hồng cầu và bạch cầu.
  • D. Điều hòa áp suất thẩm thấu của dịch nội bào.

Câu 5: Xét nghiệm dịch não tủy (CSF) thường được thực hiện để chẩn đoán các bệnh lý thần kinh trung ương. CSF được sản xuất chủ yếu ở cấu trúc nào trong não?

  • A. Màng cứng (Dura mater).
  • B. Nhu mô não (Brain parenchyma).
  • C. Đám rối mạch mạc (Choroid plexus).
  • D. Màng nhện (Arachnoid mater).

Câu 6: Một bệnh nhân bị bỏng nặng trên diện rộng, dẫn đến mất một lượng lớn dịch qua da. Hậu quả trực tiếp nào sau đây có khả năng xảy ra do tình trạng mất dịch này?

  • A. Tăng thể tích máu.
  • B. Hạ huyết áp.
  • C. Tăng áp suất thẩm thấu huyết tương.
  • D. Phù phổi cấp.

Câu 7: Hormone nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa lượng nước tiểu được bài tiết từ thận, từ đó ảnh hưởng đến thể tích dịch cơ thể?

  • A. Hormone chống bài niệu (ADH).
  • B. Aldosterone.
  • C. Hormone Natri niệu tâm nhĩ (ANP).
  • D. Insulin.

Câu 8: Dịch nội bào và dịch ngoại bào được phân tách bởi cấu trúc nào?

  • A. Màng đáy.
  • B. Màng tế bào.
  • C. Màng mao mạch.
  • D. Màng nhện.

Câu 9: Trong cơ thể, ion nào sau đây có nồng độ cao nhất trong dịch ngoại bào?

  • A. Kali (K+).
  • B. Canxi (Ca2+).
  • C. Natri (Na+).
  • D. Magie (Mg2+).

Câu 10: Chức năng chính của dịch khớp (synovial fluid) là gì?

  • A. Vận chuyển oxy đến sụn khớp.
  • B. Loại bỏ chất thải từ xương dưới sụn.
  • C. Hấp thụ lực sốc tác động lên khớp.
  • D. Bôi trơn và giảm ma sát trong khớp.

Câu 11: Một người bị tiêu chảy nặng kéo dài có nguy cơ cao bị mất cân bằng điện giải. Mất điện giải nào sau đây thường gặp nhất trong trường hợp tiêu chảy?

  • A. Natri (Na+).
  • B. Kali (K+).
  • C. Canxi (Ca2+).
  • D. Clorua (Cl-).

Câu 12: Phản xạ khát nước được kích thích chủ yếu bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Tăng áp suất thẩm thấu của dịch ngoại bào.
  • B. Giảm áp suất thủy tĩnh trong mao mạch.
  • C. Tăng nồng độ natri trong dịch nội bào.
  • D. Tăng huyết áp.

Câu 13: Trong cơ chế điều hòa pH của cơ thể, hệ đệm bicarbonate (bicarbonate buffer system) hoạt động chủ yếu ở khu vực dịch nào?

  • A. Dịch nội bào.
  • B. Dịch não tủy.
  • C. Dịch ngoại bào.
  • D. Dịch khớp.

Câu 14: Xét nghiệm phân tích dịch màng phổi (pleural fluid) được chỉ định khi nghi ngờ bệnh lý ở phổi hoặc màng phổi. Trong điều kiện bình thường, dịch màng phổi có vai trò gì?

  • A. Cung cấp oxy trực tiếp cho nhu mô phổi.
  • B. Giảm ma sát giữa màng phổi trong quá trình hô hấp.
  • C. Tham gia vào quá trình trao đổi khí CO2 và O2.
  • D. Bảo vệ phổi khỏi các tác nhân gây nhiễm trùng.

Câu 15: Một bệnh nhân bị suy thận mạn tính có thể gặp tình trạng phù toàn thân. Cơ chế gây phù trong suy thận chủ yếu liên quan đến điều gì?

  • A. Tăng áp suất keo huyết tương.
  • B. Giảm áp suất thủy tĩnh mao mạch.
  • C. Tăng bài tiết protein qua nước tiểu.
  • D. Giảm khả năng đào thải nước và muối của thận.

