Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Soạn Thảo Văn Bản - Đề 01
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Soạn Thảo Văn Bản - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong quá trình soạn thảo văn bản hành chính, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo tính trang trọng và chính xác của văn bản?
- A. Sử dụng đa dạng font chữ và màu sắc
- B. Tuân thủ chặt chẽ thể thức và kỹ thuật trình bày văn bản
- C. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh
- D. In ấn trên giấy chất lượng cao
Câu 2: Bạn cần tạo một mục lục tự động cho báo cáo dài 100 trang. Công cụ nào trong phần mềm soạn thảo văn bản giúp bạn thực hiện công việc này một cách hiệu quả nhất?
- A. Chức năng Find and Replace
- B. Chức năng Mail Merge
- C. Chức năng tạo Table of Contents (Mục lục)
- D. Chức năng Track Changes (Theo dõi thay đổi)
Câu 3: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng kiểu định dạng "Heading" (Tiêu đề) trong phần mềm soạn thảo văn bản là phù hợp nhất?
- A. Để phân cấp và tạo cấu trúc rõ ràng cho các phần nội dung chính của văn bản
- B. Để tạo chữ in đậm cho toàn bộ văn bản
- C. Để thay đổi màu nền của trang văn bản
- D. Để tạo hiệu ứng động cho chữ
Câu 4: Khi nhận được một văn bản cần chỉnh sửa lỗi sai chính tả và ngữ pháp, công cụ nào trong phần mềm soạn thảo văn bản giúp bạn thực hiện nhanh chóng và hiệu quả nhất?
- A. Chức năng Font (Phông chữ)
- B. Chức năng Paragraph (Đoạn văn)
- C. Chức năng Page Layout (Bố cục trang)
- D. Chức năng Spelling & Grammar Check (Kiểm tra chính tả và ngữ pháp)
Câu 5: Giả sử bạn muốn gửi một thông báo mời họp đến 200 nhân viên khác nhau, mỗi người nhận một bản có tên và thông tin cá nhân riêng. Kỹ thuật nào trong soạn thảo văn bản giúp bạn thực hiện công việc này hiệu quả nhất?
- A. Sao chép và dán (Copy & Paste) 200 lần
- B. Sử dụng chức năng Mail Merge (Trộn thư)
- C. Tạo 200 file văn bản riêng biệt
- D. Sử dụng macro để tự động hóa
Câu 6: Để đảm bảo văn bản được in ra không bị mất chữ hoặc hình ảnh do tràn lề, bạn cần điều chỉnh thiết lập nào trước khi in?
- A. Font chữ
- B. Kích thước giấy
- C. Lề trang (Margins)
- D. Hướng giấy (Orientation)
Câu 7: Trong một văn bản khoa học, việc sử dụng "chú thích cuối trang" (Footnotes) hoặc "chú thích cuối tài liệu" (Endnotes) nhằm mục đích gì?
- A. Trang trí cho văn bản thêm đẹp mắt
- B. Tăng độ dài của văn bản
- C. Thay thế cho việc sử dụng dấu ngoặc đơn
- D. Cung cấp thông tin bổ sung, trích dẫn nguồn hoặc giải thích thuật ngữ
Câu 8: Khi làm việc nhóm trên một văn bản, công cụ "Track Changes" (Theo dõi thay đổi) mang lại lợi ích gì chính?
- A. Tự động sửa lỗi chính tả
- B. Ghi lại và hiển thị tất cả các chỉnh sửa của từng thành viên
- C. Tự động tạo mục lục
- D. Mã hóa văn bản để bảo mật
Câu 9: Trong soạn thảo văn bản, thuật ngữ "kerning" đề cập đến điều gì?
- A. Khoảng cách giữa các ký tự trong một từ
- B. Khoảng cách giữa các dòng trong một đoạn văn
- C. Kiểu dáng của chữ viết (font)
- D. Kích thước của chữ viết (font size)
Câu 10: Để tạo sự nhất quán về mặt hình thức cho toàn bộ văn bản (ví dụ: font chữ, cỡ chữ, màu sắc), cách hiệu quả nhất là sử dụng:
- A. Sao chép định dạng (Format Painter) cho từng phần
- B. Điều chỉnh thủ công từng phần văn bản
- C. Sử dụng Styles (Kiểu định dạng) đã được thiết lập sẵn hoặc tự tạo
- D. Sử dụng Templates (Mẫu văn bản) có sẵn
Câu 11: Khi chèn hình ảnh vào văn bản, tùy chọn "text wrapping" (kiểu bố trí hình ảnh so với chữ) nào phù hợp nhất nếu bạn muốn chữ bao quanh hình ảnh một cách tự do?
