Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Trẻ Em bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo nên cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong bao lâu để đạt được lợi ích dinh dưỡng và sức khỏe tối ưu?
- A. 3 tháng đầu
- B. 6 tháng đầu
- C. 12 tháng đầu
- D. 24 tháng đầu
Câu 2: Sữa non (colostrum) đặc biệt có lợi cho trẻ sơ sinh vì chứa hàm lượng cao chất nào sau đây, giúp tăng cường hệ miễn dịch?
- A. Vitamin D
- B. Sắt
- C. Globulin miễn dịch (IgA)
- D. Canxi
Câu 3: Một bà mẹ lo lắng vì con 7 tháng tuổi của mình có vẻ không thích ăn dặm và vẫn bú mẹ rất nhiều. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất để đưa ra cho bà mẹ này?
- A. Ngừng cho bú mẹ và chỉ tập trung vào ăn dặm để trẻ nhanh quen.
- B. Cho trẻ ăn dặm nhiều bữa hơn, mỗi bữa một lượng nhỏ để tăng dần.
- C. Trộn sữa mẹ vào thức ăn dặm để tăng hương vị và giá trị dinh dưỡng.
- D. Tiếp tục cho trẻ bú mẹ theo nhu cầu và kiên nhẫn giới thiệu thức ăn dặm với nhiều hương vị và kết cấu khác nhau.
Câu 4: Loại thực phẩm bổ sung sắt nào sau đây có sinh khả dụng cao nhất và dễ hấp thu nhất cho trẻ ăn dặm?
- A. Thịt bò xay nhuyễn
- B. Rau bina nghiền
- C. Đậu lăng nấu mềm
- D. Ngũ cốc tăng cường sắt
Câu 5: Vitamin nào đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thu canxi và phát triển xương ở trẻ em, đặc biệt là trong giai đoạn tăng trưởng nhanh?
- A. Vitamin C
- B. Vitamin D
- C. Vitamin K
- D. Vitamin A
Câu 6: Biểu hiện nào sau đây không phải là dấu hiệu của tình trạng thiếu kẽm ở trẻ em?
- A. Chậm tăng trưởng chiều cao
- B. Rối loạn vị giác, kém ăn
- C. Dễ mắc các bệnh nhiễm trùng
- D. Tăng cân nhanh
Câu 7: Theo khuyến nghị, trẻ từ 1-3 tuổi nên được cung cấp bao nhiêu bữa ăn chính và bữa ăn phụ mỗi ngày?
- A. 2 bữa chính và 1 bữa phụ
- B. 3 bữa chính và 1 bữa phụ
- C. 3 bữa chính và 2-3 bữa phụ
- D. 4 bữa chính và 2 bữa phụ
Câu 8: Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp chất béo không lành mạnh, nên hạn chế trong chế độ ăn của trẻ em?
- A. Dầu ô liu
- B. Gà rán
- C. Bơ đậu phộng
- D. Cá hồi
Câu 9: Phương pháp chế biến thực phẩm nào sau đây giúp giữ lại nhiều vitamin và khoáng chất nhất khi nấu ăn cho trẻ?
- A. Chiên ngập dầu
- B. Luộc kỹ trong nhiều nước
- C. Hấp hoặc luộc nhanh
- D. Nướng ở nhiệt độ cao trong thời gian dài
Câu 10: Một trẻ 2 tuổi biếng ăn và chỉ chịu ăn cơm trắng với một ít thịt kho. Giải pháp nào sau đây giúp cải thiện tình trạng dinh dưỡng của trẻ một cách toàn diện nhất?
- A. Chỉ tập trung cho trẻ ăn thịt kho vì đó là món trẻ thích.
- B. Xay nhuyễn tất cả các loại rau củ quả và trộn vào cơm cho trẻ ăn.
- C. Bổ sung vitamin tổng hợp để bù đắp thiếu hụt dinh dưỡng.
