Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xuất Huyết Giảm Tiểu Cầu 1 - Đề 08
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Xuất Huyết Giảm Tiểu Cầu 1 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi đến khám với các chấm xuất huyết nhỏ rải rác trên da và dễ bầm tím. Xét nghiệm công thức máu cho thấy số lượng tiểu cầu là 20 G/L (bình thường: 150-400 G/L), các chỉ số khác trong giới hạn bình thường. Tiền sử không có bệnh lý nền hoặc sử dụng thuốc. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất là gì?
- A. Xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn nguyên phát (ITP)
- B. Xuất huyết giảm tiểu cầu do thuốc Heparin
- C. Xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP)
- D. Hội chứng urê huyết cao do tan máu (HUS)
Câu 2: Cơ chế bệnh sinh chính gây giảm tiểu cầu trong xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP) là gì?
- A. Giảm sản xuất tiểu cầu tại tủy xương
- B. Phá hủy tiểu cầu tăng cường tại lách do kháng thể kháng tiểu cầu
- C. Tiêu thụ tiểu cầu quá mức trong quá trình đông máu nội mạch lan tỏa
- D. Mắc kẹt tiểu cầu tại lách do lách to
Câu 3: Một bệnh nhân nam 45 tuổi được chẩn đoán xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP) mãn tính. Số lượng tiểu cầu thường xuyên dao động từ 30-40 G/L. Bệnh nhân không có triệu chứng xuất huyết đáng kể. Lựa chọn điều trị nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Corticosteroid liều cao
- B. Truyền immunoglobulin tĩnh mạch (IVIG)
- C. Cắt lách
- D. Theo dõi định kỳ và điều trị khi cần thiết
Câu 4: Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để chẩn đoán xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP)?
- A. Công thức máu và đếm tiểu cầu
- B. Phết máu ngoại vi
- C. Xét nghiệm Coombs trực tiếp
- D. Tủy đồ (trong một số trường hợp)
Câu 5: Một phụ nữ mang thai 30 tuổi được chẩn đoán xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP). Số lượng tiểu cầu là 35 G/L. Phương pháp điều trị nào sau đây được ưu tiên lựa chọn trong thai kỳ?
- A. Cắt lách
- B. Corticosteroid
- C. Thuốc ức chế thụ thể thrombopoietin (TPO-RA)
- D. Hóa trị liệu
Câu 6: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ gây xuất huyết não ở bệnh nhân xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP)?
- A. Tiền sử xuất huyết nặng trước đó
- B. Chấn thương đầu
- C. Số lượng tiểu cầu dưới 10 G/L
- D. Tăng huyết áp không kiểm soát
Câu 7: Biến chứng nghiêm trọng nhất của xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP) có thể đe dọa tính mạng là gì?
- A. Thiếu máu mạn tính
- B. Nhiễm trùng
- C. Xuất huyết não
- D. Loãng xương do sử dụng corticosteroid kéo dài
Câu 8: Thuốc corticosteroid có tác dụng gì trong điều trị xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP)?
- A. Giảm phá hủy tiểu cầu tại lách
- B. Tăng sản xuất tiểu cầu tại tủy xương
- C. Cải thiện chức năng tiểu cầu
- D. Trung hòa kháng thể kháng tiểu cầu
Câu 9: Khi nào thì cắt lách được xem xét là một lựa chọn điều trị cho xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP)?
- A. Ngay sau khi chẩn đoán ITP
- B. Khi thất bại với corticosteroid và/hoặc immunoglobulin
- C. Trong giai đoạn ITP cấp tính
- D. Để dự phòng xuất huyết ở bệnh nhân ITP nhẹ
Câu 10: Một bệnh nhân nhi 5 tuổi được chẩn đoán xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP) cấp tính sau nhiễm virus đường hô hấp trên. Tiên lượng của bệnh nhân này thường như thế nào?
- A. Tiên lượng xấu, thường tiến triển thành ITP mãn tính
- B. Cần điều trị tích cực và kéo dài để kiểm soát bệnh
- C. Tiên lượng tốt, thường tự khỏi trong vòng vài tháng
- D. Cần cắt lách sớm để ngăn ngừa biến chứng
Câu 11: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với xuất huyết do giảm tiểu cầu?
- A. Xuất huyết da niêm mạc
- B. Chấm xuất huyết (petechiae)
- C. Bầm máu (ecchymoses)
- D. Tụ máu khớp và cơ sâu
Câu 12: Xét nghiệm tủy đồ thường được thực hiện trong chẩn đoán xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP) nhằm mục đích gì?
- A. Đánh giá mức độ phá hủy tiểu cầu tại tủy xương
- B. Loại trừ các nguyên nhân giảm tiểu cầu thứ phát do bệnh lý tủy xương
- C. Xác định kháng thể kháng tiểu cầu trong tủy xương
- D. Đánh giá khả năng đáp ứng với điều trị corticosteroid
Câu 13: Một bệnh nhân xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP) được điều trị bằng corticosteroid nhưng không đáp ứng. Lựa chọn điều trị tiếp theo nào sau đây có thể được xem xét?
- A. Tăng liều corticosteroid
- B. Truyền khối tiểu cầu
- C. Immunoglobulin tĩnh mạch (IVIG)
- D. Hóa trị liệu liều cao
Câu 14: Thuốc ức chế thụ thể thrombopoietin (TPO-RA) hoạt động theo cơ chế nào trong điều trị xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP)?