- A. In line with text (Nằm trên dòng chữ)
- B. Square hoặc Tight (Vuông góc hoặc Chặt chẽ)
- C. Behind text (Nằm dưới chữ)
- D. In front of text (Nằm trên chữ)
Câu 12: Bạn cần tạo một bảng biểu phức tạp với nhiều hàng và cột. Để nhập dữ liệu nhanh chóng và chính xác, bạn có thể tận dụng tính năng nào của bảng trong phần mềm soạn thảo văn bản?
- A. Chèn bảng từ Excel
- B. Tự động định dạng bảng
- C. Chức năng vẽ bảng bằng tay
- D. Các công thức tính toán và sắp xếp dữ liệu trong bảng
Câu 13: Trong quá trình soạn thảo văn bản, khi nào bạn nên sử dụng dấu gạch ngang (—) thay vì dấu gạch nối (-)?
- A. Dấu gạch ngang và gạch nối có thể thay thế nhau trong mọi trường hợp
- B. Luôn sử dụng dấu gạch nối vì nó ngắn gọn hơn
- C. Dấu gạch ngang dùng để tách ý, liệt kê hoặc thể hiện khoảng số; dấu gạch nối dùng để nối các từ trong một cụm từ ghép
- D. Dấu gạch ngang chỉ dùng trong văn bản hành chính
Câu 14: Để tạo một danh sách các mục có thứ tự (ví dụ: các bước thực hiện), bạn nên sử dụng loại danh sách nào trong phần mềm soạn thảo văn bản?
- A. Numbered lists (Danh sách số thứ tự)
- B. Bulleted lists (Danh sách gạch đầu dòng)
- C. Multi-level lists (Danh sách đa cấp)
- D. Symbol lists (Danh sách ký hiệu)
Câu 15: Khi xuất văn bản sang định dạng PDF, lợi ích chính là gì?
- A. Dễ dàng chỉnh sửa nội dung
- B. Giảm dung lượng file tối đa
- C. Tăng tính bảo mật cho văn bản
- D. Bảo toàn định dạng gốc trên mọi thiết bị và hệ điều hành
Câu 16: Trong soạn thảo văn bản, "orphan" và "widow" là thuật ngữ dùng để chỉ điều gì?
- A. Lỗi chính tả và ngữ pháp
- B. Hình ảnh bị mất nét khi in
- C. Dòng đầu hoặc dòng cuối của đoạn văn bị tách ra khỏi đoạn và nằm ở đầu hoặc cuối trang
- D. Khoảng trắng thừa giữa các từ
Câu 17: Để tìm kiếm một từ hoặc cụm từ cụ thể trong một văn bản dài, phím tắt phổ biến nhất thường được sử dụng là:
- A. Ctrl + S
- B. Ctrl + F
- C. Ctrl + P
- D. Ctrl + Z
Câu 18: Khi soạn thảo văn bản trên thiết bị di động, điều gì quan trọng cần lưu ý để đảm bảo văn bản dễ đọc trên màn hình nhỏ?
- A. Sử dụng nhiều màu sắc và hình ảnh động
- B. Sử dụng font chữ nhỏ và phức tạp
- C. Căn chỉnh văn bản sang hai bên (Justify) để tận dụng tối đa chiều rộng màn hình
- D. Sử dụng font chữ lớn, khoảng cách dòng rộng rãi và bố cục đơn giản
Câu 19: Trong ngữ cảnh soạn thảo văn bản, "template" (mẫu văn bản) mang lại lợi ích gì?
- A. Tiết kiệm thời gian thiết lập định dạng và đảm bảo tính nhất quán cho các văn bản tương tự
- B. Tăng dung lượng file văn bản
- C. Giảm khả năng tùy biến văn bản
- D. Chỉ sử dụng được trên một loại phần mềm soạn thảo nhất định
Câu 20: Để căn giữa tiêu đề của văn bản, bạn thường sử dụng nút lệnh căn chỉnh nào trong phần mềm soạn thảo?
- A. Căn trái (Align Left)
- B. Căn phải (Align Right)
- C. Căn giữa (Center)
- D. Căn đều hai bên (Justify)
Câu 21: Khi in văn bản hai mặt, tùy chọn "gutter" (lề đóng gáy) dùng để làm gì?