- D. Kiên nhẫn giới thiệu đa dạng các loại rau, củ, quả, và thực phẩm khác nhau, tạo không khí vui vẻ trong bữa ăn.
Câu 11: Theo dõi biểu đồ tăng trưởng cân nặng và chiều cao của trẻ định kỳ giúp phát hiện sớm nguy cơ nào liên quan đến dinh dưỡng?
- A. Nguy cơ dị ứng thực phẩm
- B. Nguy cơ thiếu vitamin D
- C. Nguy cơ suy dinh dưỡng hoặc thừa cân béo phì
- D. Nguy cơ rối loạn tiêu hóa
Câu 12: Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp chất xơ tốt nhất cho trẻ, giúp ngăn ngừa táo bón?
- A. Thịt gà
- B. Rau xanh và trái cây
- C. Sữa tươi
- D. Trứng gà
Câu 13: Tình trạng thiếu hụt i-ốt ở trẻ em có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào đối với sự phát triển trí tuệ?
- A. Chậm phát triển trí tuệ
- B. Còi xương
- C. Thiếu máu
- D. Rối loạn tiêu hóa
Câu 14: Nguyên tắc "ăn dặm theo nhu cầu của bé" (Baby-Led Weaning) khuyến khích điều gì?
- A. Cho trẻ ăn dặm bằng thức ăn xay nhuyễn hoàn toàn.
- B. Ép trẻ ăn hết khẩu phần ăn đã chuẩn bị.
- C. Để trẻ tự lựa chọn và tự ăn thức ăn bằng tay.
- D. Chỉ cho trẻ ăn dặm khi trẻ đủ 6 tháng tuổi.
Câu 15: Một trẻ 4 tuổi có chỉ số BMI vượt quá ngưỡng béo phì. Bước can thiệp đầu tiên quan trọng nhất về dinh dưỡng là gì?
- A. Áp dụng chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt, cắt giảm tối đa calo.
- B. Tăng cường hoạt động thể chất và xây dựng chế độ ăn uống cân bằng, lành mạnh cho cả gia đình.
- C. Sử dụng thuốc giảm cân theo chỉ định của bác sĩ.
- D. Loại bỏ hoàn toàn tinh bột và đường khỏi khẩu phần ăn.
Câu 16: Để phòng ngừa sâu răng cho trẻ, nên hạn chế loại đồ uống nào sau đây?
- A. Nước ngọt có ga
- B. Sữa tươi không đường
- C. Nước lọc
- D. Trà thảo dược không đường
Câu 17: Thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng (fortified foods) mang lại lợi ích gì cho trẻ em?
- A. Giúp trẻ ăn ngon miệng hơn
- B. Cung cấp nhiều calo hơn
- C. Thay thế hoàn toàn rau xanh và trái cây
- D. Bổ sung vi chất dinh dưỡng, phòng ngừa thiếu hụt
Câu 18: Khi trẻ bị tiêu chảy, cần chú ý bù nước và điện giải bằng dung dịch nào sau đây là tốt nhất?
- A. Nước trái cây
- B. Dung dịch Oresol (ORS)
- C. Sữa tươi
- D. Nước đường
Câu 19: Để đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm cho trẻ ăn dặm, cần lưu ý điều gì khi chuẩn bị và bảo quản thức ăn?
- A. Không cần rửa tay nếu nguyên liệu đã được rửa sạch.
- B. Có thể để thức ăn đã nấu ở nhiệt độ phòng trong vài giờ.
- C. Rửa tay sạch trước khi chế biến, sử dụng dụng cụ sạch, nấu chín kỹ và bảo quản thức ăn đúng cách.
- D. Chỉ cần hâm nóng lại thức ăn trước khi cho trẻ ăn, không cần nấu mới mỗi bữa.
Câu 20: Trong "Tháp Dinh Dưỡng Cân Đối" cho trẻ em, nhóm thực phẩm nào nên chiếm tỷ lệ lớn nhất?