Câu 16: Khi so sánh thành phần ion giữa dịch nội bào và dịch ngoại bào, nồng độ ion kali (K+) có sự khác biệt lớn nhất ở khu vực nào?

  • A. Dịch nội bào.
  • B. Dịch ngoại bào.
  • C. Ngang bằng ở cả hai khu vực.
  • D. Thay đổi tùy thuộc vào loại tế bào.

Câu 17: Hiện tượng "phù" xảy ra khi có sự tích tụ dịch bất thường ở đâu trong cơ thể?

  • A. Dịch nội bào.
  • B. Dịch kẽ.
  • C. Dịch bạch huyết.
  • D. Huyết tương.

Câu 18: Trong cơ thể, nước được hấp thụ chủ yếu từ đường tiêu hóa vào khu vực dịch nào đầu tiên?

  • A. Dịch nội bào.
  • B. Dịch kẽ.
  • C. Dịch bạch huyết.
  • D. Huyết tương.

Câu 19: Một người khỏe mạnh uống một lượng lớn nước lọc trong thời gian ngắn. Hormone nào sẽ giảm bài tiết để giúp cơ thể loại bỏ lượng nước dư thừa này?

  • A. Aldosterone.
  • B. Angiotensin II.
  • C. Hormone chống bài niệu (ADH).
  • D. Hormone Natri niệu tâm nhĩ (ANP).

Câu 20: Thành phần protein trong dịch kẽ so với huyết tương có đặc điểm gì?

  • A. Tương đương về hàm lượng protein.
  • B. Ít protein hơn đáng kể.
  • C. Giàu protein hơn đáng kể.
  • D. Thành phần protein khác biệt hoàn toàn.

Câu 21: Dịch bạch huyết được hình thành từ đâu?

  • A. Dịch kẽ.
  • B. Huyết tương.
  • C. Dịch nội bào.
  • D. Dịch não tủy.

Câu 22: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của dịch não tủy?

  • A. Bảo vệ não và tủy sống khỏi chấn động cơ học.
  • B. Duy trì môi trường hóa học ổn định cho hệ thần kinh trung ương.
  • C. Vận chuyển trực tiếp oxy đến tế bào thần kinh.
  • D. Loại bỏ các chất thải chuyển hóa từ hệ thần kinh trung ương.

Câu 23: Áp suất keo của huyết tương được tạo ra chủ yếu bởi protein nào?

  • A. Globulin.
  • B. Albumin.
  • C. Fibrinogen.
  • D. Immunoglobulin.

Câu 24: Cơ chế chính giúp dịch kẽ trở về hệ tuần hoàn máu là gì?

  • A. Tái hấp thu trực tiếp qua mao mạch máu.
  • B. Thẩm thấu qua màng tế bào.
  • C. Bài tiết qua thận.
  • D. Dẫn lưu qua hệ bạch huyết.

Câu 25: Một bệnh nhân bị tắc nghẽn mạch bạch huyết có thể dẫn đến tình trạng gì?

  • A. Mất nước.
  • B. Hạ huyết áp.
  • C. Phù bạch huyết.
  • D. Tăng huyết áp.

Câu 26: Trong cơ thể người trưởng thành khỏe mạnh, tỷ lệ nước chiếm khoảng bao nhiêu phần trăm tổng trọng lượng cơ thể?

  • A. 30-40%.
  • B. 55-60%.
  • C. 75-80%.
  • D. 90-95%.

Câu 27: Điều gì xảy ra với thể tích dịch ngoại bào khi cơ thể bị mất máu?

  • A. Giảm.
  • B. Tăng.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Thay đổi không đáng kể.

Câu 28: Vị trí nào sau đây KHÔNG thuộc khoang dịch ngoại bào?

  • A. Huyết tương.
  • B. Dịch kẽ.
  • C. Dịch bạch huyết.
  • D. Dịch nội bào.

Câu 29: Loại dịch nào sau đây được coi là "dịch chuyển tế bào" (transcellular fluid)?

  • A. Dịch kẽ.
  • B. Dịch não tủy.
  • C. Huyết tương.
  • D. Dịch bạch huyết.

Câu 30: Cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc điều chỉnh áp suất thẩm thấu của dịch ngoại bào?