- A. Ức chế phá hủy tiểu cầu tại lách
- B. Kích thích tủy xương sản xuất tiểu cầu
- C. Giảm sản xuất kháng thể kháng tiểu cầu
- D. Cải thiện chức năng tiểu cầu
Câu 15: Trong trường hợp xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP) thứ phát, nguyên nhân thường gặp nhất là gì?
- A. Bệnh tự miễn hệ thống (ví dụ: Lupus ban đỏ hệ thống)
- B. Nhiễm trùng cấp tính
- C. Sử dụng thuốc
- D. Rối loạn sinh tủy
Câu 16: Một bệnh nhân xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP) có số lượng tiểu cầu 15 G/L và xuất huyết niêm mạc miệng nặng. Biện pháp xử trí ban đầu nào là quan trọng nhất?
- A. Corticosteroid uống
- B. Truyền khối tiểu cầu
- C. Cắt lách cấp cứu
- D. Truyền yếu tố đông máu
Câu 17: Kháng thể kháng tiểu cầu trong xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP) thường thuộc loại immunoglobulin nào?
- A. IgA
- B. IgM
- C. IgG
- D. IgE
Câu 18: Vị trí phá hủy tiểu cầu chủ yếu trong xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP) là ở đâu?
- A. Lách
- B. Gan
- C. Tủy xương
- D. Hạch bạch huyết
Câu 19: Dấu hiệu lâm sàng nào sau đây gợi ý nguy cơ xuất huyết tiêu hóa ở bệnh nhân xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP)?
- A. Chảy máu cam
- B. Xuất huyết dưới da
- C. Chảy máu chân răng
- D. Phân đen
Câu 20: So sánh xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP) cấp tính và mãn tính ở trẻ em, điểm khác biệt quan trọng nhất về tiên lượng là gì?
- A. Nguy cơ xuất huyết não
- B. Khả năng tự khỏi bệnh
- C. Đáp ứng với điều trị corticosteroid
- D. Nhu cầu cắt lách
Câu 21: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi được chẩn đoán xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP) và Lupus ban đỏ hệ thống (SLE). Đây là ví dụ của loại ITP nào?
- A. ITP nguyên phát
- B. ITP kháng trị
- C. ITP thứ phát
- D. ITP mãn tính
Câu 22: Mục tiêu chính của điều trị xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP) là gì?
- A. Đưa số lượng tiểu cầu về mức bình thường
- B. Ngăn ngừa xuất huyết nặng và duy trì số lượng tiểu cầu an toàn
- C. Loại bỏ hoàn toàn kháng thể kháng tiểu cầu
- D. Khôi phục chức năng tiểu cầu bình thường
Câu 23: Một bệnh nhân xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP) được điều trị bằng corticosteroid và đạt lui bệnh hoàn toàn. Tuy nhiên, sau khi ngừng corticosteroid, bệnh tái phát. Thuật ngữ nào mô tả tình trạng này?
- A. Tái phát (Relapse)
- B. Kháng trị (Refractory)
- C. Lui bệnh một phần (Partial remission)
- D. Lui bệnh bền vững (Sustained remission)
Câu 24: Yếu tố nào sau đây có thể gợi ý xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch thứ phát thay vì nguyên phát?
- A. Xuất huyết da niêm mạc đơn thuần
- B. Đáp ứng tốt với corticosteroid
- C. Hạch to
- D. Tủy đồ bình thường
Câu 25: Đối với bệnh nhân xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP) không có triệu chứng xuất huyết và số lượng tiểu cầu trên 50 G/L, khuyến cáo theo dõi phù hợp là gì?
- A. Điều trị corticosteroid liều thấp duy trì
- B. Theo dõi định kỳ công thức máu
- C. Cắt lách dự phòng
- D. Truyền immunoglobulin tĩnh mạch hàng tháng
Câu 26: Tình trạng nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây giảm tiểu cầu thứ phát?
- A. Xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn nguyên phát (ITP nguyên phát)
- B. Nhiễm trùng HIV
- C. Xơ gan
- D. Hội chứng HELLP trong thai kỳ
Câu 27: Trong trường hợp xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP) cấp tính ở trẻ em, chỉ định điều trị thường được đưa ra khi nào?
- A. Cho tất cả trẻ em mới chẩn đoán ITP cấp tính
- B. Khi số lượng tiểu cầu dưới 100 G/L
- C. Khi có xuất huyết nặng hoặc nguy cơ xuất huyết cao
- D. Để rút ngắn thời gian bệnh
Câu 28: Một bệnh nhân xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP) được điều trị bằng thuốc ức chế thụ thể thrombopoietin (TPO-RA). Theo dõi tác dụng phụ nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Suy tủy xương
- B. Tăng men gan
- C. Rụng tóc
- D. Tăng đông và huyết khối
Câu 29: Phân biệt xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP) với xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP) dựa trên đặc điểm nào sau đây?
- A. Mức độ giảm tiểu cầu
- B. Thiếu máu tan máu vi mạch và tổn thương cơ quan
- C. Loại hình xuất huyết
- D. Đáp ứng với corticosteroid
Câu 30: Phương pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng thường quy trong điều trị xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP) ở người lớn?
- A. Corticosteroid
- B. Immunoglobulin tĩnh mạch (IVIG)
- C. Truyền khối tiểu cầu đơn thuần
- D. Thuốc ức chế thụ thể thrombopoietin (TPO-RA)