- A. Ngũ cốc và các loại hạt
- B. Rau xanh và trái cây
- C. Thịt, cá, trứng, sữa
- D. Dầu mỡ và đường
Câu 21: Một trẻ 3 tuổi có tiền sử dị ứng sữa bò. Loại sữa thay thế nào sau đây thường được khuyên dùng và ít gây dị ứng hơn?
- A. Sữa dê
- B. Sữa đậu nành
- C. Sữa đặc có đường
- D. Sữa tươi nguyên kem
Câu 22: Tình trạng "thiếu vi chất dinh dưỡng tiềm ẩn" (hidden hunger) ở trẻ em có nghĩa là gì?
- A. Tình trạng trẻ luôn cảm thấy đói và thèm ăn.
- B. Tình trạng suy dinh dưỡng nặng, dễ dàng nhận thấy bằng mắt thường.
- C. Tình trạng thiếu vitamin và khoáng chất mà không có triệu chứng rõ ràng.
- D. Tình trạng thừa cân béo phì do ăn quá nhiều.
Câu 23: Để khuyến khích trẻ ăn rau, biện pháp nào sau đây thường hiệu quả nhất?
- A. Ép trẻ ăn hết phần rau đã chuẩn bị.
- B. Chỉ cho trẻ ăn rau khi trẻ đói.
- C. Nghiền rau và trộn vào cơm để trẻ không nhận ra.
- D. Chế biến rau thành nhiều món ăn hấp dẫn, đa dạng, và cho trẻ tham gia vào quá trình chuẩn bị.
Câu 24: Trong khẩu phần ăn của trẻ, tỷ lệ năng lượng từ chất đạm (protein) nên chiếm khoảng bao nhiêu phần trăm?
- A. 5-10%
- B. 10-15%
- C. 20-25%
- D. 30-35%
Câu 25: Một bà mẹ mang thai bị thiếu máu thiếu sắt. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến dự trữ sắt của trẻ sơ sinh như thế nào?
- A. Làm giảm dự trữ sắt của trẻ sơ sinh.
- B. Làm tăng dự trữ sắt của trẻ sơ sinh.
- C. Không ảnh hưởng đến dự trữ sắt của trẻ sơ sinh.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến cân nặng của trẻ sơ sinh.
Câu 26: Chế độ ăn chay không đúng cách có thể gây thiếu hụt vitamin nào nghiêm trọng ở trẻ em?
- A. Vitamin C
- B. Vitamin D
- C. Vitamin B12
- D. Vitamin A
Câu 27: Để đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ, chỉ số nhân trắc nào sau đây thường được sử dụng nhất?
- A. Đường kính vòng đầu
- B. Cân nặng và chiều cao
- C. Độ dày lớp mỡ dưới da
- D. Chu vi vòng cánh tay
Câu 28: Trong giai đoạn dậy thì, nhu cầu canxi của trẻ tăng cao để hỗ trợ sự phát triển xương. Nguồn thực phẩm nào sau đây cung cấp canxi tốt nhất?
- A. Rau xanh đậm
- B. Thịt đỏ
- C. Trái cây họ cam quýt
- D. Sữa và các sản phẩm từ sữa
Câu 29: Bữa ăn sáng có vai trò quan trọng đối với trẻ em vì lý do nào sau đây?
- A. Giúp trẻ tăng cân nhanh hơn.
- B. Giúp trẻ ngủ ngon hơn vào ban đêm.
- C. Cung cấp năng lượng và dinh dưỡng cho hoạt động và học tập trong ngày.
- D. Thay thế cho các bữa ăn phụ khác trong ngày.
Câu 30: Một trẻ 10 tuổi thường xuyên bỏ bữa sáng và ăn nhiều đồ ăn vặt. Hậu quả lâu dài nào có thể xảy ra đối với sức khỏe của trẻ?
- A. Tăng nguy cơ thừa cân, béo phì và các bệnh mãn tính.
- B. Giảm nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng.
- C. Cải thiện khả năng tập trung và học tập.
- D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe lâu dài.