  • A. Gan.
  • B. Phổi.
  • C. Thận.
  • D. Da.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Một người đàn ông 55 tuổi bị suy tim sung huyết nhập viện với triệu chứng phù ngoại biên và khó thở. Xét nghiệm cho thấy nồng độ albumin huyết tương của bệnh nhân giảm đáng kể. Sự giảm albumin này góp phần vào phù nề thông qua cơ chế nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong điều kiện sinh lý bình thường, sự trao đổi chất lỏng giữa mao mạch máu và dịch kẽ chủ yếu chịu ảnh hưởng bởi hai loại áp suất chính. Đó là áp suất nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một vận động viên marathon bị mất nước nghiêm trọng sau cuộc đua. Cơ thể sẽ ưu tiên điều chỉnh thể tích dịch ngoại bào bằng cách nào để duy trì huyết áp?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Hệ bạch huyết đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng dịch cơ thể. Chức năng chính của hệ bạch huyết liên quan đến dịch kẽ là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Xét nghiệm dịch não tủy (CSF) thường được thực hiện để chẩn đoán các bệnh lý thần kinh trung ương. CSF được sản xuất chủ yếu ở cấu trúc nào trong não?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Một bệnh nhân bị bỏng nặng trên diện rộng, dẫn đến mất một lượng lớn dịch qua da. Hậu quả trực tiếp nào sau đây có khả năng xảy ra do tình trạng mất dịch này?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Hormone nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa lượng nước tiểu được bài tiết từ thận, từ đó ảnh hưởng đến thể tích dịch cơ thể?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Dịch nội bào và dịch ngoại bào được phân tách bởi cấu trúc nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong cơ thể, ion nào sau đây có nồng độ cao nhất trong dịch ngoại bào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Chức năng chính của dịch khớp (synovial fluid) là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Một người bị tiêu chảy nặng kéo dài có nguy cơ cao bị mất cân bằng điện giải. Mất điện giải nào sau đây thường gặp nhất trong trường hợp tiêu chảy?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Phản xạ khát nước được kích thích chủ yếu bởi yếu tố nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong cơ chế điều hòa pH của cơ thể, hệ đệm bicarbonate (bicarbonate buffer system) hoạt động chủ yếu ở khu vực dịch nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Xét nghiệm phân tích dịch màng phổi (pleural fluid) được chỉ định khi nghi ngờ bệnh lý ở phổi hoặc màng phổi. Trong điều kiện bình thường, dịch màng phổi có vai trò gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Một bệnh nhân bị suy thận mạn tính có thể gặp tình trạng phù toàn thân. Cơ chế gây phù trong suy thận chủ yếu liên quan đến điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Khi so sánh thành phần ion giữa dịch nội bào và dịch ngoại bào, nồng độ ion kali (K+) có sự khác biệt lớn nhất ở khu vực nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Hiện tượng 'phù' xảy ra khi có sự tích tụ dịch bất thường ở đâu trong cơ thể?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong cơ thể, nước được hấp thụ chủ yếu từ đường tiêu hóa vào khu vực dịch nào đầu tiên?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Một người khỏe mạnh uống một lượng lớn nước lọc trong thời gian ngắn. Hormone nào sẽ giảm bài tiết để giúp cơ thể loại bỏ lượng nước dư thừa này?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Thành phần protein trong dịch kẽ so với huyết tương có đặc điểm gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Dịch bạch huyết được hình thành từ đâu?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của dịch não tủy?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Áp suất keo của huyết tương được tạo ra chủ yếu bởi protein nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Cơ chế chính giúp dịch kẽ trở về hệ tuần hoàn máu là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Một bệnh nhân bị tắc nghẽn mạch bạch huyết có thể dẫn đến tình trạng gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong cơ thể người trưởng thành khỏe mạnh, tỷ lệ nước chiếm khoảng bao nhiêu phần trăm tổng trọng lượng cơ thể?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Điều gì xảy ra với thể tích dịch ngoại bào khi cơ thể bị mất máu?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Vị trí nào sau đây KHÔNG thuộc khoang dịch ngoại bào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Loại dịch nào sau đây được coi là 'dịch chuyển tế bào' (transcellular fluid)?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc điều chỉnh áp suất thẩm thấu của dịch ngoại bào?

Xem kết quả