- A. Điều chỉnh độ sáng tối của bản in
- B. Tạo thêm khoảng trống lề để đóng gáy sách, tránh mất chữ khi đóng
- C. Chọn loại giấy in phù hợp
- D. Sắp xếp thứ tự trang in
Câu 22: Trong phần mềm soạn thảo văn bản, chức năng "hyphenation" (ngắt từ) có tác dụng gì?
- A. Tự động gạch chân các từ sai chính tả
- B. Tự động dịch văn bản sang ngôn ngữ khác
- C. Ngắt các từ dài xuống dòng để căn đều lề phải, tạo bố cục văn bản đẹp hơn
- D. Tạo liên kết giữa các từ khóa trong văn bản
Câu 23: Để tạo hiệu ứng chữ nghệ thuật (WordArt) trong văn bản, bạn cần sử dụng công cụ nào?
- A. Chức năng Font (Phông chữ)
- B. Chức năng Text Box (Hộp văn bản)
- C. Chức năng Shapes (Hình dạng)
- D. Chức năng WordArt (Chữ nghệ thuật)
Câu 24: Khi nhúng một bảng tính Excel vào văn bản Word, điều gì xảy ra khi bạn chỉnh sửa dữ liệu trong bảng tính được nhúng?
- A. Không có gì xảy ra, bảng tính trong Word không liên kết với file Excel gốc
- B. Dữ liệu trong bảng tính được nhúng trong Word sẽ tự động cập nhật theo thay đổi trong file Excel gốc
- C. File Excel gốc sẽ bị thay đổi theo chỉnh sửa trong Word
- D. Chỉ có định dạng bảng tính trong Word bị thay đổi
Câu 25: Trong soạn thảo văn bản, việc sử dụng "white space" (khoảng trắng) hợp lý có vai trò gì?
- A. Tăng tính dễ đọc, tạo bố cục rõ ràng và giúp văn bản trông chuyên nghiệp hơn
- B. Giảm dung lượng file văn bản
- C. Tăng số lượng từ trên một trang
- D. Không có vai trò gì, chỉ là khoảng trống thừa
Câu 26: Để tạo một đường viền trang (page border) cho văn bản, bạn cần tìm đến nhóm lệnh nào trong phần mềm soạn thảo văn bản?
- A. Nhóm lệnh Font (Phông chữ)
- B. Nhóm lệnh Paragraph (Đoạn văn)
- C. Nhóm lệnh Design hoặc Page Layout (Thiết kế hoặc Bố cục trang)
- D. Nhóm lệnh Insert (Chèn)
Câu 27: Khi soạn thảo văn bản, bạn nên lưu file ở định dạng nào nếu muốn người nhận có thể mở và xem được trên hầu hết các máy tính mà không cần cài đặt phần mềm đặc biệt?
- A. .DOCX (Microsoft Word Document)
- B. .RTF (Rich Text Format) hoặc .PDF (Portable Document Format)
- C. .XLSX (Microsoft Excel Workbook)
- D. .PPTX (Microsoft PowerPoint Presentation)
Câu 28: Bạn muốn tạo một chữ cái lớn đầu đoạn văn (drop cap) để tạo điểm nhấn cho văn bản. Công cụ này thường nằm ở đâu trong phần mềm soạn thảo?
- A. Nhóm lệnh Font (Phông chữ)
- B. Nhóm lệnh Paragraph (Đoạn văn)
- C. Nhóm lệnh Styles (Kiểu định dạng)
- D. Nhóm lệnh Insert (Chèn) hoặc Format (Định dạng)
Câu 29: Để tạo Header (đầu trang) và Footer (chân trang) cho văn bản, bạn cần thực hiện thao tác nào?
- A. Vào menu Insert (Chèn) hoặc View (Xem) và chọn Header & Footer
- B. Vào menu File (Tệp) và chọn Page Setup (Thiết lập trang)
- C. Nhấp chuột phải vào lề trang và chọn Header/Footer
- D. Sử dụng phím tắt Ctrl + H hoặc Ctrl + F
Câu 30: Trong soạn thảo văn bản, việc kiểm tra "accessibility" (khả năng tiếp cận) của văn bản có ý nghĩa gì?
- A. Kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp
- B. Kiểm tra tính bảo mật của văn bản
- C. Đảm bảo văn bản dễ đọc và dễ tiếp cận với mọi người, bao gồm cả người khuyết tật (ví dụ: người khiếm thị)
- D. Kiểm tra tính tương thích của văn bản với các phần mềm soạn thảo khác nhau